0.0%
Phổ biến
42.3%
Tỷ Lệ Thắng
15.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 62.9%
Tỷ Lệ Thắng: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 68.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
GF Rainy#1502
VN (#1) |
88.9% | ||||
DkS#LAN
LAN (#2) |
83.0% | ||||
Akio X#EUW
EUW (#3) |
73.8% | ||||
Present#Prez
KR (#4) |
76.0% | ||||
오리99#KR10
KR (#5) |
76.6% | ||||
YMWYJW#KR1
KR (#6) |
72.5% | ||||
Maaaark#1010
EUW (#7) |
73.5% | ||||
Slay#4702
EUW (#8) |
71.4% | ||||
starsetfan#111
EUW (#9) |
70.4% | ||||
我要搞钱#7788
EUW (#10) |
68.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,773,255 | |
2. | 12,741,568 | |
3. | 11,257,892 | |
4. | 10,318,880 | |
5. | 10,204,211 | |