Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
溫柔依#0708
溫柔依#0708
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.9 /
8.1
96
2.
輕輕一碰身體抖動#9081
輕輕一碰身體抖動#9081
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.2 /
4.3 /
7.6
50
3.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 8.8 /
6.3 /
8.0
66
4.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.1% 6.2 /
3.7 /
5.1
54
5.
湯川教授#TW3
湯川教授#TW3
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.0 /
7.5 /
6.9
124
6.
甜以待人#0627
甜以待人#0627
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.3 /
6.7 /
7.9
49
7.
사랑 노래 어린왕자#1109
사랑 노래 어린왕자#1109
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.0% 6.4 /
6.5 /
6.4
50
8.
GooSe#YZ00
GooSe#YZ00
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 5.2 /
4.3 /
7.1
47
9.
孤兒福利院院長#8437
孤兒福利院院長#8437
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.9% 7.8 /
4.4 /
7.3
76
10.
Xx神風X#TW2
Xx神風X#TW2
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 5.7 /
3.6 /
7.8
38
11.
幹您娘死黑鬼#30678
幹您娘死黑鬼#30678
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 7.5 /
4.4 /
8.9
67
12.
小狂犬#小狂犬
小狂犬#小狂犬
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.0 /
7.4
48
13.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 5.6 /
4.6 /
7.7
49
14.
Lirba#TW2
Lirba#TW2
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 9.7 /
4.9 /
7.0
53
15.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.9% 5.2 /
5.9 /
6.5
64
16.
lo33v#1068
lo33v#1068
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.4% 6.1 /
5.3 /
6.2
42
17.
腎敗難免#恨熊熊
腎敗難免#恨熊熊
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.1 /
5.4 /
6.7
61
18.
ZhanQiSuSuSu1#TW2
ZhanQiSuSuSu1#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.8 /
4.6 /
6.5
114
19.
MidLaneEpoch#HKG
MidLaneEpoch#HKG
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 6.6 /
3.5 /
6.8
31
20.
ü長崎良媚ü#0906
ü長崎良媚ü#0906
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.5 /
6.4 /
7.2
48
21.
UncleBanana#TW2
UncleBanana#TW2
TW (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.1% 6.4 /
4.9 /
8.9
47
22.
Fevvy#0716
Fevvy#0716
TW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 8.4 /
3.2 /
5.8
23
23.
CCCCADccccc#cccc
CCCCADccccc#cccc
TW (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.8% 6.2 /
6.1 /
8.2
73
24.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 7.2 /
5.3 /
8.1
45
25.
MuYi#6607
MuYi#6607
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.0% 6.9 /
6.7 /
5.9
50
26.
命中的戀人#TW2
命中的戀人#TW2
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 6.9 /
7.3 /
6.7
91
27.
語兒小哥哥#Voqc8
語兒小哥哥#Voqc8
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 9.2 /
6.5 /
5.9
67
28.
讓我好好擁抱你#TW2
讓我好好擁抱你#TW2
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 6.3 /
3.6 /
6.7
51
29.
吟松風#TW2
吟松風#TW2
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.0 /
7.2
54
30.
Doro#NIKKE
Doro#NIKKE
TW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.5% 7.6 /
5.2 /
7.5
68
31.
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
TW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 7.4 /
5.5 /
8.0
48
32.
YiouEe#7586
YiouEe#7586
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.2 /
4.2 /
7.5
40
33.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.5 /
8.3
27
34.
Mind The Gap#MMS
Mind The Gap#MMS
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.0% 8.9 /
5.4 /
8.3
50
35.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.3 /
5.0 /
6.9
38
36.
Ero#9333
Ero#9333
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 9.3 /
8.2 /
8.3
47
37.
lyRicsYZ#TW2
lyRicsYZ#TW2
TW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 6.7 /
5.9 /
7.3
56
38.
不理妳#0713
不理妳#0713
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.4 /
4.3 /
7.4
30
39.
飛舞達人#4257
飛舞達人#4257
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.1% 14.2 /
6.4 /
6.9
87
40.
Ezreal#0611
Ezreal#0611
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 7.8 /
5.5 /
6.8
133
41.
xdsteven#TW2
xdsteven#TW2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.1% 6.5 /
3.9 /
5.8
48
42.
這一割下去#4873
這一割下去#4873
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.1% 7.0 /
4.2 /
6.3
49
43.
那天雨下得多浪漫#又被虐
那天雨下得多浪漫#又被虐
TW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 48.1% 5.3 /
5.8 /
7.1
77
44.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 49.0% 7.4 /
5.3 /
6.9
49
45.
做你知己沒名利#TW2
做你知己沒名利#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.8% 9.1 /
6.2 /
6.2
90
46.
想想八戒死前說的話#3639
想想八戒死前說的話#3639
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.8% 6.0 /
5.5 /
8.2
47
47.
DAVID為#TW2
DAVID為#TW2
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 85.0% 13.8 /
4.7 /
7.4
20
48.
昀昀晞#TW2
昀昀晞#TW2
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.2 /
4.1 /
6.4
26
49.
有多少艾克以重來#6737
有多少艾克以重來#6737
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 47.6% 6.2 /
4.5 /
7.3
82
50.
樹霧U#1805
樹霧U#1805
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 8.8 /
5.4 /
7.0
87
51.
小鹿亂跑#TW2
小鹿亂跑#TW2
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 91.7% 10.1 /
3.6 /
6.0
12
52.
oNatsukawaMakio#TW2
oNatsukawaMakio#TW2
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 9.0 /
8.1 /
3.6
43
53.
Yammy#0219
Yammy#0219
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.7% 8.7 /
5.3 /
5.8
75
54.
炸魚專用號#4399
炸魚專用號#4399
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 11.4 /
5.7 /
6.7
11
55.
amber#TW2
amber#TW2
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 5.9 /
4.8 /
6.8
45
56.
國家統一007#TW2
國家統一007#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.9% 7.1 /
6.2 /
5.3
69
57.
獅子座的盛盛#1999
獅子座的盛盛#1999
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 49.4% 8.9 /
6.8 /
4.8
89
58.
CH1NGBABE#TW2
CH1NGBABE#TW2
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.2 /
5.5 /
7.3
50
59.
ü煙雨醉紅塵ü#TW2
ü煙雨醉紅塵ü#TW2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 9.5 /
5.8 /
7.6
41
60.
古今獨步#9742
古今獨步#9742
TW (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo I 49.2% 7.2 /
6.0 /
4.2
59
61.
o快樂派大星o#TW2
o快樂派大星o#TW2
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 7.6 /
6.1 /
7.6
30
62.
想你了#ZHUKE
想你了#ZHUKE
TW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 9.1 /
6.7 /
6.1
122
63.
미안해#gg3b0
미안해#gg3b0
TW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 41.7% 6.9 /
6.5 /
7.0
36
64.
NextUzi#8689
NextUzi#8689
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 7.9 /
4.7 /
7.4
42
65.
nangOuO#6690
nangOuO#6690
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.4 /
5.0 /
7.8
30
66.
SoRJaiWai#00000
SoRJaiWai#00000
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.8 /
6.3 /
9.5
31
67.
viego百變怪#TW2
viego百變怪#TW2
TW (#67)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 59.6% 9.2 /
4.9 /
7.7
52
68.
爸爸法洛士999#TW2
爸爸法洛士999#TW2
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.9% 7.2 /
5.8 /
7.0
106
69.
落花成詩訴相思#5023
落花成詩訴相思#5023
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.0% 7.4 /
4.8 /
7.2
25
70.
灌江口清源妙道顯聖真君#2000
灌江口清源妙道顯聖真君#2000
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 5.4 /
4.4 /
6.3
26
71.
lcbkmm#0820
lcbkmm#0820
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.5 /
5.4 /
6.6
31
72.
秦朝將軍#TW2
秦朝將軍#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.2% 5.3 /
4.7 /
8.3
58
73.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 8.1 /
4.9 /
7.5
35
74.
Hani#Shum
Hani#Shum
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 46.9% 8.1 /
7.7 /
6.1
96
75.
hityourhead#2489
hityourhead#2489
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.6% 7.7 /
3.0 /
7.3
23
76.
ちぴちゃぱ#chapa
ちぴちゃぱ#chapa
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.9% 6.4 /
3.4 /
7.6
27
77.
Peyz2#7859
Peyz2#7859
TW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.9% 5.5 /
4.3 /
7.7
34
78.
小啵卡#TW2
小啵卡#TW2
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 53.3% 6.9 /
6.2 /
9.1
105
79.
大師150分快樂事#999
大師150分快樂事#999
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.9% 9.2 /
6.3 /
7.1
260
80.
obh123#TW2
obh123#TW2
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 5.7 /
5.0 /
7.6
31
81.
金冬甜#4espa
金冬甜#4espa
TW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 7.7 /
3.9 /
8.6
23
82.
紅方遠程士兵#7414
紅方遠程士兵#7414
TW (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.8% 5.9 /
4.4 /
8.6
58
83.
奇特的上路#7414
奇特的上路#7414
TW (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.7% 7.9 /
7.0 /
4.9
58
84.
國際防疫大使#7849
國際防疫大使#7849
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.5% 8.4 /
5.7 /
5.9
101
85.
陳李做麥9#paul
陳李做麥9#paul
TW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 40.3% 6.5 /
7.1 /
7.2
72
86.
SLOnGG#slong
SLOnGG#slong
TW (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.0% 9.9 /
6.3 /
7.9
50
87.
zzerl#zzerl
zzerl#zzerl
TW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 6.0 /
2.5 /
6.4
11
88.
張繽智#0518
張繽智#0518
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 5.8 /
5.4 /
5.9
32
89.
林小廷1#1122
林小廷1#1122
TW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.3% 8.3 /
5.5 /
5.8
39
90.
so easy#tko
so easy#tko
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.3% 12.5 /
6.1 /
6.9
55
91.
落單戀人#8964
落單戀人#8964
TW (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.0% 9.9 /
2.6 /
5.1
10
92.
MoJO#3955
MoJO#3955
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 52.1% 7.3 /
4.1 /
6.6
71
93.
分手那晚妳哭著說愛我#5920
分手那晚妳哭著說愛我#5920
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.1% 7.3 /
5.1 /
6.2
64
94.
九九八十七你有你的專屬代號87#99八十七
九九八十七你有你的專屬代號87#99八十七
TW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.6% 10.0 /
5.5 /
9.5
48
95.
Rox Peanut#1523
Rox Peanut#1523
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 7.6 /
5.8 /
7.3
24
96.
Aka小壞蛋#8888
Aka小壞蛋#8888
TW (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.1% 8.1 /
6.1 /
7.9
42
97.
是雨水還是淚水#1317
是雨水還是淚水#1317
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.3 /
6.1 /
7.3
18
98.
大雕萌妹#1086
大雕萌妹#1086
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.7 /
6.6
16
99.
想輸就直接講#0619
想輸就直接講#0619
TW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 6.4 /
5.1 /
6.6
28
100.
連敗熊熊#TW2
連敗熊熊#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.6% 7.3 /
6.7 /
6.3
156