Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#1)
Thách Đấu 1500 LP
Thắng: 191 (61.0%)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 61 (82.4%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
2.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#2)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 215 (59.1%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
3.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#3)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 410 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Nidalee
4.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#4)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 152 (65.5%)
Cao Thủ 194 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
5.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#5)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 272 (56.2%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
6.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#6)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 231 (61.1%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
7.
畫卿顏#8787
畫卿顏#8787
TW (#7)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 225 (55.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 68 (56.7%)
Akali Irelia Ezreal Zoe Lucian
8.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#8)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 333 (55.3%)
Kim Cương I 82 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Nidalee Viego Lee Sin Taliyah Kindred
9.
練角專用號#TW25
練角專用號#TW25
TW (#9)
Thách Đấu 1095 LP
Thắng: 110 (65.5%)
Zeri Kai'Sa Smolder Jinx Volibear
10.
走啦吃火鍋啦#0309
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#10)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 118 (63.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (63.6%)
Viego Lee Sin Nidalee Kayn Skarner
11.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#11)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 235 (55.6%)
Thách Đấu 2046 LP
Thắng: 123 (93.9%)
Graves Milio Lulu Kha'Zix Janna
12.
Baruku1#0203
Baruku1#0203
TW (#12)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 105 (64.0%)
Graves Lillia Xin Zhao Lee Sin Brand
13.
牛仔牛仔#8949
牛仔牛仔#8949
TW (#13)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 140 (61.7%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 14 (40.0%)
Maokai Evelynn Kassadin Nautilus Alistar
14.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#14)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 110 (63.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 53 (56.4%)
Akshan Rumble Pantheon Twisted Fate Azir
15.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#15)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 140 (63.9%)
Kim Cương I 90 LP
Thắng: 40 (66.7%)
Rell Samira Thresh Renata Glasc Kai'Sa
16.
Bijou#1030
Bijou#1030
TW (#16)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 199 (55.4%)
Cassiopeia Elise Xerath Brand Neeko
17.
ZShen#1997
ZShen#1997
TW (#17)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 240 (55.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 70 (59.3%)
Annie Rumble Twitch Miss Fortune Malzahar
18.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#18)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 109 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (55.8%)
Yasuo Yone Kai'Sa Riven Gragas
19.
小肉包#222
小肉包#222
TW (#19)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 107 (64.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Taliyah Nidalee Viego Kindred Yuumi
20.
調皮哈瑞#0927
調皮哈瑞#0927
TW (#20)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 166 (67.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 45 (72.6%)
Lee Sin Ahri Lillia Viego Taliyah
21.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#21)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 155 (57.4%)
Kim Cương IV 20 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Talon Ekko Lee Sin Lillia Graves
22.
要等多久#4696
要等多久#4696
TW (#22)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 100 (60.2%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 64 (55.7%)
Bel'Veth Graves Zac Taliyah Yone
23.
Tak#6358
Tak#6358
TW (#23)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 256 (54.8%)
Kim Cương II 53 LP
Thắng: 77 (56.6%)
Talon Katarina Zoe Ezreal Galio
24.
id diff#1c28
id diff#1c28
TW (#24)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 167 (57.0%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 29 (65.9%)
Ezreal Jayce Miss Fortune Fiora Kai'Sa
25.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#25)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 211 (55.5%)
Fiddlesticks Udyr Ezreal Elise Kai'Sa
26.
kuxiro1#0531
kuxiro1#0531
TW (#26)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 95 (66.9%)
Kim Cương III 36 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Lux Graves Kayn Ivern Brand
27.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#27)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 125 (55.8%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Alistar Twitch Lucian Jinx Draven
28.
Noma#0602
Noma#0602
TW (#28)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 196 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 53 (44.9%)
Talon Lee Sin Nidalee Twisted Fate Ahri
29.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#29)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 111 (59.4%)
Kim Cương II 15 LP
Thắng: 26 (61.9%)
Graves Lillia Viego Jayce Ezreal
30.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#30)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 212 (54.9%)
Cao Thủ 116 LP
Thắng: 62 (57.4%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Fiora Viego
31.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#31)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 59 (72.8%)
Kindred Kayn Nidalee Tristana Graves
32.
我已經酷到#TW2
我已經酷到#TW2
TW (#32)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 203 (53.8%)
Kim Cương III 49 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Azir Ryze Taliyah Galio Gragas
33.
小小小小小豆皮c#TW2
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#33)
Thách Đấu 842 LP
Thắng: 172 (57.0%)
Cao Thủ 77 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Hecarim Graves Lee Sin Elise Lillia
34.
Lixiang#Lij
Lixiang#Lij
TW (#34)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 139 (58.4%)
Kim Cương III 46 LP
Thắng: 58 (65.2%)
Nidalee Evelynn Bel'Veth Camille Ekko
35.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#35)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 139 (65.3%)
Cassiopeia Elise Xerath Brand Neeko
36.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#36)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 128 (60.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Smolder Kai'Sa Jinx Twisted Fate Lee Sin
37.
kebukeyi#oxo
kebukeyi#oxo
TW (#37)
Thách Đấu 837 LP
Thắng: 186 (55.0%)
Cao Thủ 24 LP
Thắng: 23 (60.5%)
Rakan Nautilus Maokai Milio Kai'Sa
38.
ひがんばな#0322
ひがんばな#0322
TW (#38)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 92 (61.3%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 15 (88.2%)
Aurelion Sol Hwei Ahri Draven Jayce
39.
ToBeUnique#TW2
ToBeUnique#TW2
TW (#39)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 103 (59.5%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Azir Hwei Jayce Qiyana Taliyah
40.
pacemakerS#1234
pacemakerS#1234
TW (#40)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 153 (59.1%)
Vàng II
Thắng: 4 (66.7%)
Master Yi Xin Zhao Nocturne Brand Volibear
41.
kingpo54#1407
kingpo54#1407
TW (#41)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 206 (55.8%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 34 (60.7%)
Shaco Jhin Pyke Heimerdinger Skarner
42.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#42)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 113 (60.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 60 (69.0%)
Lillia Graves Irelia Karthus Lee Sin
43.
香港理工大學#TW2
香港理工大學#TW2
TW (#43)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 85 (65.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 56 (52.3%)
Fiora Aatrox Jax Neeko Renekton
44.
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#44)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 74 (69.8%)
Karthus Kindred Graves Rumble Tristana
45.
戀蛇癖只屬11擁有#2419
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#45)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 73 (70.9%)
Kim Cương III 28 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Cassiopeia Aurelion Sol Kayle Vladimir Nilah
46.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#46)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 183 (54.6%)
Cao Thủ 124 LP
Thắng: 38 (59.4%)
Lux Hwei Ahri Janna Karma
47.
1uNaya#TW2
1uNaya#TW2
TW (#47)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 70 (66.0%)
Kim Cương II 53 LP
Thắng: 18 (58.1%)
Yuumi Samira Lulu Blitzcrank Karma
48.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#48)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 165 (55.2%)
Kim Cương II 57 LP
Thắng: 63 (44.7%)
Xayah Taliyah Kindred Samira Jinx
49.
Reality or ideal#QuOb
Reality or ideal#QuOb
TW (#49)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 224 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (63.2%)
Nautilus Leona Neeko Rakan Karma
50.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#50)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 273 (53.5%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 35 (50.7%)
Draven Ezreal Smolder Jhin Lucian
51.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#51)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 135 (58.2%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Vladimir Shen Rakan Zed Nocturne
52.
陽交大比賽缺下路#0830
陽交大比賽缺下路#0830
TW (#52)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 150 (57.0%)
Cao Thủ 189 LP
Thắng: 58 (57.4%)
Zed Tristana Talon Yasuo Malphite
53.
sdklyudr#TW2
sdklyudr#TW2
TW (#53)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 127 (56.2%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 25 (59.5%)
Katarina Hwei Ornn Smolder Fiora
54.
dodo#3017
dodo#3017
TW (#54)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 99 (58.2%)
Kim Cương III 69 LP
Thắng: 17 (53.1%)
Draven Viego Tristana Karma Kai'Sa
55.
XiaoGang#NMSL
XiaoGang#NMSL
TW (#55)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 186 (54.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 27 (56.3%)
Nidalee Bard Shaco Hwei Senna
56.
Haihuai#TW2
Haihuai#TW2
TW (#56)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 132 (58.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (62.5%)
Darius Aatrox Jax Gwen Yone
57.
Ange1ababyõ#48487
Ange1ababyõ#48487
TW (#57)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 77 (60.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 32 (53.3%)
Camille Nautilus Samira Ahri Tristana
58.
戀如雨止#3836
戀如雨止#3836
TW (#58)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 88 (57.9%)
Kai'Sa Zeri Jinx Ezreal Kalista
59.
Sorrymbggff#7777
Sorrymbggff#7777
TW (#59)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 87 (60.4%)
Kim Cương I 3 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Lee Sin Gragas
60.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#60)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 390 (52.1%)
Fizz Twisted Fate Syndra Ryze Ziggs
61.
MoonDimension#2033
MoonDimension#2033
TW (#61)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 212 (54.2%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 99 (53.2%)
Diana Azir Malphite Neeko Maokai
62.
比奇堡居民#派大星
比奇堡居民#派大星
TW (#62)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 139 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (90.9%)
Lillia Xin Zhao Olaf Hecarim Gragas
63.
teddy12345#0922
teddy12345#0922
TW (#63)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 256 (52.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (53.8%)
Twisted Fate Kalista Ezreal Varus Lucian
64.
xRayz#0728
xRayz#0728
TW (#64)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 193 (51.5%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 36 (49.3%)
Cassiopeia Kayn Elise Lee Sin Lucian
65.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#65)
Thách Đấu 754 LP
Thắng: 108 (63.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 17 (65.4%)
Zeri Kai'Sa Lucian Samira Ezreal
66.
miserybb#0106
miserybb#0106
TW (#66)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 534 (51.5%)
Galio Lee Sin Rumble Ahri Syndra
67.
ccalor#TW2
ccalor#TW2
TW (#67)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 295 (51.8%)
Akali Yuumi Vex Orianna Neeko
68.
ilovehk#TW2
ilovehk#TW2
TW (#68)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 152 (55.3%)
Vladimir Shen Nocturne Kai'Sa Lee Sin
69.
自己好好想想吧#9421
自己好好想想吧#9421
TW (#69)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 217 (55.1%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 48 (53.3%)
Jayce Gwen Aatrox Rumble Yone
70.
我在獨自升級#TW2
我在獨自升級#TW2
TW (#70)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 123 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Lee Sin Viego Gragas Rumble Graves
71.
WhoisGone#12I4
WhoisGone#12I4
TW (#71)
Thách Đấu 741 LP
Thắng: 88 (61.5%)
Nidalee Lee Sin Jax Elise Jinx
72.
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
TW (#72)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 94 (58.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (50.0%)
Kayn Xin Zhao Viego Swain Hecarim
73.
W1nniethePooh#8964
W1nniethePooh#8964
TW (#73)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 46 (80.7%)
Graves Karthus Lillia Sion Alistar
74.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#74)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 230 (54.8%)
Samira Rell Xayah Ezreal Jinx
75.
郭少俠#00104
郭少俠#00104
TW (#75)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 94 (57.3%)
Rek'Sai Skarner Urgot Poppy Shyvana
76.
心態魔術師#1127
心態魔術師#1127
TW (#76)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 140 (52.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 20 (69.0%)
Ezreal Zeri Kai'Sa Graves Xerath
77.
Evansecent1#ccw
Evansecent1#ccw
TW (#77)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 144 (54.3%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Kalista Samira Varus Kai'Sa Lucian
78.
想加入台服洗分群#8591
想加入台服洗分群#8591
TW (#78)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 124 (57.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (45.5%)
Lee Sin Karma Nidalee Lulu Taliyah
79.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#79)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 48 (77.4%)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 88 (79.3%)
Kalista Kai'Sa Lucian Zeri Ezreal
80.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#80)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 119 (57.2%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 22 (55.0%)
Neeko Varus Quinn Vayne Udyr
81.
凜冬將至#4844
凜冬將至#4844
TW (#81)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 88 (68.2%)
K'Sante Graves Jax Vi Lee Sin
82.
停權後的我#TW2
停權後的我#TW2
TW (#82)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 176 (53.2%)
Blitzcrank Milio Zilean Renata Glasc Zyra
83.
徐TaiBa0#2001
徐TaiBa0#2001
TW (#83)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 222 (55.6%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 108 (56.8%)
Lee Sin Rell Graves Taliyah Elise
84.
Jimmy#1220
Jimmy#1220
TW (#84)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 281 (53.0%)
Kim Cương I 77 LP
Thắng: 39 (54.9%)
Leona Talon Vex Karma Ashe
85.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#85)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 185 (52.9%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 33 (64.7%)
Jhin Twitch Zeri Smolder Jinx
86.
波霸紅茶微糖微冰#TW2
波霸紅茶微糖微冰#TW2
TW (#86)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 117 (55.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Zeri Kai'Sa Smolder Kalista Elise
87.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#87)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Lux Kai'Sa Hwei Sivir Caitlyn
88.
I522U#1280
I522U#1280
TW (#88)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 106 (59.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (27.3%)
Rumble Rakan Zyra Akshan Malphite
89.
鄭柏翹#karte
鄭柏翹#karte
TW (#89)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 219 (53.7%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 122 (50.6%)
Lissandra Lucian Xayah Ezreal Akali
90.
我賊能混6#4631
我賊能混6#4631
TW (#90)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 183 (55.1%)
Kim Cương III 78 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Kai'Sa Ezreal Zeri Jinx Lucian
91.
G0DCarry#1779
G0DCarry#1779
TW (#91)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 163 (58.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 34 (49.3%)
Skarner Thresh Zac Nautilus Volibear
92.
Alone#5712
Alone#5712
TW (#92)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 81 (65.3%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 46 (52.9%)
Pantheon Lee Sin Zac Kai'Sa Xin Zhao
93.
我會等#0411
我會等#0411
TW (#93)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 129 (55.4%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Thresh Blitzcrank Rakan Alistar Pyke
94.
Pochacco#0619
Pochacco#0619
TW (#94)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 183 (54.8%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 32 (53.3%)
Rumble Gragas Smolder Zyra Rell
95.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#95)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 166 (53.7%)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 41 (75.9%)
Kai'Sa Varus Kalista Ezreal Zeri
96.
欣梅爾#好橘寶
欣梅爾#好橘寶
TW (#96)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 101 (59.8%)
Kim Cương I 71 LP
Thắng: 60 (51.3%)
Lee Sin Azir LeBlanc Sylas Bel'Veth
97.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#97)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 97 (59.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 14 (87.5%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Lillia
98.
不再等待雨#TW2
不再等待雨#TW2
TW (#98)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 73 (62.9%)
Kim Cương I 74 LP
Thắng: 36 (46.8%)
Rek'Sai Briar Brand Bel'Veth Karthus
99.
苡萱寶貝#TW2
苡萱寶貝#TW2
TW (#99)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 148 (56.1%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 36 (49.3%)
Kai'Sa Smolder Ezreal Jinx Orianna
100.
復健專用#8524
復健專用#8524
TW (#100)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 133 (56.1%)
Ekko Taliyah Akali Vex Swain