Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

Người chơi Kindred xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
他瑪甜蜜的驚喜#6201
他瑪甜蜜的驚喜#6201
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.4% 9.9 /
7.6 /
7.3
44
2.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.5 /
4.8 /
6.6
25
3.
fxmbl#TW2
fxmbl#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.4 /
4.5 /
8.5
11
4.
被偷走的那九年#2908
被偷走的那九年#2908
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.8% 8.4 /
3.6 /
7.0
24
5.
虎斑貓卷卷#Cat
虎斑貓卷卷#Cat
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.0% 8.1 /
5.1 /
5.0
25
6.
SorryForU#CyzyR
SorryForU#CyzyR
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.5 /
5.1 /
5.2
17
7.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#7)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 90.9% 8.8 /
3.5 /
9.0
11
8.
貓貓不愛吃罐罐#TW2
貓貓不愛吃罐罐#TW2
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 10.8 /
4.5 /
5.6
12
9.
xQQx#0622
xQQx#0622
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.2% 7.9 /
7.3 /
6.5
41
10.
Yikes#NYC
Yikes#NYC
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 10.3 /
6.3 /
7.0
23
11.
走啦吃火鍋啦#0309
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.5 /
9.0
11
12.
啾是要醬IAI#1021
啾是要醬IAI#1021
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.7% 7.3 /
7.5 /
6.6
30
13.
Ts26#9723
Ts26#9723
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.8% 14.4 /
5.4 /
6.1
11
14.
11dayº#TW2
11dayº#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 76.9% 8.1 /
5.2 /
10.5
13
15.
嵐岢楓#TW2
嵐岢楓#TW2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 7.3 /
4.7 /
6.7
18
16.
ハァァチバだよ#chiba
ハァァチバだよ#chiba
TW (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.9% 7.8 /
5.5 /
7.3
17
17.
TheKH#1105
TheKH#1105
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 90.0% 13.2 /
4.8 /
4.5
10
18.
小花貓#1212
小花貓#1212
TW (#18)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 80.0% 13.8 /
7.2 /
5.6
25
19.
距離回合開始時間#9527
距離回合開始時間#9527
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 80.0% 14.7 /
7.6 /
6.3
10
20.
Hide on rain#winko
Hide on rain#winko
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.2% 7.2 /
5.9 /
6.2
19
21.
NutsCat#1863
NutsCat#1863
TW (#21)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 78.6% 5.8 /
4.3 /
8.5
14
22.
粽子zongzi#TW2
粽子zongzi#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 6.2 /
6.2 /
9.4
10
23.
老皮煙草#TW2
老皮煙草#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 8.9 /
6.8 /
6.6
28
24.
鬼舞逝無慘#TW2
鬼舞逝無慘#TW2
TW (#24)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 57.1% 5.9 /
6.6 /
8.3
49
25.
QWERTYTY#0622
QWERTYTY#0622
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.1% 9.6 /
7.4 /
6.4
21
26.
哭哭海豹仔#6884
哭哭海豹仔#6884
TW (#26)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.7% 9.9 /
5.9 /
7.1
17
27.
TW ShowMaker#7333
TW ShowMaker#7333
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 6.9 /
5.9 /
5.9
17
28.
RguiQQ#0326
RguiQQ#0326
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 5.4 /
4.8 /
5.5
12
29.
WEI SHAOOOO#TW2
WEI SHAOOOO#TW2
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.7% 7.3 /
5.9 /
6.1
15
30.
天人合一a#TW2
天人合一a#TW2
TW (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.8% 7.5 /
8.6 /
7.3
17
31.
user5220#TW2
user5220#TW2
TW (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 6.2 /
5.5 /
6.8
10
32.
愛咋咋地#777
愛咋咋地#777
TW (#32)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 9.1 /
6.9 /
9.6
14
33.
pck#9709
pck#9709
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.2% 7.3 /
6.7 /
7.8
23
34.
我想吃掉你的妝#TW2
我想吃掉你的妝#TW2
TW (#34)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.6% 9.5 /
7.1 /
8.5
11
35.
來自真新鎮小智#7060
來自真新鎮小智#7060
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.3 /
9.3 /
6.6
16
36.
鳴人怒口苗口苗叫#541
鳴人怒口苗口苗叫#541
TW (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 12.2 /
5.4 /
6.1
11
37.
柏先生#TW2
柏先生#TW2
TW (#37)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 46.7% 7.7 /
5.7 /
6.9
15
38.
wotwotwotwotwotw#8777
wotwotwotwotwotw#8777
TW (#38)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 37.5% 4.0 /
5.4 /
4.9
16
39.
00wawa00#0110
00wawa00#0110
TW (#39)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 5.8 /
6.7 /
6.0
12
40.
Xx小龍人xX#6238
Xx小龍人xX#6238
TW (#40)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 63.6% 8.5 /
7.6 /
6.5
22
41.
辛瑟基#TW2
辛瑟基#TW2
TW (#41)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 69.2% 9.1 /
6.8 /
8.5
13
42.
Josse#TW2
Josse#TW2
TW (#42)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 81.8% 8.8 /
6.3 /
8.4
11
43.
拉普拉斯使用衝浪#1214
拉普拉斯使用衝浪#1214
TW (#43)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 81.8% 7.4 /
3.7 /
7.3
11
44.
實力不夠運氣來湊#6072
實力不夠運氣來湊#6072
TW (#44)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 52.4% 7.1 /
6.3 /
7.3
21
45.
隊友送慢一點我超派#77777
隊友送慢一點我超派#77777
TW (#45)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 63.6% 10.4 /
5.1 /
6.2
11
46.
Hikaru#0706
Hikaru#0706
TW (#46)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 69.2% 8.3 /
7.2 /
7.5
13
47.
Pushin P#1104
Pushin P#1104
TW (#47)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 8.2 /
4.4 /
6.4
11
48.
芥末好看#TW2
芥末好看#TW2
TW (#48)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 9.0 /
7.1 /
10.3
11
49.
강아지#L F
강아지#L F
TW (#49)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 9.7 /
8.4 /
7.8
12
50.
Assassin#5851
Assassin#5851
TW (#50)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 30.0% 6.6 /
5.3 /
5.6
10
51.
魯癌末期#1263
魯癌末期#1263
TW (#51)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 53.8% 11.3 /
6.8 /
7.9
13
52.
雲雨霧中的風#TW2
雲雨霧中的風#TW2
TW (#52)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 40.0% 8.1 /
6.5 /
5.4
10
53.
jawa#TW2
jawa#TW2
TW (#53)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 60.0% 8.0 /
8.2 /
7.9
15
54.
起來朕還能送#TW2
起來朕還能送#TW2
TW (#54)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 50.0% 6.0 /
5.1 /
7.9
10
55.
AwenBaba#TW2
AwenBaba#TW2
TW (#55)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 23.5% 5.4 /
6.4 /
3.9
17
56.
感恩Seefood#TW2
感恩Seefood#TW2
TW (#56)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 47.6% 7.4 /
5.2 /
6.8
21
57.
wowogogo0823#3856
wowogogo0823#3856
TW (#57)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 61.5% 6.7 /
6.7 /
6.4
13
58.
Sensenman#Liv
Sensenman#Liv
TW (#58)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 45.0% 5.8 /
6.1 /
7.1
20
59.
花落一年#0857
花落一年#0857
TW (#59)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 36.4% 5.8 /
8.2 /
5.5
11
60.
東尼木大木博士#6986
東尼木大木博士#6986
TW (#60)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 7.2 /
6.0 /
7.5
10
61.
Ardor Rain#7067
Ardor Rain#7067
TW (#61)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 6.1 /
4.8 /
6.1
14
62.
DUEE#TW2
DUEE#TW2
TW (#62)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 7.1 /
4.1 /
4.3
10
63.
薛鈞達好臭#8192
薛鈞達好臭#8192
TW (#63)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 9.6 /
7.1 /
8.3
10
64.
SpaghettiHD#TW2
SpaghettiHD#TW2
TW (#64)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 41.7% 4.9 /
6.0 /
5.3
12
65.
FKYM#TW2
FKYM#TW2
TW (#65)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 40.0% 5.1 /
8.7 /
7.1
15