Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dr3amingxD#9221
Dr3amingxD#9221
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.7 /
4.7 /
6.9
41
2.
在意妳的過去還沒過去#0513
在意妳的過去還沒過去#0513
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.7 /
5.3 /
7.0
29
3.
小憋琪#66666
小憋琪#66666
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 90.9% 15.5 /
3.5 /
8.4
11
4.
老獅子#TW3
老獅子#TW3
TW (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.9% 7.4 /
7.2 /
6.2
27
5.
雷恩加爾#Xun
雷恩加爾#Xun
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 8.4 /
4.3 /
2.6
14
6.
UnseenPredator#Rengo
UnseenPredator#Rengo
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.6% 10.6 /
5.4 /
7.0
33
7.
若你心如止水#TW2
若你心如止水#TW2
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.8% 9.5 /
3.5 /
6.6
11
8.
準備好了就上#TW2
準備好了就上#TW2
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 7.9 /
5.6 /
6.9
17
9.
餓死鬼賴皮#TW2
餓死鬼賴皮#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.0% 13.2 /
5.0 /
8.9
10
10.
12engar#3747
12engar#3747
TW (#10)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 8.9 /
4.1 /
6.8
10
11.
Returñ#2336
Returñ#2336
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 72.7% 7.2 /
5.8 /
6.3
11
12.
MorisYR#TW2
MorisYR#TW2
TW (#12)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 75.0% 13.6 /
7.0 /
5.5
20
13.
特別的人#7777
特別的人#7777
TW (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 11.0 /
6.3 /
6.3
12
14.
藍腳底迪#TW2
藍腳底迪#TW2
TW (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 46.7% 10.2 /
6.5 /
6.1
15
15.
JESUS PRIME#AMEN
JESUS PRIME#AMEN
TW (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.5% 7.8 /
4.9 /
5.2
11
16.
黑白貓#8560
黑白貓#8560
TW (#16)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 72.2% 10.8 /
5.7 /
6.7
18
17.
IMP#twtw
IMP#twtw
TW (#17)
Bạc II Bạc II
Đi RừngHỗ TrợAD Carry Bạc II 57.9% 10.4 /
6.9 /
6.1
19
18.
Rengarking#9174
Rengarking#9174
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.8 /
5.5 /
5.3
10
19.
氷魂の心#氷の雫
氷魂の心#氷の雫
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 9.0 /
5.2 /
3.0
12
20.
oowayanoo#TW2
oowayanoo#TW2
TW (#20)
Bạc III Bạc III
Đường trênĐi Rừng Bạc III 61.1% 6.6 /
10.2 /
6.8
18
21.
DeathOfLove#77777
DeathOfLove#77777
TW (#21)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 66.7% 8.4 /
5.5 /
7.5
12
22.
BlastOfWind#TW2
BlastOfWind#TW2
TW (#22)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 51.9% 8.9 /
6.4 /
4.9
27
23.
Akuei#7161
Akuei#7161
TW (#23)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 40.0% 6.8 /
6.7 /
6.8
10
24.
哈莉路秋秋哈呀呀#TW2
哈莉路秋秋哈呀呀#TW2
TW (#24)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 72.7% 8.6 /
5.6 /
4.9
11
25.
能幹貓諭吉#TW2
能幹貓諭吉#TW2
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngĐường trên Bạch Kim II 40.0% 6.8 /
6.4 /
4.5
10
26.
運氣魔法貓貓#TW2
運氣魔法貓貓#TW2
TW (#26)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 72.7% 8.5 /
5.1 /
7.1
11
27.
說沒吸就是沒吸#TW2
說沒吸就是沒吸#TW2
TW (#27)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 36.5% 8.3 /
10.4 /
3.7
52
28.
你以為你跑的贏我#TW2
你以為你跑的贏我#TW2
TW (#28)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 45.5% 10.9 /
6.5 /
7.1
11
29.
我家的貓叫阿財#TW2
我家的貓叫阿財#TW2
TW (#29)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 64.3% 12.5 /
6.3 /
8.3
14
30.
瑪奇瑪的乖狗#3333
瑪奇瑪的乖狗#3333
TW (#30)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 25.0% 7.8 /
9.0 /
6.1
16
31.
黃河偷瓜人#TW2
黃河偷瓜人#TW2
TW (#31)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 58.8% 14.6 /
6.8 /
4.4
17
32.
say改雅狗紮#地對也輸
say改雅狗紮#地對也輸
TW (#32)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 37.5% 6.6 /
6.0 /
4.1
16
33.
speed001#TW2
speed001#TW2
TW (#33)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 50.0% 12.7 /
6.4 /
5.8
10
34.
問候你一下#TW2
問候你一下#TW2
TW (#34)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 46.2% 7.6 /
7.5 /
6.1
13
35.
戈登拉姆斯#1111
戈登拉姆斯#1111
TW (#35)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 36.4% 6.9 /
4.5 /
4.5
11
36.
我為逝者哀哭  暮雨終將落下#000
我為逝者哀哭 暮雨終將落下#000
TW (#36)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 40.0% 8.5 /
7.2 /
6.2
10
37.
天恩孝義應相映#TW2
天恩孝義應相映#TW2
TW (#37)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 42.9% 7.4 /
7.5 /
6.6
14