Vi

Người chơi Vi xuất sắc nhất TW

Người chơi Vi xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
wotwotwotwotwotw#8777
wotwotwotwotwotw#8777
TW (#1)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.3% 4.7 /
3.6 /
6.8
80
2.
陽光明媚阿劉桑#8810
陽光明媚阿劉桑#8810
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 7.7 /
5.2 /
6.7
15
3.
這是蛋堡也叫軟嘴唇杜振熙來自顏社#5278
這是蛋堡也叫軟嘴唇杜振熙來自顏社#5278
TW (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 69.2% 6.9 /
7.2 /
11.0
13
4.
鱷龜拉姆斯#TW2
鱷龜拉姆斯#TW2
TW (#4)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.6% 5.8 /
3.0 /
7.9
22
5.
一掌四式菇菇拳#TW2
一掌四式菇菇拳#TW2
TW (#5)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 40.0% 6.7 /
5.2 /
6.4
60
6.
聯盟絕頂我為峰#6972
聯盟絕頂我為峰#6972
TW (#6)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.5% 6.0 /
5.4 /
8.5
33
7.
騎姬的時刻#TW2
騎姬的時刻#TW2
TW (#7)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 46.3% 6.6 /
7.5 /
7.9
67
8.
檸檬茶上的薄荷#TW2
檸檬茶上的薄荷#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.0% 7.0 /
5.2 /
8.2
10
9.
吃我菇菇拳#TW2
吃我菇菇拳#TW2
TW (#9)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 47.6% 6.7 /
5.4 /
6.3
42
10.
2024可愛如我與4憨憨歡樂RK#不爽放推
2024可愛如我與4憨憨歡樂RK#不爽放推
TW (#10)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 70.0% 5.5 /
9.2 /
8.3
10
11.
LookThreeSmall#4763
LookThreeSmall#4763
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.7% 5.5 /
4.9 /
10.3
12
12.
KenjiHC#1812
KenjiHC#1812
TW (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.3% 9.1 /
4.7 /
7.5
16
13.
tempzecgxfrnamxb#TW2
tempzecgxfrnamxb#TW2
TW (#13)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 70.0% 7.2 /
5.0 /
8.9
10
14.
JGAPER#1013
JGAPER#1013
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 39.1% 7.8 /
6.3 /
5.8
23
15.
帶著倦容的林林#TW2
帶著倦容的林林#TW2
TW (#15)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 47.5% 7.4 /
10.0 /
7.0
59
16.
過雲雨乂#TW2
過雲雨乂#TW2
TW (#16)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 61.1% 4.6 /
6.9 /
9.2
18
17.
Step M0m#9248
Step M0m#9248
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 6.1 /
6.9 /
6.6
10
18.
輸就輸少怪東怪西#1995
輸就輸少怪東怪西#1995
TW (#18)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 73.3% 11.5 /
5.8 /
4.4
15
19.
20101022#9354
20101022#9354
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.8% 7.8 /
6.6 /
7.5
23
20.
KillerPPP#7086
KillerPPP#7086
TW (#20)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 5.1 /
7.1 /
8.5
18
21.
SH3NG#TW2
SH3NG#TW2
TW (#21)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 65.0% 6.0 /
5.5 /
9.3
20
22.
超派鐵拳#6917
超派鐵拳#6917
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.1 /
5.2 /
9.2
10
23.
拎杯小奎#4020
拎杯小奎#4020
TW (#23)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 70.0% 8.3 /
6.3 /
9.8
20
24.
峽谷拳王#2635
峽谷拳王#2635
TW (#24)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 69.2% 7.8 /
4.5 /
7.4
13
25.
超級毒能#TW2
超級毒能#TW2
TW (#25)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 58.1% 4.6 /
5.0 /
6.7
31
26.
Raytang#Ray19
Raytang#Ray19
TW (#26)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 75.0% 8.9 /
5.6 /
8.2
16
27.
頑皮小乖#6666
頑皮小乖#6666
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 4.3 /
3.8 /
6.8
12
28.
搞我心態就送你下去#4323
搞我心態就送你下去#4323
TW (#28)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 9.3 /
6.5 /
6.7
10
29.
米娜克斯#6516
米娜克斯#6516
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 42.1% 8.5 /
8.8 /
7.6
19
30.
估神達人#TW2
估神達人#TW2
TW (#30)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 80.0% 5.8 /
4.8 /
6.4
10
31.
因為你很好GANK#00000
因為你很好GANK#00000
TW (#31)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 60.0% 6.1 /
5.5 /
9.1
10
32.
波風湊#9369
波風湊#9369
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 8.9 /
6.3 /
10.2
10
33.
豆頁老大#8961
豆頁老大#8961
TW (#33)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 66.7% 4.9 /
4.2 /
10.0
21
34.
牧夫攻速艾#0916
牧夫攻速艾#0916
TW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 45.0% 5.2 /
6.9 /
7.5
20
35.
蜂蜜芥末JUMP#TW2
蜂蜜芥末JUMP#TW2
TW (#35)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 57.1% 6.2 /
7.2 /
6.8
28
36.
等我聖裂之杖#8888
等我聖裂之杖#8888
TW (#36)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 63.6% 8.8 /
5.6 /
12.4
11
37.
VTK Thanatos#TW2
VTK Thanatos#TW2
TW (#37)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 36.4% 4.2 /
6.7 /
9.8
11
38.
sakuragp#光擊翼
sakuragp#光擊翼
TW (#38)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 4.4 /
5.2 /
6.1
10
39.
一套讓你回溫泉#TW2
一套讓你回溫泉#TW2
TW (#39)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 33.3% 9.3 /
6.7 /
4.3
18
40.
花開淡墨渺若星辰#TW2
花開淡墨渺若星辰#TW2
TW (#40)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.5% 7.1 /
7.6 /
7.8
11
41.
Herb#1587
Herb#1587
TW (#41)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 54.8% 4.3 /
4.8 /
8.5
31
42.
8964習平平#TW2
8964習平平#TW2
TW (#42)
Sắt I Sắt I
Đi RừngĐường giữa Sắt I 65.0% 12.1 /
5.4 /
5.9
20
43.
HansCH#2694
HansCH#2694
TW (#43)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 57.1% 5.4 /
5.4 /
6.9
14
44.
樹蛙孤逃#3628
樹蛙孤逃#3628
TW (#44)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 50.0% 5.5 /
6.2 /
8.1
20
45.
笑忘lose#9863
笑忘lose#9863
TW (#45)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 63.6% 5.9 /
3.3 /
9.2
11
46.
呵呵大哥哥#TW2
呵呵大哥哥#TW2
TW (#46)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 53.3% 6.8 /
6.1 /
9.3
15
47.
Today#TW3
Today#TW3
TW (#47)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 60.0% 7.0 /
6.1 /
10.8
10
48.
Leo仔仔仔#TW2
Leo仔仔仔#TW2
TW (#48)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 69.2% 7.5 /
5.8 /
5.4
13
49.
怡定不會婷止愛你#52920
怡定不會婷止愛你#52920
TW (#49)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 28.6% 6.1 /
7.9 /
7.4
14
50.
兔貓之力#TW2
兔貓之力#TW2
TW (#50)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 42.9% 6.5 /
7.3 /
8.7
21
51.
槍神席德#TW2
槍神席德#TW2
TW (#51)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 64.3% 7.1 /
4.1 /
9.0
14
52.
GoodTiming#5181
GoodTiming#5181
TW (#52)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 54.2% 9.2 /
6.7 /
7.2
24
53.
菲艾OvO#5785
菲艾OvO#5785
TW (#53)
Sắt III Sắt III
Hỗ TrợĐi Rừng Sắt III 50.0% 8.0 /
6.1 /
8.0
24
54.
黑糖王子#TW2
黑糖王子#TW2
TW (#54)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 47.1% 8.2 /
6.9 /
8.5
17
55.
大天使米迦勒#TW2
大天使米迦勒#TW2
TW (#55)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 47.8% 6.0 /
5.9 /
8.1
23
56.
怎麼可以吃兔兒#TW2
怎麼可以吃兔兒#TW2
TW (#56)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 6.4 /
5.8 /
6.5
11
57.
連贏位置#位置Q
連贏位置#位置Q
TW (#57)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 42.1% 6.7 /
5.2 /
7.8
19
58.
Lonye#TW2
Lonye#TW2
TW (#58)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 38.5% 3.0 /
5.2 /
5.8
13
59.
我幫你上香#3405
我幫你上香#3405
TW (#59)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 41.2% 6.4 /
6.6 /
8.7
17
60.
ちすいかふう#9316
ちすいかふう#9316
TW (#60)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 27.3% 7.3 /
6.2 /
6.5
11
61.
教我玩菲艾#7043
教我玩菲艾#7043
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 35.7% 5.1 /
5.1 /
6.4
14
62.
大盜韓不助#1497
大盜韓不助#1497
TW (#62)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 25.0% 5.2 /
5.3 /
6.3
12
63.
gdxcdoc#v1aak
gdxcdoc#v1aak
TW (#63)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 47.1% 7.5 /
7.5 /
6.1
17
64.
Gray0531#2830
Gray0531#2830
TW (#64)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 6.7 /
5.4 /
9.7
10
65.
21步的距離#TW2
21步的距離#TW2
TW (#65)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 50.0% 3.9 /
6.3 /
6.6
12
66.
滿口人液道德#7937
滿口人液道德#7937
TW (#66)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 36.4% 10.0 /
6.4 /
6.5
11
67.
我孬我先退#8737
我孬我先退#8737
TW (#67)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 33.3% 7.8 /
7.2 /
7.3
15
68.
安尼亞#TW2
安尼亞#TW2
TW (#68)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 25.0% 3.8 /
5.4 /
5.0
12