Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

Người chơi Varus xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 83.3% 9.2 /
4.3 /
5.8
24
2.
T1 LIFE SIZE TOY#11111
T1 LIFE SIZE TOY#11111
TW (#2)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 84.0% 8.2 /
4.6 /
7.6
25
3.
這個雷影不講武德#1106
這個雷影不講武德#1106
TW (#3)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 74.2% 8.2 /
3.7 /
10.9
31
4.
馬路旁的一塊錢#5727
馬路旁的一塊錢#5727
TW (#4)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 73.3% 8.5 /
5.9 /
9.5
15
5.
遇到問題睡大覺#6374
遇到問題睡大覺#6374
TW (#5)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 6.1 /
4.9 /
7.1
15
6.
Night knife#TW2
Night knife#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.9% 9.4 /
7.4 /
5.7
19
7.
樹霧U#1805
樹霧U#1805
TW (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 47.8% 8.7 /
5.4 /
8.4
23
8.
siuyee#7777
siuyee#7777
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 8.4 /
4.2 /
5.4
10
9.
致命豆丁#2668
致命豆丁#2668
TW (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.0% 7.6 /
5.2 /
4.7
10
10.
阿烏衣#TW2
阿烏衣#TW2
TW (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD CarryĐường trên Bạch Kim II 58.8% 8.0 /
5.6 /
5.5
17
11.
spider暗殺#3945
spider暗殺#3945
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 52.6% 9.5 /
4.7 /
5.5
19
12.
QQQQQQ#6395
QQQQQQ#6395
TW (#12)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 83.3% 8.8 /
4.8 /
9.1
12
13.
yeile#2581
yeile#2581
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 40.0% 5.4 /
3.6 /
8.6
10
14.
22 July#7231
22 July#7231
TW (#14)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD CarryĐường trên Bạch Kim I 53.8% 7.8 /
5.5 /
7.4
13
15.
夏油條1#TW2
夏油條1#TW2
TW (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.0% 6.8 /
5.0 /
7.5
10
16.
小膏丸#4999
小膏丸#4999
TW (#16)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 70.0% 6.6 /
4.5 /
8.4
10
17.
Gawolanjon#9447
Gawolanjon#9447
TW (#17)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 83.3% 7.3 /
4.6 /
5.6
12
18.
Kubo Shiori#賀喜遙香
Kubo Shiori#賀喜遙香
TW (#18)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 76.9% 8.8 /
4.6 /
10.4
13
19.
記憶你羞澀的你#0807
記憶你羞澀的你#0807
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 53.8% 4.6 /
5.8 /
8.8
13
20.
黑面皮鷺#TW2
黑面皮鷺#TW2
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 9.8 /
5.9 /
6.1
12
21.
褲子裡有巨獸#TW2
褲子裡有巨獸#TW2
TW (#21)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 66.7% 8.5 /
6.6 /
7.1
24
22.
大奶萱萱ßß#9735
大奶萱萱ßß#9735
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 40.0% 9.9 /
8.6 /
7.2
15
23.
weiweiblue#TW2
weiweiblue#TW2
TW (#23)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 53.8% 8.2 /
6.5 /
5.1
13
24.
zwhqaq#TW2
zwhqaq#TW2
TW (#24)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 53.3% 8.3 /
5.9 /
7.5
15
25.
LIi#012
LIi#012
TW (#25)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 61.1% 8.1 /
5.8 /
8.1
18
26.
NowNumber5#BKN99
NowNumber5#BKN99
TW (#26)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 60.0% 4.8 /
3.0 /
5.9
20
27.
奧良奈#TW2
奧良奈#TW2
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 45.5% 5.8 /
5.1 /
7.3
11
28.
小黑子不食荔枝#TW2
小黑子不食荔枝#TW2
TW (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 40.0% 8.1 /
7.8 /
8.8
15
29.
水球站內信#TW2
水球站內信#TW2
TW (#29)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 72.7% 10.5 /
6.9 /
7.4
11
30.
Xrm#8034
Xrm#8034
TW (#30)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 70.0% 7.9 /
5.8 /
9.8
10
31.
美國大濟公#7231
美國大濟公#7231
TW (#31)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 9.4 /
8.7 /
6.7
10
32.
T1 Gumayusi#6672
T1 Gumayusi#6672
TW (#32)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 6.9 /
7.2 /
9.4
12
33.
KyleKu#TW2
KyleKu#TW2
TW (#33)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 60.0% 8.6 /
7.2 /
7.9
10
34.
fr131756#2224
fr131756#2224
TW (#34)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 70.0% 4.4 /
2.5 /
7.4
10
35.
Bubble8#TW2
Bubble8#TW2
TW (#35)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 46.2% 6.1 /
6.2 /
9.1
13
36.
DisciplineArrow#TW2
DisciplineArrow#TW2
TW (#36)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 73.3% 10.2 /
5.1 /
8.5
15
37.
Zayton#TW2
Zayton#TW2
TW (#37)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 52.4% 6.5 /
5.8 /
7.8
21
38.
阿薩姆摸摸茶#TW2
阿薩姆摸摸茶#TW2
TW (#38)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 35.5% 7.5 /
6.0 /
6.9
31
39.
T1 Givemesushi#9723
T1 Givemesushi#9723
TW (#39)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 50.0% 7.6 /
5.2 /
7.3
12
40.
二零一九年#TW2
二零一九年#TW2
TW (#40)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 43.8% 5.5 /
4.0 /
7.2
16
41.
西域牛仔 法洛士#O口O
西域牛仔 法洛士#O口O
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 40.0% 10.3 /
6.8 /
5.8
10
42.
jinjia#8417
jinjia#8417
TW (#42)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 50.0% 8.0 /
5.3 /
7.5
10
43.
ARK245211#TW2
ARK245211#TW2
TW (#43)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 54.2% 6.5 /
6.4 /
8.5
24
44.
天秤不平衡#6480
天秤不平衡#6480
TW (#44)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 50.0% 13.0 /
6.3 /
8.8
10
45.
橘子工坊#TW2
橘子工坊#TW2
TW (#45)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 60.0% 6.5 /
5.9 /
8.4
10
46.
上單說想玩輔助#TW2
上單說想玩輔助#TW2
TW (#46)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 41.2% 6.5 /
7.4 /
7.9
17
47.
夢中被偷襲的貓#TW2
夢中被偷襲的貓#TW2
TW (#47)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 60.0% 6.2 /
4.9 /
10.2
10
48.
土耳其紅茶#TW2
土耳其紅茶#TW2
TW (#48)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 40.0% 3.5 /
4.4 /
7.8
20
49.
一八一#TW2
一八一#TW2
TW (#49)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 54.5% 6.7 /
6.9 /
6.4
11
50.
散戶中的霸主#9221
散戶中的霸主#9221
TW (#50)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 31.8% 9.2 /
8.7 /
6.0
22
51.
chaye蛋#TW2
chaye蛋#TW2
TW (#51)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 40.0% 9.0 /
6.1 /
3.9
15
52.
我一定娶到張員瑛#太狠了軒仔
我一定娶到張員瑛#太狠了軒仔
TW (#52)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 50.0% 11.1 /
6.1 /
5.5
10
53.
please honor me#TW2
please honor me#TW2
TW (#53)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 41.7% 8.7 /
4.7 /
7.0
12
54.
南無 大悲手#TW2
南無 大悲手#TW2
TW (#54)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 50.0% 4.2 /
6.1 /
5.3
12
55.
dahhyunnee#9304
dahhyunnee#9304
TW (#55)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 40.0% 5.6 /
6.5 /
8.2
10
56.
solo7#TW2
solo7#TW2
TW (#56)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 50.0% 8.3 /
4.7 /
8.0
10
57.
無unclassified類#TW2
無unclassified類#TW2
TW (#57)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 45.5% 9.3 /
7.9 /
7.6
11
58.
Theklaw#TW2
Theklaw#TW2
TW (#58)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 33.3% 6.1 /
7.2 /
7.2
12