Morgana

Người chơi Morgana xuất sắc nhất TW

Người chơi Morgana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GGmyboy#我嫩爹
GGmyboy#我嫩爹
TW (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 4.0 /
5.0 /
11.4
28
2.
姊是殺手#TW2
姊是殺手#TW2
TW (#2)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 74.2% 4.0 /
4.6 /
11.5
31
3.
吻吻吻#5555
吻吻吻#5555
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 90.9% 3.2 /
6.0 /
14.6
11
4.
小狗寶#TW2
小狗寶#TW2
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 77.8% 2.6 /
5.1 /
10.7
18
5.
草兒ミOωOづ#ISFP
草兒ミOωOづ#ISFP
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 3.8 /
3.5 /
11.6
10
6.
每次吵完架都覺得自己沒有完美發揮#羊毛團
每次吵完架都覺得自己沒有完美發揮#羊毛團
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.6% 5.1 /
4.6 /
9.9
17
7.
榕樹下的鞦韆#6329
榕樹下的鞦韆#6329
TW (#7)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 74.1% 5.2 /
4.4 /
12.2
27
8.
Cccc#8181
Cccc#8181
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.8% 2.1 /
6.1 /
12.4
13
9.
Lolleby#6839
Lolleby#6839
TW (#9)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 73.3% 5.3 /
4.5 /
12.5
15
10.
彼岸花上的貓咪#TW2
彼岸花上的貓咪#TW2
TW (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 69.2% 5.7 /
4.2 /
10.2
13
11.
0AirWhite0#TW2
0AirWhite0#TW2
TW (#11)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 73.1% 4.1 /
4.6 /
13.5
26
12.
雪夜夜#0818
雪夜夜#0818
TW (#12)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 5.1 /
4.0 /
11.4
10
13.
總是忘記密碼#6679
總是忘記密碼#6679
TW (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 70.0% 2.8 /
5.9 /
17.2
10
14.
阿茨貓貓蕊#3335
阿茨貓貓蕊#3335
TW (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 72.7% 2.5 /
5.9 /
15.4
11
15.
Ê冷Ñ唁Ð#2101
Ê冷Ñ唁Ð#2101
TW (#15)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 66.7% 3.6 /
4.8 /
12.6
12
16.
花果飄零#9680
花果飄零#9680
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 36.8% 3.2 /
4.9 /
11.3
19
17.
DaitaKuroishi#黑石大太
DaitaKuroishi#黑石大太
TW (#17)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 77.8% 5.7 /
5.0 /
15.3
18
18.
夜梟小皇#1978
夜梟小皇#1978
TW (#18)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 100.0% 3.9 /
6.7 /
17.4
10
19.
年輕的嬰兒#TW2
年輕的嬰兒#TW2
TW (#19)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 70.0% 6.1 /
2.8 /
8.6
10
20.
白色衝動#2027
白色衝動#2027
TW (#20)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 72.7% 3.7 /
3.4 /
9.5
11
21.
O口O O皿O O口O#QooQ
O口O O皿O O口O#QooQ
TW (#21)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 100.0% 2.3 /
3.2 /
16.7
12
22.
皇天辜負有心人#4236
皇天辜負有心人#4236
TW (#22)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 80.0% 1.9 /
4.6 /
17.4
10
23.
黑咕咕雞咕咕雞#TW3
黑咕咕雞咕咕雞#TW3
TW (#23)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 65.0% 5.2 /
5.2 /
12.4
20
24.
和尚用aKb48洗頭#TW2
和尚用aKb48洗頭#TW2
TW (#24)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 73.3% 5.3 /
7.6 /
16.8
15
25.
iris艾瑞絲的狗#iris
iris艾瑞絲的狗#iris
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 5.9 /
4.8 /
8.8
10
26.
11490011042#4931
11490011042#4931
TW (#26)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 58.8% 2.0 /
4.6 /
12.1
17
27.
athirst010#TW2
athirst010#TW2
TW (#27)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 70.6% 2.9 /
3.8 /
10.9
17
28.
石昊x#0716
石昊x#0716
TW (#28)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 60.0% 2.3 /
4.6 /
15.8
10
29.
elbadaernU#TW2
elbadaernU#TW2
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.0% 5.9 /
5.0 /
9.5
12
30.
無以名狀#TW2
無以名狀#TW2
TW (#30)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 63.6% 2.4 /
7.4 /
13.0
11
31.
White狐狸#TW2
White狐狸#TW2
TW (#31)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 61.1% 3.5 /
5.5 /
12.6
18
32.
我是公的#902
我是公的#902
TW (#32)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 63.6% 6.7 /
7.1 /
13.5
11
33.
堅尼地城木頭姐#1999
堅尼地城木頭姐#1999
TW (#33)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 58.8% 2.8 /
6.2 /
14.6
17
34.
AusterityüMyth貓#1126
AusterityüMyth貓#1126
TW (#34)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 69.6% 4.3 /
5.6 /
11.5
23
35.
喝完這杯就戒酒#TW2
喝完這杯就戒酒#TW2
TW (#35)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 62.5% 2.8 /
6.3 /
15.8
16
36.
心似霜雪眸如畫#芙蝶妮兒
心似霜雪眸如畫#芙蝶妮兒
TW (#36)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 75.0% 3.6 /
5.1 /
12.6
16
37.
齊天大聖#TW2
齊天大聖#TW2
TW (#37)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 29.4% 3.4 /
7.4 /
12.4
34
38.
皺痕享力#2695
皺痕享力#2695
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 63.6% 4.5 /
4.3 /
12.6
11
39.
doubleburger#TW2
doubleburger#TW2
TW (#39)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 56.3% 3.1 /
7.1 /
14.3
16
40.
奈何明月照溝渠#0315
奈何明月照溝渠#0315
TW (#40)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 69.2% 4.5 /
2.8 /
8.6
13
41.
FaithGod#TW2
FaithGod#TW2
TW (#41)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 54.5% 3.0 /
6.9 /
10.2
11
42.
海的對面是14億SB#TW2
海的對面是14億SB#TW2
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 38.5% 2.7 /
6.0 /
12.9
13
43.
怪盜猛騎D乳婦#6444
怪盜猛騎D乳婦#6444
TW (#43)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 60.0% 7.4 /
4.5 /
12.8
10
44.
姓孤名兒#TW2
姓孤名兒#TW2
TW (#44)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 65.0% 5.0 /
5.0 /
9.0
20
45.
三五七人搞你一個#TW2
三五七人搞你一個#TW2
TW (#45)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 78.6% 6.4 /
6.4 /
16.6
14
46.
Mayuyulove#Mayu
Mayuyulove#Mayu
TW (#46)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 60.0% 1.7 /
4.4 /
15.7
15
47.
布拉兒#TW2
布拉兒#TW2
TW (#47)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 50.0% 4.9 /
5.3 /
11.1
24
48.
阿伯的反應#1052
阿伯的反應#1052
TW (#48)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 75.0% 5.0 /
5.2 /
9.8
12
49.
青甘魚酸奶#TW2
青甘魚酸奶#TW2
TW (#49)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 72.7% 2.8 /
5.9 /
12.9
11
50.
GodKilleRKBr#1761
GodKilleRKBr#1761
TW (#50)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 58.3% 2.8 /
7.8 /
12.9
12
51.
9位銅學好我姓戳#TW2
9位銅學好我姓戳#TW2
TW (#51)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 70.0% 6.1 /
2.6 /
10.2
10
52.
MayInTw#TW2
MayInTw#TW2
TW (#52)
Đồng I Đồng I
Hỗ TrợĐi Rừng Đồng I 55.0% 5.8 /
6.4 /
8.4
20
53.
無意之風#TW2
無意之風#TW2
TW (#53)
Bạc II Bạc II
Đường giữaHỗ Trợ Bạc II 70.0% 6.2 /
4.1 /
10.7
10
54.
CO兔鋼瓶#TW2
CO兔鋼瓶#TW2
TW (#54)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 72.7% 4.3 /
5.5 /
14.9
11
55.
HoeyChu#TW2
HoeyChu#TW2
TW (#55)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 53.8% 4.7 /
4.4 /
12.5
13
56.
hanguobaba#TW2
hanguobaba#TW2
TW (#56)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 51.4% 3.3 /
4.5 /
8.8
35
57.
夜亂狂霄#TW2
夜亂狂霄#TW2
TW (#57)
Sắt II Sắt II
Đường giữaHỗ Trợ Sắt II 63.6% 3.8 /
5.5 /
11.5
22
58.
馬der又吃蘿蔔了#3283
馬der又吃蘿蔔了#3283
TW (#58)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 70.0% 5.6 /
4.5 /
12.5
10
59.
銅樂會#TW2
銅樂會#TW2
TW (#59)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 64.3% 3.4 /
6.6 /
10.4
14
60.
醉後無事#NTD
醉後無事#NTD
TW (#60)
Đồng I Đồng I
Hỗ TrợĐường giữa Đồng I 57.1% 5.7 /
6.4 /
10.8
14
61.
蒂凡妮#TW2
蒂凡妮#TW2
TW (#61)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 69.2% 1.8 /
3.3 /
12.3
13
62.
運氣聯盟LUCKY#TW2
運氣聯盟LUCKY#TW2
TW (#62)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 63.6% 2.4 /
5.5 /
11.4
11
63.
hhhwwwpoi#TW2
hhhwwwpoi#TW2
TW (#63)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 4.1 /
7.6 /
9.7
14
64.
小包子qnq#TW2
小包子qnq#TW2
TW (#64)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 55.0% 1.0 /
5.9 /
9.9
20
65.
一直砍我是怎樣#TW2
一直砍我是怎樣#TW2
TW (#65)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 60.0% 3.7 /
6.9 /
10.2
10
66.
松山吳彥祖#5002
松山吳彥祖#5002
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 20.0% 2.8 /
8.0 /
9.3
10
67.
CJfuture#TW2
CJfuture#TW2
TW (#67)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 57.1% 3.4 /
7.2 /
10.8
14
68.
心有鈴浠#TW2
心有鈴浠#TW2
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 40.0% 2.7 /
7.7 /
11.9
10
69.
叫我終結者#2396
叫我終結者#2396
TW (#69)
Sắt I Sắt I
Đi RừngHỗ Trợ Sắt I 62.5% 7.0 /
6.3 /
10.7
16
70.
我不是烏龜#TW2
我不是烏龜#TW2
TW (#70)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 57.1% 2.7 /
6.1 /
17.4
14
71.
奈德麗猛撲戳爆你#TW2
奈德麗猛撲戳爆你#TW2
TW (#71)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 70.0% 1.9 /
6.2 /
12.7
10
72.
Slowly送Please#TW2
Slowly送Please#TW2
TW (#72)
Bạc II Bạc II
Đi RừngHỗ Trợ Bạc II 50.0% 4.3 /
4.7 /
10.2
10
73.
虛寶商人#TW2
虛寶商人#TW2
TW (#73)
Đồng II Đồng II
Hỗ TrợĐường giữa Đồng II 63.6% 4.3 /
5.5 /
12.1
11
74.
H2OH2OH2O#8787
H2OH2OH2O#8787
TW (#74)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 57.9% 2.7 /
6.7 /
13.8
19
75.
練氣十萬年#6975
練氣十萬年#6975
TW (#75)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 52.9% 3.3 /
5.4 /
8.4
17
76.
0u0b#TW2
0u0b#TW2
TW (#76)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 46.2% 3.1 /
4.1 /
11.7
13
77.
hugoflower#TW2
hugoflower#TW2
TW (#77)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 63.6% 2.4 /
7.4 /
6.8
11
78.
夏妍z#4853
夏妍z#4853
TW (#78)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 60.0% 4.2 /
5.7 /
7.8
10
79.
東亞不會開#6277
東亞不會開#6277
TW (#79)
Bạc III Bạc III
Hỗ TrợĐi Rừng Bạc III 40.0% 3.8 /
5.5 /
11.1
20
80.
武漢肺炎一統華夏#辱共智多星
武漢肺炎一統華夏#辱共智多星
TW (#80)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 53.3% 4.1 /
3.7 /
8.3
15
81.
阿拉伯豆柴#TW2
阿拉伯豆柴#TW2
TW (#81)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 41.2% 2.9 /
8.1 /
13.9
17
82.
Richmond#Th888
Richmond#Th888
TW (#82)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 43.8% 4.4 /
5.5 /
12.9
16
83.
SUOMY#TW2
SUOMY#TW2
TW (#83)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 20.0% 6.7 /
5.9 /
11.2
10
84.
涼涼了#TW2
涼涼了#TW2
TW (#84)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 58.3% 3.3 /
3.0 /
6.5
12
85.
Anthonation#9794
Anthonation#9794
TW (#85)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 38.5% 2.6 /
5.7 /
10.2
13
86.
你今天確診了嗎#TW2
你今天確診了嗎#TW2
TW (#86)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 45.5% 4.1 /
3.2 /
8.9
11
87.
恶魔的耳语者李神坛#5127
恶魔的耳语者李神坛#5127
TW (#87)
Sắt IV Sắt IV
Đường giữa Sắt IV 37.5% 4.3 /
2.0 /
4.3
24
88.
卡牌大師逆命#TW2
卡牌大師逆命#TW2
TW (#88)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 45.5% 6.0 /
6.0 /
8.0
11
89.
Mello02#7996
Mello02#7996
TW (#89)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 44.4% 4.2 /
6.7 /
13.3
18
90.
JustRockWill#2539
JustRockWill#2539
TW (#90)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 40.0% 2.0 /
6.4 /
10.1
10
91.
BLUE敵#TW2
BLUE敵#TW2
TW (#91)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 50.0% 3.8 /
7.0 /
9.7
14
92.
jack64612#1076
jack64612#1076
TW (#92)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 45.5% 3.2 /
4.4 /
9.2
11
93.
大師Leo#2976
大師Leo#2976
TW (#93)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 36.8% 1.7 /
5.5 /
13.5
19
94.
我最好會知道#TW2
我最好會知道#TW2
TW (#94)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 46.7% 3.3 /
4.6 /
4.3
15
95.
小佑威又猛#TW2
小佑威又猛#TW2
TW (#95)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 41.7% 1.8 /
3.8 /
9.5
12
96.
tempmplzjkcdndgx#TW2
tempmplzjkcdndgx#TW2
TW (#96)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 45.5% 3.3 /
4.6 /
6.6
11
97.
理宮莎筱#1711
理宮莎筱#1711
TW (#97)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 45.5% 4.1 /
5.8 /
9.6
11
98.
n76428#4516
n76428#4516
TW (#98)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 30.0% 2.5 /
6.5 /
10.1
10
99.
均均大王#8420
均均大王#8420
TW (#99)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 26.7% 1.9 /
6.3 /
8.1
15
100.
wcnlm#TW2
wcnlm#TW2
TW (#100)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 33.3% 2.8 /
6.6 /
9.9
12