Yorick

Người chơi Yorick xuất sắc nhất TW

Người chơi Yorick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
月亮牌曲奇小餅乾#TW2
月亮牌曲奇小餅乾#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.5 /
4.3 /
4.8
24
2.
閨蜜歸ME吃我龜泌#6179
閨蜜歸ME吃我龜泌#6179
TW (#2)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 86.7% 7.5 /
4.2 /
4.2
15
3.
Capoo君#TW2
Capoo君#TW2
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 4.5 /
5.1 /
4.8
13
4.
大樹月光#TW2
大樹月光#TW2
TW (#4)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 5.3 /
3.2 /
6.2
30
5.
AcidBadBoy#TW2
AcidBadBoy#TW2
TW (#5)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 83.3% 5.5 /
2.3 /
3.8
12
6.
松坂海苔你媽死了#GOGO
松坂海苔你媽死了#GOGO
TW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.7% 4.2 /
4.0 /
3.2
26
7.
空中飛人高比#NMSL
空中飛人高比#NMSL
TW (#7)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 78.6% 3.7 /
3.5 /
4.3
14
8.
兩個魚蛋彈呀彈#TW2
兩個魚蛋彈呀彈#TW2
TW (#8)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 58.3% 3.8 /
2.7 /
3.6
24
9.
plzbuffSHACO#tungt
plzbuffSHACO#tungt
TW (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 44.8% 5.4 /
6.3 /
3.4
29
10.
遇到上路外掛汎 但是他沒事#yubel
遇到上路外掛汎 但是他沒事#yubel
TW (#10)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 64.7% 3.8 /
3.7 /
4.6
17
11.
全家大小#TW2
全家大小#TW2
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 58.3% 4.5 /
4.5 /
3.6
24
12.
T8M7D#2678
T8M7D#2678
TW (#12)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 65.9% 4.9 /
1.6 /
4.7
41
13.
彼得胖克#TW2
彼得胖克#TW2
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 4.5 /
5.9 /
6.0
22
14.
Brucewayne#9975
Brucewayne#9975
TW (#14)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 82.6% 5.4 /
2.6 /
5.8
23
15.
Dissociator 168#TW2
Dissociator 168#TW2
TW (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.0% 2.7 /
5.3 /
3.8
25
16.
一家烤肉鐘鉉香#TW2
一家烤肉鐘鉉香#TW2
TW (#16)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 61.5% 5.4 /
4.5 /
4.2
26
17.
吃草小怪獸#TW2
吃草小怪獸#TW2
TW (#17)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 6.3 /
4.8 /
6.7
24
18.
太無情嘞 stanley#TW2
太無情嘞 stanley#TW2
TW (#18)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 70.4% 5.4 /
3.3 /
7.6
27
19.
慵懶風#TW2
慵懶風#TW2
TW (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 57.9% 5.2 /
5.3 /
4.7
19
20.
鷲世主#4711
鷲世主#4711
TW (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.0% 5.9 /
5.6 /
3.8
16
21.
靈感超人#TW2
靈感超人#TW2
TW (#21)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 66.7% 7.0 /
4.1 /
6.0
12
22.
爆走喵喵#TW2
爆走喵喵#TW2
TW (#22)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 58.3% 5.1 /
5.5 /
4.2
24
23.
熱得跳腳#TW2
熱得跳腳#TW2
TW (#23)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 47.4% 4.2 /
3.8 /
5.0
38
24.
Anyghouls#TW2
Anyghouls#TW2
TW (#24)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 52.9% 3.9 /
4.9 /
2.8
17
25.
0鎧鎧0#TW2
0鎧鎧0#TW2
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 54.5% 4.7 /
4.2 /
5.0
11
26.
浪子回頭小燈泡#TW2
浪子回頭小燈泡#TW2
TW (#26)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 84.6% 7.2 /
4.1 /
4.0
13
27.
嘴人用小號1號#TW2
嘴人用小號1號#TW2
TW (#27)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 50.0% 3.9 /
3.6 /
3.5
20
28.
請收看三立電視台#TW2
請收看三立電視台#TW2
TW (#28)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 66.7% 5.4 /
3.2 /
2.6
21
29.
MOUMOON#9425
MOUMOON#9425
TW (#29)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 71.4% 3.8 /
4.9 /
5.4
21
30.
你殺不死的死神#TW2
你殺不死的死神#TW2
TW (#30)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 55.0% 4.1 /
5.6 /
3.9
20
31.
U哥帥過吳彥祖#6810
U哥帥過吳彥祖#6810
TW (#31)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 70.0% 4.3 /
2.7 /
2.3
10
32.
看看這酷酷的鏟子#9527
看看這酷酷的鏟子#9527
TW (#32)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 50.0% 4.7 /
4.6 /
3.2
20
33.
禾只好死給你看喇#TW2
禾只好死給你看喇#TW2
TW (#33)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 54.5% 4.5 /
2.7 /
4.4
11
34.
網癮勒戒大師#TW2
網癮勒戒大師#TW2
TW (#34)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 83.3% 6.4 /
3.3 /
4.0
12
35.
G4mb13#TW2
G4mb13#TW2
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 52.4% 4.4 /
4.4 /
4.9
21
36.
不會玩輔助的瑟雷希#1020
不會玩輔助的瑟雷希#1020
TW (#36)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.3% 3.8 /
5.2 /
4.3
12
37.
無敵火霸王#4506
無敵火霸王#4506
TW (#37)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 61.1% 4.7 /
4.4 /
4.8
18
38.
一杯特大拿鐵#TW2
一杯特大拿鐵#TW2
TW (#38)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 60.0% 5.1 /
5.2 /
3.9
10
39.
Yggdrasilll#TW2
Yggdrasilll#TW2
TW (#39)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 68.4% 3.6 /
3.5 /
3.7
19
40.
Deerbubu#234
Deerbubu#234
TW (#40)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 56.0% 6.3 /
7.0 /
5.6
25
41.
吃我的台灣鯛啦#TW2
吃我的台灣鯛啦#TW2
TW (#41)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 62.5% 4.4 /
3.1 /
6.3
16
42.
唯我獨尊之王#1994
唯我獨尊之王#1994
TW (#42)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 45.5% 4.6 /
4.6 /
3.4
33
43.
習禁評#TW2
習禁評#TW2
TW (#43)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 68.8% 3.4 /
2.8 /
3.4
16
44.
xdxd321#TW2
xdxd321#TW2
TW (#44)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 81.8% 4.8 /
5.5 /
4.5
11
45.
EPK#吃我檢舉
EPK#吃我檢舉
TW (#45)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 66.7% 5.8 /
6.3 /
5.2
12
46.
Nepple#TW2
Nepple#TW2
TW (#46)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 58.8% 3.9 /
2.4 /
5.5
17
47.
浩賢爸爸#TW2
浩賢爸爸#TW2
TW (#47)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 83.3% 4.2 /
5.5 /
4.2
12
48.
偷阿公的錢上網#3790
偷阿公的錢上網#3790
TW (#48)
Đồng III Đồng III
Đường trênĐi Rừng Đồng III 68.8% 5.6 /
3.6 /
7.6
16
49.
Kerchaqueli#TW2
Kerchaqueli#TW2
TW (#49)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 58.3% 5.8 /
4.0 /
5.2
12
50.
接肢 葛瑞克#7880
接肢 葛瑞克#7880
TW (#50)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 61.1% 6.1 /
3.4 /
5.7
18
51.
只打團不拆塔#1955
只打團不拆塔#1955
TW (#51)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 60.0% 3.5 /
4.0 /
5.1
10
52.
春秋劍甲李淳剛#TW2
春秋劍甲李淳剛#TW2
TW (#52)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 45.0% 6.1 /
5.4 /
5.7
20
53.
33號台#TW2
33號台#TW2
TW (#53)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 54.5% 2.5 /
2.7 /
4.1
11
54.
聽說我叫黑貓#7571
聽說我叫黑貓#7571
TW (#54)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 60.0% 4.4 /
5.2 /
4.3
10
55.
聽不懂人話#TW2
聽不懂人話#TW2
TW (#55)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 63.6% 3.5 /
4.6 /
4.5
11
56.
法洛土#9527
法洛土#9527
TW (#56)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 63.6% 4.6 /
3.1 /
4.5
11
57.
JOLLIBEE133#911
JOLLIBEE133#911
TW (#57)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 45.0% 4.0 /
5.7 /
5.4
20
58.
花生小公主#TW2
花生小公主#TW2
TW (#58)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 58.3% 6.3 /
3.3 /
5.3
12
59.
煙花易冷人易分#TW2
煙花易冷人易分#TW2
TW (#59)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 41.7% 4.2 /
4.8 /
4.6
24
60.
殺死你秒殺你#2305
殺死你秒殺你#2305
TW (#60)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 45.5% 5.1 /
6.9 /
3.2
22
61.
茶葉蛋10塊#TW2
茶葉蛋10塊#TW2
TW (#61)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 45.5% 7.2 /
7.3 /
3.4
11
62.
夙幽夜月#yue
夙幽夜月#yue
TW (#62)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 58.3% 4.5 /
5.6 /
5.8
12
63.
栗子粟子栗子#4309
栗子粟子栗子#4309
TW (#63)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 46.7% 5.3 /
5.2 /
4.3
15
64.
幻蹤謎影#9298
幻蹤謎影#9298
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 14.3% 3.2 /
4.8 /
2.6
14
65.
battiboi#1125
battiboi#1125
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 46.7% 4.8 /
4.3 /
3.9
15
66.
肥貓大大#7845
肥貓大大#7845
TW (#66)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 41.2% 5.9 /
6.6 /
5.1
17
67.
熊貓不會飛#Panda
熊貓不會飛#Panda
TW (#67)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 42.9% 6.4 /
4.5 /
3.9
14
68.
yamiyamy#TW2
yamiyamy#TW2
TW (#68)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 58.3% 2.5 /
3.5 /
4.8
12
69.
evil一bum#5705
evil一bum#5705
TW (#69)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 45.5% 4.1 /
4.8 /
4.4
11
70.
女神帝汶蛤#TW2
女神帝汶蛤#TW2
TW (#70)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 38.5% 6.1 /
4.4 /
5.4
13
71.
乙骨憂太2#TW2
乙骨憂太2#TW2
TW (#71)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 40.0% 2.7 /
2.6 /
4.3
15
72.
pkzx#TW2
pkzx#TW2
TW (#72)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 3.1 /
2.8 /
2.5
14
73.
藍風叔叔#TW2
藍風叔叔#TW2
TW (#73)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 41.7% 3.9 /
7.8 /
4.4
12
74.
springarden#TW2
springarden#TW2
TW (#74)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 36.4% 6.7 /
4.9 /
4.1
11
75.
Steve88#Steve
Steve88#Steve
TW (#75)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 26.7% 3.9 /
3.7 /
4.5
15
76.
奶粉供應商#0021
奶粉供應商#0021
TW (#76)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 30.0% 5.3 /
8.0 /
4.8
10