Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#1)
Thách Đấu 1692 LP
Thắng: 232 (62.7%)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 71 (71.7%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
2.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#2)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 136 (70.8%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
3.
Lisan al Gaib#OoO
Lisan al Gaib#OoO
PH (#3)
Thách Đấu 1180 LP
Thắng: 222 (60.2%)
Talon Graves Lee Sin Olaf Kha'Zix
4.
3333#Quen
3333#Quen
PH (#4)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 184 (57.1%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Viego Kha'Zix Rell Ornn Nautilus
5.
motShi#PH2
motShi#PH2
PH (#5)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 92 (69.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 107 (51.4%)
Bel'Veth Ezreal Smolder Ashe Senna
6.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#6)
Thách Đấu 1055 LP
Thắng: 106 (65.4%)
Bạch Kim IV
Thắng: 11 (84.6%)
Olaf Darius Volibear Garen Lee Sin
7.
Honored One#one
Honored One#one
PH (#7)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 141 (61.8%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 25 (49.0%)
Irelia Shen Jax Pantheon Renekton
8.
justplay#1622
justplay#1622
PH (#8)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 204 (56.2%)
Zed Aatrox Karma Udyr LeBlanc
9.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#9)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 326 (54.2%)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 68 (66.7%)
Zeri Kalista Varus Smolder Xayah
10.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#10)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 303 (53.5%)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 64 (80.0%)
Nocturne Lee Sin Viego Taliyah Xin Zhao
11.
kageyoshi#OuO
kageyoshi#OuO
PH (#11)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 136 (64.8%)
Yasuo Zed Lee Sin Yone Lillia
12.
bramble#4881
bramble#4881
PH (#12)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 187 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Aatrox Udyr Hwei Lee Sin Smolder
13.
OBE Carl Tamayo#shoot
OBE Carl Tamayo#shoot
PH (#13)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 85 (68.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (53.8%)
Varus Xin Zhao Nocturne Lee Sin Tristana
14.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#14)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 156 (60.9%)
Bạch Kim I
Thắng: 3 (60.0%)
Viego Lee Sin Nocturne Rumble Jarvan IV
15.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#15)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 163 (57.4%)
Olaf Garen Darius Gragas Sion
16.
ION Dawn#zzzz
ION Dawn#zzzz
PH (#16)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 112 (59.9%)
Cao Thủ 30 LP
Thắng: 28 (54.9%)
Jinx Lucian Lee Sin Draven Kai'Sa
17.
Lyndd#csyre
Lyndd#csyre
PH (#17)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 116 (60.7%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Yone Akali Orianna Azir LeBlanc
18.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#18)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 138 (58.2%)
Kim Cương III 93 LP
Thắng: 15 (55.6%)
Olaf Gragas Garen Darius Sion
19.
Eldezion#ELDZN
Eldezion#ELDZN
PH (#19)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 152 (57.4%)
Kim Cương II 94 LP
Thắng: 63 (47.0%)
Master Yi Viego Lee Sin Akshan Gragas
20.
the honored one#jogoD
the honored one#jogoD
PH (#20)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 167 (59.6%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Viego Lee Sin Kindred Nidalee Taliyah
21.
PL Boyong#3000
PL Boyong#3000
PH (#21)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 313 (53.4%)
Hwei Rek'Sai Smolder Skarner Udyr
22.
Yuri#D4KS
Yuri#D4KS
PH (#22)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 339 (53.9%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Yone Akali Irelia Hwei Yasuo
23.
Azazel#howl
Azazel#howl
PH (#23)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 122 (58.7%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Rakan Senna Bard Ashe Renata Glasc
24.
Hope#2899
Hope#2899
PH (#24)
Thách Đấu 849 LP
Thắng: 214 (57.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (33.3%)
Soraka Karma Braum Nautilus Jinx
25.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#25)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 182 (55.7%)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 52 (65.8%)
Graves Kindred Kai'Sa Lee Sin Kha'Zix
26.
Deilin1#celst
Deilin1#celst
PH (#26)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 90 (60.4%)
Milio Yone Lulu Tristana Ahri
27.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#27)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 163 (56.2%)
Kai'Sa Lucian Kalista Zeri Riven
28.
Satella#Kaze
Satella#Kaze
PH (#28)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 149 (57.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 38 (51.4%)
Lucian Aphelios Varus Zed Riven
29.
Yoo#JYY
Yoo#JYY
PH (#29)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 175 (56.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 18 (78.3%)
Graves Viego Lucian Smolder Kai'Sa
30.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#30)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 86 (61.4%)
Vàng I
Thắng: 29 (82.9%)
Hecarim Xin Zhao Veigar Viego Varus
31.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#31)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 141 (60.0%)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 49 (76.6%)
Rumble Akali Azir Taliyah Yone
32.
spaceboy#toast
spaceboy#toast
PH (#32)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 280 (53.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Samira Caitlyn Kai'Sa Qiyana Sivir
33.
GEN Canyon#SAJE
GEN Canyon#SAJE
PH (#33)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 197 (52.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Lee Sin Jax Viego Rell Jarvan IV
34.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#34)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 487 (51.2%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Fiddlesticks Irelia Sylas Zilean Zac
35.
Luther#7001
Luther#7001
PH (#35)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 118 (57.8%)
Ezreal Senna Syndra Ashe Taliyah
36.
WAHAHA#PH2
WAHAHA#PH2
PH (#36)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 366 (51.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (53.3%)
Samira Lucian Yone Caitlyn Kai'Sa
37.
LFS Bogart#Enzo
LFS Bogart#Enzo
PH (#37)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 203 (55.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (27.3%)
Viego Aphelios Bel'Veth Lee Sin Graves
38.
Asha1#2809
Asha1#2809
PH (#38)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Taliyah Lee Sin Lulu Hwei Milio
39.
인주나#0000
인주나#0000
PH (#39)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 104 (63.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Soraka Camille Pyke Gragas Senna
40.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#40)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 113 (61.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Samira Diana Sivir Lucian Xayah
41.
FE Parzival#1229
FE Parzival#1229
PH (#41)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 153 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (40.0%)
Kha'Zix Lux Smolder Shyvana Aatrox
42.
Emperor#KR3
Emperor#KR3
PH (#42)
Thách Đấu 759 LP
Thắng: 96 (61.9%)
Jinx Orianna Jayce Syndra Yone
43.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#43)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 148 (56.1%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 13 (61.9%)
Aatrox Zeri Akali Kai'Sa Ezreal
44.
Decorous#9387
Decorous#9387
PH (#44)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 113 (62.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 78 (63.4%)
Viego Jarvan IV Aphelios Graves Elise
45.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#45)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 115 (58.4%)
Lux Seraphine Ahri Katarina Senna
46.
Spammy#Cute
Spammy#Cute
PH (#46)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 145 (56.9%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Jinx Kai'Sa Zeri Vayne Xayah
47.
SUPAAAA NIKAAAA#0621
SUPAAAA NIKAAAA#0621
PH (#47)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 134 (57.3%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Kha'Zix Nocturne Aurelion Sol Azir Ahri
48.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#48)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 128 (72.7%)
Đồng III
Thắng: 5 (62.5%)
Xin Zhao Lee Sin Gwen Master Yi Viego
49.
ION Calumnia#ION
ION Calumnia#ION
PH (#49)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 69 (65.7%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Karma Irelia Hwei Galio Kai'Sa
50.
Tosh#Josh
Tosh#Josh
PH (#50)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 205 (53.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 33 (54.1%)
Janna Smolder Ahri Seraphine Soraka
51.
LFS Yin#Ash
LFS Yin#Ash
PH (#51)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 238 (53.8%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Yuumi Soraka Skarner Senna Maokai
52.
FE Shogun#God
FE Shogun#God
PH (#52)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 145 (57.5%)
Đại Cao Thủ 495 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Zed Kai'Sa Ezreal Lucian Kalista
53.
Megakaryocte#FATE
Megakaryocte#FATE
PH (#53)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 130 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Smolder Gragas Renekton Aatrox Volibear
54.
Zenith#KEK
Zenith#KEK
PH (#54)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 118 (59.0%)
Lee Sin Nidalee Viego Kindred Ekko
55.
MochiiYu#Yeon
MochiiYu#Yeon
PH (#55)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 163 (57.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 141 (57.8%)
Ahri Soraka Milio Leona Syndra
56.
Venice Bitch#fck
Venice Bitch#fck
PH (#56)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 131 (59.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 19 (61.3%)
Vladimir Taliyah Akali Akshan Ziggs
57.
Deftones Sextape#Krim
Deftones Sextape#Krim
PH (#57)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 92 (63.0%)
Cao Thủ 228 LP
Thắng: 45 (63.4%)
Kassadin Talon Kayn Zed Hwei
58.
not fair#temp
not fair#temp
PH (#58)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 143 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (71.4%)
Graves Hecarim Viego Xin Zhao Brand
59.
PL ky4n#Waru
PL ky4n#Waru
PH (#59)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 105 (60.7%)
Cao Thủ 102 LP
Thắng: 36 (72.0%)
Aphelios Lucian Jhin Smolder Aatrox
60.
Tambay Kalaw#chief
Tambay Kalaw#chief
PH (#60)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 204 (55.9%)
Nidalee Smolder Graves Lucian LeBlanc
61.
Sora#Acesu
Sora#Acesu
PH (#61)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 155 (56.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Lucian Senna Zeri Ezreal Jhin
62.
Devoured#Carry
Devoured#Carry
PH (#62)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 51 (78.5%)
Shyvana Karthus Xin Zhao Diana Jax
63.
PengZzz#Cezz
PengZzz#Cezz
PH (#63)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 162 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (47.1%)
Graves Nocturne Lee Sin Rumble Kai'Sa
64.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#64)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 172 (58.5%)
Aphelios Tristana Syndra Orianna Azir
65.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#65)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 176 (55.9%)
Kim Cương I 51 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Aatrox Riven Jax Renekton Yone
66.
Lilligant#1234
Lilligant#1234
PH (#66)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 141 (56.2%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 13 (59.1%)
Janna Milio Karma Morgana Nami
67.
바알세불#SPP
바알세불#SPP
PH (#67)
Thách Đấu 665 LP
Thắng: 249 (52.5%)
Cao Thủ 101 LP
Thắng: 59 (62.1%)
Karma Senna Vi Nautilus Pyke
68.
Yechu#OATL
Yechu#OATL
PH (#68)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 108 (58.4%)
Samira Diana Viego Sivir Lucian
69.
Mangja#PH2
Mangja#PH2
PH (#69)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 92 (61.3%)
Sylas Kassadin Lee Sin Ahri Zoe
70.
Ropen#ropen
Ropen#ropen
PH (#70)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 305 (52.7%)
Qiyana Briar Diana Lux Naafiri
71.
Mdnight Sun#KR2
Mdnight Sun#KR2
PH (#71)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 100 (59.9%)
Lee Sin Viego Diana Jarvan IV Ezreal
72.
Nikky#PH2
Nikky#PH2
PH (#72)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 70 (63.1%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 44 (62.9%)
Hwei Soraka Poppy Syndra Samira
73.
Kim Min Jeong#2001
Kim Min Jeong#2001
PH (#73)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 148 (56.5%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 39 (60.0%)
Karma Kai'Sa Sivir Xayah Jhin
74.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#74)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 109 (61.6%)
Lux Seraphine Janna Senna Katarina
75.
Rey#Piece
Rey#Piece
PH (#75)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 56 (70.0%)
Bạch Kim III
Thắng: 64 (49.2%)
Kai'Sa Kindred Caitlyn Ezreal Malzahar
76.
Risace#PH2
Risace#PH2
PH (#76)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 132 (56.7%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 25 (75.8%)
Darius Jax Karma Trundle Sion
77.
cats arent dirty#eking
cats arent dirty#eking
PH (#77)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 72 (61.5%)
Thách Đấu 494 LP
Thắng: 90 (55.6%)
Draven Graves Jinx Twitch Caitlyn
78.
Hell Awaits#Lam
Hell Awaits#Lam
PH (#78)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 75 (65.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (75.0%)
Riven Darius Graves Aphelios Varus
79.
corky#doobi
corky#doobi
PH (#79)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 60 (67.4%)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Sivir Samira Viktor Jinx Zeri
80.
Chroni#Zewds
Chroni#Zewds
PH (#80)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 60 (68.2%)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 67 (60.4%)
Akali Aatrox Yone Yasuo Sylas
81.
Weaponless#Liam
Weaponless#Liam
PH (#81)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 81 (63.3%)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 56 (65.1%)
Jax Sett Darius Aatrox Gnar
82.
Seuz#carry
Seuz#carry
PH (#82)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 164 (54.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 18 (62.1%)
Yasuo Darius Garen Yone Jayce
83.
ArtTheClown#nacho
ArtTheClown#nacho
PH (#83)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 132 (55.2%)
Shaco Fiddlesticks Camille Alistar Maokai
84.
Tham#333
Tham#333
PH (#84)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 124 (54.6%)
Cao Thủ 118 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Samira Varus Zeri Jinx Yasuo
85.
HARI NG QC#ambg
HARI NG QC#ambg
PH (#85)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 173 (53.7%)
Kim Cương IV 29 LP
Thắng: 15 (53.6%)
Urgot Pantheon Darius Jayce Akali
86.
Beyond Ambition#cutie
Beyond Ambition#cutie
PH (#86)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 159 (57.4%)
Xin Zhao Kha'Zix Nocturne Vi Zac
87.
super1or#153
super1or#153
PH (#87)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 219 (53.9%)
Draven Kai'Sa Hwei Kalista Smolder
88.
interpunct#FEU
interpunct#FEU
PH (#88)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 71 (62.8%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 23 (51.1%)
Lucian Qiyana Jayce Twisted Fate Hwei
89.
Old Man Baphomet#6969
Old Man Baphomet#6969
PH (#89)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 100 (71.4%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Gragas Zilean Twisted Fate Hwei Renekton
90.
Ezy#qtqt
Ezy#qtqt
PH (#90)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 81 (63.8%)
Kim Cương IV 35 LP
Thắng: 27 (47.4%)
Kha'Zix Karthus Xin Zhao Maokai Kai'Sa
91.
OldManFromPast#8788
OldManFromPast#8788
PH (#91)
Thách Đấu 603 LP
Thắng: 438 (51.5%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 35 (70.0%)
Karthus Zac Xin Zhao Rumble Rek'Sai
92.
Angel Dust#0713
Angel Dust#0713
PH (#92)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 100 (54.6%)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 69 (66.3%)
Lux Zoe Seraphine Hwei Neeko
93.
uncle player#code
uncle player#code
PH (#93)
Thách Đấu 595 LP
Thắng: 68 (61.8%)
Lux Karma Janna Nautilus Nami
94.
VEG Emperor#Veg
VEG Emperor#Veg
PH (#94)
Thách Đấu 591 LP
Thắng: 166 (52.4%)
Cao Thủ 51 LP
Thắng: 73 (52.1%)
Taliyah Bel'Veth Zoe Lissandra Irelia
95.
los2ninyo#PH2
los2ninyo#PH2
PH (#95)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 147 (58.1%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 32 (55.2%)
Lux Ahri Zed Renata Glasc Akali
96.
SaintLance#1226
SaintLance#1226
PH (#96)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 103 (60.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 43 (60.6%)
Bel'Veth Yone Kindred Kai'Sa Viego
97.
jensu#cute
jensu#cute
PH (#97)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 108 (60.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (90.0%)
Camille Aatrox Fiora Renekton Jayce
98.
Osborne#00001
Osborne#00001
PH (#98)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 126 (59.4%)
Kim Cương II 18 LP
Thắng: 21 (50.0%)
Sejuani Rumble Xin Zhao Akali Azir
99.
Euphoria#Nella
Euphoria#Nella
PH (#99)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 106 (59.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 45 (84.9%)
Senna Karma Pyke Ashe Camille
100.
chilI kill#0801
chilI kill#0801
PH (#100)
Thách Đấu 575 LP
Thắng: 63 (63.6%)
Lee Sin Viego Aatrox Xin Zhao Vi