Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất TW

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lookwhat#3434
lookwhat#3434
TW (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.4% 7.8 /
5.8 /
7.1
45
2.
Chyu1#0716
Chyu1#0716
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.6 /
9.8
25
3.
高雄林先生#1225
高雄林先生#1225
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 6.3 /
3.9 /
10.2
29
4.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.7 /
3.8 /
7.1
22
5.
P1NG#TW2
P1NG#TW2
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.9% 9.4 /
4.4 /
9.5
11
6.
I AM Atomic#yu1
I AM Atomic#yu1
TW (#6)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 69.2% 7.6 /
4.8 /
8.9
39
7.
嘔耨老闆#9664
嘔耨老闆#9664
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.3% 9.5 /
5.7 /
4.4
31
8.
KY36#0526
KY36#0526
TW (#8)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 8.2 /
4.6 /
9.8
16
9.
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 6.4 /
6.2 /
8.1
11
10.
崖上的波妞OAO#TW2
崖上的波妞OAO#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 80.0% 6.5 /
3.6 /
9.3
10
11.
Weiii#9451
Weiii#9451
TW (#11)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 92.3% 9.1 /
3.2 /
9.2
13
12.
九億失學少女的夢#9999
九億失學少女的夢#9999
TW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.7% 7.5 /
4.9 /
8.5
19
13.
Libra mid#TW2
Libra mid#TW2
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 8.3 /
4.9 /
9.4
20
14.
PsychoCorgi#0213
PsychoCorgi#0213
TW (#14)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 57.8% 8.3 /
5.2 /
6.6
45
15.
沒有地址的信#TW2
沒有地址的信#TW2
TW (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.1% 5.5 /
6.4 /
9.4
37
16.
我在獨自升級#TW2
我在獨自升級#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.8 /
4.3 /
9.1
10
17.
不想贏都不要贏#TW2
不想贏都不要贏#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 7.6 /
4.9 /
8.1
25
18.
大腳李#Dino
大腳李#Dino
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.2% 6.2 /
4.0 /
11.0
13
19.
Baddie#yujin
Baddie#yujin
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 80.0% 8.9 /
4.1 /
9.7
10
20.
Muichirou#1474
Muichirou#1474
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 10.5 /
6.6 /
10.5
19
21.
魔猴之力#Power
魔猴之力#Power
TW (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.0% 10.7 /
5.2 /
9.5
10
22.
江大帥#8169
江大帥#8169
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.2% 7.7 /
4.9 /
11.2
19
23.
時間鉗形攻勢#GATO
時間鉗形攻勢#GATO
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 71.4% 6.9 /
3.7 /
8.6
14
24.
LeeXinMain#4727
LeeXinMain#4727
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.8% 5.6 /
4.4 /
6.3
24
25.
YUMIno乖#TW2
YUMIno乖#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.4% 11.1 /
3.5 /
7.5
19
26.
滄海難為水#0928
滄海難為水#0928
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 43.5% 8.8 /
5.1 /
7.4
23
27.
5T2#5T2
5T2#5T2
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 9.5 /
5.6 /
11.2
13
28.
告別不是離別#0624
告別不是離別#0624
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.9% 6.7 /
6.2 /
9.6
19
29.
Kuca#1016
Kuca#1016
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 80.0% 11.8 /
4.5 /
9.4
10
30.
用易大師上宗師#TW3
用易大師上宗師#TW3
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.8% 7.5 /
3.7 /
8.2
17
31.
態度決定你的長度#TW2
態度決定你的長度#TW2
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.2% 6.8 /
5.5 /
10.1
22
32.
兔仔耳朵蒙面俠#TW2
兔仔耳朵蒙面俠#TW2
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 6.3 /
5.0 /
7.4
11
33.
Twitch張加輝#1209
Twitch張加輝#1209
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.0% 5.4 /
5.9 /
9.7
10
34.
DeadManWalkin9#5597
DeadManWalkin9#5597
TW (#34)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.9% 6.0 /
4.0 /
9.1
21
35.
jswbwomco#TW2
jswbwomco#TW2
TW (#35)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 52.5% 5.9 /
7.2 /
9.9
40
36.
CrybabyKush420#TW2
CrybabyKush420#TW2
TW (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 7.9 /
5.9 /
6.5
11
37.
希米斯#TW2
希米斯#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.3% 6.4 /
4.6 /
10.4
14
38.
ºSaturday#0621
ºSaturday#0621
TW (#38)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.8% 8.7 /
5.0 /
9.2
26
39.
as time goes by#sihao
as time goes by#sihao
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 7.2 /
3.6 /
7.6
10
40.
你害怕阿璃還是無法抵受魅惑的自己#0809
你害怕阿璃還是無法抵受魅惑的自己#0809
TW (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.9% 7.9 /
5.8 /
10.4
17
41.
喜歡悠哉獨自在#Heosu
喜歡悠哉獨自在#Heosu
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 35.9% 7.3 /
6.5 /
6.6
39
42.
董事長#77777
董事長#77777
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.1% 7.7 /
6.8 /
8.6
17
43.
JGXG#Try
JGXG#Try
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 6.5 /
5.8 /
8.2
17
44.
視訊交流#4230
視訊交流#4230
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.8 /
6.1 /
7.3
16
45.
賀呷欸三寶飯#TW2
賀呷欸三寶飯#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 7.8 /
4.5 /
8.2
13
46.
Lillianbird#TW2
Lillianbird#TW2
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.6% 7.3 /
3.8 /
7.2
19
47.
Westmeath#TW2
Westmeath#TW2
TW (#47)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 7.3 /
5.1 /
9.7
22
48.
bewaterü#TW2
bewaterü#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.1% 8.3 /
4.4 /
7.7
14
49.
ü只搞心態不贏遊戲ü#8499
ü只搞心態不贏遊戲ü#8499
TW (#49)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 73.9% 10.9 /
6.5 /
7.8
23
50.
澤生同學#qwer
澤生同學#qwer
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 45.5% 6.2 /
5.6 /
7.5
11
51.
不过是些许风霜罢了#7526
不过是些许风霜罢了#7526
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 7.9 /
3.6 /
8.9
14
52.
哎呀我可愛的貓貓#TW2
哎呀我可愛的貓貓#TW2
TW (#52)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 55.9% 7.2 /
6.0 /
8.4
34
53.
飛流三千尺#TW2
飛流三千尺#TW2
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 8.3 /
3.3 /
10.1
15
54.
我也是#TW2
我也是#TW2
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 8.0 /
4.8 /
8.6
10
55.
默語承諾#TW2
默語承諾#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 9.4 /
4.8 /
12.2
12
56.
中文鵝#TW2
中文鵝#TW2
TW (#56)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.6% 6.6 /
4.6 /
9.1
11
57.
世界從未公平#ouo
世界從未公平#ouo
TW (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.3% 6.1 /
4.4 /
7.7
16
58.
青菜勝勝#TW2
青菜勝勝#TW2
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.3% 8.6 /
5.5 /
11.1
14
59.
JiaWaHeGi#7007
JiaWaHeGi#7007
TW (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 7.8 /
4.6 /
8.6
13
60.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.4% 9.3 /
6.0 /
8.7
18
61.
終焉殘刃#4001
終焉殘刃#4001
TW (#61)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 90.0% 7.1 /
5.3 /
12.3
10
62.
oldsong#0407
oldsong#0407
TW (#62)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 70.0% 7.9 /
3.7 /
11.3
10
63.
章魚小帥哥#5248
章魚小帥哥#5248
TW (#63)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 72.2% 9.7 /
4.7 /
8.8
18
64.
625344#9618
625344#9618
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 66.7% 5.8 /
6.0 /
9.4
12
65.
成都地頭蛇#TW2
成都地頭蛇#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.3% 7.6 /
5.7 /
9.6
14
66.
SaKiTama#TW2
SaKiTama#TW2
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 5.3 /
6.3 /
9.6
26
67.
探路者#先鋒斥侯
探路者#先鋒斥侯
TW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 36.4% 5.6 /
5.5 /
8.2
11
68.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 36.4% 7.2 /
7.3 /
10.8
11
69.
對不齊鴨#777
對不齊鴨#777
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 46.7% 4.8 /
3.5 /
8.1
15
70.
唱徹五更天未曉ç#TW3
唱徹五更天未曉ç#TW3
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 41.2% 5.9 /
6.7 /
9.1
17
71.
đứcc mafia#vip
đứcc mafia#vip
TW (#71)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 72.7% 7.9 /
5.8 /
8.3
11
72.
TheüBKüLeeSin#bklee
TheüBKüLeeSin#bklee
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.5% 4.3 /
4.4 /
10.5
11
73.
Peyzzz#1022
Peyzzz#1022
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 45.5% 6.5 /
6.2 /
9.7
11
74.
ilckvmd#TW2
ilckvmd#TW2
TW (#74)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 55.8% 7.9 /
6.4 /
9.0
43
75.
零水自流#TW2
零水自流#TW2
TW (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 45.5% 7.2 /
4.6 /
8.7
22
76.
相対性理論#goats
相対性理論#goats
TW (#76)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 71.4% 10.0 /
5.8 /
9.2
14
77.
爱似水仙#4616
爱似水仙#4616
TW (#77)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 6.8 /
6.3 /
8.2
11
78.
X1ANG#0101
X1ANG#0101
TW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 45.5% 7.0 /
5.5 /
7.1
11
79.
垃圾game#9588
垃圾game#9588
TW (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 63.6% 8.3 /
6.6 /
9.6
11
80.
抖音老李的超派飛踢#4671
抖音老李的超派飛踢#4671
TW (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.6% 5.6 /
5.0 /
8.8
11
81.
成步堂龍一#6834
成步堂龍一#6834
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 37.5% 6.8 /
6.6 /
5.5
16
82.
小桃兔兔#VOOID
小桃兔兔#VOOID
TW (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường trên Bạch Kim I 53.8% 9.1 /
6.5 /
10.5
13
83.
大鬼同學#TW2
大鬼同學#TW2
TW (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 63.6% 4.9 /
4.5 /
8.6
11
84.
RguiQQ#0326
RguiQQ#0326
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 46.2% 5.3 /
6.6 /
7.0
13
85.
只魔不甘娜不行#3834
只魔不甘娜不行#3834
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 6.8 /
5.1 /
11.1
11
86.
水果暴利商#2020
水果暴利商#2020
TW (#86)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.0% 7.6 /
4.6 /
8.3
10
87.
嘎嘎大神#TW2
嘎嘎大神#TW2
TW (#87)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 78.6% 12.3 /
5.9 /
8.1
14
88.
橘真琴世一#TW2
橘真琴世一#TW2
TW (#88)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 8.2 /
5.4 /
6.9
12
89.
KhazX#1031
KhazX#1031
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 11.8 /
4.8 /
11.4
11
90.
Maverick OuO#TW2
Maverick OuO#TW2
TW (#90)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 72.7% 8.0 /
5.4 /
10.1
11
91.
1位興趣使然的C位#TW2
1位興趣使然的C位#TW2
TW (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 7.3 /
6.2 /
8.8
12
92.
貧僧只會拳腳#kata
貧僧只會拳腳#kata
TW (#92)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 48.0% 5.3 /
4.4 /
6.7
25
93.
中華人民共和國萬歲#IKUN7
中華人民共和國萬歲#IKUN7
TW (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.5% 9.2 /
5.5 /
8.4
11
94.
台服最強盲僧#我跟鬼一樣
台服最強盲僧#我跟鬼一樣
TW (#94)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 78.6% 6.9 /
5.7 /
6.7
14
95.
觀滴水而知滄海 窺一舉而察人心#2001
觀滴水而知滄海 窺一舉而察人心#2001
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.5% 6.9 /
5.7 /
7.2
11
96.
我不爽你也別想贏#TW2
我不爽你也別想贏#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 45.5% 5.6 /
7.3 /
10.8
11
97.
Konosubarashiiü#06816
Konosubarashiiü#06816
TW (#97)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 64.3% 7.4 /
5.1 /
9.4
14
98.
很吵的排氣管#TW2
很吵的排氣管#TW2
TW (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 50.0% 11.6 /
7.9 /
2.8
12
99.
我與妳一刻似是無限近#HK1
我與妳一刻似是無限近#HK1
TW (#99)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 75.0% 6.0 /
4.7 /
8.9
12
100.
qoohui#7777
qoohui#7777
TW (#100)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 71.4% 5.7 /
5.4 /
8.0
21