Malphite

Người chơi Malphite xuất sắc nhất TW

Người chơi Malphite xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
保保君#nagi
保保君#nagi
TW (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 7.4 /
3.4 /
8.2
24
2.
The kat#Niyy
The kat#Niyy
TW (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.0% 2.9 /
2.6 /
8.8
12
3.
KENHF#5050
KENHF#5050
TW (#3)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 56.3% 5.5 /
3.3 /
6.6
32
4.
黃勃操#6972
黃勃操#6972
TW (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.3% 3.1 /
3.1 /
9.3
15
5.
Bryant 林#TW2
Bryant 林#TW2
TW (#5)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 80.0% 6.1 /
3.3 /
6.2
10
6.
Crimson Sakura#TW2
Crimson Sakura#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 78.6% 3.4 /
5.9 /
12.5
14
7.
约瑞科#4121
约瑞科#4121
TW (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 81.8% 5.1 /
5.1 /
7.0
11
8.
櫻飄羽落#0416
櫻飄羽落#0416
TW (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.0% 6.3 /
4.5 /
7.4
10
9.
強哥哥#TW2
強哥哥#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.0% 3.4 /
4.3 /
8.2
10
10.
Alfheims#9332
Alfheims#9332
TW (#10)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 90.0% 4.6 /
2.1 /
5.5
10
11.
TierGoat#0113
TierGoat#0113
TW (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.3% 7.0 /
4.9 /
6.9
14
12.
小懶喵#meow
小懶喵#meow
TW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.5% 4.1 /
3.4 /
7.5
11
13.
在下X是內X射技師#TW2
在下X是內X射技師#TW2
TW (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 54.5% 5.6 /
5.8 /
7.7
22
14.
BUBUPUPU#Bay
BUBUPUPU#Bay
TW (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 55.6% 6.3 /
9.1 /
9.6
18
15.
筷子吃豆腐#TW2
筷子吃豆腐#TW2
TW (#15)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 69.2% 5.2 /
4.7 /
7.8
13
16.
PHAT BOY#TW2
PHAT BOY#TW2
TW (#16)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 80.0% 8.1 /
4.8 /
8.2
10
17.
CNDbillups#TW2
CNDbillups#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 7.4 /
5.2 /
11.5
13
18.
G米大仔#TW2
G米大仔#TW2
TW (#18)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 51.7% 6.7 /
7.5 /
8.3
29
19.
一堆狗屎大陸人#30678
一堆狗屎大陸人#30678
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐường trên Bạch Kim IV 58.8% 5.7 /
5.7 /
8.2
17
20.
NEVe1341#1429
NEVe1341#1429
TW (#20)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 83.3% 8.1 /
3.8 /
7.5
12
21.
VIIIII#2967
VIIIII#2967
TW (#21)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 59.1% 2.8 /
4.4 /
7.5
22
22.
賽恩崇高俠#TW2
賽恩崇高俠#TW2
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 5.8 /
8.0 /
8.6
12
23.
真名ü不足挂齒ü#0000
真名ü不足挂齒ü#0000
TW (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 63.6% 6.2 /
5.0 /
8.0
11
24.
megujiro#266
megujiro#266
TW (#24)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 62.5% 6.1 /
5.4 /
8.4
16
25.
玖逃狼#7969
玖逃狼#7969
TW (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐường trên Bạch Kim III 64.3% 7.2 /
4.3 /
10.0
14
26.
流動戰靶納瑟斯#TW2
流動戰靶納瑟斯#TW2
TW (#26)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 59.3% 3.9 /
3.9 /
7.8
27
27.
操作有點銅#TW2
操作有點銅#TW2
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.6% 3.5 /
5.5 /
7.0
11
28.
單眼皮本人#TW2
單眼皮本人#TW2
TW (#28)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 66.7% 7.7 /
9.0 /
10.8
12
29.
真工具人餅乾#0610
真工具人餅乾#0610
TW (#29)
Bạc I Bạc I
Đường trênĐường giữa Bạc I 66.7% 6.9 /
5.0 /
8.4
21
30.
恩賜解脫#4972
恩賜解脫#4972
TW (#30)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 68.8% 7.2 /
4.1 /
6.4
16
31.
快樂小壽司owo#3084
快樂小壽司owo#3084
TW (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 58.3% 9.2 /
4.3 /
6.2
12
32.
女友是積分的阻礙#TW2
女友是積分的阻礙#TW2
TW (#32)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 80.0% 6.3 /
5.5 /
5.4
10
33.
PomPomParadise#TW2
PomPomParadise#TW2
TW (#33)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 53.8% 5.2 /
6.2 /
8.2
13
34.
牛排燒番薯#TW2
牛排燒番薯#TW2
TW (#34)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 2.8 /
3.2 /
8.0
12
35.
垃圾陸狗別整天打架#8641
垃圾陸狗別整天打架#8641
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 46.2% 5.2 /
6.2 /
9.4
13
36.
拳頭公司全家死光#TW2
拳頭公司全家死光#TW2
TW (#36)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 33.3% 6.0 /
7.0 /
8.6
33
37.
個人實像的本質#TW2
個人實像的本質#TW2
TW (#37)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 57.9% 2.5 /
5.0 /
10.2
19
38.
我是個胖子#1958
我是個胖子#1958
TW (#38)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.8% 3.6 /
3.9 /
8.2
13
39.
許涵寶#7903
許涵寶#7903
TW (#39)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 72.7% 9.4 /
7.5 /
10.3
11
40.
弘性出牆#TW M3
弘性出牆#TW M3
TW (#40)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 70.0% 5.6 /
7.0 /
11.4
10
41.
韭菜與香菜#TW2
韭菜與香菜#TW2
TW (#41)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 72.7% 5.7 /
5.1 /
8.9
11
42.
桃園慨影王#TW2
桃園慨影王#TW2
TW (#42)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 59.1% 4.9 /
6.5 /
11.4
22
43.
娘子出來看猴子#5505
娘子出來看猴子#5505
TW (#43)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 52.9% 6.0 /
5.7 /
8.8
17
44.
T1 姑媽又吸#貝果干
T1 姑媽又吸#貝果干
TW (#44)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 50.0% 6.8 /
5.5 /
6.9
10
45.
Tkjason#5610
Tkjason#5610
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 8.6 /
6.0 /
7.2
10
46.
貓科絕對時間#TW2
貓科絕對時間#TW2
TW (#46)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 58.3% 7.1 /
5.5 /
7.4
12
47.
鑽研著一門在峽谷裡躺著上分的學問#7579
鑽研著一門在峽谷裡躺著上分的學問#7579
TW (#47)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 53.8% 6.3 /
6.5 /
7.3
13
48.
阿拉花瓜#1111
阿拉花瓜#1111
TW (#48)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 80.0% 5.1 /
6.9 /
10.4
10
49.
黑帝斯狂徒#TW2
黑帝斯狂徒#TW2
TW (#49)
Sắt II Sắt II
Đường giữaĐường trên Sắt II 90.0% 12.4 /
4.3 /
7.4
10
50.
芝士奶蓋轟吉茶#半糖少冰
芝士奶蓋轟吉茶#半糖少冰
TW (#50)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 38.5% 5.5 /
5.2 /
5.4
13
51.
暴君千侯#TW2
暴君千侯#TW2
TW (#51)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 66.7% 5.6 /
6.3 /
11.0
15
52.
薛丁特的錢錢#TW2
薛丁特的錢錢#TW2
TW (#52)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 69.2% 8.0 /
6.2 /
9.1
13
53.
玩很大iNG#2909
玩很大iNG#2909
TW (#53)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 60.0% 4.7 /
4.2 /
9.3
10
54.
AXN霸斯#TW2
AXN霸斯#TW2
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 33.3% 3.8 /
6.3 /
5.7
18
55.
tempqchhvjlqgnss#TW2
tempqchhvjlqgnss#TW2
TW (#55)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 70.0% 13.2 /
8.3 /
6.2
10
56.
魚餅幹#TW2
魚餅幹#TW2
TW (#56)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 76.9% 8.8 /
4.2 /
6.6
13
57.
比卡超級淫#9086
比卡超級淫#9086
TW (#57)
Đồng II Đồng II
Đường giữaHỗ Trợ Đồng II 72.7% 8.1 /
5.5 /
9.4
11
58.
無糖烏龍#1722
無糖烏龍#1722
TW (#58)
Sắt I Sắt I
Đường trênĐi Rừng Sắt I 65.2% 5.1 /
4.0 /
5.8
23
59.
1MO#TW3
1MO#TW3
TW (#59)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi RừngHỗ Trợ Bạch Kim III 36.4% 4.9 /
6.1 /
8.8
11
60.
不可能的任務#TW2
不可能的任務#TW2
TW (#60)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 60.0% 5.9 /
4.8 /
8.8
25
61.
Nika#TW8
Nika#TW8
TW (#61)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 60.0% 5.8 /
8.1 /
10.4
10
62.
XKkJBRwN#7679
XKkJBRwN#7679
TW (#62)
Bạc II Bạc II
Đường trênĐường giữa Bạc II 60.0% 4.3 /
5.6 /
6.8
10
63.
丟哩樓妹#TW2
丟哩樓妹#TW2
TW (#63)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 68.8% 5.7 /
5.4 /
11.9
16
64.
彌賽亞#TW2
彌賽亞#TW2
TW (#64)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 60.0% 2.3 /
4.7 /
10.8
15
65.
無雀腳仔#9527
無雀腳仔#9527
TW (#65)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 66.7% 3.9 /
6.5 /
12.0
15
66.
小小微風#0816
小小微風#0816
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 36.4% 3.5 /
5.2 /
9.3
11
67.
soulmate詩#1213
soulmate詩#1213
TW (#67)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 50.0% 9.1 /
5.9 /
7.9
10
68.
你期待的都是個屁#TW2
你期待的都是個屁#TW2
TW (#68)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 36.4% 7.2 /
7.9 /
9.3
11
69.
AIMYON THE BEST#1204
AIMYON THE BEST#1204
TW (#69)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 57.1% 7.0 /
6.4 /
8.1
14
70.
就提你老木的老木#TW2
就提你老木的老木#TW2
TW (#70)
Bạc III Bạc III
Đường giữaĐường trên Bạc III 60.0% 5.6 /
7.8 /
9.9
10
71.
舒舒滿都#6549
舒舒滿都#6549
TW (#71)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 53.8% 6.5 /
5.5 /
8.7
13
72.
李賢瑞我老婆#TW2
李賢瑞我老婆#TW2
TW (#72)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 63.6% 5.6 /
7.7 /
12.0
11
73.
一九一九#1919
一九一九#1919
TW (#73)
Bạc III Bạc III
Đường giữaHỗ Trợ Bạc III 60.0% 9.3 /
4.5 /
7.2
10
74.
豬排飯加飯#TW2
豬排飯加飯#TW2
TW (#74)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 50.0% 5.6 /
6.4 /
8.2
10
75.
我有英姿我自豪#TW2
我有英姿我自豪#TW2
TW (#75)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 60.0% 7.3 /
7.4 /
9.0
10
76.
喔哦喔哦#TW2
喔哦喔哦#TW2
TW (#76)
Sắt I Sắt I
Hỗ TrợĐường trên Sắt I 64.7% 4.8 /
4.5 /
7.5
17
77.
saltroll#TW2
saltroll#TW2
TW (#77)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 70.0% 7.1 /
6.4 /
8.5
10
78.
風間蒼月#TW2
風間蒼月#TW2
TW (#78)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 54.5% 4.6 /
6.2 /
11.2
11
79.
神手2014#TW2
神手2014#TW2
TW (#79)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 72.7% 6.5 /
3.8 /
7.5
11
80.
浪咖咖#TW2
浪咖咖#TW2
TW (#80)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 53.8% 3.6 /
7.6 /
13.8
13
81.
冬天歌手#TW2
冬天歌手#TW2
TW (#81)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 70.0% 2.9 /
3.6 /
8.3
10
82.
會撞石頭的雞蛋#TW2
會撞石頭的雞蛋#TW2
TW (#82)
Đồng III Đồng III
Hỗ TrợĐường trên Đồng III 58.3% 5.1 /
5.0 /
10.3
12
83.
65歲大娘玩劍聖#TW2
65歲大娘玩劍聖#TW2
TW (#83)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 50.0% 5.6 /
5.0 /
6.6
18
84.
等我一下撿個靈魂#TW2
等我一下撿個靈魂#TW2
TW (#84)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 50.0% 8.7 /
5.8 /
8.4
26
85.
爆打普羅#TW2
爆打普羅#TW2
TW (#85)
Sắt II Sắt II
Đường giữaĐường trên Sắt II 66.7% 6.5 /
4.6 /
7.7
12
86.
有病就該吃藥#3469
有病就該吃藥#3469
TW (#86)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 60.0% 5.3 /
7.1 /
9.3
10
87.
Sakuya#3644
Sakuya#3644
TW (#87)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 50.0% 4.5 /
9.7 /
13.3
10
88.
LeTUlose#TW2
LeTUlose#TW2
TW (#88)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 50.0% 5.0 /
5.4 /
5.4
16
89.
只玩石頭人隊友十五投#4060
只玩石頭人隊友十五投#4060
TW (#89)
Sắt I Sắt I
Đường giữaĐi Rừng Sắt I 50.0% 6.4 /
5.9 /
7.8
20
90.
人稱螃蟹歌#9892
人稱螃蟹歌#9892
TW (#90)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 60.0% 7.2 /
6.6 /
7.2
10
91.
LaYohdaStasella#Kmara
LaYohdaStasella#Kmara
TW (#91)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 53.8% 6.5 /
9.7 /
8.8
13
92.
Zelda s Link#TW2
Zelda s Link#TW2
TW (#92)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 60.0% 6.9 /
5.5 /
7.6
10
93.
大同真心換絕情#TW2
大同真心換絕情#TW2
TW (#93)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 50.0% 5.8 /
3.8 /
5.7
12
94.
我有香瓜你沒有#8018
我有香瓜你沒有#8018
TW (#94)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 60.0% 6.2 /
6.6 /
7.8
10
95.
屬羊頻道好看又健康#3551
屬羊頻道好看又健康#3551
TW (#95)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 58.8% 4.9 /
4.5 /
9.8
17
96.
之前因為渣正義至會輸今次渣命運就#2887
之前因為渣正義至會輸今次渣命運就#2887
TW (#96)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 50.0% 7.0 /
5.6 /
7.7
14
97.
Yesssssss#5810
Yesssssss#5810
TW (#97)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 50.0% 11.9 /
5.6 /
5.7
14
98.
大雅電氣#8170
大雅電氣#8170
TW (#98)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 57.1% 3.6 /
4.1 /
9.6
14
99.
I Surrender#God
I Surrender#God
TW (#99)
Bạc II Bạc II
Hỗ TrợĐường trên Bạc II 40.0% 4.6 /
8.1 /
11.0
10
100.
興奮的小雞#6403
興奮的小雞#6403
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 53.8% 5.4 /
6.7 /
7.8
13