Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TW

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 6.4 /
5.3 /
5.9
19
2.
危機單中#aram
危機單中#aram
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 90.9% 9.5 /
3.7 /
6.5
22
3.
HKYin#1114
HKYin#1114
TW (#3)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 92.9% 6.7 /
4.8 /
8.6
14
4.
煞蜜拉K#7329
煞蜜拉K#7329
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.5 /
5.0 /
6.4
22
5.
AK草帽小子#1234
AK草帽小子#1234
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.1 /
5.6
16
6.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.2 /
4.6 /
6.6
17
7.
Kaixin2#Hanni
Kaixin2#Hanni
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 8.2 /
4.9 /
8.4
11
8.
KNIGHT FATHER#5511
KNIGHT FATHER#5511
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 8.6 /
5.4 /
7.7
21
9.
WCD comingTW#0423
WCD comingTW#0423
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 80.0% 7.1 /
3.8 /
7.6
10
10.
BrunoWoolley#TW2
BrunoWoolley#TW2
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 4.9 /
6.0 /
5.3
13
11.
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
下水道射手研究生#綠紅紫藍白
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.2% 6.4 /
4.7 /
6.6
23
12.
WARAAAQAAAAAAAAA#刮師傅
WARAAAQAAAAAAAAA#刮師傅
TW (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 69.7% 8.8 /
5.1 /
6.8
33
13.
電動少爺#2001
電動少爺#2001
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.0% 5.1 /
4.5 /
6.6
20
14.
ü長崎良媚ü#0906
ü長崎良媚ü#0906
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 6.3 /
6.7 /
7.5
15
15.
這版本ad玩不了#0844
這版本ad玩不了#0844
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.7% 7.4 /
4.9 /
6.1
11
16.
Bambam#1458
Bambam#1458
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 7.9 /
5.9 /
5.6
12
17.
NWSS HOOD#9649
NWSS HOOD#9649
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.2% 5.6 /
5.9 /
5.4
19
18.
Faker 永遠得神#TW2
Faker 永遠得神#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 8.9 /
5.8 /
7.8
15
19.
Shinonome Ena#520
Shinonome Ena#520
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.8% 5.4 /
4.6 /
4.8
16
20.
兩百年的煙火與他不存在的隊友#7262
兩百年的煙火與他不存在的隊友#7262
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.2% 7.2 /
4.0 /
3.8
24
21.
Ayumi江#TW2
Ayumi江#TW2
TW (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.8% 5.9 /
5.2 /
5.4
17
22.
FA Koliy#1012
FA Koliy#1012
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.2 /
3.3 /
5.5
11
23.
走石飛沙兵馬俑#TW2
走石飛沙兵馬俑#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 50.0% 6.6 /
5.8 /
6.3
24
24.
Shadow#0305
Shadow#0305
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 6.5 /
6.1 /
8.6
10
25.
14 july#0714
14 july#0714
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.5% 7.9 /
4.5 /
6.0
23
26.
救撚命#0821
救撚命#0821
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.7% 7.5 /
5.4 /
5.2
17
27.
Pluto1215#777
Pluto1215#777
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 6.3 /
4.7 /
6.5
20
28.
开摆小王子#7277
开摆小王子#7277
TW (#28)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 78.6% 7.4 /
6.7 /
6.5
28
29.
返魂斷魄 對你的思念月滿星河#6737
返魂斷魄 對你的思念月滿星河#6737
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.8% 8.1 /
5.1 /
7.4
17
30.
yydsefls#0315
yydsefls#0315
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.0% 9.0 /
5.0 /
5.0
20
31.
為了每天的休息日#7346
為了每天的休息日#7346
TW (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 8.6 /
6.0 /
8.0
12
32.
何待花又凋謝時#4686
何待花又凋謝時#4686
TW (#32)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 81.8% 6.7 /
6.0 /
7.5
11
33.
汪掉你的溫柔#0118
汪掉你的溫柔#0118
TW (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.5% 7.5 /
4.0 /
4.7
22
34.
Ü加拿大電鰻Ü#吳亦凡坐牢
Ü加拿大電鰻Ü#吳亦凡坐牢
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 81.8% 5.7 /
7.5 /
6.7
11
35.
yeile#2581
yeile#2581
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 42.1% 7.1 /
5.9 /
6.1
19
36.
想要熊熊男友#1069
想要熊熊男友#1069
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.7% 6.8 /
5.0 /
8.6
11
37.
就叫做森77好了#TW2
就叫做森77好了#TW2
TW (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 72.7% 10.7 /
4.7 /
6.6
11
38.
凝結之羽#TW2
凝結之羽#TW2
TW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 6.2 /
5.7 /
6.6
10
39.
月光下映著妳倆#1118
月光下映著妳倆#1118
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 42.9% 7.9 /
5.6 /
4.4
14
40.
AD帝是我#9376
AD帝是我#9376
TW (#40)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 61.5% 8.9 /
5.5 /
5.8
13
41.
Glitterrr#TW2
Glitterrr#TW2
TW (#41)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 47.6% 6.9 /
6.1 /
6.0
21
42.
喜歡港英妹妹#0048
喜歡港英妹妹#0048
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 58.8% 6.8 /
5.9 /
5.2
17
43.
Ske1etons#555
Ske1etons#555
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 40.6% 7.3 /
4.3 /
6.2
32
44.
LastWhisper11#TW2
LastWhisper11#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.0% 7.1 /
5.7 /
5.5
14
45.
XueSyue#TW2
XueSyue#TW2
TW (#45)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 76.0% 10.1 /
5.8 /
7.4
25
46.
LOOKING 4 U#QTARR
LOOKING 4 U#QTARR
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 57.9% 4.2 /
5.9 /
6.3
19
47.
雨落終晴#TW2
雨落終晴#TW2
TW (#47)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.0% 6.7 /
5.2 /
9.9
10
48.
km332959#TW2
km332959#TW2
TW (#48)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 80.0% 6.1 /
3.5 /
5.6
15
49.
vutrti#ZZhZ6
vutrti#ZZhZ6
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.7% 10.9 /
7.1 /
5.5
12
50.
我在喝茶就#TW2
我在喝茶就#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 43.8% 9.6 /
7.4 /
5.3
16
51.
黑長直唯一真理#9239
黑長直唯一真理#9239
TW (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 61.5% 7.0 /
4.7 /
5.1
13
52.
QWERDFTB#efls
QWERDFTB#efls
TW (#52)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 54.2% 5.9 /
6.9 /
6.8
24
53.
光之弦#TW2
光之弦#TW2
TW (#53)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 55.6% 8.0 /
6.6 /
5.4
18
54.
裝睡的人叫不醒#7777
裝睡的人叫不醒#7777
TW (#54)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 71.4% 4.2 /
4.6 /
7.6
14
55.
Season犧牲江西省錫聖去洗腎#NMSL
Season犧牲江西省錫聖去洗腎#NMSL
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 41.7% 4.5 /
5.7 /
6.2
12
56.
有点甜蜜#lulu
有点甜蜜#lulu
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 54.5% 7.7 /
5.5 /
4.7
22
57.
渺渺MIAO#TW2
渺渺MIAO#TW2
TW (#57)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 70.0% 8.4 /
5.9 /
8.2
10
58.
CHINGLETON#硝子第一
CHINGLETON#硝子第一
TW (#58)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 61.5% 7.0 /
3.9 /
6.0
26
59.
Gaeu1#0924
Gaeu1#0924
TW (#59)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 57.1% 5.8 /
4.7 /
6.1
21
60.
Ayanami Reiy#TW2
Ayanami Reiy#TW2
TW (#60)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 7.3 /
6.9 /
5.5
20
61.
AsHe King#TW2
AsHe King#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 26.3% 7.1 /
5.2 /
5.4
19
62.
台東流浪指南#TW2
台東流浪指南#TW2
TW (#62)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 57.7% 6.5 /
6.4 /
6.4
26
63.
RequiescatinPace#TW2
RequiescatinPace#TW2
TW (#63)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 40.0% 4.8 /
6.4 /
6.2
10
64.
百力支#17229
百力支#17229
TW (#64)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 70.0% 7.1 /
6.7 /
5.0
10
65.
leexiitto#123
leexiitto#123
TW (#65)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 62.5% 7.8 /
4.7 /
5.8
16
66.
alex6524#TW2
alex6524#TW2
TW (#66)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 63.6% 8.4 /
7.2 /
8.7
11
67.
舒克OvO#TW2
舒克OvO#TW2
TW (#67)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 68.8% 8.3 /
6.1 /
6.7
16
68.
回流Heart#1116
回流Heart#1116
TW (#68)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 66.7% 8.2 /
4.2 /
7.9
12
69.
你媽也是META狗吧#5851
你媽也是META狗吧#5851
TW (#69)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 61.1% 7.3 /
5.6 /
8.1
18
70.
兩手一捅頭#TW2
兩手一捅頭#TW2
TW (#70)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 57.1% 6.2 /
4.7 /
5.5
21
71.
藍粉末還可以幹嘛#TW2
藍粉末還可以幹嘛#TW2
TW (#71)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 55.6% 10.3 /
9.6 /
7.6
18
72.
蘿蔔機器人#8625
蘿蔔機器人#8625
TW (#72)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 51.7% 6.2 /
5.1 /
7.2
29
73.
peyz#2454
peyz#2454
TW (#73)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 37.5% 5.6 /
5.1 /
4.8
16
74.
MinminPingping#TW2
MinminPingping#TW2
TW (#74)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 64.7% 10.1 /
6.2 /
6.4
17
75.
hzskdbf#TW2
hzskdbf#TW2
TW (#75)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 58.3% 7.4 /
4.9 /
4.4
24
76.
對不起以後不敢了#CG54
對不起以後不敢了#CG54
TW (#76)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 57.9% 10.1 /
7.6 /
5.8
19
77.
呦急了#010
呦急了#010
TW (#77)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 54.5% 4.9 /
6.4 /
4.4
22
78.
不曾夢見你#TW2
不曾夢見你#TW2
TW (#78)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 53.3% 8.9 /
8.0 /
7.9
15
79.
轉世重生之我在台灣做小男娘#765
轉世重生之我在台灣做小男娘#765
TW (#79)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 46.4% 7.6 /
4.6 /
4.7
28
80.
hVVK6311#5286
hVVK6311#5286
TW (#80)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 54.5% 8.2 /
9.0 /
6.9
11
81.
白烛葵#白烛葵
白烛葵#白烛葵
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 16.7% 5.8 /
7.2 /
3.8
12
82.
CQBWM4#7304
CQBWM4#7304
TW (#82)
Đồng II Đồng II
AD CarryĐường giữa Đồng II 58.3% 7.3 /
7.9 /
6.3
12
83.
未曾擁有你#1026
未曾擁有你#1026
TW (#83)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 53.3% 6.4 /
5.1 /
5.4
15
84.
柴柴吃棉花糖#6754
柴柴吃棉花糖#6754
TW (#84)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 63.6% 8.1 /
4.5 /
6.0
11
85.
可以不要嗎OuO#TW2
可以不要嗎OuO#TW2
TW (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 31.3% 7.9 /
6.1 /
6.3
16
86.
寒烟冷浅暮流殇#2564
寒烟冷浅暮流殇#2564
TW (#86)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 57.1% 7.1 /
4.8 /
7.5
14
87.
千年職業技術學院#TW2
千年職業技術學院#TW2
TW (#87)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 61.5% 8.2 /
5.5 /
6.2
13
88.
SakuraAyan#TW2
SakuraAyan#TW2
TW (#88)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 34.5% 5.8 /
9.1 /
5.4
29
89.
卡卡瓦夏#0624
卡卡瓦夏#0624
TW (#89)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 44.4% 5.3 /
5.3 /
5.6
18
90.
Kikyoのいぬやしゃ#2044
Kikyoのいぬやしゃ#2044
TW (#90)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 36.4% 7.1 /
7.5 /
4.3
11
91.
很內向不敢牽你女朋友#bobo
很內向不敢牽你女朋友#bobo
TW (#91)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 54.5% 6.7 /
7.6 /
6.0
11
92.
太理viper33#TW2
太理viper33#TW2
TW (#92)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 54.5% 11.7 /
6.6 /
6.4
11
93.
浪咖咖#TW2
浪咖咖#TW2
TW (#93)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 37.5% 4.1 /
5.9 /
6.9
16
94.
兩岸一家親QcQ#TW2
兩岸一家親QcQ#TW2
TW (#94)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 58.3% 10.0 /
6.5 /
4.0
12
95.
鳴子窩不知道#1050
鳴子窩不知道#1050
TW (#95)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 47.8% 5.6 /
5.3 /
6.7
23
96.
單腎貴族熊汶銨#2390
單腎貴族熊汶銨#2390
TW (#96)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 60.0% 8.1 /
7.8 /
7.8
10
97.
Seasame#TW2
Seasame#TW2
TW (#97)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 25.0% 4.1 /
8.0 /
5.6
16
98.
聽雪賞月讀悲己#ikun
聽雪賞月讀悲己#ikun
TW (#98)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 40.0% 5.3 /
7.5 /
5.0
10
99.
雨琦寶寶#4134
雨琦寶寶#4134
TW (#99)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 50.0% 8.5 /
4.6 /
5.7
14
100.
終究不是你的例外#1026
終究不是你的例外#1026
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 42.9% 10.9 /
7.8 /
6.3
14