Tahm Kench

Người chơi Tahm Kench xuất sắc nhất TW

Người chơi Tahm Kench xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
現在要做甚麼#TW2
現在要做甚麼#TW2
TW (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.8% 4.6 /
4.4 /
8.9
59
2.
中國古拳法精氣神#TW2
中國古拳法精氣神#TW2
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.7% 6.0 /
5.3 /
11.5
33
3.
薛丁格的皮卡丘#4046
薛丁格的皮卡丘#4046
TW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 83.3% 6.0 /
6.0 /
11.8
12
4.
MOONDASSCRY#TW2
MOONDASSCRY#TW2
TW (#4)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.4% 4.3 /
3.6 /
7.7
39
5.
tempigfukrtjbmbf#TW2
tempigfukrtjbmbf#TW2
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.0% 3.1 /
4.1 /
10.8
20
6.
胡適來了#4263
胡適來了#4263
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 82.4% 3.5 /
4.9 /
9.8
17
7.
再与丨#风潇潇兮
再与丨#风潇潇兮
TW (#7)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 58.3% 5.4 /
5.0 /
10.6
48
8.
啾吉OvO#TW2
啾吉OvO#TW2
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.5% 4.6 /
5.0 /
8.2
33
9.
CheezeCake#0611
CheezeCake#0611
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 70.6% 4.7 /
4.7 /
6.4
17
10.
貪啃奇使用指南#3873
貪啃奇使用指南#3873
TW (#10)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 66.7% 7.3 /
5.1 /
8.7
36
11.
閒閒的鹹魚#0215
閒閒的鹹魚#0215
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 64.5% 5.5 /
3.5 /
6.5
31
12.
The傑尼龜#TW2
The傑尼龜#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 80.0% 2.8 /
3.3 /
11.9
10
13.
今貝口止月大可#TW2
今貝口止月大可#TW2
TW (#13)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 64.3% 6.6 /
4.2 /
9.0
28
14.
Terry125102#2249
Terry125102#2249
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 81.8% 4.3 /
5.1 /
7.8
11
15.
英金郝吳立#TW2
英金郝吳立#TW2
TW (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.5% 5.0 /
3.6 /
7.1
24
16.
水果卡士達#5444
水果卡士達#5444
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 69.2% 6.2 /
2.5 /
9.9
13
17.
夢比糖果小狐狸#0216
夢比糖果小狐狸#0216
TW (#17)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 59.1% 4.8 /
5.5 /
8.0
22
18.
小王八八蛋#TW2
小王八八蛋#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 48.3% 7.8 /
4.6 /
6.8
29
19.
氣質茶鼠#TW2
氣質茶鼠#TW2
TW (#19)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 62.1% 4.8 /
2.7 /
8.0
29
20.
呆萌的小初音#TW2
呆萌的小初音#TW2
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.7% 4.2 /
5.2 /
9.5
18
21.
阿宏Macro#3697
阿宏Macro#3697
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD CarryĐường giữa Bạch Kim II 75.0% 8.1 /
3.2 /
13.3
12
22.
貓咪好可愛üü#TW2
貓咪好可愛üü#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 37.0% 3.7 /
5.1 /
7.6
27
23.
Potted葉寶OuOb#TW2
Potted葉寶OuOb#TW2
TW (#23)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 90.0% 9.9 /
3.2 /
13.4
10
24.
Violet Evagaden#5920
Violet Evagaden#5920
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 72.7% 5.8 /
3.1 /
7.5
11
25.
下一站叫遺忘#TW2
下一站叫遺忘#TW2
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 47.1% 4.6 /
7.9 /
10.9
17
26.
乂GS乂#TW2
乂GS乂#TW2
TW (#26)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 65.0% 7.1 /
5.3 /
6.3
20
27.
蛙王老了#歹丸郎
蛙王老了#歹丸郎
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.7% 4.3 /
5.0 /
10.4
12
28.
TeMo#7519
TeMo#7519
TW (#28)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 90.9% 5.3 /
3.9 /
15.0
11
29.
一戰成名天下知#TW2
一戰成名天下知#TW2
TW (#29)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 73.9% 4.0 /
6.0 /
13.3
23
30.
風呂QK#TW2
風呂QK#TW2
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.5% 6.3 /
4.5 /
11.0
13
31.
moon#not u
moon#not u
TW (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 45.5% 3.8 /
5.2 /
8.9
11
32.
JayAr#TW2
JayAr#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 53.8% 4.5 /
5.2 /
11.2
13
33.
鍵盤壞了#1007
鍵盤壞了#1007
TW (#33)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 59.5% 10.1 /
7.9 /
4.5
37
34.
薩摩耶北極熊#TW2
薩摩耶北極熊#TW2
TW (#34)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 68.8% 6.8 /
4.7 /
7.1
16
35.
芭樂喔#9509
芭樂喔#9509
TW (#35)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 70.0% 4.0 /
5.3 /
8.3
10
36.
旋轉蠟筆#7201
旋轉蠟筆#7201
TW (#36)
Bạc I Bạc I
Đường trênĐường giữa Bạc I 70.0% 6.9 /
4.5 /
5.6
10
37.
頑皮小乖#TW2
頑皮小乖#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 50.0% 4.0 /
3.7 /
8.0
10
38.
Yukirin#2902
Yukirin#2902
TW (#38)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 38.5% 3.2 /
3.3 /
6.0
13
39.
goshgosh#TW2
goshgosh#TW2
TW (#39)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 53.8% 5.3 /
5.5 /
9.6
13
40.
枯砂sand#9157
枯砂sand#9157
TW (#40)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 41.2% 6.2 /
5.6 /
8.2
17
41.
苦抵秋生#TW2
苦抵秋生#TW2
TW (#41)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 55.6% 5.7 /
4.6 /
7.3
18
42.
All But Luck#817
All But Luck#817
TW (#42)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 78.6% 5.3 /
4.6 /
13.7
14
43.
30yen9697#9654
30yen9697#9654
TW (#43)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 83.3% 5.8 /
2.9 /
8.9
18
44.
SuperLeech#TW2
SuperLeech#TW2
TW (#44)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 73.3% 5.5 /
3.5 /
7.7
15
45.
加菲貓#1847
加菲貓#1847
TW (#45)
Đồng III Đồng III
Đường trênHỗ Trợ Đồng III 66.7% 5.4 /
4.6 /
10.0
21
46.
寬頻上網#TW2
寬頻上網#TW2
TW (#46)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 61.5% 3.4 /
2.5 /
6.3
13
47.
愛到把你吞下#TW2
愛到把你吞下#TW2
TW (#47)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 57.1% 8.6 /
4.9 /
7.9
14
48.
tempbkzdvmqbetfy#TW2
tempbkzdvmqbetfy#TW2
TW (#48)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 75.0% 6.8 /
3.8 /
8.5
12
49.
路人丙05#TW2
路人丙05#TW2
TW (#49)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 45.5% 3.6 /
3.5 /
8.1
11
50.
DoDoHero#TW2
DoDoHero#TW2
TW (#50)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 69.2% 6.0 /
3.3 /
6.4
13
51.
小漢克#1314
小漢克#1314
TW (#51)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 47.1% 2.9 /
4.7 /
12.7
17
52.
ANGLE 放假#8203
ANGLE 放假#8203
TW (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 43.8% 2.9 /
5.1 /
10.1
16
53.
搖袞土地公#TW2
搖袞土地公#TW2
TW (#53)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 69.2% 5.3 /
6.1 /
11.4
13
54.
bobo0427#TW2
bobo0427#TW2
TW (#54)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 46.2% 3.7 /
4.4 /
7.5
13
55.
魯迪鳥斯#9654
魯迪鳥斯#9654
TW (#55)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 66.7% 5.2 /
5.1 /
8.7
12
56.
長洲bun#TW2
長洲bun#TW2
TW (#56)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 45.5% 2.8 /
7.5 /
9.9
11
57.
Mcat#TW2
Mcat#TW2
TW (#57)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 41.7% 1.4 /
3.8 /
9.0
12
58.
koujf12345#又鹹又蝗
koujf12345#又鹹又蝗
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 38.5% 5.8 /
5.5 /
7.2
13
59.
打禾打禾#TW2
打禾打禾#TW2
TW (#59)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 47.8% 5.2 /
5.4 /
9.3
23
60.
一群爛咖#8182
一群爛咖#8182
TW (#60)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 50.0% 6.9 /
7.6 /
6.7
18
61.
TXQQ#1047
TXQQ#1047
TW (#61)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 58.3% 5.8 /
5.3 /
12.2
12
62.
十年櫻詩百年刻#TW2
十年櫻詩百年刻#TW2
TW (#62)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 60.0% 5.4 /
3.6 /
7.7
10
63.
滅休 乾摩#TW2
滅休 乾摩#TW2
TW (#63)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 60.0% 4.2 /
6.0 /
11.2
10
64.
李多惠靈頓牛排#8578
李多惠靈頓牛排#8578
TW (#64)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 46.2% 5.5 /
6.7 /
9.2
13
65.
Ganlinlausu#TW2
Ganlinlausu#TW2
TW (#65)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 60.0% 5.6 /
4.9 /
6.5
10
66.
無敵小豬哥#TW2
無敵小豬哥#TW2
TW (#66)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 56.3% 5.4 /
5.4 /
9.9
16
67.
翔哥NEAL#6666
翔哥NEAL#6666
TW (#67)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 54.5% 2.7 /
3.5 /
8.6
11
68.
kingsqq777#7777
kingsqq777#7777
TW (#68)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 45.5% 5.7 /
6.8 /
5.5
11
69.
我不會玩汎#555
我不會玩汎#555
TW (#69)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 21.4% 5.4 /
6.9 /
5.4
14
70.
kaiao#熊子与莊宝
kaiao#熊子与莊宝
TW (#70)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 30.0% 4.1 /
5.2 /
7.3
10
71.
無情小喇叭#TW2
無情小喇叭#TW2
TW (#71)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 50.0% 5.0 /
3.9 /
7.4
10
72.
IKA#TW2
IKA#TW2
TW (#72)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ TrợĐường trên Bạc IV 41.7% 5.4 /
7.6 /
7.8
12
73.
T1 yazeus#0000
T1 yazeus#0000
TW (#73)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 30.0% 5.4 /
5.1 /
6.3
10
74.
戴墨鏡的竺鼠#TW2
戴墨鏡的竺鼠#TW2
TW (#74)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 6.7 /
4.4 /
10.1
10
75.
貪啃奇#CCB
貪啃奇#CCB
TW (#75)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 36.4% 4.3 /
3.5 /
4.7
11
76.
讓我舔一口#TW2
讓我舔一口#TW2
TW (#76)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 41.7% 6.3 /
6.4 /
7.1
12
77.
哈茶克度#TW2
哈茶克度#TW2
TW (#77)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 60.0% 2.1 /
3.6 /
9.1
10
78.
睿dXD#TW2
睿dXD#TW2
TW (#78)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 36.0% 2.4 /
2.5 /
3.4
25
79.
貪啃奇一口把你去回家#6079
貪啃奇一口把你去回家#6079
TW (#79)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 36.0% 2.2 /
6.1 /
9.0
25
80.
ACE佑子#TW2
ACE佑子#TW2
TW (#80)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 10.0% 4.6 /
7.6 /
4.4
10