Briar

Người chơi Briar xuất sắc nhất TW

Người chơi Briar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Morrow#77777
Morrow#77777
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.8 /
6.3 /
6.7
20
2.
準備哭哭吧#TW2
準備哭哭吧#TW2
TW (#2)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 7.7 /
6.4 /
7.6
50
3.
kokokain#4709
kokokain#4709
TW (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.7% 7.4 /
6.0 /
6.7
28
4.
肉食小兔#3830
肉食小兔#3830
TW (#4)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.5% 9.8 /
6.8 /
6.7
61
5.
殘留在掌心的溫度#TW2
殘留在掌心的溫度#TW2
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 12.6 /
10.1 /
8.4
10
6.
Cccc#8181
Cccc#8181
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.7 /
7.3 /
5.6
20
7.
飛天湯姆喵#TW2
飛天湯姆喵#TW2
TW (#7)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 65.2% 11.4 /
6.2 /
5.3
23
8.
雅雯同學愛睡覺#6997
雅雯同學愛睡覺#6997
TW (#8)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 73.3% 7.3 /
6.1 /
6.5
15
9.
澄澄寶貝#520
澄澄寶貝#520
TW (#9)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 72.7% 7.7 /
7.2 /
8.0
11
10.
新阿姆斯特朗旋風噴射阿姆斯特朗砲#8964
新阿姆斯特朗旋風噴射阿姆斯特朗砲#8964
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 6.4 /
5.6 /
6.0
11
11.
CocoaMilk#5827
CocoaMilk#5827
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 53.6% 6.7 /
6.9 /
7.4
28
12.
给他一电炮#9527
给他一电炮#9527
TW (#12)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 6.7 /
7.6 /
7.8
26
13.
哈哈玩英雄#6448
哈哈玩英雄#6448
TW (#13)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 75.0% 10.3 /
6.3 /
8.3
12
14.
全自動獄卒波比#2380
全自動獄卒波比#2380
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.4% 9.9 /
6.1 /
7.8
21
15.
尊督假督#0915
尊督假督#0915
TW (#15)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 68.4% 11.9 /
6.3 /
5.6
19
16.
啾啾惡魚北鼻兒#TW2
啾啾惡魚北鼻兒#TW2
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.3% 10.1 /
7.4 /
8.4
14
17.
不願意好嗎#TW2
不願意好嗎#TW2
TW (#17)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 77.8% 13.1 /
6.4 /
8.3
27
18.
EricCNK#1937
EricCNK#1937
TW (#18)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 71.4% 9.6 /
8.3 /
8.3
21
19.
狗棉拿塞#TW2
狗棉拿塞#TW2
TW (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.3% 9.6 /
8.7 /
6.1
15
20.
Ace#83822
Ace#83822
TW (#20)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 76.9% 9.8 /
6.5 /
7.8
13
21.
I菜菜子I#TW2
I菜菜子I#TW2
TW (#21)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.6% 9.4 /
9.7 /
7.6
19
22.
時代少年團我們喜歡你#2606
時代少年團我們喜歡你#2606
TW (#22)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 58.5% 9.8 /
6.5 /
5.9
41
23.
卡璐賽拉#0012
卡璐賽拉#0012
TW (#23)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 64.7% 14.6 /
9.5 /
7.1
17
24.
等一個人的擁抱#TW2
等一個人的擁抱#TW2
TW (#24)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 52.6% 7.6 /
7.6 /
8.0
38
25.
小哲111#6666
小哲111#6666
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 30.0% 7.6 /
7.5 /
4.4
10
26.
把把躺#TW2
把把躺#TW2
TW (#26)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.8% 12.2 /
7.6 /
9.5
13
27.
露璐desu#GLAF
露璐desu#GLAF
TW (#27)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 64.7% 7.6 /
5.0 /
8.2
17
28.
Briar#0130
Briar#0130
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 10.3 /
6.5 /
5.9
15
29.
ÇüÊÍ#2940
ÇüÊÍ#2940
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 53.8% 7.1 /
5.8 /
7.0
13
30.
MIDDLEJUDE#TW2
MIDDLEJUDE#TW2
TW (#30)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 63.6% 5.2 /
6.4 /
9.0
22
31.
是栗山未來呀#TW2
是栗山未來呀#TW2
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 7.3 /
7.3 /
5.8
12
32.
亡者老人#9734
亡者老人#9734
TW (#32)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 70.6% 10.2 /
6.4 /
9.2
17
33.
岔練光頭佬#TW69
岔練光頭佬#TW69
TW (#33)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 80.0% 9.6 /
5.5 /
7.3
10
34.
名字裡面要有兩個A我們同意過兄弟#69420
名字裡面要有兩個A我們同意過兄弟#69420
TW (#34)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 8.8 /
8.2 /
10.3
12
35.
April#1798
April#1798
TW (#35)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 9.8 /
10.3 /
8.1
22
36.
秋貓HH#0127
秋貓HH#0127
TW (#36)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 70.0% 9.2 /
4.2 /
8.4
10
37.
惠惠私の妻#7414
惠惠私の妻#7414
TW (#37)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 40.0% 9.9 /
7.1 /
5.0
10
38.
Nimamas#TW2
Nimamas#TW2
TW (#38)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 66.7% 9.1 /
4.0 /
7.8
12
39.
國外chinchilla#TW2
國外chinchilla#TW2
TW (#39)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 63.6% 7.1 /
6.9 /
10.3
11
40.
hfirhrrkk#8391
hfirhrrkk#8391
TW (#40)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 68.4% 9.5 /
6.2 /
8.4
19
41.
機車李浩宇#TW2
機車李浩宇#TW2
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 7.4 /
7.0 /
7.6
10
42.
超級老甘#4194
超級老甘#4194
TW (#42)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 62.5% 9.8 /
7.6 /
10.1
16
43.
賊賊哈哈哈哈#TW2
賊賊哈哈哈哈#TW2
TW (#43)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 63.6% 7.0 /
6.9 /
7.4
11
44.
carsonhuang#7757
carsonhuang#7757
TW (#44)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 58.3% 10.6 /
9.8 /
8.4
12
45.
samfuapple#TW2
samfuapple#TW2
TW (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 41.7% 11.7 /
7.6 /
6.7
12
46.
狼何必裝羊#TW2
狼何必裝羊#TW2
TW (#46)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 8.5 /
8.5 /
7.9
32
47.
bjbjc#TW2
bjbjc#TW2
TW (#47)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 72.7% 12.3 /
6.2 /
9.5
11
48.
摳底有一百種方法殺你#14506
摳底有一百種方法殺你#14506
TW (#48)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữaĐi Rừng Đồng IV 80.0% 11.0 /
5.1 /
6.4
10
49.
yep風搖曳了楓#TW2
yep風搖曳了楓#TW2
TW (#49)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 55.6% 8.9 /
7.5 /
7.1
18
50.
toast2025#TW2
toast2025#TW2
TW (#50)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 40.0% 7.8 /
6.4 /
8.8
20
51.
台狗影衰台灣人#Noiki
台狗影衰台灣人#Noiki
TW (#51)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 66.7% 8.4 /
5.7 /
5.8
18
52.
NothFie#TW2
NothFie#TW2
TW (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 36.4% 7.8 /
7.7 /
7.3
11
53.
新店黃鴻升#TW2
新店黃鴻升#TW2
TW (#53)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 37.5% 11.5 /
8.6 /
5.9
16
54.
無敵小冷台#TW2
無敵小冷台#TW2
TW (#54)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 61.1% 10.3 /
6.3 /
6.5
18
55.
品森森森森#6918
品森森森森#6918
TW (#55)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 44.4% 10.4 /
8.0 /
7.0
18
56.
Poryo#TW2
Poryo#TW2
TW (#56)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 54.5% 7.6 /
4.4 /
5.6
11
57.
彰化尾刀王#TW2
彰化尾刀王#TW2
TW (#57)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 48.1% 7.9 /
6.3 /
5.1
27
58.
Trai Ngoan 199x#TW2
Trai Ngoan 199x#TW2
TW (#58)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 34.8% 11.3 /
8.6 /
5.4
23
59.
七封神#2046
七封神#2046
TW (#59)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 53.3% 11.7 /
9.1 /
6.9
15
60.
Ü情定北海岸Ü#TW2
Ü情定北海岸Ü#TW2
TW (#60)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 41.2% 9.6 /
6.9 /
8.3
17
61.
究竟是為了什麽#7380
究竟是為了什麽#7380
TW (#61)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 50.0% 9.9 /
7.1 /
9.9
14
62.
弒神暴君#TW2
弒神暴君#TW2
TW (#62)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 66.7% 8.1 /
9.1 /
8.2
12
63.
dgfdgfghdf#TW2
dgfdgfghdf#TW2
TW (#63)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 54.5% 5.9 /
5.6 /
5.5
11
64.
烷性中人#TW2
烷性中人#TW2
TW (#64)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 36.4% 4.3 /
5.3 /
8.2
22
65.
龔紀芊#KON
龔紀芊#KON
TW (#65)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 50.0% 8.9 /
7.1 /
8.1
10
66.
甘蔗園#TW2
甘蔗園#TW2
TW (#66)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 40.0% 8.1 /
9.8 /
5.3
10
67.
司覓達韓式炸雞#TW2
司覓達韓式炸雞#TW2
TW (#67)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 8.4 /
7.7 /
6.3
12
68.
Kingosu#Kin
Kingosu#Kin
TW (#68)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 35.5% 3.1 /
6.3 /
5.5
31
69.
Lewi5#1667
Lewi5#1667
TW (#69)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 38.9% 7.3 /
9.3 /
6.6
18
70.
tingguan#6624
tingguan#6624
TW (#70)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 7.6 /
9.0 /
8.3
10
71.
吸奶長頭#TW2
吸奶長頭#TW2
TW (#71)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 50.0% 9.1 /
11.7 /
6.8
12
72.
aqua777#6933
aqua777#6933
TW (#72)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 45.5% 6.6 /
6.8 /
5.1
11
73.
好正啊個羊腩汁#TW2
好正啊個羊腩汁#TW2
TW (#73)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 7.7 /
8.4 /
7.3
10
74.
賣公賣桑#7788
賣公賣桑#7788
TW (#74)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 35.7% 9.8 /
9.4 /
8.2
14
75.
我能保留部分大腸的味道卻留不住你#九轉大腸
我能保留部分大腸的味道卻留不住你#九轉大腸
TW (#75)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 30.0% 6.3 /
7.9 /
4.7
10
76.
生物腦師#TW2
生物腦師#TW2
TW (#76)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 27.3% 6.3 /
8.7 /
8.5
11
77.
5percentKs乂陽光#TW2
5percentKs乂陽光#TW2
TW (#77)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 28.6% 3.6 /
7.5 /
7.3
14