Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất TW

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
卑鄙源之助#底之蛙
卑鄙源之助#底之蛙
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.0% 5.3 /
12.4 /
7.2
50
2.
臭河鮮帶我掉分#9317
臭河鮮帶我掉分#9317
TW (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.0% 5.7 /
6.2 /
8.9
25
3.
吉利蛋#123
吉利蛋#123
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương I 50.0% 2.0 /
6.3 /
9.3
30
4.
光之螺旋律#TW2
光之螺旋律#TW2
TW (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 6.4 /
5.1 /
8.2
10
5.
沒差無所謂都別贏#9140
沒差無所謂都別贏#9140
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 5.5 /
5.6 /
8.3
12
6.
稻草人ü#TW2
稻草人ü#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 58.6% 2.6 /
5.3 /
9.4
29
7.
咆嘯暗月#TW2
咆嘯暗月#TW2
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo III 47.1% 5.4 /
6.7 /
9.7
34
8.
可樂果的滋味#TW2
可樂果的滋味#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 50.0% 3.5 /
7.8 /
13.0
32
9.
阿Tang#TW2
阿Tang#TW2
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.8% 4.4 /
6.0 /
10.2
13
10.
歐哩挖滾筒洗衣機#TW2
歐哩挖滾筒洗衣機#TW2
TW (#10)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ TrợĐi Rừng Bạch Kim III 57.1% 5.2 /
6.6 /
9.3
28
11.
抹茶色茶壺#TW2
抹茶色茶壺#TW2
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 5.9 /
6.4 /
11.3
16
12.
tempeacpsrnkvxrz#TW2
tempeacpsrnkvxrz#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 6.0 /
5.5 /
10.8
10
13.
ID只能8字以內#TW2
ID只能8字以內#TW2
TW (#13)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 52.5% 4.2 /
5.9 /
11.4
40
14.
可樂加牛奶#TW2
可樂加牛奶#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 40.7% 6.0 /
6.4 /
7.4
27
15.
大口米口米#TW2
大口米口米#TW2
TW (#15)
Vàng III Vàng III
Đi RừngHỗ Trợ Vàng III 54.3% 7.3 /
6.0 /
9.2
35
16.
福利蛋#123
福利蛋#123
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 45.5% 2.6 /
5.9 /
12.2
11
17.
bchpffex#TW2
bchpffex#TW2
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 5.9 /
4.1 /
9.0
19
18.
Oo我是阿貴oO#TW2
Oo我是阿貴oO#TW2
TW (#18)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 73.3% 6.7 /
5.0 /
11.4
15
19.
我是刘飞他爹#9375
我是刘飞他爹#9375
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.1% 4.6 /
3.1 /
6.1
21
20.
AlphaG0#2578
AlphaG0#2578
TW (#20)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 68.8% 3.1 /
8.2 /
11.5
16
21.
TIM#1102
TIM#1102
TW (#21)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 44.8% 3.8 /
5.8 /
9.5
29
22.
銀色滿際#0904
銀色滿際#0904
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 41.7% 6.1 /
5.3 /
9.6
12
23.
番薯寶寶對不起#1212
番薯寶寶對不起#1212
TW (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 75.0% 9.0 /
4.8 /
10.5
16
24.
按玖舞若依#TW2
按玖舞若依#TW2
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 46.7% 4.9 /
4.8 /
8.4
15
25.
cool大叔#TW2
cool大叔#TW2
TW (#25)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 54.5% 7.4 /
5.5 /
7.6
33
26.
Holy紫外線#TW2
Holy紫外線#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.8% 6.6 /
5.2 /
9.9
13
27.
殺我會早洩澳懶覺#TW2
殺我會早洩澳懶覺#TW2
TW (#27)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 80.0% 5.1 /
6.7 /
10.1
10
28.
LIHOSHOW#LIHO
LIHOSHOW#LIHO
TW (#28)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 52.3% 4.0 /
6.3 /
10.9
44
29.
冷情冰心#5637
冷情冰心#5637
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 48.1% 4.0 /
7.3 /
9.6
27
30.
39度Cの心#TW2
39度Cの心#TW2
TW (#30)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 57.1% 3.9 /
6.9 /
11.6
49
31.
草人妻請她吹吸管#CCC
草人妻請她吹吸管#CCC
TW (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngHỗ Trợ Bạch Kim II 55.6% 4.3 /
4.7 /
9.4
18
32.
同濟大學建築系袁烽教授#CAUP
同濟大學建築系袁烽教授#CAUP
TW (#32)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 72.0% 4.7 /
4.3 /
11.4
25
33.
小有瞄#TW2
小有瞄#TW2
TW (#33)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 61.1% 5.0 /
4.6 /
9.3
18
34.
AusterityüMyth稻#6666
AusterityüMyth稻#6666
TW (#34)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 60.0% 6.8 /
5.1 /
8.6
45
35.
林間稻草人#TW2
林間稻草人#TW2
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 38.5% 4.9 /
5.8 /
9.7
13
36.
蛋大仙#TW2
蛋大仙#TW2
TW (#36)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.6% 6.5 /
5.7 /
10.2
11
37.
斷劍折翼瑞萌萌#TW2
斷劍折翼瑞萌萌#TW2
TW (#37)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.6% 8.4 /
7.2 /
11.4
11
38.
chewong#TW2
chewong#TW2
TW (#38)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 53.3% 5.0 /
4.5 /
8.9
15
39.
戰組盤子粉買起來#TW2
戰組盤子粉買起來#TW2
TW (#39)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 63.6% 5.0 /
6.6 /
7.7
22
40.
Auditor#TW2
Auditor#TW2
TW (#40)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 57.1% 3.5 /
6.9 /
10.4
28
41.
Westevianna#TW2
Westevianna#TW2
TW (#41)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 52.6% 6.5 /
4.7 /
8.9
19
42.
罵華藤你全家必死#TW2
罵華藤你全家必死#TW2
TW (#42)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 6.3 /
4.2 /
9.0
15
43.
費德提克之鴉#TW2
費德提克之鴉#TW2
TW (#43)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 56.3% 3.9 /
6.4 /
9.7
16
44.
錫基拜#TW2
錫基拜#TW2
TW (#44)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ TrợĐường trên Vàng IV 60.0% 5.8 /
8.4 /
11.7
15
45.
巧克力派雪糕#0721
巧克力派雪糕#0721
TW (#45)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 66.7% 8.3 /
7.9 /
13.9
18
46.
小可愛不可愛#HKG
小可愛不可愛#HKG
TW (#46)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 54.5% 3.6 /
9.5 /
13.1
11
47.
伯耶公#7544
伯耶公#7544
TW (#47)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 58.3% 7.0 /
9.8 /
13.6
12
48.
馬來西亞最能打#小聲一點
馬來西亞最能打#小聲一點
TW (#48)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 6.4 /
5.8 /
9.1
12
49.
JOSONGA#TW2
JOSONGA#TW2
TW (#49)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 50.0% 4.2 /
6.9 /
10.9
20
50.
肉o棒老師#1023
肉o棒老師#1023
TW (#50)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 56.3% 6.1 /
4.4 /
8.0
16
51.
應到未稻草人#TW2
應到未稻草人#TW2
TW (#51)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 46.7% 6.3 /
6.4 /
12.7
15
52.
shuaichien#7109
shuaichien#7109
TW (#52)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 63.6% 4.7 /
5.5 /
10.3
11
53.
尼哥與力加#TW2
尼哥與力加#TW2
TW (#53)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 50.0% 5.9 /
4.4 /
6.5
14
54.
草擬媽的我自己打#8787
草擬媽的我自己打#8787
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 38.5% 5.6 /
7.8 /
13.2
13
55.
百人屠#TW2
百人屠#TW2
TW (#55)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 52.6% 6.9 /
4.6 /
9.1
19
56.
費德提摩#TW2
費德提摩#TW2
TW (#56)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 50.0% 6.4 /
5.4 /
9.6
10
57.
Rong#Col
Rong#Col
TW (#57)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 4.9 /
6.5 /
10.7
14
58.
運氣魔法貓貓#TW2
運氣魔法貓貓#TW2
TW (#58)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 6.6 /
8.1 /
10.9
10
59.
房東的貓#4258
房東的貓#4258
TW (#59)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 53.8% 4.3 /
4.0 /
6.1
13
60.
Fklanren#7070
Fklanren#7070
TW (#60)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 46.2% 5.5 /
5.2 /
8.2
13
61.
奇蹟世代#5927
奇蹟世代#5927
TW (#61)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 50.0% 5.1 /
8.7 /
9.9
10
62.
無極天翔#TW2
無極天翔#TW2
TW (#62)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 50.0% 6.8 /
6.0 /
9.7
10
63.
我看起來超黑#9487
我看起來超黑#9487
TW (#63)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 50.0% 4.0 /
6.1 /
8.2
10