Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất TW

Người chơi Nami xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Casper#8603
Casper#8603
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.6 /
5.4 /
18.8
81
2.
米高Ü#TW2
米高Ü#TW2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.2% 1.1 /
3.1 /
13.5
63
3.
1uvu#4ever
1uvu#4ever
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
4.7 /
16.6
60
4.
轉守為攻專用海鮮#8801
轉守為攻專用海鮮#8801
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.9 /
4.4 /
16.9
56
5.
susi#Q口Q
susi#Q口Q
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 1.7 /
3.1 /
15.7
137
6.
YunX1#TW2
YunX1#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 1.6 /
3.9 /
15.4
64
7.
還我正常遊戲#7777
還我正常遊戲#7777
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.2 /
5.0 /
15.4
61
8.
iKueen#OxO
iKueen#OxO
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.4 /
4.5 /
18.5
78
9.
FuN1ø#0313
FuN1ø#0313
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.6 /
4.9 /
15.2
154
10.
死亡宣告懾魂掃盪#TW2
死亡宣告懾魂掃盪#TW2
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.3 /
3.3 /
14.0
208
11.
楓o酷柚#TW2
楓o酷柚#TW2
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.4% 1.9 /
5.2 /
15.3
204
12.
七小喽#1003
七小喽#1003
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.4 /
3.9 /
15.9
44
13.
黃嵐OuO#7390
黃嵐OuO#7390
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.9 /
14.2
49
14.
HcUs AI#TW2
HcUs AI#TW2
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.6% 1.9 /
5.9 /
15.0
87
15.
Yutc#Meow
Yutc#Meow
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 1.9 /
4.2 /
18.8
37
16.
章魚燒好吃唷#9382
章魚燒好吃唷#9382
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 1.4 /
5.8 /
14.7
192
17.
小郡a健康長大#7965
小郡a健康長大#7965
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.2 /
4.4 /
18.3
83
18.
小班森#TW2
小班森#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.3 /
3.7 /
14.5
44
19.
梁靜茄#flo
梁靜茄#flo
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.7% 1.4 /
5.0 /
16.1
59
20.
Anya#ans2
Anya#ans2
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.6 /
4.8 /
14.7
62
21.
z柔依z#5883
z柔依z#5883
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 45.2% 1.0 /
4.3 /
13.6
84
22.
微涼時#0821
微涼時#0821
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.1 /
4.1 /
14.4
75
23.
Asphyxia#0086
Asphyxia#0086
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 1.7 /
3.8 /
14.3
72
24.
巨人書匠Fabricei#2458
巨人書匠Fabricei#2458
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 1.6 /
4.0 /
13.9
40
25.
SailorKitty#2504
SailorKitty#2504
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.8% 1.4 /
6.1 /
13.4
58
26.
Nysoiiº#1230
Nysoiiº#1230
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 2.3 /
6.0 /
19.4
50
27.
波波球#o3o
波波球#o3o
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 1.3 /
5.7 /
15.4
46
28.
三三u#428
三三u#428
TW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.5% 1.1 /
4.1 /
14.1
99
29.
愛麗萌萌#O口O
愛麗萌萌#O口O
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 1.5 /
4.1 /
15.8
63
30.
超純白衛生紙#TW2
超純白衛生紙#TW2
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.5% 2.1 /
5.3 /
15.7
52
31.
躲在衣櫃的貝貝貓#1020
躲在衣櫃的貝貝貓#1020
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.4% 1.6 /
4.1 /
17.1
96
32.
先等我死帽#FISH
先等我死帽#FISH
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 1.4 /
5.9 /
15.3
49
33.
萌小浣#香菇uwu
萌小浣#香菇uwu
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.9% 1.3 /
3.5 /
15.2
38
34.
婆盧羯帝爍鉢囉耶#7749
婆盧羯帝爍鉢囉耶#7749
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.1% 1.7 /
2.2 /
15.9
260
35.
你又何苦硬挺#husky
你又何苦硬挺#husky
TW (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 49.1% 1.4 /
3.9 /
15.2
112
36.
苒苒ü#TW2
苒苒ü#TW2
TW (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.4% 1.8 /
4.5 /
17.4
42
37.
娜可不必#TW1
娜可不必#TW1
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 1.2 /
3.1 /
14.4
72
38.
Macau Last Hope#TW2
Macau Last Hope#TW2
TW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.1% 1.4 /
4.1 /
15.5
38
39.
江澤鋒#TW2
江澤鋒#TW2
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.3% 1.8 /
4.3 /
15.2
48
40.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 84.0% 1.7 /
4.0 /
16.7
25
41.
冷酷阿姨#3406
冷酷阿姨#3406
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 1.6 /
2.8 /
14.3
30
42.
Miu#5057
Miu#5057
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.4% 2.0 /
5.2 /
16.9
93
43.
熱愛可抵歲月漫長#yian
熱愛可抵歲月漫長#yian
TW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.4% 1.5 /
5.9 /
18.1
53
44.
yubai#0228
yubai#0228
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.8% 1.5 /
4.3 /
15.6
64
45.
逛街型酸酸兒òvó#2901
逛街型酸酸兒òvó#2901
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 1.5 /
5.5 /
16.3
48
46.
被生命所厭惡的花#0921
被生命所厭惡的花#0921
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.9% 1.5 /
3.0 /
16.6
19
47.
阿樂OωO#8428
阿樂OωO#8428
TW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 1.6 /
3.1 /
15.7
76
48.
吹到舒服#0915
吹到舒服#0915
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 1.2 /
4.4 /
14.9
104
49.
agnes0916#1234
agnes0916#1234
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 72.0% 1.6 /
4.7 /
16.8
75
50.
luvvna#OωO
luvvna#OωO
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.7 /
4.2 /
16.3
45
51.
oiiove#0504
oiiove#0504
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.8 /
3.1 /
14.3
33
52.
ElernalKiller#TW2
ElernalKiller#TW2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.5% 1.9 /
3.9 /
14.4
55
53.
Tüýdük#0525
Tüýdük#0525
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.2% 1.2 /
4.7 /
16.6
21
54.
匿名的好友#9609
匿名的好友#9609
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 68.0% 2.4 /
4.3 /
16.6
50
55.
梔子花ü#クチナシ
梔子花ü#クチナシ
TW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.4% 1.8 /
5.4 /
16.3
108
56.
Arzon#666
Arzon#666
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 1.3 /
4.5 /
17.7
57
57.
柳葉魚#edyaI
柳葉魚#edyaI
TW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.5% 1.7 /
4.1 /
17.1
40
58.
蝴蝶結與魔杖#みゆき
蝴蝶結與魔杖#みゆき
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.8% 2.4 /
4.9 /
16.5
83
59.
炮聲龍龍#TW2
炮聲龍龍#TW2
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 47.4% 0.8 /
1.2 /
12.8
156
60.
便便皮菱#TW2
便便皮菱#TW2
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.8% 1.7 /
5.4 /
18.9
47
61.
餘悸ò#TW2
餘悸ò#TW2
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 1.5 /
4.2 /
16.3
44
62.
萌萌小咩#TW2
萌萌小咩#TW2
TW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 46.4% 1.5 /
4.2 /
14.1
56
63.
鯊米哇糕#3333
鯊米哇糕#3333
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.9% 1.3 /
5.9 /
17.8
207
64.
張衝蹦#5330
張衝蹦#5330
TW (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 71.1% 1.1 /
4.6 /
16.3
38
65.
妖女陳嘉怡#8964
妖女陳嘉怡#8964
TW (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 51.9% 1.6 /
3.7 /
15.0
81
66.
琉璃星星#Star
琉璃星星#Star
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.0% 1.3 /
5.5 /
14.5
125
67.
壞脾氣#YP7
壞脾氣#YP7
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.1% 1.4 /
5.7 /
16.6
49
68.
奶絲兔咪球#1nn
奶絲兔咪球#1nn
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.9% 1.3 /
4.8 /
13.9
91
69.
Nayami#223
Nayami#223
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.4% 1.7 /
3.9 /
15.6
32
70.
小儒喵喵#TW2
小儒喵喵#TW2
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.6% 1.5 /
5.8 /
15.8
93
71.
TWITCH小湯圓圓#666
TWITCH小湯圓圓#666
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.6% 1.5 /
4.8 /
14.5
37
72.
小晴天#HKG
小晴天#HKG
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.2 /
2.6 /
14.5
26
73.
非你杯茶ü#0628
非你杯茶ü#0628
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 1.7 /
5.2 /
17.2
60
74.
社會白領階級#TW2
社會白領階級#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 56.5% 1.6 /
4.7 /
14.9
177
75.
小母牛踩電線牛B帶閃電#希望運氣好
小母牛踩電線牛B帶閃電#希望運氣好
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 51.3% 1.5 /
3.1 /
13.2
80
76.
來一把幸運草#銀河系白風
來一把幸運草#銀河系白風
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.7% 1.6 /
5.1 /
15.8
188
77.
不想要不聽話狗狗#6783
不想要不聽話狗狗#6783
TW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.4% 1.7 /
4.7 /
16.9
184
78.
Lexxi#sheep
Lexxi#sheep
TW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.0% 1.5 /
4.0 /
15.8
51
79.
吻仔魚兒#1224
吻仔魚兒#1224
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.5% 1.3 /
5.0 /
17.9
53
80.
Brownie UU#0329
Brownie UU#0329
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.0% 1.4 /
4.3 /
15.0
135
81.
Nagi#OxO
Nagi#OxO
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 38.9% 1.4 /
5.9 /
13.8
54
82.
穎小姐#102
穎小姐#102
TW (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 55.2% 1.5 /
4.7 /
16.8
183
83.
麻薯與黑炭#TW2
麻薯與黑炭#TW2
TW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.0% 1.1 /
4.1 /
13.2
39
84.
變更聊天顯示 僅預組隊伍#陌生人走開
變更聊天顯示 僅預組隊伍#陌生人走開
TW (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.2% 1.3 /
3.1 /
15.4
105
85.
攸兒OxO#LOVE
攸兒OxO#LOVE
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 49.5% 1.2 /
4.6 /
14.5
196
86.
CCCCC#9786
CCCCC#9786
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.9% 1.0 /
4.6 /
13.4
98
87.
嚕嚕毛#9487
嚕嚕毛#9487
TW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 60.7% 1.8 /
5.7 /
15.3
61
88.
什麼都布吉島#TW2
什麼都布吉島#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.5% 1.4 /
3.7 /
14.7
56
89.
寶寶兒ouo#7222
寶寶兒ouo#7222
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.3% 1.9 /
6.1 /
16.6
53
90.
小矮子#149
小矮子#149
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.4% 1.7 /
6.4 /
16.7
65
91.
反三色豆大將軍#TW2
反三色豆大將軍#TW2
TW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.3% 1.7 /
6.1 /
15.3
86
92.
RiyumoÒuÓ#リユモ
RiyumoÒuÓ#リユモ
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 48.6% 1.8 /
5.1 /
17.5
74
93.
Lilili yabbay#0610
Lilili yabbay#0610
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 55.8% 1.4 /
5.6 /
16.4
120
94.
FrieRen光#8511
FrieRen光#8511
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.6% 1.5 /
4.8 /
16.4
66
95.
Huüan#TW2
Huüan#TW2
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.1 /
14.7
28
96.
HClXGK#TW2
HClXGK#TW2
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 42.5% 1.9 /
3.8 /
15.2
40
97.
AsheBabyy#1119
AsheBabyy#1119
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 49.0% 1.3 /
4.7 /
13.6
49
98.
BruceAlmighty#BABY
BruceAlmighty#BABY
TW (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.9% 1.0 /
2.5 /
12.4
35
99.
好吃奶皇包#1102
好吃奶皇包#1102
TW (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 58.3% 1.2 /
4.1 /
14.8
48
100.
襾咩一w一呀咩#Mua
襾咩一w一呀咩#Mua
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.0% 1.8 /
4.8 /
16.0
50