Ziggs

Người chơi Ziggs xuất sắc nhất TW

Người chơi Ziggs xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dlrlwkdk#Teddy
dlrlwkdk#Teddy
TW (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 5.8 /
3.8 /
7.1
12
2.
靠北在B點啦#6901
靠北在B點啦#6901
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 50.0% 5.2 /
6.0 /
7.7
20
3.
蘿莉見守士協會長#1011
蘿莉見守士協會長#1011
TW (#3)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 80.0% 5.0 /
3.0 /
8.5
15
4.
DCCC#0518
DCCC#0518
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 8.1 /
2.6 /
9.8
13
5.
挪威溫拿人#TW2
挪威溫拿人#TW2
TW (#5)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 45.2% 5.5 /
3.7 /
6.4
31
6.
Awei#1103
Awei#1103
TW (#6)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 4.6 /
6.0 /
8.0
10
7.
tony20304a#TW2
tony20304a#TW2
TW (#7)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 71.4% 7.0 /
2.6 /
9.5
14
8.
育達台大法律系#TW2
育達台大法律系#TW2
TW (#8)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 92.9% 7.2 /
2.8 /
7.1
14
9.
賽賃娘老把撲#TW2
賽賃娘老把撲#TW2
TW (#9)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 64.7% 6.4 /
5.5 /
6.6
17
10.
泡菜好吃#TW2
泡菜好吃#TW2
TW (#10)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 55.6% 6.6 /
6.5 /
7.2
27
11.
Orphanducks2#433
Orphanducks2#433
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênAD Carry Bạch Kim III 50.0% 4.0 /
4.2 /
5.6
22
12.
希格斯ÜÜÜ#TW2
希格斯ÜÜÜ#TW2
TW (#12)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 45.2% 5.1 /
5.3 /
8.4
31
13.
captain吉特#jite
captain吉特#jite
TW (#13)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 57.1% 4.8 /
2.9 /
8.9
14
14.
行不行#6092
行不行#6092
TW (#14)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 48.3% 6.5 /
6.0 /
8.7
29
15.
卡比超人#TW2
卡比超人#TW2
TW (#15)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 64.7% 3.8 /
4.3 /
7.1
17
16.
武漢肺炎2#TW2
武漢肺炎2#TW2
TW (#16)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 54.5% 7.8 /
5.5 /
10.7
11
17.
你說你愛過我#7586
你說你愛過我#7586
TW (#17)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 60.0% 4.9 /
5.7 /
4.8
10
18.
尬拎孃#6396
尬拎孃#6396
TW (#18)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 57.9% 6.5 /
5.1 /
9.4
19
19.
旅館霸主OuO#TW2
旅館霸主OuO#TW2
TW (#19)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 50.0% 6.7 /
6.8 /
6.1
12
20.
召喚靈衣#6434
召喚靈衣#6434
TW (#20)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 52.4% 3.2 /
4.4 /
8.4
21
21.
EasonTW#6835
EasonTW#6835
TW (#21)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 53.8% 4.9 /
4.5 /
8.5
13
22.
LiamLiam#TW2
LiamLiam#TW2
TW (#22)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 56.3% 3.6 /
5.1 /
9.8
16
23.
小焱仔#00000
小焱仔#00000
TW (#23)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 38.9% 6.3 /
7.9 /
4.2
18
24.
金門仔#TW2
金門仔#TW2
TW (#24)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 50.0% 4.7 /
4.2 /
6.4
10
25.
12346697#TW2
12346697#TW2
TW (#25)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 41.7% 6.8 /
5.1 /
7.9
12
26.
我應該在車底#BB1
我應該在車底#BB1
TW (#26)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 35.7% 3.6 /
5.7 /
6.9
14
27.
最強男子漢的霸氣#TW2
最強男子漢的霸氣#TW2
TW (#27)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 30.8% 1.7 /
7.8 /
3.4
13
28.
維尼熊大傻幣#TW2
維尼熊大傻幣#TW2
TW (#28)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 38.5% 4.6 /
5.3 /
9.3
13
29.
Onea21226#TW2
Onea21226#TW2
TW (#29)
Sắt III Sắt III
Đường giữa Sắt III 40.0% 5.5 /
6.7 /
6.5
10
30.
小橘子#2636
小橘子#2636
TW (#30)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 20.0% 4.9 /
6.8 /
7.0
10