Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất TW

Người chơi Quinn xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
無敵之神是最寂寞#3953
無敵之神是最寂寞#3953
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 5.9 /
4.8 /
5.0
23
2.
柯基騎士OuO#2002
柯基騎士OuO#2002
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.8 /
5.4
30
3.
柒頭人#77777
柒頭人#77777
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.8% 5.4 /
6.1 /
8.8
39
4.
Issacbbb#TW2
Issacbbb#TW2
TW (#4)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 62.5% 8.4 /
6.9 /
6.0
24
5.
領域展開 天上天下父權獨尊#34555
領域展開 天上天下父權獨尊#34555
TW (#5)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.0% 7.1 /
4.7 /
4.0
12
6.
Fortnight#6694
Fortnight#6694
TW (#6)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 68.8% 8.1 /
7.8 /
5.4
16
7.
需要一點人性#8624
需要一點人性#8624
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.7% 9.7 /
7.1 /
4.9
17
8.
ASHINE#2030
ASHINE#2030
TW (#8)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 54.2% 5.8 /
6.0 /
7.0
59
9.
Eko#CC7
Eko#CC7
TW (#9)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.1% 5.6 /
6.5 /
7.3
18
10.
聽說熟食有條杜賓狗#9159
聽說熟食有條杜賓狗#9159
TW (#10)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 53.6% 7.0 /
7.4 /
4.4
28
11.
Harrier 3000#TW2
Harrier 3000#TW2
TW (#11)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 59.3% 5.2 /
5.2 /
6.2
27
12.
2加2等於4#TW2
2加2等於4#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 33.3% 6.6 /
7.6 /
5.6
12
13.
參捌貳#TW2
參捌貳#TW2
TW (#13)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 55.0% 5.8 /
3.3 /
5.8
20
14.
LKShotUGG#TW2
LKShotUGG#TW2
TW (#14)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 72.7% 6.5 /
4.5 /
9.4
11
15.
take you t1me#0424
take you t1me#0424
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 30.0% 7.5 /
7.0 /
5.3
10
16.
大安快銀#TW2
大安快銀#TW2
TW (#16)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 60.0% 8.3 /
5.3 /
6.4
15
17.
我愛小腎臟#TW2
我愛小腎臟#TW2
TW (#17)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 53.8% 6.1 /
5.2 /
5.0
13
18.
曲終折翼只為舞#TW2
曲終折翼只為舞#TW2
TW (#18)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 66.7% 8.6 /
8.2 /
5.1
15
19.
程永樂#6670
程永樂#6670
TW (#19)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 5.5 /
8.3 /
4.0
10
20.
青草膏藥#TW2
青草膏藥#TW2
TW (#20)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 60.0% 6.7 /
5.3 /
8.1
15
21.
hiklhi#9630
hiklhi#9630
TW (#21)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 35.7% 11.4 /
9.1 /
4.4
14
22.
你沒有名字#3219
你沒有名字#3219
TW (#22)
Sắt I Sắt I
Đường trênĐường giữa Sắt I 48.0% 7.0 /
5.8 /
6.3
25
23.
插班女老師#TW2
插班女老師#TW2
TW (#23)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 63.6% 7.1 /
6.4 /
5.0
11
24.
夜天光#3589
夜天光#3589
TW (#24)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 55.6% 7.4 /
8.6 /
5.8
18
25.
格雷坤#TW2
格雷坤#TW2
TW (#25)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 57.1% 4.7 /
5.1 /
6.4
14
26.
暴君薯圈#TW2
暴君薯圈#TW2
TW (#26)
Sắt III Sắt III
Đường trênĐi Rừng Sắt III 64.3% 8.0 /
7.7 /
7.1
14
27.
翻篇吧#4088
翻篇吧#4088
TW (#27)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 53.8% 6.2 /
4.4 /
4.8
13
28.
Snake104#1004
Snake104#1004
TW (#28)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 50.0% 6.6 /
5.9 /
5.8
18
29.
劍天刑#5917
劍天刑#5917
TW (#29)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 36.4% 6.0 /
5.2 /
6.9
22
30.
水波動#TW2
水波動#TW2
TW (#30)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 50.0% 5.9 /
6.8 /
6.4
10
31.
ggmonster#8923
ggmonster#8923
TW (#31)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 57.1% 6.4 /
6.1 /
7.6
14
32.
卡特連莊#TW2
卡特連莊#TW2
TW (#32)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 50.0% 10.0 /
6.6 /
7.5
12
33.
小天惟#TW2
小天惟#TW2
TW (#33)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 50.0% 7.9 /
3.7 /
5.9
14
34.
給不給T5#1822
給不給T5#1822
TW (#34)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 41.7% 5.8 /
5.3 /
5.0
12
35.
Ç Ê Õ Ö Û#00000
Ç Ê Õ Ö Û#00000
TW (#35)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 38.5% 4.4 /
5.7 /
6.8
13
36.
喜洋肥羊#TW2
喜洋肥羊#TW2
TW (#36)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 46.2% 7.6 /
6.6 /
7.2
13
37.
阿狸一笑滿城傾#2222
阿狸一笑滿城傾#2222
TW (#37)
Đồng IV Đồng IV
Đi RừngĐường giữa Đồng IV 40.0% 8.4 /
7.2 /
6.8
10
38.
asabuluman#TW2
asabuluman#TW2
TW (#38)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 33.3% 5.7 /
8.8 /
7.0
15