Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viper#RvVn
NA (#1) |
Thách Đấu
1591 LP
Thắng: 148 (67.3%)
|
||||||||
ASTROBOY99#NA1
NA (#2) |
Thách Đấu
1487 LP
Thắng: 287 (57.2%)
|
||||||||
blaberfish2#NA1
NA (#3) |
Thách Đấu
1361 LP
Thắng: 292 (57.4%)
|
||||||||
white space#srtty
NA (#4) |
Thách Đấu
1358 LP
Thắng: 167 (68.4%)
|
||||||||
galbiking#000
NA (#5) |
Thách Đấu
1350 LP
Thắng: 307 (58.5%)
|
||||||||
divine maple#goat
NA (#6) |
Thách Đấu
1312 LP
Thắng: 107 (70.9%)
|
||||||||
KDKD#9999
NA (#7) |
Thách Đấu
1309 LP
Thắng: 322 (55.1%)
|
||||||||
|
|||||||||
RoseThorn#Rose
NA (#8) |
Thách Đấu
1308 LP
Thắng: 198 (58.9%)
|
||||||||
ttv xDavemon#GOAT
NA (#9) |
Thách Đấu
1303 LP
Thắng: 279 (58.0%)
|
||||||||
Yuuji#247
NA (#10) |
Thách Đấu
1257 LP
Thắng: 281 (56.9%)
|
||||||||
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#11) |
Thách Đấu
1248 LP
Thắng: 244 (57.4%)
|
||||||||
bradleyyy#0002
NA (#12) |
Thách Đấu
1210 LP
Thắng: 215 (59.7%)
|
||||||||
yuu13#sus
NA (#13) |
Thách Đấu
1209 LP
Thắng: 191 (61.6%)
|
||||||||
Kachu#2003
NA (#14) |
Thách Đấu
1197 LP
Thắng: 211 (58.0%)
|
||||||||
Breezyyy#NA1
NA (#15) |
Thách Đấu
1193 LP
Thắng: 415 (54.0%)
|
||||||||
Zven#KEKW1
NA (#16) |
Thách Đấu
1189 LP
Thắng: 303 (55.7%)
|
||||||||
ToastyAlex#NA1
NA (#17) |
Thách Đấu
1184 LP
Thắng: 213 (58.0%)
|
||||||||
kisno#NA1
NA (#18) |
Thách Đấu
1166 LP
Thắng: 359 (54.4%)
|
||||||||
YuXin#god
NA (#19) |
Thách Đấu
1166 LP
Thắng: 129 (60.8%)
|
||||||||
F9 Cudge#NA1
NA (#20) |
Thách Đấu
1163 LP
Thắng: 180 (60.6%)
|
||||||||
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#21) |
Thách Đấu
1140 LP
Thắng: 165 (60.7%)
|
||||||||
Pobelter#NA1
NA (#22) |
Thách Đấu
1134 LP
Thắng: 571 (52.7%)
|
||||||||
eto#Stk
NA (#23) |
Thách Đấu
1134 LP
Thắng: 161 (62.6%)
|
||||||||
Will#NA12
NA (#24) |
Thách Đấu
1129 LP
Thắng: 401 (54.5%)
|
||||||||
Augustine#NA1
NA (#25) |
Thách Đấu
1127 LP
Thắng: 346 (53.6%)
|
||||||||
Matrixmdmd#NA1
NA (#26) |
Thách Đấu
1119 LP
Thắng: 181 (62.2%)
|
||||||||
SIayer Supreme#2003
NA (#27) |
Thách Đấu
1119 LP
Thắng: 154 (60.6%)
|
||||||||
Denathor#NA1
NA (#28) |
Thách Đấu
1117 LP
Thắng: 250 (56.3%)
|
||||||||
100 Phoenix#Cupid
NA (#29) |
Thách Đấu
1105 LP
Thắng: 100 (80.0%)
|
||||||||
sth2die4#0127
NA (#30) |
Thách Đấu
1095 LP
Thắng: 297 (54.5%)
|
||||||||
ARMAO#NA1
NA (#31) |
Thách Đấu
1092 LP
Thắng: 294 (54.5%)
|
||||||||
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#32) |
Thách Đấu
1092 LP
Thắng: 267 (55.4%)
|
||||||||
twtv quante#urgot
NA (#33) |
Thách Đấu
1081 LP
Thắng: 135 (61.9%)
|
||||||||
Abyss watcher#141
NA (#34) |
Thách Đấu
1078 LP
Thắng: 141 (60.3%)
|
||||||||
Kurfyou 2#NA2
NA (#35) |
Thách Đấu
1077 LP
Thắng: 147 (59.5%)
|
||||||||
Dhokla#NA1
NA (#36) |
Thách Đấu
1071 LP
Thắng: 327 (54.2%)
|
||||||||
Crimson#gyatt
NA (#37) |
Thách Đấu
1070 LP
Thắng: 238 (56.3%)
|
||||||||
Qitong#2002
NA (#38) |
Thách Đấu
1069 LP
Thắng: 244 (55.6%)
|
||||||||
NA PIayer#NA1
NA (#39) |
Thách Đấu
1047 LP
Thắng: 526 (53.2%)
|
||||||||
Cupic Vtuber#Cupic
NA (#40) |
Thách Đấu
1045 LP
Thắng: 187 (56.8%)
|
||||||||
Keddi#NA1
NA (#41) |
Thách Đấu
1044 LP
Thắng: 129 (65.5%)
|
||||||||
Berik#fish
NA (#42) |
Thách Đấu
1041 LP
Thắng: 139 (60.2%)
|
||||||||
ttv Pentaless1#NA2
NA (#43) |
Thách Đấu
1040 LP
Thắng: 205 (58.1%)
|
||||||||
Sushee#NA1
NA (#44) |
Thách Đấu
1034 LP
Thắng: 338 (54.2%)
|
||||||||
Debraj#NA1
NA (#45) |
Thách Đấu
1026 LP
Thắng: 231 (57.6%)
|
||||||||
buenos dias#cat
NA (#46) |
Thách Đấu
1025 LP
Thắng: 346 (53.8%)
|
||||||||
Evrot#ps234
NA (#47) |
Thách Đấu
1021 LP
Thắng: 395 (53.8%)
|
||||||||
Yuta Okkotsu#Lux
NA (#48) |
Thách Đấu
1021 LP
Thắng: 130 (62.8%)
|
||||||||
M7 Ghost#lll
NA (#49) |
Thách Đấu
1019 LP
Thắng: 142 (57.3%)
|
||||||||
Samikin#uwu
NA (#50) |
Thách Đấu
1004 LP
Thắng: 155 (57.8%)
|
||||||||
abigbroomstick#NA1
NA (#51) |
Thách Đấu
998 LP
Thắng: 228 (56.0%)
|
||||||||
jimmykoi#NA1
NA (#52) |
Thách Đấu
997 LP
Thắng: 212 (56.7%)
|
||||||||
Ablazeolive#NA1
NA (#53) |
Thách Đấu
997 LP
Thắng: 156 (58.4%)
|
||||||||
Kurfyou#NA2
NA (#54) |
Thách Đấu
994 LP
Thắng: 231 (56.2%)
|
||||||||
TC Porsche#NA3
NA (#55) |
Thách Đấu
993 LP
Thắng: 240 (55.7%)
|
||||||||
features#NA1
NA (#56) |
Thách Đấu
984 LP
Thắng: 113 (61.4%)
|
||||||||
Døubtful#Doubt
NA (#57) |
Thách Đấu
983 LP
Thắng: 141 (62.9%)
|
||||||||
小矢口曰#0803
NA (#58) |
Thách Đấu
982 LP
Thắng: 136 (63.0%)
|
||||||||
Imaqtpie#NA1
NA (#59) |
Thách Đấu
981 LP
Thắng: 517 (52.0%)
|
||||||||
RRRRRRR#9301
NA (#60) |
Thách Đấu
981 LP
Thắng: 396 (56.7%)
|
||||||||
Good Boi#NA1
NA (#61) |
Thách Đấu
981 LP
Thắng: 296 (54.4%)
|
||||||||
Sour Gummy Worm#APE
NA (#62) |
Thách Đấu
979 LP
Thắng: 379 (53.6%)
|
||||||||
Jauny#2001
NA (#63) |
Thách Đấu
978 LP
Thắng: 207 (56.1%)
|
||||||||
Cupic#Hwei
NA (#64) |
Thách Đấu
971 LP
Thắng: 149 (59.1%)
|
||||||||
Tomo#0999
NA (#65) |
Thách Đấu
970 LP
Thắng: 327 (53.5%)
|
||||||||
Spawn3333#NA1
NA (#66) |
Thách Đấu
968 LP
Thắng: 111 (64.9%)
|
||||||||
VULCAN#5125
NA (#67) |
Thách Đấu
965 LP
Thắng: 205 (56.0%)
|
||||||||
Koshercash#NA1
NA (#68) |
Thách Đấu
963 LP
Thắng: 239 (55.8%)
|
||||||||
Neøø#1012
NA (#69) |
Thách Đấu
962 LP
Thắng: 246 (55.0%)
|
||||||||
Solarbacca#NA1
NA (#70) |
Thách Đấu
959 LP
Thắng: 188 (56.1%)
|
||||||||
Shaco#NA1
NA (#71) |
Thách Đấu
959 LP
Thắng: 185 (58.2%)
|
||||||||
Booking#231
NA (#72) |
Thách Đấu
957 LP
Thắng: 651 (51.5%)
|
||||||||
Wocaoo#NA1
NA (#73) |
Thách Đấu
957 LP
Thắng: 181 (56.6%)
|
||||||||
CaptBear#NA1
NA (#74) |
Thách Đấu
956 LP
Thắng: 256 (55.7%)
|
||||||||
PENGUIN L#NA1
NA (#75) |
Thách Đấu
954 LP
Thắng: 209 (57.1%)
|
||||||||
TinFoilSlayer#NA1
NA (#76) |
Thách Đấu
953 LP
Thắng: 121 (61.1%)
|
||||||||
Vamks#2005
NA (#77) |
Thách Đấu
952 LP
Thắng: 283 (54.1%)
|
||||||||
123123412345#NA1
NA (#78) |
Thách Đấu
952 LP
Thắng: 144 (60.5%)
|
||||||||
lunacia#555
NA (#79) |
Thách Đấu
950 LP
Thắng: 268 (54.0%)
|
||||||||
VictorWembanyama#SLIM
NA (#80) |
Thách Đấu
950 LP
Thắng: 221 (58.5%)
|
||||||||
GeneralSniper#NA2
NA (#81) |
Thách Đấu
948 LP
Thắng: 114 (63.3%)
|
||||||||
barlo#001
NA (#82) |
Thách Đấu
947 LP
Thắng: 223 (55.1%)
|
||||||||
순두부#김 치
NA (#83) |
Thách Đấu
945 LP
Thắng: 340 (54.4%)
|
||||||||
抖音TonyTop#666
NA (#84) |
Thách Đấu
944 LP
Thắng: 283 (55.3%)
|
||||||||
Sword#Heize
NA (#85) |
Thách Đấu
944 LP
Thắng: 135 (60.3%)
|
||||||||
123212321#12321
NA (#86) |
Thách Đấu
939 LP
Thắng: 234 (56.8%)
|
||||||||
wx A272619168#NA2
NA (#87) |
Thách Đấu
939 LP
Thắng: 146 (60.8%)
|
||||||||
play for lane#00000
NA (#88) |
Thách Đấu
937 LP
Thắng: 171 (57.2%)
|
||||||||
Yozu#Lux
NA (#89) |
Thách Đấu
936 LP
Thắng: 114 (63.0%)
|
||||||||
ck286#pris
NA (#90) |
Thách Đấu
932 LP
Thắng: 276 (54.9%)
|
||||||||
Fel#Fire
NA (#91) |
Thách Đấu
930 LP
Thắng: 125 (61.3%)
|
||||||||
Mobility#NA2
NA (#92) |
Thách Đấu
924 LP
Thắng: 320 (53.6%)
|
||||||||
yayo#0616
NA (#93) |
Thách Đấu
921 LP
Thắng: 207 (57.0%)
|
||||||||
DARKWINGS#NA3
NA (#94) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 190 (57.8%)
|
||||||||
LoneSomeRanger#1v9
NA (#95) |
Thách Đấu
917 LP
Thắng: 366 (55.2%)
|
||||||||
Ariendel#NA1
NA (#96) |
Thách Đấu
914 LP
Thắng: 214 (55.9%)
|
||||||||
vaynesxking#sxx
NA (#97) |
Thách Đấu
914 LP
Thắng: 182 (58.7%)
|
||||||||
xzh#0402
NA (#98) |
Thách Đấu
913 LP
Thắng: 433 (52.7%)
|
||||||||
Bloom#lust
NA (#99) |
Thách Đấu
913 LP
Thắng: 262 (55.4%)
|
||||||||
le heist#ッ nii
NA (#100) |
Thách Đấu
908 LP
Thắng: 340 (53.6%)
|