Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#1)
Thách Đấu 1613 LP
Thắng: 222 (62.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (50.0%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
2.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#2)
Thách Đấu 1546 LP
Thắng: 233 (59.9%)
Viego Taliyah Brand Volibear Graves
3.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#3)
Thách Đấu 1535 LP
Thắng: 256 (60.2%)
Kim Cương III 54 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
4.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#4)
Thách Đấu 1470 LP
Thắng: 319 (57.4%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
5.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#5)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 426 (55.6%)
Zeri Jinx Kalista Senna Varus
6.
Trymbi#001
Trymbi#001
EUW (#6)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 166 (64.8%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Renata Glasc
7.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 1359 LP
Thắng: 304 (57.3%)
Zeri Varus Draven Kalista Senna
8.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#8)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 292 (57.5%)
Orianna Azir Hwei Tristana Akali
9.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#9)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 345 (56.5%)
Varus Kalista Senna Zeri Jinx
10.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#10)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 367 (56.4%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Blitzcrank
11.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#11)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 416 (55.5%)
Taliyah Kindred Lee Sin Brand Jax
12.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#12)
Thách Đấu 1277 LP
Thắng: 346 (58.1%)
Viego Graves Vi Bel'Veth Taliyah
13.
METROOOOOOOOO#EUW
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#13)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 252 (58.9%)
Xin Zhao Nidalee Viego Jarvan IV Vi
14.
TheShackledOne#005
TheShackledOne#005
EUW (#14)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 218 (58.0%)
Rakan Camille Blitzcrank Nautilus Thresh
15.
schizophrenia#ESC
schizophrenia#ESC
EUW (#15)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 121 (69.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 32 (80.0%)
Twitch Vayne Yone Brand Xerath
16.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#16)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 232 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Gragas Jax Lee Sin Brand Talon
17.
ThorFinn#0303
ThorFinn#0303
EUW (#17)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 246 (57.5%)
Aatrox Udyr Kled K'Sante Rumble
18.
Miyamotô Musashî#EUW
Miyamotô Musashî#EUW
EUW (#18)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 109 (70.8%)
Taliyah Viego Olaf Lee Sin Volibear
19.
Kenal#EUW
Kenal#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu 1198 LP
Thắng: 265 (57.4%)
Draven Varus Kalista Zeri Smolder
20.
Vladi#000
Vladi#000
EUW (#20)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 454 (54.5%)
Azir Tristana Taliyah Jayce Lucian
21.
PiMP DADDY1233#SZN14
PiMP DADDY1233#SZN14
EUW (#21)
Thách Đấu 1188 LP
Thắng: 443 (55.4%)
Qiyana Kassadin Sylas Galio Ezreal
22.
Mountain Wolf#EUW
Mountain Wolf#EUW
EUW (#22)
Thách Đấu 1188 LP
Thắng: 268 (57.9%)
Viego Bel'Veth Kha'Zix Vi Karthus
23.
Mαster Oogwαy#EUW
Mαster Oogwαy#EUW
EUW (#23)
Thách Đấu 1177 LP
Thắng: 240 (58.1%)
Kai'Sa Zeri Smolder Senna Kalista
24.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#24)
Thách Đấu 1176 LP
Thắng: 282 (57.0%)
Pyke Camille Ashe Blitzcrank Jhin
25.
Mohamed du 56#EUWW
Mohamed du 56#EUWW
EUW (#25)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 348 (55.1%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Pyke Camille Lee Sin Bard Ashe
26.
Alaricey#EUW
Alaricey#EUW
EUW (#26)
Thách Đấu 1166 LP
Thắng: 348 (54.9%)
Zac Rell Pyke Brand Karma
27.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#27)
Thách Đấu 1166 LP
Thắng: 249 (57.6%)
Hwei Ahri Orianna Azir Ezreal
28.
Pyrka#777
Pyrka#777
EUW (#28)
Thách Đấu 1162 LP
Thắng: 186 (61.8%)
Nautilus Maokai Rell Braum Rakan
29.
TwTv Phantasm#101
TwTv Phantasm#101
EUW (#29)
Thách Đấu 1159 LP
Thắng: 130 (66.3%)
Akshan Hwei Taliyah Katarina Twisted Fate
30.
DSYRE Empyros#4742
DSYRE Empyros#4742
EUW (#30)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 192 (60.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (72.2%)
Jax Renekton Aatrox Gragas Rumble
31.
Zanzarah#1996
Zanzarah#1996
EUW (#31)
Thách Đấu 1155 LP
Thắng: 236 (58.0%)
Rek'Sai Vi Volibear Taliyah Ivern
32.
Peng Sama#EUW
Peng Sama#EUW
EUW (#32)
Thách Đấu 1153 LP
Thắng: 214 (57.7%)
Ahri Taliyah Orianna Jayce Hwei
33.
vovalaclasse#EUW
vovalaclasse#EUW
EUW (#33)
Thách Đấu 1153 LP
Thắng: 195 (60.0%)
Rumble Jax Renekton Aatrox Zac
34.
SIXTY5#EUW
SIXTY5#EUW
EUW (#34)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 345 (54.9%)
Kim Cương I 20 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Kai'Sa Jinx Jhin Kalista Xayah
35.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu 1146 LP
Thắng: 354 (54.6%)
Ahri Annie Galio Ezreal Olaf
36.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#36)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 397 (55.3%)
Talon Lee Sin Kayn Bel'Veth Brand
37.
Agurin#EUW
Agurin#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu 1132 LP
Thắng: 263 (56.3%)
Jarvan IV Elise Viego Shyvana Nocturne
38.
dridro#EUW
dridro#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu 1132 LP
Thắng: 196 (58.3%)
Senna Janna Nami Lulu Karma
39.
SPOLFCEI#EUW
SPOLFCEI#EUW
EUW (#39)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 364 (54.1%)
Kalista Kai'Sa Vayne Ezreal Varus
40.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#40)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 194 (58.4%)
Gnar Tryndamere Gwen Jax Gragas
41.
Annie IRL#Annie
Annie IRL#Annie
EUW (#41)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 662 (52.4%)
Annie Teemo Orianna Sylas Twisted Fate
42.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#42)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 327 (54.9%)
Nautilus Rakan Rell Ashe Blitzcrank
43.
lolalyticsabuser#123
lolalyticsabuser#123
EUW (#43)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 135 (64.3%)
Đại Cao Thủ 256 LP
Thắng: 23 (92.0%)
Camille Rakan Nautilus Alistar Hwei
44.
失敗者#ZOYP
失敗者#ZOYP
EUW (#44)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 286 (57.9%)
Galio Aurelion Sol Jayce Ezreal Kai'Sa
45.
Uzi Trainee#EUW
Uzi Trainee#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 128 (68.1%)
Zeri Twisted Fate Smolder Jinx Twitch
46.
Venour#EUW
Venour#EUW
EUW (#46)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 314 (55.8%)
Udyr Gragas K'Sante Rumble Twisted Fate
47.
unforgiven#12321
unforgiven#12321
EUW (#47)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 387 (53.5%)
Zeri Senna Jinx Kai'Sa Smolder
48.
school phobia#EUW
school phobia#EUW
EUW (#48)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 214 (59.6%)
Nautilus Pyke Renata Glasc Ashe Thresh
49.
Noodle Tree#EUW
Noodle Tree#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 349 (55.6%)
Ashe Jinx Senna Ezreal Tristana
50.
786786786#LEC1
786786786#LEC1
EUW (#50)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 284 (58.1%)
Vi Xin Zhao Nidalee Diana Viego
51.
Thayger#3155
Thayger#3155
EUW (#51)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 252 (57.0%)
Viego Lee Sin Volibear Taliyah Xin Zhao
52.
Noah7#Euw2
Noah7#Euw2
EUW (#52)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 318 (58.5%)
Kalista Lucian Zeri Kai'Sa Smolder
53.
Kieran Tierney#EUW
Kieran Tierney#EUW
EUW (#53)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 182 (60.7%)
Kalista Ezreal Hwei Ryze Xerath
54.
wao#0000
wao#0000
EUW (#54)
Thách Đấu 1068 LP
Thắng: 423 (54.8%)
Jax Olaf Lee Sin Darius Garen
55.
Macaquiño#GAP
Macaquiño#GAP
EUW (#55)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 327 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (50.0%)
Ahri Karma Taliyah Lux Hwei
56.
Peng04#EUW
Peng04#EUW
EUW (#56)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 208 (58.9%)
Orianna Azir Hwei Neeko Karma
57.
Fleshy#KCB
Fleshy#KCB
EUW (#57)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 265 (56.4%)
Nautilus Pyke Rell Senna Blitzcrank
58.
yebit#haha
yebit#haha
EUW (#58)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 182 (60.1%)
Ahri Tristana Azir Taliyah Jayce
59.
Dark Magician#2EUW
Dark Magician#2EUW
EUW (#59)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 167 (67.6%)
Aurelion Sol Zed Nocturne Hwei Xerath
60.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#60)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 264 (55.8%)
Kalista Ezreal Zeri Varus Draven
61.
ivilee#1707
ivilee#1707
EUW (#61)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 352 (54.6%)
Akali Lee Sin Karthus Elise Taliyah
62.
TheShackledOne#004
TheShackledOne#004
EUW (#62)
Thách Đấu 1049 LP
Thắng: 277 (56.0%)
Kalista Varus Draven Zeri Jinx
63.
BABO TOP#EUW
BABO TOP#EUW
EUW (#63)
Thách Đấu 1049 LP
Thắng: 222 (58.4%)
Aatrox Renekton Gragas K'Sante Rumble
64.
C1oser#EUW
C1oser#EUW
EUW (#64)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 373 (54.5%)
Viego Lee Sin Xin Zhao Brand Graves
65.
BKR 113#113
BKR 113#113
EUW (#65)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 186 (59.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (81.3%)
Viego Lee Sin Rell Xin Zhao Taliyah
66.
al Asad#1111
al Asad#1111
EUW (#66)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 145 (61.7%)
Lee Sin Vi Rell Jarvan IV Viego
67.
qweasdx#EUW
qweasdx#EUW
EUW (#67)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 277 (55.5%)
Rumble Karma Renekton Volibear Aatrox
68.
ja yeti#hui
ja yeti#hui
EUW (#68)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 208 (57.0%)
Kim Cương III 43 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Jax Renekton Jayce K'Sante Aatrox
69.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#69)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 164 (59.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 15 (88.2%)
Zeri Smolder Kalista Ezreal Senna
70.
EXA D1verse#Tacos
EXA D1verse#Tacos
EUW (#70)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 305 (55.8%)
Viego Veigar Kai'Sa Yasuo Taliyah
71.
Statikks Stich#qwert
Statikks Stich#qwert
EUW (#71)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 136 (63.6%)
Jayce Yone Twisted Fate Renekton Aatrox
72.
exert pressure#toffe
exert pressure#toffe
EUW (#72)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 145 (65.9%)
Azir Ahri Ziggs Ezreal Lucian
73.
WunderTHEGOAT420#GOAT
WunderTHEGOAT420#GOAT
EUW (#73)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 315 (55.9%)
Lee Sin Nidalee Vi Viego Jax
74.
Oscure#PLAY
Oscure#PLAY
EUW (#74)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 228 (57.4%)
Nautilus Rell Rakan Senna Milio
75.
Panda#32111
Panda#32111
EUW (#75)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 400 (53.8%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 60 (53.6%)
Yasuo Lee Sin Yone Akali Tristana
76.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#76)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 157 (59.7%)
Viego Kindred Volibear Fiddlesticks Lee Sin
77.
Erdotee#EUW
Erdotee#EUW
EUW (#77)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 203 (60.2%)
Nautilus Senna Braum Janna Karma
78.
SPKTR#SPKTR
SPKTR#SPKTR
EUW (#78)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 165 (61.3%)
Smolder Zeri Kai'Sa Ezreal Aphelios
79.
repetition0#EUW
repetition0#EUW
EUW (#79)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 292 (55.3%)
Orianna Ahri Syndra Yone LeBlanc
80.
GJSNVLSJG3S#EUW
GJSNVLSJG3S#EUW
EUW (#80)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 229 (57.5%)
Kai'Sa Varus Jinx Smolder Zeri
81.
Spooky osu#EUW
Spooky osu#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 159 (59.8%)
Kindred Nidalee Taliyah Jax Viego
82.
Spoodersussi#1352
Spoodersussi#1352
EUW (#82)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 200 (58.1%)
Rumble Renekton Aatrox Gwen K'Sante
83.
mayoeba yabureru#000
mayoeba yabureru#000
EUW (#83)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 180 (59.2%)
Nami Soraka Ashe Senna Lulu
84.
drip2hard#0603
drip2hard#0603
EUW (#84)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 291 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (45.5%)
Janna Taliyah Nami Ashe Senna
85.
naau#1812
naau#1812
EUW (#85)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 104 (71.2%)
Bel'Veth Vi Viego Karthus Kai'Sa
86.
TheShackledOne#001
TheShackledOne#001
EUW (#86)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 273 (56.2%)
Twisted Fate Zac Jayce K'Sante Rek'Sai
87.
fing#iling
fing#iling
EUW (#87)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 193 (59.0%)
Janna Nautilus Lulu Alistar Rell
88.
sorry for ping#1305
sorry for ping#1305
EUW (#88)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 314 (55.7%)
Lee Sin Viego Bel'Veth Taliyah Graves
89.
1xn#123
1xn#123
EUW (#89)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 244 (56.9%)
Zeri Kalista Varus Jinx Draven
90.
MEGAZORD XERSUS7#PawN1
MEGAZORD XERSUS7#PawN1
EUW (#90)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 298 (55.1%)
Nautilus Lulu Rell Leona Soraka
91.
STILL GOT IT#1234
STILL GOT IT#1234
EUW (#91)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 336 (54.7%)
Senna Varus Ziggs Kalista Miss Fortune
92.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#92)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 264 (55.7%)
Kim Cương III 53 LP
Thắng: 19 (47.5%)
Taliyah Hwei LeBlanc Akshan Yone
93.
vinaka#EUWer
vinaka#EUWer
EUW (#93)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 222 (57.7%)
Lee Sin Taliyah Olaf Jax Brand
94.
Spooky iwnl#EUW
Spooky iwnl#EUW
EUW (#94)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 195 (58.9%)
Kim Cương II 59 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Taliyah Kindred Lee Sin Viego Nidalee
95.
Rin#gg15
Rin#gg15
EUW (#95)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 316 (55.4%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 15 (62.5%)
Varus Zeri Jinx Kai'Sa Ezreal
96.
McNuggets Maker#EUW
McNuggets Maker#EUW
EUW (#96)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 203 (58.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (75.0%)
Aatrox Rumble K'Sante Twisted Fate Gragas
97.
DlPLEX#EUW
DlPLEX#EUW
EUW (#97)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 168 (59.8%)
Taliyah Twisted Fate LeBlanc Hwei Neeko
98.
Cybernetic Dream#0002
Cybernetic Dream#0002
EUW (#98)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 238 (57.3%)
Thách Đấu 567 LP
Thắng: 124 (70.9%)
Kayn Lee Sin Viego Volibear Taliyah
99.
lpl dna#12103
lpl dna#12103
EUW (#99)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 319 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (45.5%)
Nautilus Rakan Pyke Blitzcrank Braum
100.
Lekcyc LFT#111
Lekcyc LFT#111
EUW (#100)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 229 (57.4%)
Alistar Blitzcrank Rakan Nautilus Rell