Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất TW

Người chơi Gnar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
薪盡自然涼L#TW2
薪盡自然涼L#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 35.3% 4.1 /
4.0 /
4.6
17
2.
TheSin#8899
TheSin#8899
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 6.3 /
5.3 /
8.8
12
3.
玖淼O囗o#9sec
玖淼O囗o#9sec
TW (#3)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.5% 5.3 /
4.3 /
7.7
16
4.
x大佑池久x#TW2
x大佑池久x#TW2
TW (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 45.5% 5.5 /
4.5 /
6.4
11
5.
頂級黑切哥#666
頂級黑切哥#666
TW (#5)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.7% 6.0 /
5.1 /
7.4
12
6.
薛丁格D貓#TW2
薛丁格D貓#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.5% 4.5 /
4.9 /
5.9
11
7.
TrashMaker#8688
TrashMaker#8688
TW (#7)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 71.4% 5.3 /
5.0 /
7.1
21
8.
只穿拖鞋不妥協#8492
只穿拖鞋不妥協#8492
TW (#8)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 60.0% 8.1 /
6.2 /
10.6
10
9.
choco#2802
choco#2802
TW (#9)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 75.0% 7.6 /
8.8 /
6.3
12
10.
散戶中的霸主#1357
散戶中的霸主#1357
TW (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 40.0% 5.9 /
6.7 /
7.2
10
11.
Kyogre#蓋歐卡
Kyogre#蓋歐卡
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 5.6 /
4.1 /
5.4
10
12.
史密堤威威傑格曼傑森#第一名
史密堤威威傑格曼傑森#第一名
TW (#12)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 75.0% 6.4 /
3.8 /
9.6
12
13.
伏黑D#8578
伏黑D#8578
TW (#13)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 75.0% 5.4 /
6.3 /
6.3
12
14.
戳都是他再戳輸都是我再輸#81904
戳都是他再戳輸都是我再輸#81904
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 41.7% 3.1 /
4.5 /
4.1
12
15.
Storyteller#1012
Storyteller#1012
TW (#15)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 64.3% 6.2 /
5.6 /
7.4
14
16.
阿嬤教我打遊戲#0130
阿嬤教我打遊戲#0130
TW (#16)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 45.5% 4.2 /
5.5 /
4.0
11
17.
Updated#8791
Updated#8791
TW (#17)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 40.0% 4.1 /
4.2 /
7.1
10
18.
鋼鐵大直男#4226
鋼鐵大直男#4226
TW (#18)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 54.5% 7.0 /
6.8 /
7.5
11
19.
雞蛋只會看戲#薛大海
雞蛋只會看戲#薛大海
TW (#19)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 40.0% 2.8 /
5.9 /
4.8
10
20.
GNüWayHan#TW2
GNüWayHan#TW2
TW (#20)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 38.5% 4.8 /
3.0 /
6.2
13