Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất TW

Người chơi Vayne xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yip777sam#TW2
yip777sam#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 9.7 /
6.6 /
5.3
91
2.
gZlHsWallis#TW2
gZlHsWallis#TW2
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 6.8 /
5.5 /
4.7
87
3.
ShyNien#TW2
ShyNien#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.0 /
5.2 /
5.8
343
4.
我比泥更喜歡妳#0428
我比泥更喜歡妳#0428
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 11.7 /
5.5 /
5.5
60
5.
我驚濤駭浪7#TW2
我驚濤駭浪7#TW2
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.7% 6.4 /
5.8 /
3.7
150
6.
BrunoWoolley#TW2
BrunoWoolley#TW2
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.3 /
4.8 /
4.8
82
7.
白夢Ç#TW2
白夢Ç#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.3 /
6.0 /
5.9
129
8.
一拳一個小拳石#TW2
一拳一個小拳石#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 82.0% 11.3 /
4.9 /
6.3
61
9.
TwitchL1nn#4991
TwitchL1nn#4991
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 3.9 /
4.3 /
3.4
54
10.
氷菓OxO#Jh222
氷菓OxO#Jh222
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 8.1 /
3.0 /
5.0
49
11.
ø家有三大神獸ø#0731
ø家有三大神獸ø#0731
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.3 /
6.8 /
5.9
40
12.
全城走塑#1007
全城走塑#1007
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 6.3 /
6.2 /
3.1
56
13.
玩AD的肯定都是狗 汪汪汪#0413
玩AD的肯定都是狗 汪汪汪#0413
TW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 9.5 /
5.5 /
4.9
165
14.
Serophimº#星籟歌姬
Serophimº#星籟歌姬
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.1% 9.4 /
6.3 /
6.0
74
15.
讓你在那李登輝死是不是啦#2556
讓你在那李登輝死是不是啦#2556
TW (#15)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.3% 7.5 /
6.5 /
6.0
58
16.
TrippyBoy#4573
TrippyBoy#4573
TW (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.0% 8.7 /
5.2 /
5.1
278
17.
Salahio#3887
Salahio#3887
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 7.8 /
5.1 /
6.2
79
18.
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 6.9 /
3.8 /
4.7
36
19.
바보개#2004
바보개#2004
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênAD Carry Kim Cương IV 73.8% 6.2 /
3.5 /
6.5
42
20.
小温妮#0203
小温妮#0203
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.0% 9.9 /
5.7 /
5.2
35
21.
打團只想站A的ADC#TW2
打團只想站A的ADC#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.0 /
5.5 /
5.8
92
22.
凝結之羽#TW2
凝結之羽#TW2
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.6% 7.7 /
5.1 /
5.2
56
23.
麻辣菟菟#TW2
麻辣菟菟#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.9% 9.4 /
7.3 /
4.2
59
24.
Nostalgiaº#TW2
Nostalgiaº#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.7 /
5.3 /
6.0
26
25.
笨色囝仔#5261
笨色囝仔#5261
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 9.1 /
6.1 /
6.1
37
26.
冰菓OuO#Jh222
冰菓OuO#Jh222
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.2% 8.9 /
3.9 /
6.2
59
27.
under119#8623
under119#8623
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 7.9 /
4.8 /
5.6
86
28.
拉扯你#TW5
拉扯你#TW5
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.4% 5.2 /
4.3 /
5.4
17
29.
미안해#gg3b0
미안해#gg3b0
TW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường trên Thách Đấu 63.3% 5.0 /
5.6 /
4.9
30
30.
dkegvk#UYYxZ
dkegvk#UYYxZ
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 7.6 /
3.8 /
5.4
39
31.
家明大賢者大叔#4293
家明大賢者大叔#4293
TW (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.1% 7.6 /
6.7 /
6.5
92
32.
Dustan#TW2
Dustan#TW2
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.9% 5.7 /
3.8 /
4.7
42
33.
ChanChunHo#TW2
ChanChunHo#TW2
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.9 /
5.7 /
4.7
38
34.
Lie#7560
Lie#7560
TW (#34)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.8% 10.0 /
6.1 /
6.2
168
35.
吉娃娃本吉#9797
吉娃娃本吉#9797
TW (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD CarryĐường trên ngọc lục bảo II 64.2% 7.1 /
6.4 /
5.2
53
36.
日暮途遠º#V   ú
日暮途遠º#V ú
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 7.9 /
5.0 /
4.8
49
37.
一一阿翔一一#0510
一一阿翔一一#0510
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.8% 7.4 /
5.1 /
6.0
186
38.
聯發科E9資深副理#TW2
聯發科E9資深副理#TW2
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 62.1% 6.7 /
6.5 /
4.9
29
39.
做你知己沒名利#TW2
做你知己沒名利#TW2
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.7% 8.5 /
5.9 /
5.8
74
40.
Dudu#FKboi
Dudu#FKboi
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 8.3 /
5.8 /
5.7
68
41.
NoCAp1#000
NoCAp1#000
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.5 /
5.2 /
6.0
37
42.
SilveroMoon#TW2
SilveroMoon#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.7% 6.6 /
5.1 /
5.4
52
43.
MaximusNova#TW2
MaximusNova#TW2
TW (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 4.9 /
5.9 /
3.6
180
44.
adc819#0622
adc819#0622
TW (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênAD Carry ngọc lục bảo III 60.0% 7.7 /
4.8 /
4.1
55
45.
真帥子#真帥子
真帥子#真帥子
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 9.8 /
5.4 /
7.0
124
46.
Legend弒魂#TW2
Legend弒魂#TW2
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.3% 7.0 /
5.4 /
5.3
82
47.
UZI#RNG18
UZI#RNG18
TW (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.0% 7.4 /
5.5 /
6.0
113
48.
üHowever寶寶ü#TW2
üHowever寶寶ü#TW2
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.7% 8.5 /
5.5 /
6.3
76
49.
Kaineixisi#5259
Kaineixisi#5259
TW (#49)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 59.3% 7.5 /
6.6 /
7.3
59
50.
Yumao#Yum
Yumao#Yum
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường trên Kim Cương III 66.7% 7.4 /
5.3 /
5.1
36
51.
climaxFdisk#1234
climaxFdisk#1234
TW (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.3% 8.3 /
6.8 /
6.0
246
52.
擺爛笑為先#1522
擺爛笑為先#1522
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.8 /
6.9 /
3.7
27
53.
剃刀黨小傑2#TW2
剃刀黨小傑2#TW2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.5 /
5.0 /
5.3
25
54.
柬埔寨生還者#TW2
柬埔寨生還者#TW2
TW (#54)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.1% 7.8 /
5.4 /
6.6
58
55.
那天雨下得多浪漫#又被虐
那天雨下得多浪漫#又被虐
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.7% 7.5 /
5.3 /
6.9
34
56.
DDy#0000
DDy#0000
TW (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.2% 9.9 /
7.4 /
6.1
129
57.
赧然的賊#8113
赧然的賊#8113
TW (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD CarryĐường trên Bạch Kim I 64.1% 8.1 /
5.9 /
5.3
64
58.
和我下路像坐牢#頂級送頭
和我下路像坐牢#頂級送頭
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 9.3 /
5.4 /
6.1
40
59.
醉入心中那片溫柔#ENFJ
醉入心中那片溫柔#ENFJ
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 10.0 /
4.7 /
5.3
15
60.
Right#0102
Right#0102
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.4% 7.6 /
5.1 /
5.5
122
61.
CTCLove#TW2
CTCLove#TW2
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 64.3% 6.9 /
4.5 /
5.1
56
62.
南跳岩企鵝#5278
南跳岩企鵝#5278
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.8% 7.1 /
4.6 /
4.3
18
63.
NLPY流出水水滴#TW2
NLPY流出水水滴#TW2
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 87.0% 10.9 /
5.5 /
6.2
23
64.
金蜜蜂嗡嗡嗡#TW2
金蜜蜂嗡嗡嗡#TW2
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.5% 10.1 /
4.8 /
7.3
40
65.
阿翔的奇幻之旅#TW2
阿翔的奇幻之旅#TW2
TW (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.2% 8.7 /
4.8 /
6.2
92
66.
D0Uble1ift#TW2
D0Uble1ift#TW2
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.4% 6.5 /
3.8 /
3.5
101
67.
PTUHKIZ4#TW21
PTUHKIZ4#TW21
TW (#67)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 60.6% 8.8 /
3.8 /
6.0
94
68.
芊小娜#0531
芊小娜#0531
TW (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 44.8% 7.0 /
6.3 /
5.5
58
69.
我們不能一起上月球了#11o1
我們不能一起上月球了#11o1
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.3% 9.4 /
4.6 /
5.8
35
70.
龍爺專屬ü小熊兒#TW2
龍爺專屬ü小熊兒#TW2
TW (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.6% 9.6 /
5.8 /
6.5
79
71.
Hide in bra#讓我躲躲
Hide in bra#讓我躲躲
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.2% 8.5 /
5.0 /
5.8
113
72.
廢渣葉子#5509
廢渣葉子#5509
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.1% 6.8 /
6.1 /
5.2
61
73.
opp650106#TW2
opp650106#TW2
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.2 /
4.8 /
4.8
36
74.
Jiakai#ALY
Jiakai#ALY
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 8.3 /
6.9 /
5.3
36
75.
pangkaaa#TW2
pangkaaa#TW2
TW (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.2% 10.8 /
4.9 /
6.7
36
76.
滾出我的世界#1234
滾出我的世界#1234
TW (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.6% 8.4 /
7.1 /
5.2
64
77.
iLove紅茶好喝ùù#8275
iLove紅茶好喝ùù#8275
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.6 /
4.5 /
5.8
41
78.
哈你是誰#TW2
哈你是誰#TW2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 9.0 /
5.7 /
5.4
61
79.
BetterJgWins#TW2
BetterJgWins#TW2
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.7 /
4.8 /
5.3
30
80.
堅系汶少#852
堅系汶少#852
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 9.4 /
5.4 /
6.6
68
81.
Chiii#7793
Chiii#7793
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.1% 8.8 /
5.1 /
6.6
66
82.
JKF小龍抓來day#5278
JKF小龍抓來day#5278
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.8% 6.1 /
2.7 /
4.0
27
83.
但願與你相並而行#5257
但願與你相並而行#5257
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.6% 8.6 /
5.4 /
5.2
57
84.
DannyWong#3548
DannyWong#3548
TW (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 7.5 /
3.9 /
5.2
45
85.
CChun#4775
CChun#4775
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.8% 8.3 /
7.0 /
5.9
44
86.
無名的小鬼#TW2
無名的小鬼#TW2
TW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.9% 6.1 /
5.7 /
3.3
45
87.
又渣又帥又浪漫#TW2
又渣又帥又浪漫#TW2
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 7.9 /
6.7 /
4.3
50
88.
何追語#6614
何追語#6614
TW (#88)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 55.1% 9.7 /
5.7 /
6.2
69
89.
구마유시#0421
구마유시#0421
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.1% 7.5 /
4.4 /
6.0
69
90.
詩有情#0919
詩有情#0919
TW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.2 /
3.4 /
3.8
16
91.
Hermes#0729
Hermes#0729
TW (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD CarryĐường trên ngọc lục bảo III 55.0% 6.0 /
4.1 /
4.3
80
92.
Hold Me Tight#1016
Hold Me Tight#1016
TW (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD CarryĐường trên Bạch Kim III 74.5% 7.0 /
4.7 /
4.7
47
93.
Ansaki#0000
Ansaki#0000
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.7% 7.9 /
5.1 /
6.3
47
94.
不要和本少爺作對#Zeri
不要和本少爺作對#Zeri
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 13.4 /
4.9 /
5.6
14
95.
我是台服優質玩家#TW2
我是台服優質玩家#TW2
TW (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 54.0% 7.7 /
6.2 /
6.1
50
96.
benoooit#6733
benoooit#6733
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 57.1% 7.8 /
6.2 /
5.2
63
97.
墨西哥混種吉娃娃#0209
墨西哥混種吉娃娃#0209
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.3% 8.0 /
4.5 /
5.3
258
98.
TcXhoi#TW2
TcXhoi#TW2
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.2% 12.1 /
5.1 /
6.5
65
99.
阿嬤不小心閃到腰#TW3
阿嬤不小心閃到腰#TW3
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.2% 8.6 /
6.7 /
7.1
48
100.
晚風依舊溫柔呀#6666
晚風依舊溫柔呀#6666
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.0% 7.1 /
4.8 /
6.2
124