Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#1)
Thách Đấu 1178 LP
Thắng: 109 (68.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (71.7%)
Taliyah Graves Smolder Lee Sin Shaco
2.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#2)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 289 (56.0%)
Evelynn Karthus Graves Brand Kha'Zix
3.
Imagine#PAN
Imagine#PAN
JP (#3)
Thách Đấu 1054 LP
Thắng: 105 (72.4%)
Nidalee Taliyah Rumble Kindred Yone
4.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#4)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 156 (63.7%)
Kim Cương III 33 LP
Thắng: 12 (92.3%)
Azir Viktor Hwei Aphelios Jayce
5.
Akainu#971
Akainu#971
JP (#5)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 230 (56.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 36 (56.3%)
Yone Taliyah Viego Ahri Karma
6.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#6)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 121 (61.4%)
Kim Cương II 51 LP
Thắng: 34 (70.8%)
Graves Lee Sin Xin Zhao Viego Nidalee
7.
一骑当千v msh219966#jp8
一骑当千v msh219966#jp8
JP (#7)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 190 (58.3%)
Vàng II
Thắng: 8 (88.9%)
Jax Rumble Mordekaiser Volibear Sion
8.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#8)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 236 (59.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 3 (50.0%)
Katarina Taliyah Diana Graves Kayn
9.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#9)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 107 (65.6%)
Tryndamere Shen Swain Kayle Senna
10.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#10)
Thách Đấu 924 LP
Thắng: 422 (52.5%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 23 (79.3%)
Pyke Blitzcrank Nautilus Rakan Rell
11.
芝浦工大Esportsサークル#ggwp
芝浦工大Esportsサークル#ggwp
JP (#11)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 123 (60.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 1 (20.0%)
Camille Jax Nautilus Smolder Aatrox
12.
Conifer#1201
Conifer#1201
JP (#12)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 166 (62.4%)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 68 (95.8%)
Fiora Camille Jax Yuumi Akali
13.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#13)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 371 (55.3%)
Kayn Lee Sin Taliyah Gragas Kindred
14.
michael#7846
michael#7846
JP (#14)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 140 (64.5%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 69 (75.8%)
Lee Sin Rumble Jax Vladimir Graves
15.
Daphne#ダフネ
Daphne#ダフネ
JP (#15)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 166 (56.7%)
Zed Irelia Poppy Sylas Diana
16.
ラプラスの箱#可能性の獣
ラプラスの箱#可能性の獣
JP (#16)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 101 (62.3%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Jax Jayce Gragas Aatrox Twisted Fate
17.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#17)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Kim Cương I 86 LP
Thắng: 29 (72.5%)
Lucian Jinx Volibear Nidalee Jax
18.
可能性の獣#319
可能性の獣#319
JP (#18)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 210 (57.4%)
Jax Taliyah Jayce Twisted Fate Lee Sin
19.
プシューケー#JP1
プシューケー#JP1
JP (#19)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 145 (57.8%)
Lee Sin Viego Nidalee Lillia Sylas
20.
LOL全力ガール#ようつべ
LOL全力ガール#ようつべ
JP (#20)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 93 (75.0%)
Jinx Zeri Aphelios Kai'Sa Lucian
21.
Enty Twitch#ENTP
Enty Twitch#ENTP
JP (#21)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 99 (67.3%)
Blitzcrank Pyke Senna Maokai Janna
22.
Ðísney#nyan
Ðísney#nyan
JP (#22)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 238 (53.7%)
Twisted Fate Lucian Smolder Ezreal Aphelios
23.
陳 思 远#CN3
陳 思 远#CN3
JP (#23)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 96 (54.5%)
Kayn Lee Sin Cho'Gath Viego Udyr
24.
sweets#JP1
sweets#JP1
JP (#24)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 173 (53.7%)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 80 (62.5%)
Graves Taliyah Samira Lee Sin Nidalee
25.
Google#JP1
Google#JP1
JP (#25)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 133 (58.8%)
Malzahar Karma Orianna Janna Lucian
26.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#26)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 81 (61.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Veigar Smolder Senna Camille Fiora
27.
唯 一#告五人
唯 一#告五人
JP (#27)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 156 (55.5%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Viego Talon Graves Kayn Karthus
28.
Tele#JP1
Tele#JP1
JP (#28)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 146 (55.5%)
Aphelios Zeri Smolder Jhin Kai'Sa
29.
蝋燭沢君#JP2
蝋燭沢君#JP2
JP (#29)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 121 (59.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Taliyah Brand Fiora Jayce Lee Sin
30.
らきだよんTwitch#R4NK
らきだよんTwitch#R4NK
JP (#30)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 147 (58.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (62.5%)
Zeri Smolder Pantheon Samira Kai'Sa
31.
我打你的母牛#hope
我打你的母牛#hope
JP (#31)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 224 (53.1%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 16 (61.5%)
Graves Nidalee Lee Sin Taliyah Viego
32.
Ushu#0313
Ushu#0313
JP (#32)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 121 (63.4%)
Renekton Jayce K'Sante Ezreal Jax
33.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#33)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 139 (55.2%)
Fiora Aatrox Smolder Jax Draven
34.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#34)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 204 (51.6%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Volibear Olaf K'Sante Skarner Darius
35.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#35)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 214 (53.8%)
Ekko Fiddlesticks Hwei Yasuo Samira
36.
黄色のヨッシー#JP1
黄色のヨッシー#JP1
JP (#36)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 212 (54.9%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Udyr Jayce Gnar Aatrox Poppy
37.
しゅわしゅわmid#JP1
しゅわしゅわmid#JP1
JP (#37)
Thách Đấu 629 LP
Thắng: 127 (55.7%)
Ahri Orianna Taliyah Sylas Tristana
38.
Xerife#JP1
Xerife#JP1
JP (#38)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 97 (55.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Aphelios Nilah Zeri Kai'Sa Varus
39.
凌 宝#BBBS
凌 宝#BBBS
JP (#39)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 283 (52.1%)
Kim Cương IV 22 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Katarina Qiyana Smolder Lux Lucian
40.
shottaka#JP1
shottaka#JP1
JP (#40)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 118 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (50.0%)
Urgot Brand Sion Karma Udyr
41.
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
JP (#41)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 140 (54.5%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Akshan Zoe Graves Smolder Viego
42.
perfect blue#ouo
perfect blue#ouo
JP (#42)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 117 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 29 (70.7%)
Volibear Karthus Lee Sin Hecarim Kindred
43.
Yoshiko#0019
Yoshiko#0019
JP (#43)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 151 (64.5%)
Bạc III
Thắng: 14 (48.3%)
Sona Senna Karma Ahri Yone
44.
グレイラースX#JP1
グレイラースX#JP1
JP (#44)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 252 (52.0%)
Shaco Maokai Amumu Blitzcrank Zac
45.
Cat to win#JP12
Cat to win#JP12
JP (#45)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 105 (58.0%)
Evelynn Jhin Taliyah Zyra Vi
46.
PuPuFly#JP1
PuPuFly#JP1
JP (#46)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 119 (57.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 99 (58.2%)
Akali Nautilus Sylas Nilah Braum
47.
SeAe#0711
SeAe#0711
JP (#47)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 173 (55.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (71.4%)
Zeri Varus Jinx Lucian Kai'Sa
48.
グレイラースZ#JP1
グレイラースZ#JP1
JP (#48)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 148 (55.4%)
Shaco Maokai Blitzcrank Ornn Amumu
49.
愛子ちゃん本物#JP1
愛子ちゃん本物#JP1
JP (#49)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 140 (57.1%)
Blitzcrank Nautilus Heimerdinger Maokai Rell
50.
dirtytalk#0508
dirtytalk#0508
JP (#50)
Thách Đấu 573 LP
Thắng: 236 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (80.0%)
Twitch Kai'Sa Jinx Malphite Miss Fortune
51.
泥中に咲く#06KR
泥中に咲く#06KR
JP (#51)
Đại Cao Thủ 599 LP
Thắng: 101 (57.4%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 66 (67.3%)
Poppy Renekton Jayce K'Sante Zeri
52.
小熊揣手#JP1
小熊揣手#JP1
JP (#52)
Đại Cao Thủ 597 LP
Thắng: 62 (68.1%)
Lee Sin Nidalee Samira Kai'Sa Elise
53.
Ikematsu#JP1
Ikematsu#JP1
JP (#53)
Đại Cao Thủ 585 LP
Thắng: 179 (54.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 41 (75.9%)
Hecarim Master Yi Xin Zhao Nocturne Volibear
54.
セレニティ#JP2
セレニティ#JP2
JP (#54)
Đại Cao Thủ 579 LP
Thắng: 99 (57.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Pantheon Leona Camille Trundle Dr. Mundo
55.
Maybe#JP1
Maybe#JP1
JP (#55)
Đại Cao Thủ 571 LP
Thắng: 100 (57.1%)
Hecarim Rumble Kha'Zix Malphite Nautilus
56.
てった#JP1
てった#JP1
JP (#56)
Đại Cao Thủ 563 LP
Thắng: 236 (52.8%)
Thresh Blitzcrank Alistar Pyke Lux
57.
GEO#0123
GEO#0123
JP (#57)
Đại Cao Thủ 561 LP
Thắng: 78 (59.5%)
Hwei Azir Karma Viego Poppy
58.
TeamChatOff#HK1
TeamChatOff#HK1
JP (#58)
Đại Cao Thủ 558 LP
Thắng: 131 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (59.5%)
Senna Twitch Pantheon Yuumi Alistar
59.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#59)
Đại Cao Thủ 555 LP
Thắng: 365 (50.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (66.7%)
Smolder Lucian Skarner Jhin Senna
60.
ふぇにっち#2350
ふぇにっち#2350
JP (#60)
Đại Cao Thủ 551 LP
Thắng: 143 (55.6%)
Maokai Janna Leona Rell Nautilus
61.
Firefly#Lywww
Firefly#Lywww
JP (#61)
Đại Cao Thủ 544 LP
Thắng: 277 (53.5%)
Lee Sin Aatrox Yone Talon Graves
62.
cry#UYP0
cry#UYP0
JP (#62)
Đại Cao Thủ 539 LP
Thắng: 117 (65.7%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Akshan Qiyana Talon Kassadin Yone
63.
GraceEye 태형#99999
GraceEye 태형#99999
JP (#63)
Đại Cao Thủ 538 LP
Thắng: 150 (53.4%)
Cao Thủ 43 LP
Thắng: 85 (59.9%)
Yasuo Yone Aatrox Twisted Fate Zed
64.
CG Qoo#JP1
CG Qoo#JP1
JP (#64)
Đại Cao Thủ 537 LP
Thắng: 179 (53.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (81.8%)
Pyke Hwei Rakan Maokai Neeko
65.
Yuju#uwu
Yuju#uwu
JP (#65)
Đại Cao Thủ 537 LP
Thắng: 85 (63.4%)
Zeri Lucian Jhin Twitch Jinx
66.
りんな#9205
りんな#9205
JP (#66)
Đại Cao Thủ 533 LP
Thắng: 115 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Twitch Smolder Senna Jinx Caitlyn
67.
Pyke#JP99
Pyke#JP99
JP (#67)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 224 (51.5%)
Vàng II
Thắng: 21 (65.6%)
Pyke Maokai Rakan Seraphine Smolder
68.
サミダレ#2010
サミダレ#2010
JP (#68)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 198 (53.5%)
Bạch Kim I
Thắng: 18 (75.0%)
Lee Sin Graves Lucian Gragas Kha'Zix
69.
카리나#Yuz
카리나#Yuz
JP (#69)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 88 (57.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (55.3%)
Neeko Kayn Yorick Lee Sin Ezreal
70.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#70)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 397 (52.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (64.0%)
Aurelion Sol Smolder Ornn Gragas Hwei
71.
たいくつひと#JP1
たいくつひと#JP1
JP (#71)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 163 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (100.0%)
Ezreal Lucian Jhin Kai'Sa Varus
72.
Excellent Neeko#JP1
Excellent Neeko#JP1
JP (#72)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 227 (52.1%)
Neeko Naafiri Mordekaiser Gwen Malzahar
73.
NaiNa#4422
NaiNa#4422
JP (#73)
Đại Cao Thủ 516 LP
Thắng: 155 (53.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (60.0%)
Caitlyn Jinx Ashe Vayne Jhin
74.
Pheonix#VG45
Pheonix#VG45
JP (#74)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 179 (57.2%)
Lucian Jhin Kai'Sa Jinx Ezreal
75.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#75)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 66 (66.0%)
Lee Sin K'Sante Aatrox Yone Jayce
76.
akaros#そらか
akaros#そらか
JP (#76)
Đại Cao Thủ 513 LP
Thắng: 250 (55.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (61.9%)
Janna Nami Soraka Yasuo Lux
77.
율무 엉아#meow
율무 엉아#meow
JP (#77)
Đại Cao Thủ 511 LP
Thắng: 168 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Sylas Lee Sin Ahri Nidalee
78.
猫を雪に埋める#JP1
猫を雪に埋める#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 65 (60.7%)
Taliyah Bel'Veth Karthus Nidalee Aurelion Sol
79.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#79)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 131 (54.6%)
Skarner Xin Zhao Vi Gragas Darius
80.
一人z#JP1
一人z#JP1
JP (#80)
Đại Cao Thủ 504 LP
Thắng: 103 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (58.3%)
Aurelion Sol Ahri Hwei K'Sante Jarvan IV
81.
ねこさめ#nya
ねこさめ#nya
JP (#81)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 113 (54.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 19 (67.9%)
Volibear Poppy Jax Lee Sin Bel'Veth
82.
愛子ちゃん偽物#JP2
愛子ちゃん偽物#JP2
JP (#82)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 136 (56.2%)
Blitzcrank Twitch Nautilus Heimerdinger Rakan
83.
bcnhtacxp#s2WVU
bcnhtacxp#s2WVU
JP (#83)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 135 (61.1%)
Tristana Twitch Evelynn Kindred Kayn
84.
Recap#125
Recap#125
JP (#84)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 383 (51.1%)
Kim Cương III 84 LP
Thắng: 13 (54.2%)
Ahri Yone Azir Akali Corki
85.
GX34#3429
GX34#3429
JP (#85)
Đại Cao Thủ 494 LP
Thắng: 215 (52.8%)
Varus Kalista Ezreal Jhin Rakan
86.
Polaris#7483
Polaris#7483
JP (#86)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 120 (57.4%)
Jhin Miss Fortune Ezreal Rakan Lucian
87.
Onorehurne#JP1
Onorehurne#JP1
JP (#87)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 50 (69.4%)
Aphelios Ezreal Kai'Sa Draven Jinx
88.
hyunjun#JP1
hyunjun#JP1
JP (#88)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 107 (55.7%)
Graves Lee Sin Talon Kayn Lillia
89.
ch1ro#Λ x Λ
ch1ro#Λ x Λ
JP (#89)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 311 (51.0%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 72 (60.5%)
Vladimir Kassadin Sylas Sivir Azir
90.
ZeNvy2#9921
ZeNvy2#9921
JP (#90)
Đại Cao Thủ 478 LP
Thắng: 71 (59.2%)
Pyke Camille Senna Teemo Tahm Kench
91.
Asuki#JP1
Asuki#JP1
JP (#91)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 180 (53.1%)
Kim Cương III 17 LP
Thắng: 47 (53.4%)
Kindred Kai'Sa Udyr Xayah Nautilus
92.
培玩dc ys6305#ysrw
培玩dc ys6305#ysrw
JP (#92)
Đại Cao Thủ 473 LP
Thắng: 121 (60.5%)
Aatrox Ahri Lee Sin Graves Pantheon
93.
Eve#teemo
Eve#teemo
JP (#93)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 425 (50.2%)
Akali Vladimir Karma Yone Kassadin
94.
Yosida#よしだ
Yosida#よしだ
JP (#94)
Đại Cao Thủ 468 LP
Thắng: 277 (51.6%)
Kim Cương III 38 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Corki Zeri Aurelion Sol Kha'Zix Azir
95.
Kina#き な
Kina#き な
JP (#95)
Đại Cao Thủ 460 LP
Thắng: 69 (55.2%)
Viego Bel'Veth Yone Vladimir Aatrox
96.
Yellowcat osu#JP1
Yellowcat osu#JP1
JP (#96)
Đại Cao Thủ 458 LP
Thắng: 58 (65.2%)
Zac Katarina Yasuo Yone Akali
97.
sora#0106
sora#0106
JP (#97)
Đại Cao Thủ 456 LP
Thắng: 122 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (68.0%)
Fiora Talon Yasuo Camille Thresh
98.
Paisley#6594
Paisley#6594
JP (#98)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 126 (55.3%)
Kim Cương I 97 LP
Thắng: 22 (88.0%)
Nidalee Senna Pantheon Nautilus Rakan
99.
Hide aw4y#JP1
Hide aw4y#JP1
JP (#99)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 169 (53.8%)
Aphelios Zeri Nilah Kai'Sa Ezreal
100.
MNSINR#1202
MNSINR#1202
JP (#100)
Đại Cao Thủ 444 LP
Thắng: 80 (65.6%)
Viego Twisted Fate Aatrox Lee Sin Jayce