Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#1)
Thách Đấu 1706 LP
Thắng: 232 (61.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Katarina Qiyana Ahri Nilah Hwei
2.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 1596 LP
Thắng: 277 (58.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
3.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#3)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 140 (58.8%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
4.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 155 (60.5%)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 99 (66.9%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Braum Hecarim
5.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#5)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 350 (57.1%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
6.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#6)
Thách Đấu 1272 LP
Thắng: 120 (65.2%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
7.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#7)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 345 (54.9%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
8.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu 1260 LP
Thắng: 263 (56.3%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 58 (65.9%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
9.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#9)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 171 (59.8%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus
10.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#10)
Thách Đấu 1222 LP
Thắng: 223 (57.3%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas Caitlyn K'Sante Soraka Rell
11.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#11)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 179 (60.3%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
12.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 205 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (40.0%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
13.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#13)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 270 (55.9%)
Smolder Riven Yone Skarner Lee Sin
14.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#14)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 192 (57.7%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Twisted Fate Ngộ Không
15.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#15)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 207 (56.6%)
Zed Azir Yasuo Yone Akali
16.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#16)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 154 (61.1%)
Đại Cao Thủ 628 LP
Thắng: 98 (51.3%)
Shen
17.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#17)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 444 (53.7%)
Rengar Gragas Nidalee Skarner Kled
18.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 145 (58.9%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rumble Lee Sin Lucian Brand Viego
19.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#19)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 163 (59.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
20.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#20)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 129 (62.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Yone Darius K'Sante Hwei Smolder
21.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#21)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 81 (72.3%)
Cao Thủ 246 LP
Thắng: 51 (71.8%)
Viego Kha'Zix Lee Sin Rengar Taliyah
22.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 156 (61.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (94.1%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
23.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#23)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 216 (57.0%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
24.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#24)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 151 (60.9%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Anivia Vel'Koz Ahri Quinn Ezreal
25.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#25)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 145 (60.2%)
Gragas Kai'Sa Jarvan IV Hwei Twitch
26.
Fresco#13377
Fresco#13377
LAS (#26)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 98 (68.1%)
Poppy Volibear Kennen Rumble Brand
27.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#27)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 183 (57.4%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Milio
28.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#28)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 130 (60.7%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Ezreal Taliyah Jayce Bard
29.
nNymph#LAS
nNymph#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 152 (59.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Ahri Gnar Quinn Malphite Graves
30.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#30)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 100 (69.4%)
Cao Thủ 392 LP
Thắng: 49 (47.6%)
Pyke Twisted Fate Rakan Thresh Volibear
31.
Kenius#lmao
Kenius#lmao
LAS (#31)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 330 (55.4%)
Kim Cương IV 66 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
32.
the promise#star
the promise#star
LAS (#32)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 426 (53.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Twitch Kayn Kha'Zix
33.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#33)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 122 (62.2%)
Hwei Camille Bard Taliyah Vel'Koz
34.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 263 (55.8%)
Kim Cương III 23 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
35.
Z Φ D I A C#808s
Z Φ D I A C#808s
LAS (#35)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 336 (54.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (68.4%)
Draven Janna Karthus Vayne Kayn
36.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#36)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 253 (56.7%)
Đại Cao Thủ 838 LP
Thắng: 117 (64.6%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
37.
You#LAS
You#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 482 (52.8%)
Thresh Blitzcrank Maokai Janna Senna
38.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#38)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 171 (57.6%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone K'Sante Aurelion Sol
39.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#39)
Thách Đấu 1044 LP
Thắng: 115 (68.0%)
Jayce Ryze LeBlanc Sylas Akali
40.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#40)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 232 (55.6%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 51 (56.7%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
41.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#41)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 206 (56.1%)
Cao Thủ 140 LP
Thắng: 69 (48.3%)
Garen Volibear Bel'Veth Malphite Ngộ Không
42.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#42)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 194 (58.6%)
Kalista Aphelios Nidalee Lucian Zeri
43.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#43)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 233 (60.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 11 (78.6%)
Nautilus Ezreal Milio Pyke Lucian
44.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#44)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 131 (60.9%)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 183 (80.6%)
Thresh Maokai Rell Gwen Nocturne
45.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#45)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 149 (59.6%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 57 (56.4%)
Ezreal Varus Yasuo Lucian Aphelios
46.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#46)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 288 (53.6%)
Hwei Lucian Ahri Twisted Fate Taliyah
47.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#47)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 186 (56.7%)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 139 (65.3%)
Azir Twisted Fate Draven Lee Sin K'Sante
48.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#48)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 144 (58.3%)
Karma Gwen Camille Fiora Nami
49.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#49)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 209 (56.5%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 18 (66.7%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
50.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#50)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 260 (53.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (46.2%)
Brand Lee Sin Kindred Jax Viego
51.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 229 (55.6%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
52.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#52)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 181 (62.0%)
Cao Thủ 278 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Ezreal Zeri Kog'Maw Janna Twitch
53.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#53)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 106 (62.0%)
Draven Kennen Varus Zeri Ezreal
54.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#54)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 90 (66.2%)
Đại Cao Thủ 618 LP
Thắng: 64 (66.7%)
Rumble Taliyah Talon Hwei Ekko
55.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#55)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 105 (66.5%)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 113 (55.7%)
Samira Kai'Sa Draven Lucian Viego
56.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#56)
Thách Đấu 960 LP
Thắng: 107 (62.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
57.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#57)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 123 (60.9%)
Cao Thủ 64 LP
Thắng: 47 (69.1%)
Sylas Ekko Yone Akali Lee Sin
58.
Smirnoff de uva#ªØØøª
Smirnoff de uva#ªØØøª
LAS (#58)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 100 (61.7%)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 66 (49.6%)
Blitzcrank Yone Alistar Thresh Leona
59.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#59)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 332 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Smolder Ezreal Senna Varus Kai'Sa
60.
Keranos#0606
Keranos#0606
LAS (#60)
Thách Đấu 943 LP
Thắng: 141 (56.9%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kai'Sa Syndra Taliyah Akali Hwei
61.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#61)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 157 (58.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (64.3%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
62.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#62)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 306 (54.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
63.
615x#615x
615x#615x
LAS (#63)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Kalista Smolder Varus Zeri Draven
64.
リリナ#0708
リリナ#0708
LAS (#64)
Thách Đấu 928 LP
Thắng: 185 (56.2%)
Janna Ahri Nami Lux Karma
65.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#65)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 167 (58.4%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Master Yi Bel'Veth Viego Janna Fiora
66.
Asylum#xami
Asylum#xami
LAS (#66)
Thách Đấu 924 LP
Thắng: 176 (58.3%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Yasuo Lee Sin Zed Pyke Aatrox
67.
Víégó#Jhoel
Víégó#Jhoel
LAS (#67)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 360 (53.3%)
Cao Thủ 109 LP
Thắng: 28 (51.9%)
Viego Briar Yone Kayn Bel'Veth
68.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#68)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 269 (53.6%)
Kim Cương I 69 LP
Thắng: 49 (63.6%)
Smolder Twitch Vayne Kalista Twisted Fate
69.
Dardoo#200kg
Dardoo#200kg
LAS (#69)
Thách Đấu 915 LP
Thắng: 166 (59.3%)
Cao Thủ 330 LP
Thắng: 68 (51.9%)
Quinn Gragas Jinx Neeko Kai'Sa
70.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#70)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 40 (58.0%)
Smolder Ezreal Lucian Varus Kai'Sa
71.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#71)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 193 (55.6%)
Kim Cương II 8 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Jax Olaf Darius Garen Kled
72.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#72)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 171 (57.2%)
Cao Thủ 263 LP
Thắng: 64 (55.7%)
Gragas LeBlanc Twisted Fate Nocturne Taliyah
73.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#73)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 128 (59.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Rengar Nidalee Graves Renekton Kindred
74.
Sebas Kayn#LAS
Sebas Kayn#LAS
LAS (#74)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 217 (55.5%)
Bard Milio Neeko Maokai Thresh
75.
Lovestruck#0907
Lovestruck#0907
LAS (#75)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 124 (59.3%)
Rengar Katarina Viego Kha'Zix Hwei
76.
RZR1#ADC
RZR1#ADC
LAS (#76)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 123 (56.4%)
Cao Thủ 213 LP
Thắng: 101 (55.8%)
Smolder Varus Kai'Sa Xayah Zeri
77.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#77)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 166 (59.3%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
78.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#78)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 377 (52.1%)
Kim Cương IV 3 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Twitch Jhin Senna Kai'Sa Jinx
79.
disoster#459
disoster#459
LAS (#79)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 271 (55.6%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
80.
Argonavth#LAS
Argonavth#LAS
LAS (#80)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 235 (54.1%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 34 (57.6%)
Kai'Sa Kalista Aphelios Hwei Jinx
81.
MisterNieve#LAS
MisterNieve#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 120 (59.4%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 122 (78.7%)
K'Sante Sett Yone Aatrox Thresh
82.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#82)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 119 (62.0%)
Twitch Vayne Evelynn Kayn Janna
83.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#83)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 199 (54.4%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Hwei Lissandra Ezreal Smolder Azir
84.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#84)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 254 (54.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 40 (55.6%)
Ezreal Kai'Sa Hwei Kalista Cassiopeia
85.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#85)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 164 (58.4%)
Đại Cao Thủ 720 LP
Thắng: 74 (55.2%)
Azir Twisted Fate Irelia LeBlanc Lucian
86.
Jusch#666
Jusch#666
LAS (#86)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 163 (56.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rengar Kayn Smolder Lillia Kha'Zix
87.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#87)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 204 (55.4%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Skarner Pantheon Smolder Camille Hwei
88.
dontoo#LAS
dontoo#LAS
LAS (#88)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 155 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (57.1%)
Zac Yone Yasuo Ahri Jhin
89.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#89)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 200 (54.3%)
Cao Thủ 192 LP
Thắng: 45 (57.0%)
Yone Akali Aatrox Irelia Camille
90.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#90)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 260 (53.7%)
Smolder Jinx Kalista Nautilus Varus
91.
xupeta para você#canaa
xupeta para você#canaa
LAS (#91)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 282 (52.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Akshan Janna Ashe Smolder Kayn
92.
把回忆拼好给你#77777
把回忆拼好给你#77777
LAS (#92)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 149 (56.0%)
Lee Sin Yasuo Karthus Tryndamere Graves
93.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#93)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 102 (61.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Rengar Viego Lee Sin Master Yi Diana
94.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#94)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 191 (56.7%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 18 (52.9%)
Viego Lee Sin Diana Graves Kayn
95.
twitch tinargxd#INSEC
twitch tinargxd#INSEC
LAS (#95)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 166 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (61.5%)
Lee Sin Ezreal Viego Teemo Graves
96.
FyTe#ADGAP
FyTe#ADGAP
LAS (#96)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 152 (58.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 29 (53.7%)
Varus Lucian Jinx Smolder Ezreal
97.
Kindless#0804
Kindless#0804
LAS (#97)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 86 (67.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (65.0%)
Aphelios Varus Lucian Hwei Kalista
98.
MAKISHYY#015
MAKISHYY#015
LAS (#98)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 141 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Sylas Aatrox LeBlanc Twisted Fate Hwei
99.
GTCJR#LAS
GTCJR#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 106 (62.0%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 74 (50.7%)
Lee Sin Jax Udyr Vi Graves
100.
Giswood#LAS
Giswood#LAS
LAS (#100)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 131 (54.6%)
Shen Jax Fiora Renekton Camille