Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#1)
Thách Đấu 1370 LP
Thắng: 177 (61.2%)
Kim Cương IV 62 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Jinx Ezreal Tristana Taliyah Syndra
2.
甜心公主#恋爱脑
甜心公主#恋爱脑
SG (#2)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 169 (61.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (55.6%)
Fiora Camille Graves Aatrox Jayce
3.
Kaii#0321
Kaii#0321
SG (#3)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 141 (60.5%)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 100 (75.2%)
Kai'Sa Jinx Samira Zeri Lucian
4.
NekoDesu#1009
NekoDesu#1009
SG (#4)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 201 (56.3%)
Hwei Kai'Sa Zeri LeBlanc Yone
5.
BornThisWay7#SG2
BornThisWay7#SG2
SG (#5)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 119 (59.5%)
Kim Cương III 84 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Lee Sin Zed Kayn Xin Zhao Jinx
6.
gZXzoVSm#7922
gZXzoVSm#7922
SG (#6)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 135 (57.7%)
Caitlyn Jinx LeBlanc Kai'Sa Ezreal
7.
Ken1#5678
Ken1#5678
SG (#7)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 173 (55.8%)
Yasuo Gangplank Cho'Gath Ziggs Poppy
8.
Nottieboy#1906
Nottieboy#1906
SG (#8)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 84 (61.3%)
Rell Leona Nautilus K'Sante Maokai
9.
Kusuo#1725
Kusuo#1725
SG (#9)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 85 (68.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Poppy Leona Elise Senna Rumble
10.
Insurrection#SG2
Insurrection#SG2
SG (#10)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 162 (56.1%)
Nidalee Jhin Vayne Lee Sin Aphelios
11.
Velcrox#0403
Velcrox#0403
SG (#11)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 218 (55.5%)
Kim Cương II 64 LP
Thắng: 13 (76.5%)
Ezreal Kai'Sa Aphelios Lee Sin Jinx
12.
Farhan#000
Farhan#000
SG (#12)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 96 (59.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (59.3%)
Kayle Sett Aatrox Mordekaiser Malphite
13.
jeli#bwear
jeli#bwear
SG (#13)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 113 (59.8%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Gwen Graves Akshan Ezreal Varus
14.
橘内人#JNR
橘内人#JNR
SG (#14)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 115 (59.6%)
Kim Cương III 44 LP
Thắng: 99 (57.6%)
Aatrox Sylas Jayce Sett Galio
15.
Froztez#1310
Froztez#1310
SG (#15)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 88 (61.1%)
Blitzcrank Nami Vel'Koz Vex Seraphine
16.
ice lemon tea#0801
ice lemon tea#0801
SG (#16)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 102 (57.0%)
Nidalee Gangplank Renekton Viego Varus
17.
Stellar#四季与你
Stellar#四季与你
SG (#17)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 151 (54.3%)
Kim Cương II 95 LP
Thắng: 21 (80.8%)
Taliyah Corki Syndra Ahri Hwei
18.
Nosna#0000
Nosna#0000
SG (#18)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 203 (54.0%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 26 (55.3%)
Xin Zhao Poppy Ekko Graves Kai'Sa
19.
退游了 谢谢您这2年的陪伴#7月8号
退游了 谢谢您这2年的陪伴#7月8号
SG (#19)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 334 (51.9%)
Aatrox Jax Darius Nasus Camille
20.
beef boss#beef
beef boss#beef
SG (#20)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 154 (54.0%)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 133 (66.2%)
Zac Jarvan IV Hecarim Hwei Ezreal
21.
그리워요 미안해요#0321
그리워요 미안해요#0321
SG (#21)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 89 (58.9%)
Kim Cương II 62 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Kai'Sa Jhin Lucian Ezreal Jinx
22.
dirtylaundry33#pants
dirtylaundry33#pants
SG (#22)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 56 (66.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Kai'Sa Zeri Samira Zed Jinx
23.
Kokoahyun#2341
Kokoahyun#2341
SG (#23)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 195 (55.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 3 (50.0%)
Quinn LeBlanc Ekko Annie Ahri
24.
Dust#SG2
Dust#SG2
SG (#24)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 133 (55.2%)
Ezreal Kai'Sa Lucian Varus Miss Fortune
25.
Yril#Yril
Yril#Yril
SG (#25)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 217 (53.7%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 27 (71.1%)
Leona Thresh Nautilus Vex Camille
26.
HRPGeminiMax#1226
HRPGeminiMax#1226
SG (#26)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 117 (66.9%)
Draven Samira Caitlyn Fiora Kai'Sa
27.
AlphinyWood#SG2
AlphinyWood#SG2
SG (#27)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 141 (55.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (50.0%)
Katarina Kha'Zix Poppy Sylas Lillia
28.
Burrimto#hedge
Burrimto#hedge
SG (#28)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 70 (70.7%)
Bạc IV
Thắng: 8 (100.0%)
Kai'Sa Corki Ahri Smolder Syndra
29.
桜島麻衣#12O2
桜島麻衣#12O2
SG (#29)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 171 (55.7%)
Viego Yone LeBlanc Ekko Talon
30.
Ivetur#1213
Ivetur#1213
SG (#30)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 110 (57.3%)
Caitlyn Jinx Zoe Vayne Ahri
31.
Dreamy Night#AYAYA
Dreamy Night#AYAYA
SG (#31)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 276 (52.9%)
Kim Cương IV 5 LP
Thắng: 7 (100.0%)
Aurora Samira Caitlyn Kai'Sa Orianna
32.
AMG#SG2
AMG#SG2
SG (#32)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 121 (56.0%)
Bard Leona Rell Nautilus Senna
33.
jungIe#camps
jungIe#camps
SG (#33)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 88 (62.0%)
Udyr Karthus Ivern Skarner Zac
34.
一剑霜寒十四州#9113
一剑霜寒十四州#9113
SG (#34)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 163 (53.3%)
Yone Yasuo Rengar Zed Lee Sin
35.
corgi cat#corgi
corgi cat#corgi
SG (#35)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 148 (55.0%)
Seraphine Hwei Nami Milio Senna
36.
くく鳥#糸島市
くく鳥#糸島市
SG (#36)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 81 (59.6%)
Kim Cương IV 74 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Kai'Sa Lucian Varus Senna Ezreal
37.
Quakee#SG2
Quakee#SG2
SG (#37)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 139 (53.9%)
Ezreal Jinx Kai'Sa Caitlyn Orianna
38.
Nonreglaauhc#6333
Nonreglaauhc#6333
SG (#38)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 98 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (56.5%)
Vi Shyvana Pantheon Kai'Sa Lucian
39.
Crex#SG2
Crex#SG2
SG (#39)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 146 (57.7%)
Rengar Kha'Zix Jarvan IV Nidalee Caitlyn
40.
Nakiri#1319
Nakiri#1319
SG (#40)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 65 (65.0%)
Kai'Sa Aphelios Zoe Caitlyn Zeri
41.
jerm#zuckr
jerm#zuckr
SG (#41)
Thách Đấu 558 LP
Thắng: 169 (53.5%)
Qiyana Lux Aurora Xerath Veigar
42.
Poppy Bryan#KEKW
Poppy Bryan#KEKW
SG (#42)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 140 (54.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 12 (63.2%)
Poppy Riven Nocturne Malphite Trundle
43.
Alluka#12313
Alluka#12313
SG (#43)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 120 (56.9%)
Kai'Sa Caitlyn Kalista Draven Jhin
44.
eunae#daph
eunae#daph
SG (#44)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 88 (56.4%)
Lillia Taliyah Akshan Kha'Zix Viego
45.
Parzival#XD40
Parzival#XD40
SG (#45)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 266 (51.3%)
Darius Jax Ngộ Không Illaoi Garen
46.
Redtea#STRFH
Redtea#STRFH
SG (#46)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 140 (59.3%)
Talon Zed Aatrox Yone Sylas
47.
MLGIN#SG2
MLGIN#SG2
SG (#47)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 104 (54.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (85.7%)
Lee Sin Viego Kha'Zix Jarvan IV Ivern
48.
ps r1 speedrun#Boost
ps r1 speedrun#Boost
SG (#48)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 230 (54.2%)
Fiora Nidalee Jayce Karthus Camille
49.
Whirlwind#Jayツ
Whirlwind#Jayツ
SG (#49)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 171 (54.6%)
Yasuo Zed Katarina Yone Aatrox
50.
Pandebug#123
Pandebug#123
SG (#50)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 147 (58.6%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 38 (56.7%)
Nilah Kai'Sa Lucian Elise Jinx
51.
spr1ng snow#1206
spr1ng snow#1206
SG (#51)
Đại Cao Thủ 518 LP
Thắng: 109 (55.9%)
Leona Rell Nautilus Rumble Rakan
52.
SparksInJuly#0108
SparksInJuly#0108
SG (#52)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 74 (67.9%)
Bạch Kim I
Thắng: 7 (100.0%)
Corki Taliyah Hwei Nidalee Syndra
53.
لا إله إلا الله#تتت
لا إله إلا الله#تتت
SG (#53)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 130 (60.2%)
Twisted Fate Draven Viego Sylas Veigar
54.
LuckyPerson#God
LuckyPerson#God
SG (#54)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 113 (54.6%)
Viego Elise Jax Kha'Zix Gwen
55.
Challenged#9758
Challenged#9758
SG (#55)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 59 (62.1%)
Lillia Gwen Udyr Darius Lulu
56.
Inserial#SG2
Inserial#SG2
SG (#56)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 151 (54.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 2 (22.2%)
Kai'Sa Ezreal Jhin Lillia Zeri
57.
biexiang#1234
biexiang#1234
SG (#57)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 78 (57.8%)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 114 (73.1%)
Galio Katarina Varus Akali Karma
58.
Faker#031
Faker#031
SG (#58)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 128 (54.5%)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 175 (65.5%)
Aatrox Smolder Bard Diana Galio
59.
Doctor Doggo#SG2
Doctor Doggo#SG2
SG (#59)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 59 (58.4%)
Viego Lee Sin Smolder Jax Ezreal
60.
Dantiz#SG9
Dantiz#SG9
SG (#60)
Đại Cao Thủ 461 LP
Thắng: 184 (52.0%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 19 (50.0%)
Jhin Smolder Kai'Sa Ezreal Caitlyn
61.
04 topboy#FREE
04 topboy#FREE
SG (#61)
Đại Cao Thủ 458 LP
Thắng: 267 (52.3%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 10 (66.7%)
K'Sante Gragas Fiora Viego Poppy
62.
Kitana#Kira
Kitana#Kira
SG (#62)
Đại Cao Thủ 455 LP
Thắng: 97 (57.1%)
Vex Thresh Camille Leona Riven
63.
100 Orange Juice#188
100 Orange Juice#188
SG (#63)
Đại Cao Thủ 451 LP
Thắng: 42 (68.9%)
Kai'Sa Vladimir Skarner Ahri Aphelios
64.
snowflake#1233
snowflake#1233
SG (#64)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 193 (55.1%)
Bạch Kim I
Thắng: 7 (46.7%)
Viego Ekko Bard Hecarim Kai'Sa
65.
Wotah#SG2
Wotah#SG2
SG (#65)
Đại Cao Thủ 441 LP
Thắng: 70 (58.8%)
Hwei Zoe Gragas Varus Briar
66.
OwOnichan#SG2
OwOnichan#SG2
SG (#66)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 153 (53.7%)
Kim Cương I 9 LP
Thắng: 102 (52.3%)
Garen Sett Dr. Mundo Nautilus Volibear
67.
허거덩A#999
허거덩A#999
SG (#67)
Đại Cao Thủ 410 LP
Thắng: 195 (51.7%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 17 (77.3%)
Lucian Jinx Kai'Sa Zeri Tristana
68.
Joey Swift#3174
Joey Swift#3174
SG (#68)
Đại Cao Thủ 410 LP
Thắng: 75 (58.1%)
Kim Cương II 44 LP
Thắng: 29 (65.9%)
Vayne Shyvana Lucian Ezreal Draven
69.
nkzgypkd#2999
nkzgypkd#2999
SG (#69)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 158 (53.0%)
Kha'Zix Pyke Nidalee Lucian Hecarim
70.
3GUM#GAY2
3GUM#GAY2
SG (#70)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 122 (54.5%)
Kled K'Sante Aatrox Alistar Garen
71.
Aloha#9903
Aloha#9903
SG (#71)
Đại Cao Thủ 393 LP
Thắng: 80 (55.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 28 (49.1%)
Ivern Volibear Ahri Hecarim Karthus
72.
Remembrances#Astri
Remembrances#Astri
SG (#72)
Đại Cao Thủ 385 LP
Thắng: 182 (51.7%)
Viego Gwen Lillia Vi Lee Sin
73.
FP Pøppy#SG2
FP Pøppy#SG2
SG (#73)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 343 (51.9%)
Nidalee Morgana Elise Poppy Ekko
74.
bloop#727
bloop#727
SG (#74)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Nami Lulu Senna Smolder Milio
75.
Its me Ai#1203
Its me Ai#1203
SG (#75)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 455 (50.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 31 (62.0%)
Thresh Rell Aatrox Pyke Ezreal
76.
Sorano#1432
Sorano#1432
SG (#76)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rumble Aatrox Kai'Sa Orianna Akali
77.
ZlostOne#5974
ZlostOne#5974
SG (#77)
Đại Cao Thủ 361 LP
Thắng: 62 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (42.9%)
Camille Gnar Vel'Koz Gwen Kai'Sa
78.
Emerald Police#2251
Emerald Police#2251
SG (#78)
Đại Cao Thủ 359 LP
Thắng: 120 (55.3%)
Yorick Trundle Nasus Vladimir Shen
79.
σχуgи#8481
σχуgи#8481
SG (#79)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Jinx Kha'Zix Nidalee Ezreal Lillia
80.
Shizukana mizu#SG2
Shizukana mizu#SG2
SG (#80)
Đại Cao Thủ 352 LP
Thắng: 92 (55.8%)
Aurelion Sol Kai'Sa Sivir Caitlyn Jhin
81.
Mabusaki#718
Mabusaki#718
SG (#81)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 87 (56.9%)
Bạc IV
Thắng: 13 (68.4%)
Urgot Fiora Ornn Camille Nasus
82.
BaneOfHades#Hades
BaneOfHades#Hades
SG (#82)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 71 (56.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 40 (72.7%)
Ornn Smolder Shen Sion Pantheon
83.
princess#414
princess#414
SG (#83)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Kassadin Janna Galio Kha'Zix Hecarim
84.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#84)
Đại Cao Thủ 338 LP
Thắng: 202 (51.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 0 (0.0%)
Quinn Vayne Ahri Kennen LeBlanc
85.
imwinter#180
imwinter#180
SG (#85)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 239 (50.5%)
Ezreal Corki Kai'Sa Alistar Seraphine
86.
White Reaper#2207
White Reaper#2207
SG (#86)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 49 (59.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (80.0%)
Rengar Hecarim Zeri Kai'Sa Samira
87.
no type focus up#Muted
no type focus up#Muted
SG (#87)
Đại Cao Thủ 336 LP
Thắng: 105 (53.6%)
Kai'Sa Vladimir Sivir Ezreal Jhin
88.
KurA#GUMAA
KurA#GUMAA
SG (#88)
Đại Cao Thủ 334 LP
Thắng: 108 (50.7%)
Kai'Sa Jhin Ezreal Caitlyn Corki
89.
MlD#SG2
MlD#SG2
SG (#89)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 36 (64.3%)
Udyr Karthus Ivern Lillia Skarner
90.
OMO#LRN
OMO#LRN
SG (#90)
Đại Cao Thủ 328 LP
Thắng: 51 (60.7%)
Nautilus Leona Viego Alistar Rell
91.
sheep#yng
sheep#yng
SG (#91)
Đại Cao Thủ 324 LP
Thắng: 353 (50.0%)
Jhin Ashe Twitch Jinx Kai'Sa
92.
Katerina#16y
Katerina#16y
SG (#92)
Đại Cao Thủ 324 LP
Thắng: 91 (52.0%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 82 (59.4%)
Galio Katarina Graves Akali Irelia
93.
KKayn#SG2
KKayn#SG2
SG (#93)
Đại Cao Thủ 323 LP
Thắng: 66 (56.4%)
Lee Sin Ekko Kayn Jarvan IV Shen
94.
PandaKnight#PANDO
PandaKnight#PANDO
SG (#94)
Đại Cao Thủ 322 LP
Thắng: 63 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Camille Xin Zhao Riven Jayce Fiora
95.
WolfPaws#SG2
WolfPaws#SG2
SG (#95)
Đại Cao Thủ 320 LP
Thắng: 89 (54.3%)
Anivia Jhin Aatrox Akali Smolder
96.
Tockie#4876
Tockie#4876
SG (#96)
Đại Cao Thủ 319 LP
Thắng: 179 (50.1%)
Bạch Kim IV
Thắng: 20 (64.5%)
Jinx Jhin Ziggs Kai'Sa Ashe
97.
komera#pyke
komera#pyke
SG (#97)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 218 (52.0%)
Cao Thủ 196 LP
Thắng: 41 (62.1%)
Pyke Nautilus Leona Kayn Kai'Sa
98.
Afterthought#xdd
Afterthought#xdd
SG (#98)
Đại Cao Thủ 314 LP
Thắng: 118 (52.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 25 (56.8%)
Annie Quinn Smolder Xerath Gwen
99.
abc1234#SG2
abc1234#SG2
SG (#99)
Đại Cao Thủ 313 LP
Thắng: 312 (50.5%)
Sivir Vayne Draven Tristana Smolder
100.
Davin#2889
Davin#2889
SG (#100)
Đại Cao Thủ 312 LP
Thắng: 102 (52.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Jinx Ezreal Caitlyn Lucian Xerath