Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1691 LP
Thắng: 487 (58.6%)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
2.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#2)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 135 (70.7%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Viego
3.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#3)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 158 (62.7%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Vayne
4.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#4)
Thách Đấu 1207 LP
Thắng: 195 (59.5%)
Thách Đấu 1556 LP
Thắng: 253 (78.3%)
Sylas Ekko Jayce Sett Darius
5.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#5)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 218 (59.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Ezreal Kai'Sa Aphelios
6.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#6)
Thách Đấu 1176 LP
Thắng: 182 (63.9%)
Đại Cao Thủ 721 LP
Thắng: 143 (54.0%)
Ekko Talon Ezreal Yone Akshan
7.
happy queen#BOMBA
happy queen#BOMBA
LAN (#7)
Thách Đấu 1157 LP
Thắng: 156 (70.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (85.0%)
Bel'Veth Lee Sin Kayn Kha'Zix Diana
8.
VenecoYAYO#9923
VenecoYAYO#9923
LAN (#8)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 138 (66.3%)
Fiora Riven Jax Jayce Camille
9.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#9)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 218 (59.2%)
Kim Cương I 87 LP
Thắng: 35 (74.5%)
Neeko Bard Thresh Karma Zilean
10.
Koinu No Yume#dog
Koinu No Yume#dog
LAN (#10)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 306 (56.3%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Zed Veigar Mordekaiser Malphite Yuumi
11.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#11)
Thách Đấu 1053 LP
Thắng: 132 (64.1%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Vladimir Yasuo Jinx Zeri Twisted Fate
12.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#12)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 219 (57.0%)
Đại Cao Thủ 924 LP
Thắng: 107 (69.5%)
Janna Shaco Pantheon Nilah Senna
13.
Devost#7889
Devost#7889
LAN (#13)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 99 (66.9%)
Kim Cương I 4 LP
Thắng: 11 (78.6%)
K'Sante Camille Renekton Fiora Jayce
14.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#14)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 258 (59.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (77.8%)
Draven Ezreal Aphelios Lucian Twitch
15.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#15)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 186 (58.9%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 12 (57.1%)
Olaf Kled Kog'Maw Darius Sion
16.
Avada Kedavra#AC1PT
Avada Kedavra#AC1PT
LAN (#16)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 175 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 40 (59.7%)
Kha'Zix Xerath Lee Sin Taliyah Graves
17.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#17)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 85 (70.2%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 80 (63.0%)
Zed Trundle Yone Sylas Lee Sin
18.
angelo#cjng
angelo#cjng
LAN (#18)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 198 (57.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Syndra Galio Ezreal Kayn Leona
19.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#19)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 132 (61.4%)
Master Yi Vayne Kayle Kha'Zix Jax
20.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#20)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 167 (58.8%)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 257 (55.4%)
Lee Sin Viego Ekko Akali Zed
21.
Kitin#822
Kitin#822
LAN (#21)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 97 (64.2%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 4 (33.3%)
Smolder Ezreal Kai'Sa Varus Aphelios
22.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#22)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 147 (59.8%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 69 (69.0%)
Kayn Graves Master Yi Bel'Veth Talon
23.
Kerri#505
Kerri#505
LAN (#23)
Thách Đấu 855 LP
Thắng: 188 (56.0%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 40 (64.5%)
Rengar Talon Sylas Lee Sin Kayn
24.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#24)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 163 (58.6%)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 67 (74.4%)
Urgot Zilean Rek'Sai Garen Teemo
25.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#25)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 135 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Miss Fortune Twisted Fate Varus Ziggs Jinx
26.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#26)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 173 (59.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 63 (50.4%)
Jhin Lucian Thresh Ezreal Smolder
27.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 137 (62.8%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 12 (60.0%)
Xin Zhao Volibear Kha'Zix Vi Diana
28.
Hawk#Azir
Hawk#Azir
LAN (#28)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 243 (56.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 23 (71.9%)
Azir Akshan Yone Garen Fizz
29.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#29)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 233 (62.8%)
Thách Đấu 1458 LP
Thắng: 346 (80.3%)
Draven Smolder Samira Xayah Graves
30.
OnlyFools Runay#LAN
OnlyFools Runay#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 108 (63.5%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 21 (48.8%)
Senna Xerath Aphelios Varus Hwei
31.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#31)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 230 (56.1%)
Đại Cao Thủ 711 LP
Thắng: 49 (80.3%)
Alistar Milio Sett Maokai Blitzcrank
32.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#32)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 154 (60.6%)
Cao Thủ 288 LP
Thắng: 73 (56.2%)
Pyke Rakan Nautilus Janna Karma
33.
wwwJuliann#JABS
wwwJuliann#JABS
LAN (#33)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 129 (64.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 47 (51.1%)
Zeri Jinx Vayne Gwen Ezreal
34.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#34)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 218 (56.5%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 44 (49.4%)
Darius Sett Vladimir Volibear Samira
35.
Medevv lol#1234
Medevv lol#1234
LAN (#35)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 155 (58.1%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 27 (51.9%)
Hwei Akali Irelia Yasuo Jhin
36.
Soy de corea#LAN
Soy de corea#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 131 (61.8%)
Cao Thủ 40 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Lulu Janna Nami Milio Zyra
37.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#37)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 257 (55.4%)
Kim Cương I 58 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Pyke Lissandra Blitzcrank Lux Milio
38.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#38)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 112 (61.5%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 37 (54.4%)
Lee Sin Sylas Nidalee Gragas Camille
39.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 117 (61.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (60.4%)
Ekko Sylas Qiyana Ahri Viego
40.
moxie#xdd
moxie#xdd
LAN (#40)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 153 (60.2%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Xerath Sona Jinx Kayle Nami
41.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#41)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 198 (55.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 113 (49.6%)
Lucian Aphelios Kai'Sa Zeri Blitzcrank
42.
Tristán#1503
Tristán#1503
LAN (#42)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 265 (55.1%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 25 (49.0%)
Fiora Miss Fortune Vayne Smolder Kayle
43.
Haka#Hakaa
Haka#Hakaa
LAN (#43)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 142 (59.7%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 41 (48.2%)
Fiora Jax Gwen Camille Gragas
44.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#44)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 151 (58.1%)
Hwei Aphelios Twisted Fate Ezreal Jhin
45.
Hide inyour bush#rony
Hide inyour bush#rony
LAN (#45)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 178 (56.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Orianna Qiyana Zoe Skarner Ahri
46.
Va Por Ti Chico#Farol
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#46)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 186 (58.3%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Jax Garen Diana Fiora Irelia
47.
Pewpew#ouo
Pewpew#ouo
LAN (#47)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 153 (60.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Soraka Lux Karma Ahri Ashe
48.
Egøtist#Hell
Egøtist#Hell
LAN (#48)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 103 (62.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Rengar Kayn Twitch Graves Kha'Zix
49.
Jetzay#LAN
Jetzay#LAN
LAN (#49)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 100 (66.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Seraphine Nami Lulu Evelynn Ahri
50.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#50)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 159 (58.9%)
Kim Cương III 21 LP
Thắng: 45 (51.7%)
Lillia Gwen Xin Zhao Volibear Viego
51.
Boy#Only
Boy#Only
LAN (#51)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 58 (70.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (43.8%)
Kindred Riven Bel'Veth Jax Yone
52.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#52)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 122 (57.8%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 13 (81.3%)
Yone Akshan Fiora Camille Gwen
53.
Kang#BOMBA
Kang#BOMBA
LAN (#53)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 126 (58.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Hwei Yasuo Jayce Sylas Taliyah
54.
FlamingTunderGod#3780
FlamingTunderGod#3780
LAN (#54)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 179 (57.9%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Yasuo Yone Ekko Fizz Ahri
55.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#55)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 319 (54.5%)
Twitch Smolder Ashe Vayne Kai'Sa
56.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#56)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 146 (59.6%)
Đại Cao Thủ 741 LP
Thắng: 67 (72.0%)
Zilean Taliyah Ezreal LeBlanc Camille
57.
Parabellum#1234
Parabellum#1234
LAN (#57)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 98 (61.6%)
Đại Cao Thủ 674 LP
Thắng: 78 (62.4%)
Kayn Lee Sin Gangplank Yone Yasuo
58.
Ryan Garcia#schiz
Ryan Garcia#schiz
LAN (#58)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 146 (57.5%)
Camille Renekton Jayce Aatrox Lucian
59.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#59)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 104 (59.8%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 21 (75.0%)
Karma Ashe Lulu Nami Smolder
60.
Jauny#LAN
Jauny#LAN
LAN (#60)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 68 (66.0%)
Lee Sin Twisted Fate Tristana Camille Lucian
61.
Love Hurts#Cry44
Love Hurts#Cry44
LAN (#61)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 152 (69.1%)
Zed Diana Kassadin Ryze Malphite
62.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#62)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 170 (57.0%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Illaoi Katarina Diana Karma Zed
63.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#63)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 163 (56.2%)
Cao Thủ 263 LP
Thắng: 45 (58.4%)
Lee Sin Taliyah Gragas Viego Nocturne
64.
BD Kemplak#Meow
BD Kemplak#Meow
LAN (#64)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 135 (57.9%)
Cao Thủ 42 LP
Thắng: 29 (69.0%)
Senna Smolder Yasuo Varus Jinx
65.
星河欲转千帆舞#易安居士
星河欲转千帆舞#易安居士
LAN (#65)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 241 (54.0%)
Akshan Galio Sion Sylas Hwei
66.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#66)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 237 (55.0%)
Miss Fortune Janna Rell Seraphine Zyra
67.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#67)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 70 (71.4%)
Talon Zed Ahri Kha'Zix Vi
68.
TL Honda KTG#Rodeo
TL Honda KTG#Rodeo
LAN (#68)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 85 (73.9%)
Nunu & Willump Taliyah Graves Karma Lillia
69.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#69)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 155 (56.6%)
Cao Thủ 640 LP
Thắng: 88 (57.1%)
Jayce Karma Bel'Veth Viego Camille
70.
GI Jeon So Yeon#Noobs
GI Jeon So Yeon#Noobs
LAN (#70)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 87 (64.0%)
Veigar Illaoi Dr. Mundo Kayle Malphite
71.
Star Kıng#LAN
Star Kıng#LAN
LAN (#71)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 82 (67.8%)
Camille Yone Fiora Volibear Gwen
72.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#72)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 150 (61.0%)
Cao Thủ 84 LP
Thắng: 42 (61.8%)
Ezreal Senna Kog'Maw Lux Olaf
73.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#73)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 168 (57.3%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Pyke Thresh Bard Rakan Blitzcrank
74.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#74)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 118 (58.4%)
Cao Thủ 149 LP
Thắng: 76 (51.4%)
Kha'Zix Xin Zhao Volibear Ekko Sejuani
75.
Kvothe#0402
Kvothe#0402
LAN (#75)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 130 (59.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Kassadin Tristana Jayce Akali LeBlanc
76.
Eisen#2000
Eisen#2000
LAN (#76)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 89 (64.0%)
Kim Cương III 43 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Gragas Vi Lee Sin Kha'Zix Taliyah
77.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#77)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 74 (66.7%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 11 (64.7%)
Talon Darius Aatrox Sylas Sett
78.
Lockheed Martin#SR71
Lockheed Martin#SR71
LAN (#78)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 92 (75.4%)
Qiyana Gwen Viego Akshan Sylas
79.
Death Sigh#EPAL
Death Sigh#EPAL
LAN (#79)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 238 (54.5%)
Evelynn Rell Warwick Sona Braum
80.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#80)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 188 (58.2%)
Vàng II
Thắng: 33 (55.9%)
Kai'Sa Varus Aphelios Viego Lucian
81.
Coffee Enjoyer#3065
Coffee Enjoyer#3065
LAN (#81)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 178 (59.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (69.4%)
Twisted Fate Hwei Sylas Yasuo Naafiri
82.
NvLegend#LAN
NvLegend#LAN
LAN (#82)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 114 (59.7%)
Kim Cương III 62 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Maokai Akali Garen Irelia Malphite
83.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#83)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 100 (63.7%)
Ekko Kayn Rumble Neeko Sylas
84.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#84)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 220 (54.2%)
Skarner Pantheon Jarvan IV Xin Zhao Maokai
85.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#85)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 93 (60.0%)
Cao Thủ 381 LP
Thắng: 134 (49.6%)
Viego Hwei Sylas Kayn Akshan
86.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#86)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 277 (53.8%)
Cao Thủ 178 LP
Thắng: 39 (57.4%)
Jax Zilean Bel'Veth Viego Gragas
87.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#87)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 288 (53.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 58 (53.7%)
Garen Trundle Warwick Dr. Mundo Jax
88.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#88)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 103 (71.5%)
Aphelios Ezreal Draven Jinx Twitch
89.
44phantom#0222
44phantom#0222
LAN (#89)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 213 (55.6%)
Zac K'Sante Yone Swain Jayce
90.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#90)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 117 (59.1%)
Cao Thủ 386 LP
Thắng: 49 (60.5%)
Gangplank Jarvan IV Lucian Mordekaiser Akshan
91.
lex ツ#geto
lex ツ#geto
LAN (#91)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 203 (54.6%)
Đại Cao Thủ 839 LP
Thắng: 71 (79.8%)
Janna Ahri Hwei Zyra Lulu
92.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#92)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 187 (56.3%)
Cao Thủ 285 LP
Thắng: 132 (57.9%)
Sett Garen Yone Yasuo Pantheon
93.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 260 (54.6%)
Cao Thủ 108 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Viego Ekko Vi Xin Zhao Lee Sin
94.
KIM CHAEWON#f50
KIM CHAEWON#f50
LAN (#94)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 134 (57.8%)
Irelia Trundle Ahri Fiora Gwen
95.
Kisake#SeKis
Kisake#SeKis
LAN (#95)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 133 (58.3%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 2 (28.6%)
Fiora Gnar Gwen Cho'Gath Kled
96.
AKU Challenq#Abyss
AKU Challenq#Abyss
LAN (#96)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 72 (71.3%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 62 (64.6%)
Kayle Akshan Smolder Varus Vayne
97.
Yuuki#DFWM
Yuuki#DFWM
LAN (#97)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 78 (64.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Garen Volibear Darius Shen Ngộ Không
98.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 146 (61.1%)
Đại Cao Thủ 644 LP
Thắng: 92 (71.9%)
Aurelion Sol Syndra Anivia Hwei Ryze
99.
Jechu#cat
Jechu#cat
LAN (#99)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 78 (64.5%)
Kim Cương I 93 LP
Thắng: 126 (48.3%)
Kha'Zix Sylas Taliyah Gragas Lee Sin
100.
ひよってるやついる#メンヘラ
ひよってるやついる#メンヘラ
LAN (#100)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 98 (60.1%)
Jayce Riven Twisted Fate Kennen Aatrox