Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
pacemakerS#1234
pacemakerS#1234
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 8.1 /
5.8 /
5.5
131
2.
7nub#TW2
7nub#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.4 /
5.0 /
7.8
63
3.
FLexly#8186
FLexly#8186
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.3 /
6.3 /
6.9
58
4.
經過十六夜晚#Night
經過十六夜晚#Night
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.9 /
5.6 /
5.3
54
5.
無極劍斬有情人#7414
無極劍斬有情人#7414
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.7 /
5.9 /
5.8
44
6.
一位可悲的男子#0712
一位可悲的男子#0712
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.6 /
4.6 /
5.0
68
7.
Serophimº#星籟歌姬
Serophimº#星籟歌姬
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 10.4 /
6.1 /
6.3
102
8.
檸檬要吃餅#Wiv
檸檬要吃餅#Wiv
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 9.4 /
7.4 /
4.3
248
9.
無極劍聖#7982
無極劍聖#7982
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.0 /
4.9 /
3.1
43
10.
ö易笙劍影斷紅塵ö#0000
ö易笙劍影斷紅塵ö#0000
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 9.2 /
6.5 /
5.7
335
11.
閃現只為趕路#TW2
閃現只為趕路#TW2
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.4% 9.7 /
5.3 /
5.6
101
12.
蔚靈玥0807#6995
蔚靈玥0807#6995
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.9 /
5.3 /
5.7
69
13.
EKuIL#EKuIL
EKuIL#EKuIL
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.3 /
4.9 /
5.0
79
14.
事情終究沒有如果#TW2
事情終究沒有如果#TW2
TW (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 11.1 /
5.0 /
5.8
70
15.
Sich verneigen#0718
Sich verneigen#0718
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 10.1 /
6.7 /
5.6
158
16.
spaceflight#001
spaceflight#001
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.0% 9.4 /
4.2 /
5.7
135
17.
寂靜的騷年#9640
寂靜的騷年#9640
TW (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 8.8 /
6.1 /
5.5
112
18.
大GAP姐#12345
大GAP姐#12345
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 64.7% 14.5 /
8.9 /
8.2
68
19.
KimGeonbuu#TW2
KimGeonbuu#TW2
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.7% 8.1 /
5.1 /
7.4
51
20.
易大師還在刷野#TW2
易大師還在刷野#TW2
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 66.7% 7.5 /
5.2 /
6.3
48
21.
劍落紅塵己成聖#3353
劍落紅塵己成聖#3353
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 8.6 /
5.0 /
4.7
158
22.
兒童潔牙膏#4208
兒童潔牙膏#4208
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 7.8 /
5.5 /
6.4
124
23.
大尉宋仲基#5189
大尉宋仲基#5189
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 7.3 /
6.2 /
6.6
61
24.
易早起來吃老麥#ccch
易早起來吃老麥#ccch
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 72.1% 9.5 /
4.7 /
4.9
111
25.
送陽入婦口#123
送陽入婦口#123
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 72.9% 10.4 /
4.9 /
4.9
59
26.
aia56#TW2
aia56#TW2
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 9.3 /
6.0 /
6.4
68
27.
11月的蕭邦#CTP
11月的蕭邦#CTP
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.1% 8.6 /
5.1 /
5.1
460
28.
鄰洋溢#4211
鄰洋溢#4211
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.9% 9.7 /
6.3 /
6.6
53
29.
Jenay11#5198
Jenay11#5198
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.6% 8.8 /
5.3 /
5.2
146
30.
你說的很機車#TW2
你說的很機車#TW2
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.6% 9.9 /
5.5 /
5.8
70
31.
都鑽石大師怎麼隊友金牌白金對面#8609
都鑽石大師怎麼隊友金牌白金對面#8609
TW (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 77.3% 9.5 /
5.4 /
5.8
44
32.
餅乾飲料#TW2
餅乾飲料#TW2
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.6% 8.5 /
5.8 /
5.4
116
33.
失去了不再回來#TW2
失去了不再回來#TW2
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.7% 10.9 /
5.2 /
5.6
140
34.
錯過了下次見面就是3000#1392
錯過了下次見面就是3000#1392
TW (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.0% 11.3 /
5.8 /
6.2
50
35.
不要諷刺我好嗎#TW2
不要諷刺我好嗎#TW2
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 8.8 /
5.5 /
6.4
50
36.
劍出鞘恩怨了#0820
劍出鞘恩怨了#0820
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.9 /
5.9 /
6.1
237
37.
水流無限似儂愁#0230
水流無限似儂愁#0230
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 9.3 /
6.6 /
5.6
79
38.
七斬妖孽送君亡#TW2
七斬妖孽送君亡#TW2
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 9.1 /
6.8 /
6.5
48
39.
Tyimlolz#7193
Tyimlolz#7193
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.7% 9.2 /
6.9 /
5.9
67
40.
劍的藝術家#0504
劍的藝術家#0504
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 8.4 /
6.1 /
6.4
223
41.
新手教學易大師#8583
新手教學易大師#8583
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.2% 10.7 /
5.6 /
5.0
245
42.
一閃即逝MasterYi#0723
一閃即逝MasterYi#0723
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 8.4 /
5.9 /
6.0
131
43.
剑圣大宝贝#2226
剑圣大宝贝#2226
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.4% 7.9 /
6.0 /
4.9
274
44.
新手一名#9825
新手一名#9825
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.4% 12.4 /
6.4 /
5.3
42
45.
學店仔怎有臉嘴炮#TW2
學店仔怎有臉嘴炮#TW2
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.4% 8.7 /
6.8 /
5.2
448
46.
cQQo2798#7664
cQQo2798#7664
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.5% 7.7 /
4.9 /
5.8
113
47.
阿偉很勇哦#2618
阿偉很勇哦#2618
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 8.8 /
7.1 /
5.0
108
48.
失去才懂得珍惜#4756
失去才懂得珍惜#4756
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 12.5 /
4.8 /
5.7
77
49.
ƒ小粉糖芯º#TW2
ƒ小粉糖芯º#TW2
TW (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.8% 7.9 /
5.9 /
5.9
271
50.
江宇怪#6222
江宇怪#6222
TW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.7% 9.0 /
7.1 /
6.6
82
51.
陳耀潔的壓力球#ball
陳耀潔的壓力球#ball
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 9.4 /
7.3 /
5.5
93
52.
你是我易生信仰#TW2
你是我易生信仰#TW2
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 12.2 /
7.0 /
6.1
155
53.
愛吃芒果的華小霞#TW2
愛吃芒果的華小霞#TW2
TW (#53)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 62.4% 9.5 /
6.5 /
5.9
226
54.
送頭士官長#5218
送頭士官長#5218
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.1% 9.5 /
4.6 /
5.5
61
55.
願世間 春秋與天地眼中唯有一個妳#13141
願世間 春秋與天地眼中唯有一個妳#13141
TW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.3% 5.6 /
6.5 /
6.0
259
56.
BaoyanLightning#TW2
BaoyanLightning#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 67.7% 11.6 /
5.9 /
5.3
124
57.
FourTeeN4real#6049
FourTeeN4real#6049
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.0% 10.8 /
5.1 /
5.3
53
58.
MsaterüYiüGod孫#6143
MsaterüYiüGod孫#6143
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 8.8 /
6.6 /
5.7
174
59.
vjhr48#1585
vjhr48#1585
TW (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.7% 8.8 /
5.7 /
6.3
47
60.
兩秒是無敵的少年五秒是無奈的父親#3441
兩秒是無敵的少年五秒是無奈的父親#3441
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 59.5% 10.0 /
5.6 /
4.9
79
61.
炙烤貓肋排佐香草甜酒醬#3714
炙烤貓肋排佐香草甜酒醬#3714
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 9.4 /
5.8 /
5.3
57
62.
願與你一起到月球#15FF
願與你一起到月球#15FF
TW (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.7% 9.6 /
5.4 /
5.8
61
63.
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
關聖帝君給我九個聖杯要我砍#6240
TW (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.0% 8.7 /
7.1 /
6.4
51
64.
felixhsiao#0819
felixhsiao#0819
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.9% 10.3 /
5.9 /
5.3
168
65.
FindMyOwnUtopia#0826
FindMyOwnUtopia#0826
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 8.4 /
6.1 /
6.7
92
66.
PeterZai#TW2
PeterZai#TW2
TW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.2% 11.2 /
7.6 /
5.7
179
67.
愚者 the fool#00000
愚者 the fool#00000
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.4% 9.0 /
5.1 /
4.5
52
68.
在天願為比翼鳥#TW2
在天願為比翼鳥#TW2
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 9.6 /
4.5 /
4.8
80
69.
敵人雖眾易即皆斬#TW2
敵人雖眾易即皆斬#TW2
TW (#69)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 71.4% 8.9 /
6.4 /
7.5
63
70.
無恥劍聖#0218
無恥劍聖#0218
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.0% 11.6 /
6.0 /
5.3
50
71.
YT搜尋LOL廢隊友#TW2
YT搜尋LOL廢隊友#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.6% 12.9 /
3.1 /
5.4
104
72.
無極大師龍#1221
無極大師龍#1221
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 8.9 /
6.7 /
5.6
156
73.
是彥不是諺#9899
是彥不是諺#9899
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.8% 9.5 /
5.4 /
5.0
102
74.
aqeby#TW2
aqeby#TW2
TW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.8% 10.1 /
6.0 /
6.5
43
75.
Idungiveafktho#YEE
Idungiveafktho#YEE
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.0% 14.6 /
8.0 /
12.3
21
76.
可可大毛#TW2
可可大毛#TW2
TW (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.6% 8.4 /
6.3 /
7.2
46
77.
老子只刷野別bb#8618
老子只刷野別bb#8618
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 8.5 /
5.4 /
5.5
125
78.
常盤台的超電磁砲#7481
常盤台的超電磁砲#7481
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 13.0 /
7.9 /
6.3
40
79.
悠咪去質器#TW3
悠咪去質器#TW3
TW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 9.0 /
5.8 /
5.7
154
80.
寒天道#TW2
寒天道#TW2
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 9.7 /
6.8 /
5.9
59
81.
我是一支電風扇#TW2
我是一支電風扇#TW2
TW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 45.5% 8.5 /
5.4 /
4.2
55
82.
Gaius mori#6271
Gaius mori#6271
TW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 10.8 /
6.4 /
8.1
72
83.
鴨霸王子#TW2
鴨霸王子#TW2
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 10.3 /
6.6 /
6.5
44
84.
劍落紅塵#6522
劍落紅塵#6522
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.2% 7.5 /
7.6 /
4.3
180
85.
Ismykhforever#TW2
Ismykhforever#TW2
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 61.9% 9.3 /
6.3 /
5.7
63
86.
MasterYi構物#1271
MasterYi構物#1271
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 9.8 /
6.4 /
5.9
196
87.
SayHax#7593
SayHax#7593
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.8% 8.3 /
6.4 /
4.7
64
88.
劍落紅塵終成聖#6523
劍落紅塵終成聖#6523
TW (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 59.8% 10.1 /
7.5 /
4.8
82
89.
熱心網友小魏#TW2
熱心網友小魏#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.6% 11.0 /
6.6 /
5.8
59
90.
我把他封進水泥埋進河堤以免被檢舉#bye2
我把他封進水泥埋進河堤以免被檢舉#bye2
TW (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.7% 10.5 /
6.6 /
5.3
62
91.
神經醯胺#3710
神經醯胺#3710
TW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.0% 8.9 /
6.1 /
5.9
61
92.
崩壞的設計師#1121
崩壞的設計師#1121
TW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.0% 6.2 /
6.3 /
5.3
96
93.
Scientific bread#博弈大師
Scientific bread#博弈大師
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.8% 9.8 /
5.9 /
5.6
102
94.
T1 Master#TW2
T1 Master#TW2
TW (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.3% 6.5 /
6.0 /
5.6
421
95.
小帥勾ÕuÕ#TW2
小帥勾ÕuÕ#TW2
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.2% 8.1 /
6.6 /
6.3
159
96.
你想點JACK#3085
你想點JACK#3085
TW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.7% 10.2 /
5.7 /
6.1
81
97.
Keria#0222
Keria#0222
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 11.4 /
5.8 /
5.4
70
98.
白吃易大師#0802
白吃易大師#0802
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.7% 9.5 /
6.0 /
6.7
143
99.
雷之呼吸一之型霹靂一閃#0124
雷之呼吸一之型霹靂一閃#0124
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.7% 9.5 /
6.2 /
6.4
78
100.
grimüReaper#JUNGL
grimüReaper#JUNGL
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.1% 9.9 /
6.3 /
6.5
268