Fizz

Người chơi Fizz xuất sắc nhất TW

Người chơi Fizz xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
法式檸檬乳酪塔#TW2
法式檸檬乳酪塔#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.0 /
5.1 /
7.5
12
2.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.9 /
3.3 /
6.3
23
3.
墊底辣妹#7414
墊底辣妹#7414
TW (#3)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 79.2% 9.3 /
4.1 /
6.8
24
4.
銅銀分區寧死不屈#TW2
銅銀分區寧死不屈#TW2
TW (#4)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 71.8% 12.3 /
4.3 /
6.5
39
5.
cabu#fizz
cabu#fizz
TW (#5)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 51.7% 9.0 /
6.6 /
7.3
29
6.
麥飛魚#1224
麥飛魚#1224
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 76.9% 11.2 /
4.2 /
7.8
13
7.
MANGO FISH#1637
MANGO FISH#1637
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 76.9% 11.5 /
2.8 /
5.8
13
8.
Chihkaikai#TW2
Chihkaikai#TW2
TW (#8)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 72.0% 8.1 /
4.1 /
5.4
25
9.
無星Ns#0616
無星Ns#0616
TW (#9)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 76.9% 6.8 /
3.5 /
4.8
13
10.
球是圓的#TW2
球是圓的#TW2
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.3% 7.9 /
3.6 /
7.4
14
11.
朝炊是啥意思#TW2
朝炊是啥意思#TW2
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.0% 9.3 /
5.1 /
4.9
20
12.
BK 黑熊#2020
BK 黑熊#2020
TW (#12)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 10.4 /
4.5 /
4.7
12
13.
Hide on bra#2871
Hide on bra#2871
TW (#13)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 48.3% 8.7 /
6.6 /
4.6
29
14.
水裡的魚c#TW2
水裡的魚c#TW2
TW (#14)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 72.7% 8.4 /
6.5 /
6.5
11
15.
沙田林峰#1348
沙田林峰#1348
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.1% 9.4 /
4.5 /
6.9
14
16.
八德帥凡#4842
八德帥凡#4842
TW (#16)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 54.2% 7.6 /
5.3 /
5.1
24
17.
蛋是柚何奈#5786
蛋是柚何奈#5786
TW (#17)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 84.6% 7.8 /
5.1 /
7.1
13
18.
反蟾蜍濕濕協會#TW2
反蟾蜍濕濕協會#TW2
TW (#18)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 70.0% 8.5 /
4.5 /
4.5
20
19.
QuintonL#TW2
QuintonL#TW2
TW (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 61.5% 6.3 /
6.2 /
9.5
13
20.
OGallagher#TW2
OGallagher#TW2
TW (#20)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 85.7% 10.1 /
3.6 /
5.6
14
21.
誠實的貓#TW2
誠實的貓#TW2
TW (#21)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 53.8% 7.4 /
6.5 /
7.8
13
22.
國外chinchilla#TW2
國外chinchilla#TW2
TW (#22)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 55.2% 9.5 /
5.0 /
5.7
29
23.
杜小恩#TW2
杜小恩#TW2
TW (#23)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 61.1% 7.9 /
4.4 /
6.4
18
24.
KFSDevil#TW2
KFSDevil#TW2
TW (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 46.2% 8.1 /
5.0 /
5.8
13
25.
胖丁QQ#1216
胖丁QQ#1216
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.0% 7.5 /
4.8 /
3.6
10
26.
寶貝我想生寶寶#9089
寶貝我想生寶寶#9089
TW (#26)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 58.3% 10.7 /
5.8 /
4.2
24
27.
澳門長勝將軍#TW87
澳門長勝將軍#TW87
TW (#27)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 37.5% 7.6 /
6.5 /
4.8
16
28.
狗狗魚#TW2
狗狗魚#TW2
TW (#28)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 61.5% 10.1 /
5.2 /
7.0
26
29.
Lewy#9896
Lewy#9896
TW (#29)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 55.0% 8.3 /
5.7 /
6.0
20
30.
飛天小漁人öö#TW2
飛天小漁人öö#TW2
TW (#30)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 42.9% 9.0 /
5.0 /
5.2
14
31.
QDDBnGKV#TW2
QDDBnGKV#TW2
TW (#31)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 59.1% 9.5 /
4.5 /
4.8
22
32.
枫在山路吹#6029
枫在山路吹#6029
TW (#32)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 64.0% 11.1 /
5.7 /
6.9
25
33.
時間差不多喽#4406
時間差不多喽#4406
TW (#33)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 75.0% 12.8 /
2.6 /
5.9
12
34.
Roit中國霸凌系統#3663
Roit中國霸凌系統#3663
TW (#34)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 58.8% 6.6 /
5.4 /
6.5
17
35.
特別的人#1111
特別的人#1111
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 30.0% 5.7 /
7.3 /
6.1
10
36.
給個機會の給個溝巴#溝巴拉
給個機會の給個溝巴#溝巴拉
TW (#36)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 54.5% 8.4 /
5.5 /
5.3
11
37.
a FLOWER#C8763
a FLOWER#C8763
TW (#37)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 60.0% 7.5 /
4.3 /
6.2
10
38.
A3K0#522
A3K0#522
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 40.0% 9.1 /
4.8 /
5.6
10
39.
hpps#8960
hpps#8960
TW (#39)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 50.0% 9.0 /
5.2 /
4.5
10
40.
陳教授#1128
陳教授#1128
TW (#40)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 70.0% 9.4 /
6.0 /
4.0
10
41.
AusterityüMyth冰#TW2
AusterityüMyth冰#TW2
TW (#41)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 80.0% 11.5 /
5.8 /
8.8
10
42.
catdog14356#TW2
catdog14356#TW2
TW (#42)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 58.3% 12.5 /
3.5 /
6.7
12
43.
揍番茄一頓#TW2
揍番茄一頓#TW2
TW (#43)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 66.7% 12.3 /
3.6 /
7.2
15
44.
0xWJ#TW2
0xWJ#TW2
TW (#44)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 60.0% 8.0 /
4.9 /
3.9
20
45.
小瓏女#TW2
小瓏女#TW2
TW (#45)
Sắt III Sắt III
Đường giữa Sắt III 62.5% 10.1 /
7.4 /
6.5
24
46.
旅安官隨心所欲#TW2
旅安官隨心所欲#TW2
TW (#46)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 53.8% 7.8 /
4.8 /
5.1
13
47.
宇宙無敵大蟀歌#TW2
宇宙無敵大蟀歌#TW2
TW (#47)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 33.3% 8.2 /
7.0 /
5.4
18
48.
台獨金孫lie清德#賴皮寮
台獨金孫lie清德#賴皮寮
TW (#48)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 53.8% 9.3 /
4.5 /
5.2
13
49.
小試身手#TW2
小試身手#TW2
TW (#49)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 50.0% 6.5 /
4.9 /
3.5
12
50.
Limitless#7073
Limitless#7073
TW (#50)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 50.0% 8.4 /
5.2 /
4.9
16
51.
GmXxWeDe#1289
GmXxWeDe#1289
TW (#51)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 52.4% 9.3 /
5.0 /
6.4
21
52.
SHENGonYou#TW2
SHENGonYou#TW2
TW (#52)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 55.6% 8.1 /
5.4 /
6.4
18
53.
召喚師JKML#TW2
召喚師JKML#TW2
TW (#53)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 57.1% 8.9 /
2.7 /
6.6
14
54.
boyVN9999#TW2
boyVN9999#TW2
TW (#54)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 50.0% 5.7 /
8.4 /
5.6
22
55.
冷無雙#TW2
冷無雙#TW2
TW (#55)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 61.5% 10.9 /
4.7 /
6.4
13
56.
不給飛斯就開戳#2593
不給飛斯就開戳#2593
TW (#56)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 50.0% 8.3 /
5.3 /
7.2
12
57.
雅斯拉蕾#alan
雅斯拉蕾#alan
TW (#57)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 36.4% 8.1 /
7.2 /
5.9
11
58.
rianrianrian6#TW2
rianrianrian6#TW2
TW (#58)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 40.9% 9.0 /
8.0 /
7.2
22
59.
哈密呱#3681
哈密呱#3681
TW (#59)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 63.6% 7.7 /
5.0 /
4.4
11
60.
射你滿臉#2081
射你滿臉#2081
TW (#60)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 30.0% 7.1 /
6.3 /
3.4
10
61.
喜多川海夢bb#TW2
喜多川海夢bb#TW2
TW (#61)
Sắt IV Sắt IV
Đường giữa Sắt IV 70.0% 9.5 /
4.2 /
3.3
10
62.
ignites#TW2
ignites#TW2
TW (#62)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 36.4% 7.2 /
5.1 /
5.3
11
63.
裝家姐沖涼茶#5604
裝家姐沖涼茶#5604
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 41.7% 6.0 /
5.8 /
3.9
12
64.
月球上de派大星#TW2
月球上de派大星#TW2
TW (#64)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 50.0% 6.0 /
4.9 /
4.7
12
65.
卡小R#TW2
卡小R#TW2
TW (#65)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 43.8% 8.3 /
5.8 /
5.2
16
66.
扭轉乾坤的R1#3740
扭轉乾坤的R1#3740
TW (#66)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 54.5% 7.5 /
7.0 /
5.2
11
67.
Dce3e#1189
Dce3e#1189
TW (#67)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 46.7% 6.7 /
3.3 /
3.7
15
68.
Dain#ccc
Dain#ccc
TW (#68)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 45.5% 9.5 /
6.5 /
5.2
11
69.
愛陰濕毯#TW2
愛陰濕毯#TW2
TW (#69)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 46.2% 11.3 /
5.3 /
6.6
13
70.
注意看這個男人叫大強#3536
注意看這個男人叫大強#3536
TW (#70)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 38.9% 7.0 /
4.4 /
6.5
18
71.
鯊魚插老爹#TW2
鯊魚插老爹#TW2
TW (#71)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 29.4% 7.5 /
6.2 /
3.4
17
72.
RICKYJAI#4723
RICKYJAI#4723
TW (#72)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 37.5% 6.9 /
7.1 /
5.5
16
73.
也似你少許#1233
也似你少許#1233
TW (#73)
Sắt IV Sắt IV
Đường giữa Sắt IV 45.5% 4.8 /
6.8 /
5.5
11
74.
WKD Kingdom#6451
WKD Kingdom#6451
TW (#74)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 30.0% 8.0 /
3.8 /
4.0
10
75.
白悟道#TW2
白悟道#TW2
TW (#75)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 27.3% 11.7 /
5.5 /
6.4
11
76.
維也納好喝#TW2
維也納好喝#TW2
TW (#76)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 20.0% 6.9 /
6.3 /
3.8
10
77.
左手輔助你凱瑞#TW2
左手輔助你凱瑞#TW2
TW (#77)
Sắt IV Sắt IV
Đường giữa Sắt IV 30.0% 5.7 /
4.0 /
5.9
10
78.
一個不注意就#9733
一個不注意就#9733
TW (#78)
Sắt III Sắt III
Đường giữa Sắt III 16.7% 9.0 /
6.7 /
5.1
12