Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất TW

Người chơi Rumble xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 46.3% 6.2 /
3.4 /
7.3
54
2.
兰博红温#946
兰博红温#946
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 3.2 /
3.8 /
5.9
20
3.
棄貓人#ouo
棄貓人#ouo
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 9.6 /
3.9 /
10.2
22
4.
這斧頭不好接阿#5278
這斧頭不好接阿#5278
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.7 /
4.6 /
6.8
21
5.
汪汪汪汪汪汪#5541
汪汪汪汪汪汪#5541
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.5% 6.0 /
4.8 /
6.5
34
6.
Sia Crisp#6666
Sia Crisp#6666
TW (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.0% 6.1 /
5.5 /
8.1
30
7.
Oo搭搭oO#TW2
Oo搭搭oO#TW2
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 76.9% 8.6 /
4.4 /
9.1
13
8.
懦弱的回應是善意#8924
懦弱的回應是善意#8924
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 57.1% 6.1 /
4.2 /
6.9
28
9.
約德爾劍聖一藍寶#5578
約德爾劍聖一藍寶#5578
TW (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.8% 6.4 /
4.6 /
5.8
39
10.
sumpitfai#ivan
sumpitfai#ivan
TW (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 70.8% 7.0 /
5.5 /
6.9
24
11.
Poisson#MaRin
Poisson#MaRin
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.7% 9.8 /
4.6 /
10.8
11
12.
氣泡礦泉水#0221
氣泡礦泉水#0221
TW (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 91.7% 6.4 /
1.8 /
8.4
12
13.
想當你的天使#0313
想當你的天使#0313
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.3 /
6.4
14
14.
風趣開朗林先生#TW2
風趣開朗林先生#TW2
TW (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 75.0% 11.5 /
3.3 /
9.5
24
15.
Aeg1s#twom
Aeg1s#twom
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.0% 6.0 /
3.5 /
6.0
10
16.
TCM LemonTea#TW2
TCM LemonTea#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.4 /
5.6 /
4.8
10
17.
david12353#TW2
david12353#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.1% 9.4 /
4.7 /
7.2
22
18.
喵喵拳Ü#TW2
喵喵拳Ü#TW2
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 44.0% 3.7 /
4.9 /
6.6
25
19.
我只玩蓋倫#JDAY
我只玩蓋倫#JDAY
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.0% 6.0 /
7.0 /
7.6
25
20.
Oui Oui#TW2
Oui Oui#TW2
TW (#20)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.6% 6.5 /
4.8 /
9.5
22
21.
jasmine22119#TW2
jasmine22119#TW2
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.7% 5.6 /
7.2 /
12.2
18
22.
MIMURA#RYU
MIMURA#RYU
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 73.3% 7.5 /
6.5 /
9.7
15
23.
TheHarbourPlan#TW2
TheHarbourPlan#TW2
TW (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 51.4% 7.0 /
7.1 /
7.4
37
24.
恐龍蛋#5533
恐龍蛋#5533
TW (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 6.3 /
6.0 /
8.6
10
25.
海草汁#TW2
海草汁#TW2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 60.0% 4.2 /
3.4 /
6.8
10
26.
noobtorious#TW2
noobtorious#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 53.3% 4.3 /
4.4 /
6.4
15
27.
理解THESHY成為THESHY#9588
理解THESHY成為THESHY#9588
TW (#27)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.5% 6.7 /
4.4 /
7.3
24
28.
收工一定唔可以遲#TW2
收工一定唔可以遲#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.0% 10.0 /
5.5 /
8.7
20
29.
臭蛋蛋#ooo
臭蛋蛋#ooo
TW (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.3% 7.9 /
4.8 /
5.7
16
30.
T1 Fater#9527
T1 Fater#9527
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 6.0 /
4.6 /
7.0
20
31.
哇好大的桶子哦#TW2
哇好大的桶子哦#TW2
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.5% 5.4 /
5.9 /
6.9
22
32.
一刀一個中國豬#TW2
一刀一個中國豬#TW2
TW (#32)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 76.9% 7.8 /
4.4 /
6.2
26
33.
Gopi#NNKO
Gopi#NNKO
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 33.3% 5.8 /
4.3 /
9.1
12
34.
chi支na那#TW2
chi支na那#TW2
TW (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 9.9 /
6.8 /
10.4
13
35.
這夢魘我服了#TW2
這夢魘我服了#TW2
TW (#35)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường trên Bạch Kim I 47.4% 6.7 /
5.1 /
8.3
19
36.
Q天野銀次Q#TW2
Q天野銀次Q#TW2
TW (#36)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 48.0% 7.1 /
5.5 /
6.8
25
37.
Teacher雷#3139
Teacher雷#3139
TW (#37)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.5% 7.2 /
6.4 /
8.7
13
38.
林俊廷嫖妓不戴套#5278
林俊廷嫖妓不戴套#5278
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 56.3% 6.7 /
5.3 /
7.9
16
39.
秋夜will#3870
秋夜will#3870
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo IV 63.6% 6.2 /
6.7 /
10.2
11
40.
TyTy8888#6888
TyTy8888#6888
TW (#40)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 70.0% 4.7 /
6.5 /
7.8
10
41.
IvanCB#NavI
IvanCB#NavI
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 69.2% 6.4 /
6.7 /
12.8
13
42.
若知是夢何須醒#0665
若知是夢何須醒#0665
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 46.2% 4.3 /
4.5 /
7.8
13
43.
T1 Zeus#9792
T1 Zeus#9792
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 47.1% 4.8 /
5.9 /
7.4
17
44.
N2D#7703
N2D#7703
TW (#44)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 75.0% 10.3 /
3.3 /
8.3
12
45.
新北汐止水電師傅阿傑#光頭王
新北汐止水電師傅阿傑#光頭王
TW (#45)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 57.1% 12.9 /
5.0 /
10.1
14
46.
只會玩藍寶才秒鎖#eiki
只會玩藍寶才秒鎖#eiki
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.0% 5.3 /
5.3 /
8.1
16
47.
MonsterRumble#4502
MonsterRumble#4502
TW (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 43.8% 6.4 /
5.5 /
10.3
16
48.
寒傲霜#TW2
寒傲霜#TW2
TW (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.0% 7.6 /
4.8 /
5.9
10
49.
東引大波浪#1516
東引大波浪#1516
TW (#49)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 80.0% 5.9 /
3.7 /
7.2
15
50.
冰羽澄楓#0923
冰羽澄楓#0923
TW (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.0% 7.4 /
6.3 /
7.7
25
51.
業小靈#TW2
業小靈#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 5.7 /
4.9 /
7.3
14
52.
PLove#TW2
PLove#TW2
TW (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 50.0% 6.1 /
6.8 /
4.9
12
53.
哩洗勒工啥小#TW2
哩洗勒工啥小#TW2
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 53.8% 5.7 /
6.7 /
5.7
13
54.
今やっと気づいたよ#0722
今やっと気づいたよ#0722
TW (#54)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 56.3% 9.6 /
5.4 /
4.9
16
55.
蓓蓓小仙女#TW2
蓓蓓小仙女#TW2
TW (#55)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 61.9% 7.0 /
3.9 /
2.9
21
56.
那個充滿效果的男人#3699
那個充滿效果的男人#3699
TW (#56)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 52.9% 5.9 /
3.8 /
6.8
17
57.
CrazyLF#1399
CrazyLF#1399
TW (#57)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 53.6% 6.2 /
5.3 /
7.1
28
58.
igus#7074
igus#7074
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 40.0% 5.3 /
5.5 /
6.1
10
59.
苗栗仔陳建霖#TW2
苗栗仔陳建霖#TW2
TW (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 50.0% 8.0 /
6.0 /
6.5
12
60.
bruhhh#8277
bruhhh#8277
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 40.0% 6.4 /
6.1 /
6.1
10
61.
星夢人間#TW2
星夢人間#TW2
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 41.2% 9.8 /
6.8 /
6.1
17
62.
陳革新#TW2
陳革新#TW2
TW (#62)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 62.5% 5.5 /
3.6 /
6.9
16
63.
o風止意難平o#TW2
o風止意難平o#TW2
TW (#63)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 71.4% 6.1 /
3.1 /
8.5
21
64.
Zhua#5853
Zhua#5853
TW (#64)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.0% 8.6 /
5.5 /
8.9
10
65.
牙齦大屁屁公爵#TW2
牙齦大屁屁公爵#TW2
TW (#65)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 65.0% 7.7 /
3.0 /
7.0
20
66.
SoloJuk#994
SoloJuk#994
TW (#66)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 53.8% 6.2 /
4.9 /
8.2
13
67.
神話巴德在哪裡#ODO
神話巴德在哪裡#ODO
TW (#67)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 59.1% 9.7 /
6.0 /
7.2
22
68.
kEEp住團卡西火#TW2
kEEp住團卡西火#TW2
TW (#68)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 57.7% 6.5 /
3.4 /
8.4
26
69.
超級毒能#TW2
超級毒能#TW2
TW (#69)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 46.2% 5.4 /
7.0 /
9.2
26
70.
佃煮葷#7414
佃煮葷#7414
TW (#70)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 33.3% 7.3 /
5.9 /
8.8
15
71.
滑起來啦寶貝666#少康戰情室
滑起來啦寶貝666#少康戰情室
TW (#71)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 70.6% 5.4 /
5.2 /
6.6
17
72.
FlyLifeGuang#5115
FlyLifeGuang#5115
TW (#72)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 54.5% 6.6 /
8.4 /
6.4
11
73.
仁者無敵#TW2
仁者無敵#TW2
TW (#73)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 5.8 /
3.7 /
5.4
12
74.
1006#2006
1006#2006
TW (#74)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 59.1% 6.0 /
7.1 /
6.5
22
75.
史密堤威威傑格曼傑森#第一名
史密堤威威傑格曼傑森#第一名
TW (#75)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 72.7% 5.6 /
3.4 /
7.7
11
76.
Carousell終極乞丐#3747
Carousell終極乞丐#3747
TW (#76)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 58.3% 9.1 /
6.0 /
6.8
12
77.
澹台明鏡#2525
澹台明鏡#2525
TW (#77)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 63.6% 4.3 /
8.3 /
10.1
11
78.
Ä圾Ž雷Ž西Ã#TW2
Ä圾Ž雷Ž西Ã#TW2
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 36.4% 4.7 /
7.2 /
6.1
11
79.
y1plauhk#6375
y1plauhk#6375
TW (#79)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 37.5% 6.2 /
6.8 /
6.5
16
80.
學姐好正#7063
學姐好正#7063
TW (#80)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 32.3% 6.5 /
8.5 /
5.0
31
81.
還在羅#TW2
還在羅#TW2
TW (#81)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 80.0% 6.4 /
6.4 /
6.1
10
82.
夜咲太#0000
夜咲太#0000
TW (#82)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 54.5% 5.9 /
8.3 /
11.0
11
83.
Maosama#7755
Maosama#7755
TW (#83)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 53.8% 3.9 /
5.5 /
6.8
13
84.
來宜蘭羅東宜蘭羅東請上車#2878
來宜蘭羅東宜蘭羅東請上車#2878
TW (#84)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 61.5% 7.8 /
5.9 /
7.3
13
85.
20歲高冷繼子#2469
20歲高冷繼子#2469
TW (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 27.3% 5.0 /
5.9 /
4.0
11
86.
veryveryBT#TW2
veryveryBT#TW2
TW (#86)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 35.7% 4.2 /
7.5 /
10.7
14
87.
Mongto#TW2
Mongto#TW2
TW (#87)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 57.1% 7.4 /
7.6 /
7.2
14
88.
MeRci#TW2
MeRci#TW2
TW (#88)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 54.5% 5.8 /
5.2 /
6.5
11
89.
alimamado#420
alimamado#420
TW (#89)
Đồng II Đồng II
Đường trênHỗ Trợ Đồng II 58.3% 5.6 /
4.7 /
6.8
12
90.
大盜韓不柱#5231
大盜韓不柱#5231
TW (#90)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 60.0% 6.4 /
5.3 /
5.7
10
91.
劍蕭長風#TW2
劍蕭長風#TW2
TW (#91)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 47.6% 4.2 /
7.9 /
9.8
21
92.
老人都比你強#6648
老人都比你強#6648
TW (#92)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 27.8% 10.6 /
6.9 /
5.9
18
93.
我是什麼很狗的人嗎#DOG
我是什麼很狗的人嗎#DOG
TW (#93)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 42.9% 4.9 /
6.2 /
4.4
21
94.
Bobb婊叫我爹#948逼
Bobb婊叫我爹#948逼
TW (#94)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 40.0% 3.3 /
5.7 /
5.8
10
95.
龍迪迪抵家拉#7058
龍迪迪抵家拉#7058
TW (#95)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 25.0% 6.5 /
6.2 /
6.5
12
96.
HouHouG#9870
HouHouG#9870
TW (#96)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 38.1% 6.6 /
6.0 /
8.2
21
97.
我是個殺手#TW2
我是個殺手#TW2
TW (#97)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 35.3% 9.9 /
6.2 /
6.5
17
98.
5365ping card#TW2
5365ping card#TW2
TW (#98)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 33.3% 5.9 /
4.7 /
6.3
12
99.
菠蘿蜜多斬#2950
菠蘿蜜多斬#2950
TW (#99)
Đồng III Đồng III
Đường giữaĐường trên Đồng III 20.0% 7.1 /
5.1 /
5.7
10