Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#1)
Thách Đấu 1541 LP
Thắng: 409 (55.9%)
Viego Samira Lee Sin Taliyah Nidalee
2.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#2)
Thách Đấu 1529 LP
Thắng: 577 (54.1%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Bard
3.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#3)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 181 (63.1%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
4.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#4)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 323 (56.9%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
5.
May#0411
May#0411
KR (#5)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 239 (62.9%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
6.
M G#2821
M G#2821
KR (#6)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 183 (62.7%)
Taliyah Hwei Twisted Fate Azir Aurelion Sol
7.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 306 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
8.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#8)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
9.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#9)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 241 (59.1%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
10.
DBQ#1111
DBQ#1111
KR (#10)
Thách Đấu 1321 LP
Thắng: 276 (60.8%)
Taliyah Kindred Graves Brand Lee Sin
11.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#11)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 218 (62.1%)
Kalista Kai'Sa Jinx Varus Zeri
12.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#12)
Thách Đấu 1302 LP
Thắng: 554 (53.6%)
Zeri Jinx Kalista Ashe Xayah
13.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#13)
Thách Đấu 1300 LP
Thắng: 591 (53.2%)
K'Sante Skarner Aatrox Rumble Jayce
14.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#14)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 603 (55.1%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
15.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#15)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 434 (54.5%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Vi Nidalee
16.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#16)
Thách Đấu 1254 LP
Thắng: 245 (58.5%)
Lee Sin Viego Graves Nidalee Vi
17.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#17)
Thách Đấu 1231 LP
Thắng: 273 (58.1%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
18.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#18)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 194 (60.1%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
19.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#19)
Thách Đấu 1226 LP
Thắng: 329 (55.8%)
Kai'Sa Kalista Zeri Lucian Senna
20.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#20)
Thách Đấu 1223 LP
Thắng: 215 (59.7%)
Jinx Zeri Kai'Sa Vayne Varus
21.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#21)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 327 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (77.8%)
Azir Taliyah Orianna Hwei Jayce
22.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#22)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 182 (62.1%)
Lee Sin Graves Nidalee Vi Viego
23.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#23)
Thách Đấu 1201 LP
Thắng: 373 (54.9%)
Rumble Aatrox Twisted Fate K'Sante Renekton
24.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#24)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 275 (56.5%)
Renekton K'Sante Jayce Rumble Aatrox
25.
Raptor#KR123
Raptor#KR123
KR (#25)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 226 (58.9%)
Lee Sin Graves Viego Vi Taliyah
26.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#26)
Thách Đấu 1197 LP
Thắng: 197 (60.1%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
27.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#27)
Thách Đấu 1191 LP
Thắng: 789 (52.3%)
Viego Lee Sin Graves Rek'Sai Brand
28.
Let me sup#KR1
Let me sup#KR1
KR (#28)
Thách Đấu 1177 LP
Thắng: 184 (60.7%)
Thresh Rell Bard Braum Alistar
29.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#29)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 318 (56.2%)
Yone Karma Azir K'Sante Taliyah
30.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#30)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 212 (61.8%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
31.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#31)
Thách Đấu 1173 LP
Thắng: 345 (55.6%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Ahri
32.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#32)
Thách Đấu 1166 LP
Thắng: 354 (55.1%)
Xin Zhao Lee Sin Graves Vi Nidalee
33.
wxy#NS1
wxy#NS1
KR (#33)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 306 (56.6%)
Jayce Aatrox K'Sante Twisted Fate Jax
34.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#34)
Thách Đấu 1149 LP
Thắng: 387 (54.9%)
Nautilus Rell Rakan Bard Ashe
35.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#35)
Thách Đấu 1139 LP
Thắng: 238 (57.8%)
Lee Sin Nidalee Vi Graves Viego
36.
따봉 람머스#KDF1
따봉 람머스#KDF1
KR (#36)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 209 (60.9%)
Hwei Karma Orianna Azir Corki
37.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#37)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 301 (55.8%)
Azir Orianna Taliyah Yone Tristana
38.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#38)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 264 (56.3%)
Twitch Kalista Lulu Draven Ezreal
39.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#39)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 359 (55.7%)
Aatrox Rumble K'Sante Vayne Jayce
40.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#40)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 200 (59.2%)
Varus Kalista Lucian Ezreal Senna
41.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#41)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 237 (56.8%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 33 (70.2%)
Cassiopeia Aphelios Syndra Hwei Smolder
42.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#42)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 335 (55.9%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Smolder Jinx
43.
HLE Antimage#KR1
HLE Antimage#KR1
KR (#43)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 287 (56.1%)
Nautilus Rell Bard Rakan Blitzcrank
44.
Duro#KSY
Duro#KSY
KR (#44)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 185 (60.5%)
Nautilus Rell Rakan Pyke Blitzcrank
45.
불 독#KDF
불 독#KDF
KR (#45)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 169 (60.8%)
Hwei Azir Taliyah Ahri Tristana
46.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#46)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 192 (60.4%)
Rumble K'Sante Jayce Jax Aatrox
47.
강주연#강주연
강주연#강주연
KR (#47)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 330 (56.4%)
Lee Sin Graves Rengar Vi Gragas
48.
I want to win z#123
I want to win z#123
KR (#48)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 190 (58.1%)
Viego Lee Sin Graves Jax Brand
49.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 250 (58.0%)
Udyr Aatrox K'Sante Rumble Renekton
50.
H H#0127
H H#0127
KR (#50)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 299 (56.1%)
Kim Cương III 34 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Nautilus Rell Ashe Rakan Milio
51.
허리피고겜하쟈#0706
허리피고겜하쟈#0706
KR (#51)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 257 (57.2%)
Orianna Karma Taliyah Smolder Corki
52.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 249 (57.0%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Riven Aatrox Akali Vayne Fiora
53.
짐승과 대화하지 않는다#0406
짐승과 대화하지 않는다#0406
KR (#53)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 97 (71.9%)
Zeri Varus Kalista Ashe Twitch
54.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#54)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 189 (58.9%)
Nautilus Alistar Maokai Rell Ashe
55.
아이러니#KR1
아이러니#KR1
KR (#55)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 142 (62.8%)
Zeri Kai'Sa Jinx Ashe Ezreal
56.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#56)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 378 (54.6%)
Lee Sin Viego Graves Vi Taliyah
57.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#57)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 370 (54.2%)
Zac Ivern Hecarim Fiddlesticks Rell
58.
냐하하#2698
냐하하#2698
KR (#58)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 288 (55.5%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Hwei Tristana Azir Aurelion Sol Jayce
59.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#59)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 253 (56.3%)
Hecarim Sejuani Malphite Gragas Volibear
60.
해 린#NS1
해 린#NS1
KR (#60)
Thách Đấu 1083 LP
Thắng: 380 (54.8%)
Azir Tristana Hwei Orianna Yone
61.
DRX#6698
DRX#6698
KR (#61)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 378 (54.5%)
Nautilus Rakan Thresh Rell Pyke
62.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#62)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 284 (56.3%)
Azir Tristana Taliyah Orianna Yone
63.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#63)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 178 (60.5%)
Nautilus Pyke Ashe Rakan Hwei
64.
Fury#3794
Fury#3794
KR (#64)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 312 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Pantheon Rakan Rell Blitzcrank Varus
65.
쁘띠첼 러버#FearX
쁘띠첼 러버#FearX
KR (#65)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 243 (57.9%)
Taliyah Jayce Orianna Tristana Hwei
66.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#66)
Thách Đấu 1068 LP
Thắng: 226 (61.6%)
Rek'Sai Diana Gragas Xin Zhao Lee Sin
67.
KOkomi#9705
KOkomi#9705
KR (#67)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 282 (56.3%)
Senna Smolder Pyke Varus Lucian
68.
sgsdfhaaaew#kr2
sgsdfhaaaew#kr2
KR (#68)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 119 (68.4%)
Kindred Lee Sin Kha'Zix Viego Graves
69.
무조건3#KR1
무조건3#KR1
KR (#69)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 259 (56.4%)
Kalista Smolder Twitch Senna Zeri
70.
xiaocan#TnT
xiaocan#TnT
KR (#70)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 227 (57.8%)
Nautilus Rakan Thresh Pyke Yone
71.
uishig#fan
uishig#fan
KR (#71)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 267 (56.2%)
Renekton Qiyana Rell Nautilus Karma
72.
Effort#4444
Effort#4444
KR (#72)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 215 (58.1%)
Nautilus Rell Alistar Rakan Maokai
73.
말 좀 걸지마#KR2
말 좀 걸지마#KR2
KR (#73)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 168 (62.2%)
Zeri Jinx Lucian Kalista Kai'Sa
74.
Bow wow#KR0
Bow wow#KR0
KR (#74)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 381 (54.5%)
Lee Sin Kindred Graves Viego Taliyah
75.
nj lol#소중한제자
nj lol#소중한제자
KR (#75)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 227 (58.4%)
Karma Tristana Taliyah Gragas Ahri
76.
이야공#KR1
이야공#KR1
KR (#76)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 361 (54.2%)
Diana Hwei Renekton Yone Karma
77.
ToongE#0801
ToongE#0801
KR (#77)
Thách Đấu 1049 LP
Thắng: 343 (54.0%)
Kim Cương I 98 LP
Thắng: 21 (65.6%)
Zeri Smolder Kai'Sa Varus Aphelios
78.
칸 나#0211
칸 나#0211
KR (#78)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 408 (54.3%)
Yone Jayce Twisted Fate Aatrox Rumble
79.
diming#ziyou
diming#ziyou
KR (#79)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 258 (56.5%)
Lee Sin Vi Viego Graves Xin Zhao
80.
livinli#KR1
livinli#KR1
KR (#80)
Thách Đấu 1044 LP
Thắng: 302 (54.5%)
Azir Tristana Karma Hwei Taliyah
81.
Cangshuu#KR1
Cangshuu#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 203 (61.9%)
Janna Seraphine Nautilus Pyke Rakan
82.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#82)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 173 (65.0%)
Syndra Vex Tristana Zoe Ahri
83.
텐동맨#KR1
텐동맨#KR1
KR (#83)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 155 (62.2%)
Rumble Jayce Renekton Skarner Twisted Fate
84.
Cloud#KR07
Cloud#KR07
KR (#84)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 519 (53.1%)
Nautilus Senna Rakan Rell Pyke
85.
의 주#의 주
의 주#의 주
KR (#85)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 325 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Zeri Smolder Varus Ezreal Kalista
86.
赤木しげる#闘牌伝説
赤木しげる#闘牌伝説
KR (#86)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 230 (57.5%)
Hwei Tristana Aurelion Sol Veigar Taliyah
87.
douyin  xiaowan#02515
douyin xiaowan#02515
KR (#87)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 279 (58.1%)
Talon Karthus Nidalee Lee Sin Xin Zhao
88.
8114149#247
8114149#247
KR (#88)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 336 (54.9%)
Hwei Orianna Tristana Azir Taliyah
89.
DRX 러버덕#파 덕
DRX 러버덕#파 덕
KR (#89)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 269 (56.2%)
Zeri Kai'Sa Kalista Lucian Varus
90.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#90)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 230 (60.2%)
Diana Seraphine Yone Kalista Karma
91.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#91)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 316 (55.3%)
Zeri Ezreal Kalista Jinx Varus
92.
Aaio#KR1
Aaio#KR1
KR (#92)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 212 (57.1%)
Tryndamere Jax Fiddlesticks Pantheon Aatrox
93.
Grizzly#HLE
Grizzly#HLE
KR (#93)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 188 (59.1%)
Lee Sin Viego Yone Kai'Sa Graves
94.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#94)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 489 (53.6%)
Lee Sin Taliyah Brand Poppy Kayn
95.
Karis#BRO
Karis#BRO
KR (#95)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 252 (56.3%)
Azir Orianna Taliyah Tristana Hwei
96.
mvlJ#123
mvlJ#123
KR (#96)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 154 (59.0%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Yone
97.
Gen G Slayer#KR1
Gen G Slayer#KR1
KR (#97)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 377 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (94.4%)
Lucian Kalista Varus Aphelios Kai'Sa
98.
DK Saint#0101
DK Saint#0101
KR (#98)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 301 (55.3%)
Tristana Jayce Ahri Orianna Azir
99.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#99)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 187 (57.9%)
K'Sante Aatrox Udyr Jax Rumble
100.
Ling#Cat59
Ling#Cat59
KR (#100)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 173 (61.8%)
Aurelion Sol Yone Akali Hwei Rakan