Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất TW

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
極醜惡#TW2
極醜惡#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 8.1 /
3.0 /
6.1
23
2.
好想變成教育局這樣就能抽查你小學#mtdvf
好想變成教育局這樣就能抽查你小學#mtdvf
TW (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.1% 8.5 /
3.4 /
5.9
49
3.
觀念意識超強但沒操作的打野#0211
觀念意識超強但沒操作的打野#0211
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.7 /
4.8 /
6.5
12
4.
我真的C不動#2150
我真的C不動#2150
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.9% 8.2 /
4.9 /
7.4
47
5.
聖園ミカ#1111
聖園ミカ#1111
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 7.0 /
3.5 /
5.9
24
6.
譚松韻#0531
譚松韻#0531
TW (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 7.0 /
5.5 /
8.5
22
7.
lzn#1852
lzn#1852
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 6.0 /
5.0 /
5.9
29
8.
幼稚園大王#好帥啊
幼稚園大王#好帥啊
TW (#8)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 6.4 /
5.6 /
4.3
52
9.
Need NK#TW2
Need NK#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 12.1 /
4.3 /
7.5
20
10.
MRJON#TW2
MRJON#TW2
TW (#10)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.3% 5.8 /
5.0 /
6.1
65
11.
要不要吃楊肉爐º#0808
要不要吃楊肉爐º#0808
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 8.5 /
4.9 /
8.6
14
12.
要等多久#4696
要等多久#4696
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 9.7 /
3.9 /
6.3
20
13.
正氣哥哥#4400
正氣哥哥#4400
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.2% 7.7 /
4.8 /
9.2
19
14.
璃娜寶寶OuO#1496
璃娜寶寶OuO#1496
TW (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.6% 7.6 /
4.3 /
7.4
11
15.
Two Face#b2v4
Two Face#b2v4
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 7.5 /
5.8 /
7.3
12
16.
想怎玩就怎玩#8069
想怎玩就怎玩#8069
TW (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.3% 7.9 /
5.6 /
8.1
12
17.
人何必為難彼此#Huang
人何必為難彼此#Huang
TW (#17)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 8.1 /
7.1 /
6.8
14
18.
better83214#2228
better83214#2228
TW (#18)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 62.2% 7.7 /
6.2 /
8.3
45
19.
偶霸jh9哎尻8#6619
偶霸jh9哎尻8#6619
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.9 /
5.3 /
7.3
10
20.
恩於南歌0o#YuJai
恩於南歌0o#YuJai
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 8.7 /
5.3 /
5.2
10
21.
你媽薇薇安#2968
你媽薇薇安#2968
TW (#21)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 53.8% 7.2 /
4.5 /
6.2
26
22.
Garu#0311
Garu#0311
TW (#22)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 42.3% 6.7 /
5.1 /
6.7
26
23.
一汁FA莓#9441
一汁FA莓#9441
TW (#23)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 100.0% 9.2 /
1.7 /
4.8
10
24.
純愛少年#2323
純愛少年#2323
TW (#24)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 80.0% 9.7 /
6.4 /
7.5
10
25.
現姦活跳海鮮#TW2
現姦活跳海鮮#TW2
TW (#25)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 70.8% 8.2 /
4.1 /
7.8
24
26.
以我手中之劍守我心中之人#Mat
以我手中之劍守我心中之人#Mat
TW (#26)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.0% 8.5 /
5.5 /
6.1
15
27.
歐巴JUNGLE#TW2
歐巴JUNGLE#TW2
TW (#27)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 81.8% 9.2 /
4.9 /
7.6
11
28.
XUNER#3280
XUNER#3280
TW (#28)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 70.0% 8.5 /
4.1 /
6.4
10
29.
卡皮巴拉#capy
卡皮巴拉#capy
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 5.8 /
4.6 /
5.6
12
30.
Ans#5992
Ans#5992
TW (#30)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 75.0% 7.3 /
5.2 /
6.6
12
31.
貓塚響專用迫擊炮#5655
貓塚響專用迫擊炮#5655
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.8 /
6.0 /
7.5
10
32.
Akame pog#TW2
Akame pog#TW2
TW (#32)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 63.6% 9.7 /
5.2 /
5.8
11
33.
張淑美#TW2
張淑美#TW2
TW (#33)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 81.8% 9.1 /
7.0 /
9.1
11
34.
大門大獸#9288
大門大獸#9288
TW (#34)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.4% 7.3 /
7.1 /
7.4
21
35.
草莓狸貓#1015
草莓狸貓#1015
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 36.4% 5.3 /
4.9 /
5.5
11
36.
Dusk秋#TW2
Dusk秋#TW2
TW (#36)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 54.5% 8.8 /
5.5 /
8.4
22
37.
kevin31120#3493
kevin31120#3493
TW (#37)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 60.0% 8.6 /
6.2 /
7.7
15
38.
那晚的你比麥香還對味#7777
那晚的你比麥香還對味#7777
TW (#38)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 5.5 /
3.8 /
6.6
10
39.
我只想做你的太陽#TW2
我只想做你的太陽#TW2
TW (#39)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 9.7 /
9.8 /
8.4
10
40.
別崩我能起飛#TW2
別崩我能起飛#TW2
TW (#40)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 42.9% 6.9 /
9.9 /
6.6
14
41.
Hide on bush#RMS
Hide on bush#RMS
TW (#41)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 36.4% 3.9 /
3.9 /
4.5
11