Kayn

Người chơi Kayn xuất sắc nhất TW

Người chơi Kayn xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
拉亚斯特#rem
拉亚斯特#rem
TW (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.6 /
5.5 /
8.2
42
2.
hallooooooooooo#7496
hallooooooooooo#7496
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.5% 10.7 /
4.8 /
7.1
26
3.
Molee#TW2
Molee#TW2
TW (#3)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 45.5% 6.8 /
7.1 /
6.4
33
4.
不問人間事的她#TW2
不問人間事的她#TW2
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.0% 5.2 /
6.0 /
7.4
22
5.
土狗子#TW2
土狗子#TW2
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 8.9 /
7.4 /
8.6
16
6.
白籽無心#TW2
白籽無心#TW2
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 5.9 /
4.8 /
5.3
12
7.
九億失學少女的夢#9999
九億失學少女的夢#9999
TW (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 80.0% 7.7 /
8.4 /
8.5
10
8.
天人合一a#TW2
天人合一a#TW2
TW (#8)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 78.9% 9.7 /
7.6 /
7.8
19
9.
負勝率底分仔Y#Y1231
負勝率底分仔Y#Y1231
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 6.8 /
4.3 /
7.7
20
10.
只是不為我澎湃#TW2
只是不為我澎湃#TW2
TW (#10)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 76.0% 11.8 /
3.6 /
7.2
25
11.
超乙組#6746
超乙組#6746
TW (#11)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 6.9 /
4.9 /
7.9
12
12.
Y糞海狂蛆#TW2
Y糞海狂蛆#TW2
TW (#12)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 7.0 /
6.4 /
7.3
12
13.
An Yujin안유진#0901
An Yujin안유진#0901
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 44.0% 5.5 /
6.4 /
5.2
25
14.
真實的謊言#1234
真實的謊言#1234
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 41.7% 6.0 /
5.2 /
7.0
12
15.
難道我是萬中無一的天才#7777
難道我是萬中無一的天才#7777
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 11.0 /
5.9 /
5.5
10
16.
keshi#3357
keshi#3357
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.5% 10.9 /
5.2 /
5.6
11
17.
嚕嚕米#2328
嚕嚕米#2328
TW (#17)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 66.7% 11.4 /
6.2 /
8.0
21
18.
Danny339#TW2
Danny339#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 42.9% 9.4 /
7.1 /
6.7
14
19.
廖楷軒1#TW2
廖楷軒1#TW2
TW (#19)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.1% 7.9 /
6.8 /
9.2
14
20.
鍋鍋貼#0617
鍋鍋貼#0617
TW (#20)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 63.6% 9.3 /
5.9 /
6.5
11
21.
Andromalius#TW2
Andromalius#TW2
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.0% 7.3 /
5.4 /
6.7
10
22.
CJoHn#TW2
CJoHn#TW2
TW (#22)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 80.0% 10.1 /
5.3 /
9.7
15
23.
bread#88888
bread#88888
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 40.0% 6.6 /
6.1 /
7.1
15
24.
爱始终年轻#日你妈
爱始终年轻#日你妈
TW (#24)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 52.9% 11.7 /
7.9 /
8.2
34
25.
The Cry#DN2
The Cry#DN2
TW (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 75.0% 6.3 /
3.1 /
6.8
12
26.
Ike#8575
Ike#8575
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 41.2% 7.4 /
5.2 /
4.6
17
27.
黑面皮鷺#TW2
黑面皮鷺#TW2
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.5% 8.0 /
5.7 /
7.4
11
28.
WeIss#TW2
WeIss#TW2
TW (#28)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 70.0% 6.3 /
8.4 /
9.5
10
29.
DontBeMad#TW2
DontBeMad#TW2
TW (#29)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 81.8% 6.4 /
5.0 /
10.7
11
30.
最上靜香想吃烏冬#0914
最上靜香想吃烏冬#0914
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 41.7% 6.3 /
6.0 /
8.0
12
31.
糧草中樞人#TW2
糧草中樞人#TW2
TW (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 42.9% 4.6 /
4.3 /
5.7
14
32.
在加納共和國離婚#tan
在加納共和國離婚#tan
TW (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 64.7% 6.7 /
6.1 /
7.5
17
33.
我直接戳#4037
我直接戳#4037
TW (#33)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 8.6 /
5.3 /
7.6
18
34.
嘟你爹爹#0920
嘟你爹爹#0920
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 33.3% 4.9 /
6.5 /
6.3
15
35.
頭頭不是活肉靶#TW2
頭頭不是活肉靶#TW2
TW (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 40.0% 4.9 /
4.8 /
4.0
10
36.
Hwyzz#Ysm97
Hwyzz#Ysm97
TW (#36)
Bạc I Bạc I
Đi RừngĐường trên Bạc I 64.3% 6.5 /
5.0 /
6.9
14
37.
Duyung#TW2
Duyung#TW2
TW (#37)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 5.1 /
5.7 /
6.0
10
38.
好感慨影響了我一生#4182
好感慨影響了我一生#4182
TW (#38)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 43.5% 5.3 /
8.3 /
8.0
23
39.
Alvin#8092
Alvin#8092
TW (#39)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 70.0% 8.1 /
6.6 /
9.3
10
40.
大麥克新地ovo#TW2
大麥克新地ovo#TW2
TW (#40)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 81.8% 10.7 /
4.1 /
6.5
11
41.
龜山ê紅茶專家#TW2
龜山ê紅茶專家#TW2
TW (#41)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 41.7% 6.6 /
9.3 /
9.2
12
42.
Tony Ferguson#none
Tony Ferguson#none
TW (#42)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 38.5% 6.5 /
6.1 /
7.7
13
43.
澀澀凜#7931
澀澀凜#7931
TW (#43)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 41.2% 9.9 /
7.4 /
7.9
17
44.
Only For Mai#1202
Only For Mai#1202
TW (#44)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 42.9% 7.1 /
6.0 /
8.2
21
45.
看你媽在跳#1976
看你媽在跳#1976
TW (#45)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 52.6% 10.5 /
8.8 /
7.6
19
46.
A蝦尬痛#SBUC
A蝦尬痛#SBUC
TW (#46)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 50.0% 7.9 /
6.6 /
7.4
16
47.
亡者老人#9734
亡者老人#9734
TW (#47)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 53.8% 6.3 /
4.7 /
7.0
13
48.
霧裡尋花終是她#TW2
霧裡尋花終是她#TW2
TW (#48)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 66.7% 6.3 /
5.5 /
7.3
12
49.
朱古力啵彈彈波#TW2
朱古力啵彈彈波#TW2
TW (#49)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 58.3% 7.2 /
6.8 /
9.0
12
50.
DukeLiu#2375
DukeLiu#2375
TW (#50)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 29.4% 5.9 /
6.5 /
5.1
17
51.
傻鳩寧進退兩難道沒練習太耐人尋味#睇咩呀睇
傻鳩寧進退兩難道沒練習太耐人尋味#睇咩呀睇
TW (#51)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 54.5% 5.6 /
5.9 /
10.4
11
52.
鯤倪泰美#TW2
鯤倪泰美#TW2
TW (#52)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 36.4% 7.4 /
5.1 /
6.6
11
53.
ready yet#TW2
ready yet#TW2
TW (#53)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 70.0% 9.2 /
3.8 /
6.6
10
54.
終究不是你的例外#1026
終究不是你的例外#1026
TW (#54)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 63.6% 9.1 /
7.3 /
10.2
11
55.
GAMEBOY#3487
GAMEBOY#3487
TW (#55)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 55.6% 4.8 /
5.6 /
5.1
18
56.
小抄人不會飛2#TW2
小抄人不會飛2#TW2
TW (#56)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 52.6% 6.9 /
4.6 /
5.3
19
57.
水之呼吸#哈哈哈
水之呼吸#哈哈哈
TW (#57)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 58.3% 9.4 /
4.4 /
6.8
12
58.
草莓蛋糕#1612
草莓蛋糕#1612
TW (#58)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 44.4% 6.4 /
7.6 /
5.4
18
59.
李滷味難贏#4523
李滷味難贏#4523
TW (#59)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 40.0% 7.2 /
8.4 /
7.4
10
60.
巨龍巴巴大俠#99999
巨龍巴巴大俠#99999
TW (#60)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 38.9% 3.9 /
7.1 /
6.2
18
61.
宏仔也想當卷毛#1002
宏仔也想當卷毛#1002
TW (#61)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 7.6 /
5.6 /
5.5
12
62.
夜守輝#9196
夜守輝#9196
TW (#62)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 50.0% 5.8 /
7.8 /
10.8
12
63.
血霜612#TW2
血霜612#TW2
TW (#63)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 40.0% 6.2 /
6.6 /
8.1
10
64.
今夜先緩緩#9868
今夜先緩緩#9868
TW (#64)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 30.8% 10.0 /
7.9 /
8.2
13
65.
詭林夜行者#TW2
詭林夜行者#TW2
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 25.0% 4.8 /
6.4 /
6.3
12
66.
阿三進香團#TW2
阿三進香團#TW2
TW (#66)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 16.7% 6.1 /
6.5 /
6.3
12
67.
曼聯球迷洪恩採#HEC
曼聯球迷洪恩採#HEC
TW (#67)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 41.7% 5.2 /
5.3 /
6.8
12
68.
貳零貳壹零玖貳捌#TW2
貳零貳壹零玖貳捌#TW2
TW (#68)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 40.0% 8.5 /
5.7 /
5.2
10