Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất TW

Người chơi Thresh xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
橡皮糖妹#GTNH
橡皮糖妹#GTNH
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 1.5 /
4.4 /
17.5
88
2.
AjEbZYcb#1687
AjEbZYcb#1687
TW (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 78.7% 1.4 /
5.1 /
16.3
61
3.
Gary奇#Gary奇
Gary奇#Gary奇
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.5 /
4.0 /
13.6
57
4.
Yoi#1210
Yoi#1210
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.1% 1.6 /
4.7 /
14.6
65
5.
See You Later#飲茶茶茶
See You Later#飲茶茶茶
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.4% 1.4 /
3.9 /
14.6
53
6.
奈            何#隨風燭流
奈 何#隨風燭流
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
4.8 /
16.1
54
7.
gysvi#TW2
gysvi#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 1.9 /
6.0 /
15.8
76
8.
15ling#O一o
15ling#O一o
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.8% 1.3 /
4.4 /
16.4
42
9.
Banfit#3648
Banfit#3648
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.2% 1.5 /
4.1 /
13.3
49
10.
滿月的第1位客人#TW2
滿月的第1位客人#TW2
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.1 /
3.8 /
13.1
57
11.
ö大西瓜ö不會魔法#TW2
ö大西瓜ö不會魔法#TW2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.9 /
4.2 /
15.5
46
12.
安靜看哥表演ü#TW2
安靜看哥表演ü#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 1.7 /
5.4 /
15.7
99
13.
武神ch#7871
武神ch#7871
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 1.7 /
6.0 /
13.6
79
14.
比奇堡#8711
比奇堡#8711
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.0 /
6.2 /
15.0
51
15.
20170819#0819
20170819#0819
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 2.1 /
4.8 /
14.0
88
16.
Do what you want#Tw3
Do what you want#Tw3
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.4% 1.8 /
4.0 /
14.2
170
17.
我是小法師#0410
我是小法師#0410
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.4% 1.4 /
5.2 /
14.4
225
18.
Xiaoqubb#Knnn
Xiaoqubb#Knnn
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.6% 1.5 /
5.2 /
14.0
53
19.
TsunomakidaddyDO#Watam
TsunomakidaddyDO#Watam
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.8% 1.4 /
6.1 /
14.0
84
20.
SharkKu#TW102
SharkKu#TW102
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.8% 1.2 /
5.7 /
16.0
52
21.
小晴天#HKG
小晴天#HKG
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.6 /
4.8 /
12.4
73
22.
YM69#5269
YM69#5269
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.3 /
4.6 /
13.8
53
23.
K舞影#TW2
K舞影#TW2
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.6 /
4.0 /
13.1
85
24.
你看起來很好勾#TW2
你看起來很好勾#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.8 /
4.5 /
14.4
113
25.
瑟梅西#3328
瑟梅西#3328
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.3 /
6.0 /
15.0
228
26.
邊緣一角企鵝仔#5968
邊緣一角企鵝仔#5968
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.4% 1.9 /
4.7 /
15.8
41
27.
單推的我才不會是DD呢#1484
單推的我才不會是DD呢#1484
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 1.6 /
5.0 /
15.7
40
28.
Arno#0417
Arno#0417
TW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.0% 1.3 /
5.0 /
15.5
40
29.
DK 遊LUN#110
DK 遊LUN#110
TW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.3% 2.0 /
4.5 /
14.0
61
30.
小海錘石#0001
小海錘石#0001
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.0% 1.9 /
6.4 /
17.2
349
31.
小提摩#種香菇
小提摩#種香菇
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 1.9 /
5.5 /
13.7
63
32.
藍色和尚鸚鵡#TW2
藍色和尚鸚鵡#TW2
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.3% 1.7 /
5.4 /
15.9
87
33.
厭世小王子ü#TW2
厭世小王子ü#TW2
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 1.2 /
4.4 /
13.2
60
34.
處刑娛樂大師#5585
處刑娛樂大師#5585
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 1.8 /
6.0 /
14.4
61
35.
龍の璃#1701
龍の璃#1701
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.2 /
5.9 /
12.9
52
36.
布萊瑄到底會不會來#9218
布萊瑄到底會不會來#9218
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.7% 1.7 /
4.8 /
14.9
33
37.
瑟雷西瓜冰#TW2
瑟雷西瓜冰#TW2
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 1.7 /
6.2 /
14.0
193
38.
coldwind0804#0111
coldwind0804#0111
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.7 /
6.5 /
18.9
51
39.
AST終途行者#9838
AST終途行者#9838
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.9% 1.5 /
5.9 /
15.2
72
40.
繼續送幸福#4674
繼續送幸福#4674
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 1.7 /
8.7 /
14.8
51
41.
Highwayof Timely#ggwpz
Highwayof Timely#ggwpz
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.8 /
6.4 /
14.1
134
42.
賴鈺的情傷日記本#0887
賴鈺的情傷日記本#0887
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 1.3 /
7.3 /
19.4
43
43.
阿布拉YU#0411
阿布拉YU#0411
TW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.8% 1.9 /
3.5 /
13.2
43
44.
曾經你說#INFP
曾經你說#INFP
TW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.0% 1.8 /
5.9 /
14.9
46
45.
我才是喜德#9491
我才是喜德#9491
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 1.6 /
5.6 /
15.1
49
46.
小手冰涼#0524
小手冰涼#0524
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.6 /
6.1 /
19.3
62
47.
波加波加曼#5146
波加波加曼#5146
TW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.5 /
5.1 /
16.8
36
48.
姐的霸氣你學不來#5147
姐的霸氣你學不來#5147
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 1.7 /
6.4 /
15.1
89
49.
莫利斯卓#1995
莫利斯卓#1995
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.0% 1.6 /
4.6 /
14.8
73
50.
支那老狗大傻逼#支那傻逼
支那老狗大傻逼#支那傻逼
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.8 /
5.7 /
14.2
41
51.
wadjhq#3265
wadjhq#3265
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.3% 1.1 /
8.4 /
16.0
61
52.
ü笑容ü適合妳的臉ü#MissU
ü笑容ü適合妳的臉ü#MissU
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.2% 2.7 /
4.4 /
15.5
85
53.
凜冬將至是時候捧起全球總決賽獎盃#12777
凜冬將至是時候捧起全球總決賽獎盃#12777
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.6 /
4.5 /
14.1
41
54.
我手機很卡#真的很卡
我手機很卡#真的很卡
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.2% 1.7 /
6.7 /
18.5
47
55.
第六號出口#TW2
第六號出口#TW2
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.5% 2.0 /
5.5 /
10.9
85
56.
Fantasy麟#5958
Fantasy麟#5958
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.7% 2.0 /
4.4 /
16.2
65
57.
KouUraki#2020
KouUraki#2020
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 2.0 /
5.3 /
15.2
35
58.
好吃的蜂蜜#0801
好吃的蜂蜜#0801
TW (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.7% 2.4 /
5.2 /
14.5
51
59.
醬紫做艾克以嗎OuO#515YY
醬紫做艾克以嗎OuO#515YY
TW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.2% 2.1 /
5.0 /
14.4
313
60.
ousddper#7300
ousddper#7300
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.8% 1.7 /
6.6 /
15.3
46
61.
是我的想法太天真#TW2
是我的想法太天真#TW2
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.6% 1.9 /
6.5 /
17.6
61
62.
abler#TW2
abler#TW2
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.8% 1.5 /
5.7 /
15.2
37
63.
滿月的第二個客人#TW2
滿月的第二個客人#TW2
TW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.0% 1.2 /
3.4 /
12.9
49
64.
紳士小籠包#7328
紳士小籠包#7328
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.2% 2.0 /
6.9 /
17.3
106
65.
南跳岩企鵝#TW2
南跳岩企鵝#TW2
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.2 /
5.9 /
17.7
30
66.
1mpty#0000
1mpty#0000
TW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.0% 1.6 /
7.7 /
14.8
50
67.
陪我去看海吧#0521
陪我去看海吧#0521
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.1% 1.8 /
7.0 /
19.4
88
68.
Naive#798
Naive#798
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 1.7 /
6.0 /
16.5
60
69.
snank932#0525
snank932#0525
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.0% 2.2 /
5.8 /
16.8
60
70.
開心鬼#5692
開心鬼#5692
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.9% 2.4 /
5.1 /
14.9
154
71.
光暗靈魂石發現#TW2
光暗靈魂石發現#TW2
TW (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.0% 1.2 /
7.3 /
18.7
46
72.
最愛Chaewon#采源BB
最愛Chaewon#采源BB
TW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.0% 1.9 /
4.7 /
14.0
96
73.
麥香魚好好吃#TW2
麥香魚好好吃#TW2
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 1.5 /
5.6 /
15.8
37
74.
呆呆獸#9345
呆呆獸#9345
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.7 /
3.5 /
13.6
28
75.
880931#7981
880931#7981
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.4% 2.0 /
4.9 /
15.6
82
76.
What was that#1314
What was that#1314
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.6% 1.9 /
4.3 /
16.0
99
77.
微笑的轉身#TW2
微笑的轉身#TW2
TW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.8% 1.4 /
4.7 /
13.9
191
78.
花心滷肉飯#0208
花心滷肉飯#0208
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 57.7% 1.6 /
5.9 /
15.0
52
79.
抹茶奶蓋黑糖糕#0402
抹茶奶蓋黑糖糕#0402
TW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.6% 1.4 /
5.4 /
14.9
83
80.
Narliza#1040
Narliza#1040
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.2% 1.6 /
5.2 /
14.9
232
81.
我是白雲不是白雲#4552
我是白雲不是白雲#4552
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 1.6 /
4.4 /
17.2
37
82.
MadColor#9999
MadColor#9999
TW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.4% 1.7 /
5.3 /
15.1
224
83.
村莊殺手雪莉#1808
村莊殺手雪莉#1808
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.8% 2.1 /
5.2 /
16.6
86
84.
xinxin77#8750
xinxin77#8750
TW (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.1% 1.4 /
5.0 /
15.0
44
85.
幽冥煞星Ä瑟雷西#TW2
幽冥煞星Ä瑟雷西#TW2
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.4% 1.6 /
4.8 /
14.9
149
86.
MentalDestroyer#2009
MentalDestroyer#2009
TW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.0% 1.1 /
6.3 /
12.4
51
87.
情勒復仇者#5774
情勒復仇者#5774
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 93.8% 1.3 /
4.5 /
18.8
32
88.
應該還可以#2581
應該還可以#2581
TW (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.4% 1.8 /
5.7 /
16.2
32
89.
Xobiu#TW2
Xobiu#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 61.6% 2.0 /
5.8 /
14.8
73
90.
NONO下面大#7788
NONO下面大#7788
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 72.9% 2.4 /
6.0 /
17.3
59
91.
五月小滿巳雙子#TW2
五月小滿巳雙子#TW2
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.6% 1.9 /
4.6 /
14.5
97
92.
打贏對面菜 打輸隊友菜#菜就多練
打贏對面菜 打輸隊友菜#菜就多練
TW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.6% 2.0 /
6.1 /
17.1
130
93.
momonana#可愛NA
momonana#可愛NA
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.0% 1.7 /
6.5 /
14.7
179
94.
葬送の呂秀蓮#7414
葬送の呂秀蓮#7414
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.5% 1.8 /
5.1 /
15.4
53
95.
The Cry0#0000
The Cry0#0000
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.6% 1.5 /
4.1 /
14.2
52
96.
HID 777#TW2
HID 777#TW2
TW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 50.0% 1.3 /
5.4 /
13.3
82
97.
Keria#6966
Keria#6966
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.6% 2.2 /
5.9 /
15.4
54
98.
阿狗u#5005
阿狗u#5005
TW (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.1% 2.0 /
4.3 /
16.5
44
99.
MyHooK#1314
MyHooK#1314
TW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.8% 1.5 /
5.3 /
14.1
110
100.
15ling的寶#0823
15ling的寶#0823
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.3% 1.5 /
3.8 /
12.3
39