Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lol xd#loser
lol xd#loser
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 85.4% 1.5 /
3.2 /
18.1
48
2.
Scarlette#uwu
Scarlette#uwu
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 2.6 /
5.2 /
20.2
55
3.
Thresh#6555
Thresh#6555
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.1% 2.0 /
3.4 /
16.8
67
4.
AjEbZYcb#1687
AjEbZYcb#1687
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.3% 1.4 /
5.1 /
16.4
60
5.
peaceful breath#008
peaceful breath#008
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 2.3 /
3.6 /
18.8
61
6.
Someday boy#NA1
Someday boy#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 2.0 /
3.3 /
16.6
45
7.
TQK#TQK94
TQK#TQK94
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.7% 2.3 /
5.1 /
17.1
57
8.
Let me sup#KR1
Let me sup#KR1
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.8% 2.1 /
3.6 /
13.6
156
9.
yolu yok#242
yolu yok#242
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.9% 1.6 /
5.3 /
18.9
70
10.
Thresh Gaming#1337
Thresh Gaming#1337
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 2.4 /
4.5 /
16.2
59
11.
masink4#EUNE
masink4#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.1% 2.6 /
4.5 /
16.8
67
12.
HellfireParadais#ROFL
HellfireParadais#ROFL
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 1.8 /
5.7 /
17.0
69
13.
전화 좀 받으라해#KR1
전화 좀 받으라해#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 1.7 /
5.1 /
15.5
86
14.
편돌이 로쓰#KR1
편돌이 로쓰#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.7% 1.5 /
4.8 /
15.1
58
15.
Mapa#NA1
Mapa#NA1
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.7% 2.2 /
4.8 /
15.8
83
16.
qimen#KR1
qimen#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 1.6 /
5.1 /
13.8
52
17.
show off#narci
show off#narci
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.6 /
4.5 /
18.3
63
18.
깊이반성하며#KR1
깊이반성하며#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.5% 1.7 /
3.9 /
14.4
47
19.
complete random#14k
complete random#14k
EUNE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.4% 2.0 /
5.2 /
16.9
54
20.
IIlllIIIIlllIIll#llll
IIlllIIIIlllIIll#llll
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 1.4 /
3.8 /
14.5
64
21.
subo inteando#0101
subo inteando#0101
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.9% 1.9 /
5.0 /
15.6
53
22.
우 원 강#용찌빵
우 원 강#용찌빵
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.6% 1.5 /
3.6 /
15.8
135
23.
Genco Bogdanoff#EUW
Genco Bogdanoff#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 2.3 /
6.0 /
16.3
75
24.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.7% 1.9 /
4.3 /
18.0
43
25.
스타레#Stare
스타레#Stare
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 1.6 /
4.2 /
15.4
47
26.
Dr Natrium#Keria
Dr Natrium#Keria
EUNE (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.0% 2.1 /
5.1 /
17.1
100
27.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.1% 2.3 /
5.0 /
18.0
87
28.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.3% 1.4 /
5.0 /
14.8
52
29.
EnerChi#252
EnerChi#252
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.5% 1.7 /
4.0 /
18.3
84
30.
lgnzkZ#EUW
lgnzkZ#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.1 /
3.8 /
15.8
60
31.
채팅치면원숭이#KRmk
채팅치면원숭이#KRmk
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.0% 1.7 /
4.5 /
13.9
50
32.
매 라#1004
매 라#1004
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 1.3 /
5.2 /
15.0
59
33.
ReformedNoDu#SOLS9
ReformedNoDu#SOLS9
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 1.7 /
5.6 /
18.4
68
34.
Lisan al Gaib#NoDu
Lisan al Gaib#NoDu
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 1.6 /
5.1 /
19.0
73
35.
OOGA BOOGAA#EUNE
OOGA BOOGAA#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 2.0 /
4.9 /
18.8
56
36.
0 CheckMate 0#LAS
0 CheckMate 0#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.4% 2.2 /
4.2 /
15.2
54
37.
Tikineta#LAS
Tikineta#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 2.5 /
5.4 /
18.9
66
38.
Lên Top Hít Ke#69699
Lên Top Hít Ke#69699
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 1.9 /
6.6 /
19.3
46
39.
Baby bỏ em rồii#Kaiz
Baby bỏ em rồii#Kaiz
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.2 /
6.2 /
17.3
62
40.
문서노#KR1
문서노#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 1.6 /
4.4 /
14.7
61
41.
KOM Maskas#EUW54
KOM Maskas#EUW54
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.0 /
4.3 /
13.9
48
42.
Xm2XPBelfb#KR1
Xm2XPBelfb#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 1.2 /
5.4 /
13.8
49
43.
Lanterne man#Shun
Lanterne man#Shun
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 2.1 /
4.9 /
16.1
196
44.
enjawve#EUW
enjawve#EUW
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.2% 1.8 /
4.9 /
17.7
65
45.
Đang Buff Nè Má#Banh
Đang Buff Nè Má#Banh
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 2.3 /
7.5 /
17.9
62
46.
Emanuel Kante#EUW
Emanuel Kante#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.4 /
5.2 /
14.9
96
47.
Pure#1229
Pure#1229
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.2% 1.3 /
4.1 /
13.9
65
48.
모 코#1215
모 코#1215
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 1.6 /
4.8 /
12.4
64
49.
Gary奇#Gary奇
Gary奇#Gary奇
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.5 /
4.1 /
13.7
54
50.
쭈니의협곡#kr99
쭈니의협곡#kr99
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.4 /
3.5 /
13.2
106
51.
ToxicFalls#NA1
ToxicFalls#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.4 /
7.1 /
16.9
65
52.
Sup 25032004#BR1
Sup 25032004#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 2.0 /
5.0 /
17.0
65
53.
HAPPY LIFE#2000
HAPPY LIFE#2000
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 1.3 /
4.8 /
13.7
60
54.
Thrësh#5262
Thrësh#5262
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.7 /
4.5 /
16.5
86
55.
Vitin#Hook
Vitin#Hook
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 2.0 /
4.8 /
18.3
61
56.
DiogenesTheCan#LAN
DiogenesTheCan#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.8% 1.8 /
8.0 /
19.0
48
57.
야생화#2014
야생화#2014
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.6 /
3.3 /
13.0
68
58.
Gerrard#NA1
Gerrard#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.7 /
5.0 /
15.5
67
59.
Bánh Snack 10k#VN2
Bánh Snack 10k#VN2
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.6 /
4.9 /
17.1
55
60.
FXN MrOregano#FXN
FXN MrOregano#FXN
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.8 /
4.3 /
16.3
55
61.
sarbassss#TR1
sarbassss#TR1
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 2.9 /
6.0 /
19.1
47
62.
Lil Duryu#KR1
Lil Duryu#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 2.0 /
4.6 /
14.9
89
63.
Patro#EUW
Patro#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.3 /
4.7 /
13.4
56
64.
nguoi dang hoang#VN2
nguoi dang hoang#VN2
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.2 /
5.8 /
18.5
50
65.
낡은낚싯대#KR1
낡은낚싯대#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 2.0 /
5.2 /
14.6
128
66.
FlayButIAintG4y#1623
FlayButIAintG4y#1623
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
4.6 /
14.5
48
67.
Gmandlife#Yuki
Gmandlife#Yuki
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.7% 1.3 /
5.3 /
15.4
44
68.
ChaewonSaranghae#KOR
ChaewonSaranghae#KOR
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.5 /
4.4 /
16.6
81
69.
ICE LATTE ADDICT#EUW
ICE LATTE ADDICT#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.7 /
6.4 /
15.1
55
70.
xGravity#BR1
xGravity#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.0 /
5.2 /
15.0
66
71.
Zzei#Zzei
Zzei#Zzei
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.5 /
4.3 /
14.7
58
72.
그만싸워#0807
그만싸워#0807
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.1 /
5.7 /
14.2
66
73.
유미델꼬가#KR1
유미델꼬가#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
5.2 /
13.2
51
74.
chanhxike waga#VN2
chanhxike waga#VN2
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.3 /
4.4 /
16.2
154
75.
passion#hate
passion#hate
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 1.9 /
5.7 /
16.2
52
76.
이새롬#97107
이새롬#97107
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.7 /
4.3 /
13.9
58
77.
MihaZ#РАЙЪТ
MihaZ#РАЙЪТ
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 1.6 /
5.8 /
17.0
73
78.
Féels#NA1
Féels#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.4 /
4.6 /
14.0
51
79.
El Canto#BULGR
El Canto#BULGR
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 2.2 /
4.4 /
16.0
54
80.
170522#1705
170522#1705
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 2.5 /
6.7 /
19.3
167
81.
C SUP#2007
C SUP#2007
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.8 /
6.8 /
14.9
47
82.
사슬갓#KR1
사슬갓#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 2.0 /
6.2 /
15.1
204
83.
Lukat#Brabo
Lukat#Brabo
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.1 /
5.2 /
16.8
95
84.
쓰레쉬도구#KR1
쓰레쉬도구#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
5.2 /
14.3
56
85.
Hamerhead#EUW
Hamerhead#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 2.0 /
5.3 /
16.0
74
86.
u r useless#BR1
u r useless#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.0 /
6.1 /
20.5
101
87.
Kuroyukihime#god
Kuroyukihime#god
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.7 /
4.2 /
14.8
65
88.
Chadvienne#123
Chadvienne#123
EUW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.0% 1.6 /
5.0 /
14.9
54
89.
노윤서 예쁘다#KR12
노윤서 예쁘다#KR12
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.1 /
4.0 /
13.6
66
90.
TTV Egomaniia#000
TTV Egomaniia#000
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.8 /
4.8 /
16.5
117
91.
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.9% 2.4 /
4.6 /
17.0
97
92.
Kówa#LAS
Kówa#LAS
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.6 /
4.7 /
16.1
123
93.
유라니#고라니
유라니#고라니
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.5 /
5.9 /
14.1
58
94.
knewworld#LAN
knewworld#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 1.7 /
3.7 /
16.6
93
95.
VRG Nundi#EUNE
VRG Nundi#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 2.0 /
4.9 /
16.6
70
96.
M4R1T#0000
M4R1T#0000
TR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 2.9 /
7.3 /
17.6
75
97.
Ariane QT#agqt
Ariane QT#agqt
PH (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 2.5 /
6.3 /
16.4
44
98.
byungshinnom#NA1
byungshinnom#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 2.1 /
5.4 /
17.3
74
99.
분당동케리아#뚝 섬
분당동케리아#뚝 섬
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 2.0 /
5.2 /
13.7
65
100.
Hoshino#DFM
Hoshino#DFM
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 1.6 /
6.1 /
18.2
153