Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất BR

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MDKmid#MDK
MDKmid#MDK
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 7.1 /
5.1 /
10.1
61
2.
relíquiA#2018
relíquiA#2018
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 7.6 /
4.9 /
11.2
57
3.
Toph Beifong#gasbe
Toph Beifong#gasbe
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.7 /
4.8 /
9.6
132
4.
Weyne#BR1
Weyne#BR1
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.4 /
10.3
60
5.
Titeito#BR1
Titeito#BR1
BR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.8% 8.9 /
5.6 /
9.8
90
6.
cablui no ego#love
cablui no ego#love
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.3 /
4.4 /
9.2
80
7.
Lieless#877
Lieless#877
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.8 /
5.5 /
8.4
108
8.
vashanzo#BR1
vashanzo#BR1
BR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 6.2 /
4.3 /
8.0
57
9.
Toady Activoo#1919
Toady Activoo#1919
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 8.1 /
5.5 /
10.5
50
10.
dZoch#0001
dZoch#0001
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.2 /
5.4 /
9.0
65
11.
carne humana#comer
carne humana#comer
BR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.3% 10.7 /
6.3 /
11.2
66
12.
Thiaguin#ZIKA
Thiaguin#ZIKA
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.9 /
9.6
171
13.
Senin mode#Prime
Senin mode#Prime
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 6.7 /
6.2 /
9.2
107
14.
felipinho#pru
felipinho#pru
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 7.7 /
5.2 /
8.4
97
15.
Monster#NWA
Monster#NWA
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 7.9 /
6.3 /
10.9
167
16.
Muzan#BR3
Muzan#BR3
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.6 /
5.1 /
10.5
147
17.
UFU Bill#Saint
UFU Bill#Saint
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 7.1 /
5.8 /
8.0
102
18.
Unityz#BR1
Unityz#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.4 /
6.0 /
8.8
104
19.
KombaTT#BR1
KombaTT#BR1
BR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 6.0 /
4.4 /
7.8
92
20.
Echinus#BR15
Echinus#BR15
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.7 /
7.5 /
10.1
59
21.
mätsuda#BR1
mätsuda#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.9 /
5.5 /
9.7
113
22.
RED Peco#CBLol
RED Peco#CBLol
BR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 6.6 /
5.6 /
10.0
77
23.
Picknn#BR1
Picknn#BR1
BR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 6.9 /
4.6 /
10.4
48
24.
Mythological#BR1
Mythological#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.1 /
8.0 /
11.5
82
25.
focaboboca#6969
focaboboca#6969
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.3 /
5.6 /
10.0
186
26.
deixa arder#ARDER
deixa arder#ARDER
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.8 /
6.0 /
10.2
70
27.
Wyise#BR1
Wyise#BR1
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 7.1 /
6.3 /
9.3
47
28.
CITY CAMPEÃO#BR1
CITY CAMPEÃO#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.6 /
5.4 /
8.9
134
29.
FA Rank 1 MID#BR1
FA Rank 1 MID#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.0 /
3.9 /
9.0
63
30.
Zambiasi#2901
Zambiasi#2901
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.3 /
5.2 /
10.1
49
31.
Seryu Ubiquitous#BR1
Seryu Ubiquitous#BR1
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 6.3 /
5.5 /
10.2
214
32.
HUANG TONG DAYE#BR2
HUANG TONG DAYE#BR2
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 7.2 /
6.4 /
12.6
99
33.
FNX skyyy#guinz
FNX skyyy#guinz
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.8% 7.2 /
6.1 /
10.2
112
34.
Astaroth010#BR1
Astaroth010#BR1
BR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.0% 10.1 /
5.0 /
9.9
59
35.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.8% 7.7 /
4.4 /
8.3
97
36.
joji#rod
joji#rod
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.0 /
5.9 /
10.4
57
37.
Neymar Jr#1457
Neymar Jr#1457
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 7.6 /
5.1 /
8.7
72
38.
lindo5#BR1
lindo5#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.0 /
5.4 /
8.9
70
39.
dandan#1212
dandan#1212
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.0 /
5.1 /
7.8
136
40.
shaco player#histt
shaco player#histt
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.3 /
4.2 /
9.3
56
41.
G0Dstorm#3630
G0Dstorm#3630
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.9 /
10.7
93
42.
FUR lolo#CBLol
FUR lolo#CBLol
BR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 7.2 /
4.4 /
8.5
43
43.
Ásamo#Saber
Ásamo#Saber
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.4 /
5.1 /
7.3
102
44.
pOmt#1010
pOmt#1010
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 10.6 /
5.4 /
10.8
41
45.
Maiyorin#BR1
Maiyorin#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.2 /
3.8 /
9.1
87
46.
potato the cat#envy
potato the cat#envy
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 6.1 /
4.4 /
7.8
65
47.
Pequeno Sapeca#2506
Pequeno Sapeca#2506
BR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 69.8% 8.0 /
4.4 /
9.9
149
48.
violent things#Howtz
violent things#Howtz
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
6.1 /
8.6
65
49.
LouizTheBouis#BR1
LouizTheBouis#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.5 /
6.0 /
9.7
88
50.
Junichi#1707
Junichi#1707
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.9 /
5.4 /
9.2
55
51.
Terto#0000
Terto#0000
BR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 6.1 /
5.9 /
8.7
170
52.
Rogue#BR10
Rogue#BR10
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.8 /
6.1 /
8.7
56
53.
Meisterhaft#sansa
Meisterhaft#sansa
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.3 /
3.3 /
8.8
156
54.
Pinz#000
Pinz#000
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 5.4 /
4.5 /
8.5
39
55.
Mono Katarina#BLADE
Mono Katarina#BLADE
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.8 /
5.8 /
9.1
51
56.
sebastian#ssy
sebastian#ssy
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 10.3 /
6.1 /
10.7
67
57.
FA Leviis#BR12
FA Leviis#BR12
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.0 /
10.1
123
58.
Aithusa#br2
Aithusa#br2
BR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.4% 7.9 /
5.4 /
9.1
34
59.
heãp#BR1
heãp#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.4 /
5.5 /
11.4
43
60.
Zezão do Paiol#ZEZAO
Zezão do Paiol#ZEZAO
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.9 /
4.8 /
10.2
49
61.
FA skfjah#0808
FA skfjah#0808
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.6 /
5.6 /
8.2
78
62.
Temny#8913
Temny#8913
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 7.7 /
5.4 /
10.0
43
63.
Do Bronx#BR11
Do Bronx#BR11
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.6 /
6.3 /
10.3
54
64.
Anderlaine#BR1
Anderlaine#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.9 /
6.8 /
9.9
89
65.
adrian#xsm
adrian#xsm
BR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 7.5 /
5.7 /
10.4
44
66.
Cowa#Math
Cowa#Math
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.6% 7.2 /
5.8 /
9.5
145
67.
Phantogram#BR1
Phantogram#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 6.9 /
5.6 /
9.9
399
68.
korean player#BR2
korean player#BR2
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.8 /
5.7 /
8.9
212
69.
burn my dread#p3fes
burn my dread#p3fes
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.5 /
5.2 /
7.8
334
70.
Hello Everyone#SAFE
Hello Everyone#SAFE
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 7.1 /
5.7 /
10.1
408
71.
Tigruja#BR1
Tigruja#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 56.4% 5.5 /
5.4 /
9.2
241
72.
1996#BR1
1996#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.6 /
7.7 /
9.0
79
73.
Frederich Hell#BR1
Frederich Hell#BR1
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.4 /
6.7 /
11.0
61
74.
Zacil#BR1
Zacil#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.1 /
5.6 /
8.3
130
75.
Ferboy 2#BR1
Ferboy 2#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 5.7 /
5.4 /
10.5
198
76.
kbelo#6825
kbelo#6825
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.4 /
5.6 /
10.0
40
77.
Kuropi#kuro
Kuropi#kuro
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.1% 7.6 /
5.8 /
9.6
133
78.
ティアゴ ドゥルソ#2109
ティアゴ ドゥルソ#2109
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.1 /
7.8 /
10.0
44
79.
LKT 11#ESAG
LKT 11#ESAG
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.3 /
6.5 /
7.9
40
80.
artemis#power
artemis#power
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.9 /
6.5 /
9.7
168
81.
Villizero#lixo
Villizero#lixo
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.2 /
5.6 /
9.7
73
82.
hayiIat#BR1
hayiIat#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.4 /
6.2 /
7.3
214
83.
Injuh#BR1
Injuh#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.1 /
6.1 /
8.6
113
84.
chivas regaI#BR1
chivas regaI#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.5 /
6.0 /
10.0
64
85.
CHINESE JUNGLE7#KR7
CHINESE JUNGLE7#KR7
BR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 69.1% 8.8 /
7.5 /
12.9
55
86.
Frapz#BR1
Frapz#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.6 /
5.2 /
7.9
50
87.
spam caxot4#BR1
spam caxot4#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.6 /
6.3 /
10.2
82
88.
Wuyz#00000
Wuyz#00000
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.6 /
6.2 /
11.2
59
89.
VNZMT#BR1
VNZMT#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.6 /
6.7 /
10.7
46
90.
Nyaz#001
Nyaz#001
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.9 /
3.7 /
8.0
48
91.
wow you good#BR3
wow you good#BR3
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.0% 9.6 /
5.7 /
9.6
30
92.
SantiagoSG#1229
SantiagoSG#1229
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 6.3 /
4.7 /
9.3
192
93.
a lot 3rd verse#los
a lot 3rd verse#los
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 8.5 /
4.6 /
11.9
36
94.
Ancrath#BR5
Ancrath#BR5
BR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.1% 10.8 /
5.1 /
9.0
35
95.
NAVI S1MPLE#2010
NAVI S1MPLE#2010
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 6.9 /
5.0 /
9.5
42
96.
Generoso#BR2
Generoso#BR2
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.6 /
6.9 /
9.6
57
97.
Gabiru#VLAD
Gabiru#VLAD
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.2 /
7.8 /
11.5
68
98.
JOHN KENNEDY 9#9830
JOHN KENNEDY 9#9830
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 6.8 /
5.1 /
10.2
44
99.
Felpi BOTAFOGO 彡#AuSol
Felpi BOTAFOGO 彡#AuSol
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 50.8% 5.8 /
6.4 /
9.1
63
100.
LOS Nero#CBLol
LOS Nero#CBLol
BR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 8.1 /
5.5 /
12.5
52