Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất KR

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
안산 예진공주#KR1
안산 예진공주#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.3% 10.8 /
5.9 /
8.8
79
2.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.9% 8.2 /
3.3 /
9.7
58
3.
douyinlzgyanque#66666
douyinlzgyanque#66666
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.3% 8.5 /
3.8 /
9.1
97
4.
fewqdfqwd#7990
fewqdfqwd#7990
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 9.3 /
4.1 /
9.0
53
5.
1253#123
1253#123
KR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.0% 9.4 /
3.5 /
9.6
48
6.
권동혁권동혁권동혁권동혁#KR1
권동혁권동혁권동혁권동혁#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 7.4 /
5.4 /
10.8
51
7.
qiang zai1#1997
qiang zai1#1997
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 8.0 /
3.1 /
9.7
91
8.
아이밀크#KR1
아이밀크#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 5.3 /
2.2 /
8.7
48
9.
55557#5555
55557#5555
KR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.2% 8.0 /
4.0 /
7.7
52
10.
Angel#kr123
Angel#kr123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 8.4 /
4.0 /
9.0
65
11.
xiaozhubao#KR123
xiaozhubao#KR123
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.9% 8.3 /
3.6 /
9.5
36
12.
www xμideo com#유니콘
www xμideo com#유니콘
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 6.5 /
3.9 /
10.1
66
13.
qwersdxzsa#KR1
qwersdxzsa#KR1
KR (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.8% 6.8 /
3.7 /
10.1
64
14.
항상못하기#KR1
항상못하기#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.1 /
4.9 /
10.4
56
15.
Sen#0627
Sen#0627
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.9 /
4.7 /
9.5
74
16.
쿵푸팬더리신#KR1
쿵푸팬더리신#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.2 /
5.2 /
10.5
91
17.
바른생각바른자세#KR1
바른생각바른자세#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 6.9 /
5.3 /
10.8
55
18.
T1 Zeus#gj1
T1 Zeus#gj1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.2 /
5.6 /
9.4
78
19.
낑 재#KR3
낑 재#KR3
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.7 /
6.3 /
10.5
52
20.
YOU ARE BUGS#KR2
YOU ARE BUGS#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 7.0 /
4.1 /
8.8
48
21.
가즈아아아아아#KR2
가즈아아아아아#KR2
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 4.7 /
4.7 /
7.8
64
22.
낭 만#KR1
낭 만#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 7.4 /
4.1 /
8.9
58
23.
WDNMD#662
WDNMD#662
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.3 /
5.0 /
10.9
49
24.
무야늘#0322
무야늘#0322
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 7.3 /
4.2 /
8.8
77
25.
pptaliyah#pgod
pptaliyah#pgod
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 7.1 /
4.8 /
8.8
98
26.
감각있는놈#KR2
감각있는놈#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.0 /
4.0 /
8.6
55
27.
진화의 귀환#KR2
진화의 귀환#KR2
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.6 /
8.1
52
28.
8741704_DEL#KR1
8741704_DEL#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 7.4 /
4.7 /
10.0
87
29.
캐비아 뮤#1122
캐비아 뮤#1122
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.8 /
9.3
84
30.
쁘띠첼 러버#FearX
쁘띠첼 러버#FearX
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 6.5 /
5.2 /
8.2
55
31.
유기농숟가락#KR1
유기농숟가락#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 5.5 /
4.7 /
9.0
61
32.
uiir#4776
uiir#4776
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 8.6 /
4.1 /
9.7
71
33.
아이고사장님뭐이렇게많이주셨어요#ostin
아이고사장님뭐이렇게많이주셨어요#ostin
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.9 /
5.1 /
9.8
48
34.
qyt#8514
qyt#8514
KR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.7% 7.8 /
3.3 /
9.2
70
35.
5월까지 챌달리기#0415
5월까지 챌달리기#0415
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.4 /
5.2 /
9.7
50
36.
마체테#KR1
마체테#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.1 /
4.4 /
10.0
57
37.
Sadays#KR11
Sadays#KR11
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.0% 5.6 /
4.3 /
7.7
53
38.
뉴진스 해린#버니버니
뉴진스 해린#버니버니
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 7.5 /
4.8 /
10.3
77
39.
호라이즌#1245
호라이즌#1245
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.9 /
4.2 /
7.5
55
40.
HAPPY EVERYDAY#2223
HAPPY EVERYDAY#2223
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.0 /
5.9 /
9.3
67
41.
옥상위리트리버#KR1
옥상위리트리버#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.4 /
4.6 /
10.1
52
42.
코눌러#KR2
코눌러#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 4.7 /
3.8 /
8.4
46
43.
goldgunssss#KR1
goldgunssss#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.7 /
4.8 /
7.8
50
44.
M G#2821
M G#2821
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 63.8% 8.2 /
4.5 /
10.7
69
45.
잘좀하자애들아#나도나도
잘좀하자애들아#나도나도
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.2 /
5.2 /
11.0
56
46.
Qingcheng#0526
Qingcheng#0526
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.8 /
4.3 /
9.4
65
47.
Shine#6633
Shine#6633
KR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.2% 7.5 /
5.3 /
9.9
67
48.
챔 식#KR1
챔 식#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.2 /
11.1
54
49.
하사 박 건#KR1
하사 박 건#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.9 /
4.6 /
8.7
77
50.
Zziy#3334
Zziy#3334
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.2% 7.4 /
4.4 /
9.2
68
51.
ホタル#0619
ホタル#0619
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 5.8 /
5.3 /
7.8
104
52.
뇽뇽e#KR1
뇽뇽e#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.2 /
5.2 /
10.5
63
53.
만찬가#822
만찬가#822
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 6.0 /
3.8 /
9.1
69
54.
비가 내리는 날에는#1년7개월
비가 내리는 날에는#1년7개월
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.2 /
9.7
94
55.
PigKinG고수#777
PigKinG고수#777
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.5 /
4.5 /
9.6
68
56.
leidaxiaomao#0101
leidaxiaomao#0101
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.6% 7.8 /
5.7 /
8.8
64
57.
AFTV 옥맨#KR1
AFTV 옥맨#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.7 /
5.1 /
9.7
341
58.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.0% 5.8 /
4.7 /
8.7
60
59.
이우현의ASMR#KR1
이우현의ASMR#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.8 /
4.5 /
9.4
80
60.
모기가 나만 물어#KR1
모기가 나만 물어#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.2 /
3.2 /
9.9
53
61.
이쁜챔만 골라하는 혜지는 져라#설거지해라
이쁜챔만 골라하는 혜지는 져라#설거지해라
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.2 /
3.6 /
8.3
48
62.
Sad mood#KR1
Sad mood#KR1
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.4% 7.5 /
5.0 /
10.1
43
63.
구민좡#KR1
구민좡#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.5 /
4.9 /
9.9
63
64.
스타벅스코드블루#KR1
스타벅스코드블루#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.6 /
5.5 /
8.8
51
65.
Yoon SeokJun#0104
Yoon SeokJun#0104
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.6% 5.3 /
4.1 /
7.9
107
66.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 5.9 /
4.2 /
8.6
85
67.
El1enYeager#KR1
El1enYeager#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.7 /
4.6 /
8.8
53
68.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 7.0 /
5.6 /
9.8
77
69.
7 years#洋子zz
7 years#洋子zz
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.2 /
4.4 /
8.9
44
70.
하 이#빠 이
하 이#빠 이
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 4.7 /
5.2 /
8.1
65
71.
GaoJinSay#KR1
GaoJinSay#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 5.5 /
5.4 /
9.6
77
72.
QQhatitang11#KR1
QQhatitang11#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 62.5% 4.6 /
4.8 /
7.9
56
73.
꽃복순#KR1
꽃복순#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.5 /
5.5 /
9.7
64
74.
Hide on bush#Hobk
Hide on bush#Hobk
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.2 /
6.1 /
9.2
69
75.
Realize#KR1
Realize#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.5 /
5.2 /
8.5
47
76.
Sole#7410
Sole#7410
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.4 /
5.5 /
9.5
116
77.
바텀들정글핑좀봐#KR2
바텀들정글핑좀봐#KR2
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 8.0 /
5.7 /
10.2
82
78.
ツツツ#KRKR
ツツツ#KRKR
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 7.1 /
4.4 /
9.7
38
79.
페이커쇼크웨이브윌파인뎀올#1997
페이커쇼크웨이브윌파인뎀올#1997
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.3 /
4.0 /
8.2
129
80.
Zisi de jiyin#KR1
Zisi de jiyin#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 6.2 /
5.1 /
9.5
48
81.
땅굴 지렁이 2호#지렁이
땅굴 지렁이 2호#지렁이
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 3.7 /
5.4 /
12.4
45
82.
대머리임#KR1
대머리임#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.4 /
6.0 /
8.4
84
83.
Indexy#KR4
Indexy#KR4
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 5.7 /
5.2 /
8.7
76
84.
니가너무좋아#KR1
니가너무좋아#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.2 /
8.5
52
85.
woxiangzaishishi#Rum
woxiangzaishishi#Rum
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.7 /
5.4 /
9.0
57
86.
3girl can win zz#tang1
3girl can win zz#tang1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.5 /
4.6 /
8.9
76
87.
너구리훈련병#KR1
너구리훈련병#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 8.3 /
4.4 /
8.9
36
88.
귀 막고 눈 감은#KR1
귀 막고 눈 감은#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.2 /
5.0 /
9.1
62
89.
루 이#KOR
루 이#KOR
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.3 /
4.9 /
9.2
75
90.
JOH#KR1
JOH#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.5 /
5.2 /
10.9
74
91.
obscurity#mby
obscurity#mby
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.4 /
5.9 /
10.0
52
92.
Quad#KR14
Quad#KR14
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.7% 7.1 /
5.5 /
9.0
51
93.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 6.6 /
5.3 /
10.3
105
94.
AIMYON#kr11
AIMYON#kr11
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.0 /
4.3 /
10.7
52
95.
크랙중독#KR1
크랙중독#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.7 /
5.0 /
8.5
77
96.
우와대박TV#KR1
우와대박TV#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.6 /
4.8 /
8.8
50
97.
loser#11851
loser#11851
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.7 /
3.0 /
8.9
187
98.
babyvv#8205
babyvv#8205
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.2 /
8.5
105
99.
정현수다#KR1
정현수다#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 4.9 /
4.4 /
9.1
99
100.
sry2023#2024
sry2023#2024
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.1 /
4.5 /
10.2
52