Samira

Samira

AD Carry
665 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
15.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ứng Biến
Q
Đánh Liều
E
Lốc Kiếm
W
Thích Thể Hiện
Ứng Biến
Q Q Q Q Q
Lốc Kiếm
W W W W W
Đánh Liều
E E E E E
Hỏa Ngục Liên Xạ
R R R
Phổ biến: 79.8% - Tỷ Lệ Thắng: 46.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 86.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
Phổ biến: 18.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik

Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Đường giữa)

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 67.2% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#1)
Thách Đấu 81.0% 63
2.
Mizyosus#9758
Mizyosus#9758
BR (#2)
Cao Thủ 86.4% 44
3.
Hellboy2pro#VN2
Hellboy2pro#VN2
VN (#3)
Cao Thủ 81.4% 59
4.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#4)
Đại Cao Thủ 77.5% 71
5.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#5)
Thách Đấu 76.2% 84
6.
Two Dagger#EUW
Two Dagger#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 73.2% 71
7.
Robicob#2750
Robicob#2750
EUW (#7)
Cao Thủ 73.3% 60
8.
Trident#Sagi
Trident#Sagi
BR (#8)
Cao Thủ 73.1% 52
9.
Kizuuu#2708
Kizuuu#2708
EUW (#9)
Cao Thủ 76.0% 50
10.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#10)
Cao Thủ 71.4% 63