Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất TW

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
小lu寶#666
小lu寶#666
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.0% 6.4 /
3.6 /
8.4
20
2.
你媽死了才嘴砲#1909
你媽死了才嘴砲#1909
TW (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.4% 8.4 /
7.6 /
6.2
47
3.
LaST#1026
LaST#1026
TW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.1% 9.4 /
5.7 /
5.4
45
4.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.3 /
3.7 /
6.8
12
5.
李天秀#0826
李天秀#0826
TW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.1% 9.5 /
4.6 /
6.6
18
6.
Eurus#Tommy
Eurus#Tommy
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 65.2% 6.7 /
4.6 /
7.3
23
7.
何不多愛自己#TW2
何不多愛自己#TW2
TW (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngĐường trên Bạch Kim II 60.5% 8.8 /
6.2 /
6.4
38
8.
舒小若#6239
舒小若#6239
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 64.3% 4.9 /
6.7 /
10.4
28
9.
JGÜ#TW2
JGÜ#TW2
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.3% 10.7 /
7.2 /
8.7
30
10.
Chester1974#3943
Chester1974#3943
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 5.4 /
6.1 /
6.8
13
11.
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
哦术打击哦哦哦哦哦哦#0809
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 70.0% 8.8 /
4.4 /
6.1
30
12.
火爆大隊長#5444
火爆大隊長#5444
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.0% 6.7 /
5.9 /
6.9
10
13.
LiandrysTorment#7653
LiandrysTorment#7653
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.5% 8.3 /
6.6 /
3.3
26
14.
送分人#TW2
送分人#TW2
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 4.9 /
5.0 /
9.1
10
15.
孤人難為#key
孤人難為#key
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 5.6 /
5.3 /
5.5
20
16.
Nick King#5523
Nick King#5523
TW (#16)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.7% 7.6 /
4.2 /
3.8
15
17.
Popp1ng#3111
Popp1ng#3111
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.8% 8.5 /
4.4 /
7.0
17
18.
Trout#4178
Trout#4178
TW (#18)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 50.0% 7.3 /
7.7 /
10.4
26
19.
迎神ysrw66#TW666
迎神ysrw66#TW666
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.9% 8.5 /
5.3 /
8.6
19
20.
潘森大師#TW3
潘森大師#TW3
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.9% 4.1 /
6.3 /
5.6
17
21.
Etha1n#9343
Etha1n#9343
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.5% 11.0 /
8.2 /
7.3
23
22.
不練好AD不改名#OK2
不練好AD不改名#OK2
TW (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 81.8% 5.7 /
7.6 /
9.9
11
23.
Chun9#TW2
Chun9#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 7.9 /
5.3 /
9.3
21
24.
真的很玄#7106
真的很玄#7106
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 58.8% 5.3 /
8.5 /
10.1
17
25.
海角七億陳水扁#TW2
海角七億陳水扁#TW2
TW (#25)
Vàng I Vàng I
Đi RừngĐường trên Vàng I 60.7% 8.8 /
6.2 /
6.2
28
26.
特戰英精#5105
特戰英精#5105
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 7.0 /
6.1 /
9.8
15
27.
ギロチン#99999
ギロチン#99999
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 76.9% 8.1 /
8.7 /
11.9
13
28.
123453245#TW2
123453245#TW2
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 50.0% 7.5 /
7.5 /
7.8
10
29.
輔助怪物KitlongC#7594
輔助怪物KitlongC#7594
TW (#29)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 52.6% 6.7 /
8.9 /
9.4
38
30.
吃我下麵的火雞味鍋巴#sover
吃我下麵的火雞味鍋巴#sover
TW (#30)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.7% 7.2 /
6.4 /
6.8
12
31.
我的長槍將會貫穿星辰#水番木木木
我的長槍將會貫穿星辰#水番木木木
TW (#31)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 72.7% 10.6 /
5.8 /
6.7
11
32.
Xanishilam#5917
Xanishilam#5917
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 81.3% 10.4 /
4.3 /
9.9
16
33.
Raineko萊貓#猫クラブ
Raineko萊貓#猫クラブ
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 6.0 /
5.5 /
8.3
20
34.
喵貓叫貓貓#TW2
喵貓叫貓貓#TW2
TW (#34)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 51.4% 7.8 /
7.1 /
8.9
35
35.
625344#9618
625344#9618
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.2% 7.0 /
6.8 /
7.9
23
36.
一手機#TW2
一手機#TW2
TW (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 38.9% 5.7 /
6.0 /
4.3
18
37.
心態大師走路草#TW2
心態大師走路草#TW2
TW (#37)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 61.5% 6.1 /
5.7 /
11.2
13
38.
16連跪連敗組#TW2
16連跪連敗組#TW2
TW (#38)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 71.4% 6.3 /
7.0 /
9.8
14
39.
我叫蛋#TW2
我叫蛋#TW2
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 8.4 /
7.4 /
6.3
10
40.
社交安全距離#TW2
社交安全距離#TW2
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 52.9% 4.8 /
7.1 /
7.0
17
41.
Gen Canyon#6553
Gen Canyon#6553
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 34.8% 10.5 /
5.3 /
9.7
23
42.
9inl#9999
9inl#9999
TW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 36.4% 8.0 /
4.5 /
6.8
11
43.
龍井金城武#5714
龍井金城武#5714
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 70.0% 8.0 /
7.7 /
10.3
10
44.
夢琪兒OwO#chick
夢琪兒OwO#chick
TW (#44)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 82.4% 9.6 /
4.0 /
6.8
17
45.
DiurnalStar#oWo
DiurnalStar#oWo
TW (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 53.8% 4.2 /
7.0 /
10.0
13
46.
dream09010#DMHT
dream09010#DMHT
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 55.0% 8.0 /
6.7 /
9.1
20
47.
臭蛋蛋#ooo
臭蛋蛋#ooo
TW (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 45.5% 8.2 /
5.5 /
7.1
11
48.
zhangguava#1111
zhangguava#1111
TW (#48)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 63.6% 10.4 /
4.5 /
4.3
11
49.
梅子茶#TW2
梅子茶#TW2
TW (#49)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 72.2% 10.0 /
6.4 /
7.1
18
50.
unlightowo#2861
unlightowo#2861
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 5.7 /
5.7 /
4.6
10
51.
就很玄#Lung
就很玄#Lung
TW (#51)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 48.8% 6.9 /
6.6 /
9.3
43
52.
Sinsin#TW2
Sinsin#TW2
TW (#52)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 72.7% 4.4 /
6.9 /
7.8
11
53.
테이블위의스페이드#Ace
테이블위의스페이드#Ace
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo II 41.7% 8.9 /
5.6 /
5.5
12
54.
月色隨風#5200
月色隨風#5200
TW (#54)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 53.3% 10.7 /
7.9 /
5.3
30
55.
BoTan#ZonG
BoTan#ZonG
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 30.0% 8.5 /
6.1 /
6.6
10
56.
積分送頭歡樂無窮#6666
積分送頭歡樂無窮#6666
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 41.7% 8.8 /
5.5 /
4.8
12
57.
MeanMean#5007
MeanMean#5007
TW (#57)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 63.6% 6.5 /
4.3 /
7.4
11
58.
先殺AD讓我走#2002
先殺AD讓我走#2002
TW (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 50.0% 5.2 /
5.3 /
6.8
12
59.
wbssmh#2517
wbssmh#2517
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.0% 8.6 /
6.5 /
7.6
10
60.
Feather一Futa#TW2
Feather一Futa#TW2
TW (#60)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 56.0% 6.8 /
7.6 /
8.2
25
61.
醉雨非煙#TW2
醉雨非煙#TW2
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 36.4% 6.5 /
9.2 /
7.9
11
62.
撞到你媽腿軟#TW2
撞到你媽腿軟#TW2
TW (#62)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 75.0% 9.8 /
5.2 /
6.7
12
63.
電鋸戈#000
電鋸戈#000
TW (#63)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 8.0 /
4.8 /
10.4
10
64.
壓到你哭哭#TW2
壓到你哭哭#TW2
TW (#64)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 56.5% 6.9 /
7.1 /
8.7
23
65.
和和森#TW2
和和森#TW2
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 58.3% 7.3 /
5.4 /
9.9
12
66.
CO兔鋼瓶#TW2
CO兔鋼瓶#TW2
TW (#66)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 78.6% 7.6 /
6.7 /
9.9
14
67.
loserwaltz#4591
loserwaltz#4591
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 35.0% 7.3 /
6.2 /
5.8
20
68.
今天去哪裡#TW2
今天去哪裡#TW2
TW (#68)
Vàng IV Vàng IV
Đường trênĐường giữa Vàng IV 53.3% 11.6 /
6.4 /
4.9
15
69.
葛雷夫多加10分#TW2
葛雷夫多加10分#TW2
TW (#69)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 83.3% 16.1 /
7.0 /
10.5
12
70.
bringyoudown#TW2
bringyoudown#TW2
TW (#70)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 56.0% 6.6 /
7.2 /
8.5
25
71.
閃電龜殼花#5852
閃電龜殼花#5852
TW (#71)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 52.9% 5.1 /
5.2 /
9.3
17
72.
所詮人は己の知る事しか知らぬ#1314
所詮人は己の知る事しか知らぬ#1314
TW (#72)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 61.5% 6.7 /
7.0 /
8.6
13
73.
Qqip#TW2
Qqip#TW2
TW (#73)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 50.0% 8.5 /
4.3 /
5.7
24
74.
羅馬不是你的#TW2
羅馬不是你的#TW2
TW (#74)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 54.5% 7.8 /
10.0 /
9.8
11
75.
00陷陣營0o#TW2
00陷陣營0o#TW2
TW (#75)
Bạc IV Bạc IV
Đường trênĐường giữa Bạc IV 64.3% 6.9 /
5.2 /
7.4
14
76.
吾本猖狂#9453
吾本猖狂#9453
TW (#76)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ TrợĐường giữa Bạc IV 53.3% 7.8 /
7.3 /
9.9
15
77.
細菌人#8981
細菌人#8981
TW (#77)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 48.0% 8.4 /
10.4 /
9.4
25
78.
水袖亂舞#3622
水袖亂舞#3622
TW (#78)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 54.5% 9.7 /
9.6 /
12.4
11
79.
o下雨天o#3227
o下雨天o#3227
TW (#79)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 37.5% 6.4 /
5.3 /
5.9
16
80.
不是雷歐娜在扛嗎#TW2
不是雷歐娜在扛嗎#TW2
TW (#80)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 41.7% 6.0 /
8.3 /
11.1
12
81.
達端斯#E04
達端斯#E04
TW (#81)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 50.0% 6.8 /
7.9 /
11.5
10
82.
F6 I Surima Azir#5538
F6 I Surima Azir#5538
TW (#82)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 55.0% 11.4 /
7.1 /
6.5
20
83.
JSI Gder#9527
JSI Gder#9527
TW (#83)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 50.0% 7.2 /
6.2 /
4.1
10
84.
SANCKO#TW2
SANCKO#TW2
TW (#84)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 60.0% 8.1 /
6.5 /
8.1
15
85.
香蒜雞腿排#TW2
香蒜雞腿排#TW2
TW (#85)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 33.3% 4.3 /
7.6 /
9.4
12
86.
敢愛敢恨#1993
敢愛敢恨#1993
TW (#86)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ TrợĐường trên Sắt IV 39.5% 4.8 /
6.7 /
6.7
38
87.
IFitsTheLastTime#TW2
IFitsTheLastTime#TW2
TW (#87)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 50.0% 5.1 /
5.4 /
9.4
18
88.
大家叫我草叢倫#7881
大家叫我草叢倫#7881
TW (#88)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 44.8% 8.7 /
7.3 /
8.2
29
89.
神無心#TW2
神無心#TW2
TW (#89)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 50.0% 9.2 /
9.2 /
10.0
12
90.
鮑魚塞玖逃#TW2
鮑魚塞玖逃#TW2
TW (#90)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐường giữa Đồng IV 50.0% 7.8 /
7.6 /
5.4
18
91.
嘿又是我啦#TW2
嘿又是我啦#TW2
TW (#91)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 53.8% 6.2 /
7.1 /
6.4
13
92.
MysticThirst#1732
MysticThirst#1732
TW (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữaĐường trên Bạch Kim III 20.0% 6.0 /
6.2 /
5.3
10
93.
SegmentTree#TW2
SegmentTree#TW2
TW (#93)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 60.0% 3.9 /
5.5 /
3.7
10
94.
お勉強しといてよ#Crown
お勉強しといてよ#Crown
TW (#94)
Bạc I Bạc I
Đi RừngHỗ Trợ Bạc I 45.5% 8.9 /
7.1 /
6.7
11
95.
圍她豆奶#9720
圍她豆奶#9720
TW (#95)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 50.0% 8.8 /
7.7 /
8.9
18
96.
最強打野金牌輔助唯一的選擇賴清德#487
最強打野金牌輔助唯一的選擇賴清德#487
TW (#96)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 58.3% 9.8 /
4.1 /
5.6
12
97.
IoOAL3XOoI#TW2
IoOAL3XOoI#TW2
TW (#97)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 9.9 /
7.1 /
3.6
14
98.
3523625#352
3523625#352
TW (#98)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 31.3% 8.4 /
8.8 /
7.6
16
99.
FooF#TW2
FooF#TW2
TW (#99)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ TrợĐường giữa Đồng IV 50.0% 4.9 /
5.7 /
6.7
12
100.
TykMikk#TW2
TykMikk#TW2
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐường giữa Đồng IV 50.0% 9.1 /
6.7 /
7.5
10