0.1%
Phổ biến
53.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 68.0%
Tỷ Lệ Thắng: 68.0%
Giày
Phổ biến: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
86.7% | ||||
yixin#0531
KR (#2) |
75.8% | ||||
L9ISnortOpiods#5033
NA (#3) |
70.9% | ||||
Freik#BR1
BR (#4) |
70.0% | ||||
Sorrysorry#EUW
EUW (#5) |
71.2% | ||||
akina dattebayo#EUW
EUW (#6) |
67.9% | ||||
Tonyblack#8020
BR (#7) |
68.0% | ||||
TH7#WK1
BR (#8) |
66.7% | ||||
God Kong#KongA
LAN (#9) |
69.5% | ||||
Enderroko#MI7
LAN (#10) |
66.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,546,907 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,044,067 | |
4. | 8,011,562 | |
5. | 6,843,337 | |