Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.8% 7.0 /
3.7 /
9.3
71
2.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.4% 7.2 /
4.0 /
9.2
61
3.
2674128912156544#KR1
2674128912156544#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 8.5 /
4.1 /
9.5
73
4.
MIDV011#892
MIDV011#892
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 8.9 /
4.0 /
8.9
85
5.
이건끄미야#KR1
이건끄미야#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 9.2 /
4.1 /
10.0
58
6.
불닭볶음밤#KR1
불닭볶음밤#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.6 /
2.8 /
9.2
51
7.
SoberHeart#7210
SoberHeart#7210
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.2 /
3.4 /
9.6
88
8.
1v9#KR1
1v9#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.5 /
3.3 /
8.3
52
9.
8년생 감자#KR1
8년생 감자#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 6.1 /
4.0 /
8.6
86
10.
JustLikeThatKR#7641
JustLikeThatKR#7641
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.8 /
5.4 /
9.4
73
11.
늙은이음파#1208
늙은이음파#1208
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.7 /
4.0 /
7.6
164
12.
유렉이#유렉이
유렉이#유렉이
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.5 /
3.9 /
9.2
56
13.
03군필#마지막
03군필#마지막
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
3.4 /
6.9
63
14.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.5% 8.7 /
4.4 /
8.2
123
15.
어 그래 형이야#으라차찻
어 그래 형이야#으라차찻
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 7.4 /
4.0 /
9.4
63
16.
49874197517#KR1
49874197517#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.2 /
5.5 /
9.7
55
17.
챔프폭 돌아이#KR1
챔프폭 돌아이#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.0 /
4.2 /
10.0
61
18.
사과사과#9999
사과사과#9999
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 8.0 /
4.2 /
7.6
67
19.
carrryy#0911
carrryy#0911
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.4 /
4.0 /
8.2
46
20.
ti6i#iii
ti6i#iii
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.2 /
4.1 /
8.1
88
21.
열 받을만 혀#1713
열 받을만 혀#1713
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.5 /
3.1 /
8.8
54
22.
김백정#정글1
김백정#정글1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.8% 7.9 /
4.1 /
9.1
65
23.
젱 글#KR1
젱 글#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.3% 6.9 /
4.0 /
8.5
104
24.
Normal No More#KZH
Normal No More#KZH
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.2 /
4.2 /
8.7
81
25.
물냉 먹고싶다#KR2
물냉 먹고싶다#KR2
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.8 /
3.6 /
7.9
72
26.
티모를 화악찢어#KR1
티모를 화악찢어#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.4 /
4.8 /
9.9
51
27.
ruadl#0000
ruadl#0000
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.4 /
4.1 /
9.2
79
28.
외치지마 갓성빈#KR1
외치지마 갓성빈#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.2 /
4.1 /
8.4
80
29.
윤 신#KR1
윤 신#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 12.7 /
4.9 /
10.0
46
30.
라면먹고갈래영#KR1
라면먹고갈래영#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.5 /
3.5 /
8.6
87
31.
숟가락#KR132
숟가락#KR132
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.9 /
3.4 /
8.6
66
32.
첫 기념#KR1
첫 기념#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.7 /
4.8 /
7.8
85
33.
무당이#KR2
무당이#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.4 /
5.3 /
6.9
67
34.
vinaka#KR1
vinaka#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.5 /
4.1 /
8.2
53
35.
kimoyi#KR1
kimoyi#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.0 /
3.8 /
8.5
51
36.
밍주닝#KR1
밍주닝#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.6 /
4.5 /
8.9
53
37.
어흥 놀랐지#0807
어흥 놀랐지#0807
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 7.7 /
4.1 /
8.8
109
38.
무례한 만디#내친구만디
무례한 만디#내친구만디
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.1 /
3.0 /
8.7
73
39.
wtf#team
wtf#team
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.3 /
3.5 /
8.9
66
40.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 7.2 /
4.0 /
8.4
120
41.
03 ad Queen#KR1
03 ad Queen#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.9 /
5.1 /
8.8
65
42.
On My Ex#KR1
On My Ex#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.3 /
10.3
57
43.
탓하고보니그라인#KR1
탓하고보니그라인#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.2 /
4.5 /
10.2
88
44.
DRX Golduck#고라파덕
DRX Golduck#고라파덕
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.7 /
5.0 /
10.2
79
45.
간식만 먹고 물어버리는 김탄#치와와
간식만 먹고 물어버리는 김탄#치와와
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 10.1 /
5.3 /
11.5
50
46.
널줘패버리겠다#KR1
널줘패버리겠다#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.7 /
3.8 /
7.8
70
47.
yuyehenchang#4061
yuyehenchang#4061
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.3 /
3.9 /
9.8
44
48.
Juhana#KRR1
Juhana#KRR1
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 7.6 /
4.5 /
8.8
92
49.
얼렁뚜웅땅땅#KR1
얼렁뚜웅땅땅#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.3 /
3.6 /
9.1
120
50.
여아지#YAG
여아지#YAG
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.8 /
4.6 /
9.2
53
51.
李殷艾大魔王#2900
李殷艾大魔王#2900
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.1 /
4.0 /
8.6
80
52.
IU sup#KR1
IU sup#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.0 /
4.0 /
8.2
54
53.
견소이 fan#kr2
견소이 fan#kr2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 8.9 /
4.3 /
8.4
38
54.
이쁜챔만 골라하는 혜지는 져라#설거지해라
이쁜챔만 골라하는 혜지는 져라#설거지해라
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.4 /
4.0 /
7.9
74
55.
Rank#심펑슨
Rank#심펑슨
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.3 /
4.7 /
8.7
93
56.
정글의왕#JG1
정글의왕#JG1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.4 /
5.2 /
7.9
128
57.
리 신#준 영
리 신#준 영
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.3 /
5.1 /
9.6
128
58.
JustLikeThatKR1#JH1
JustLikeThatKR1#JH1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.8 /
4.5 /
8.8
81
59.
Jung1e Klng#KR1
Jung1e Klng#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.3 /
3.1 /
7.8
74
60.
Lee Viet Anh#2004
Lee Viet Anh#2004
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.8 /
5.5 /
9.5
84
61.
Elise#No1
Elise#No1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.3 /
4.2 /
9.2
59
62.
심해속한줄기빛#KR1
심해속한줄기빛#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 7.6 /
3.9 /
8.4
142
63.
sunghyuk39#KR1
sunghyuk39#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.4% 7.0 /
3.6 /
9.6
85
64.
승 우#3665
승 우#3665
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.0 /
8.8
71
65.
中國人沒有媽媽#짱개노맘
中國人沒有媽媽#짱개노맘
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.6 /
4.8 /
9.1
57
66.
abc1133#3333
abc1133#3333
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.9 /
3.4 /
8.0
106
67.
クマです#123
クマです#123
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 8.1 /
4.5 /
8.6
46
68.
이끼콩콩이#KR1
이끼콩콩이#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.0 /
8.8
83
69.
Dawn u#KR2
Dawn u#KR2
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 7.9 /
4.0 /
8.4
72
70.
나는모르겠다이젠#KR1
나는모르겠다이젠#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.5 /
9.6
50
71.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 8.0 /
4.2 /
8.9
93
72.
밥값하는사나이#KR1
밥값하는사나이#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.6 /
4.7 /
9.6
49
73.
이히이힛이히힛#77777
이히이힛이히힛#77777
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.5 /
3.0 /
8.0
74
74.
Oner#4459
Oner#4459
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.6 /
4.4 /
8.8
75
75.
수완이가 갑니다#KR1
수완이가 갑니다#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.4 /
4.7 /
8.3
105
76.
heisemaoyi#meet
heisemaoyi#meet
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.4% 10.5 /
3.8 /
8.8
43
77.
GEN Canyon#0001
GEN Canyon#0001
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.6 /
7.3
227
78.
사람이싫어짐#인간혐오
사람이싫어짐#인간혐오
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.0 /
4.3 /
8.3
48
79.
smit4#2024
smit4#2024
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
3.3 /
7.8
112
80.
임 승 섭#KR 1
임 승 섭#KR 1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.5 /
4.2 /
9.0
67
81.
치감대#미키스나
치감대#미키스나
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.1 /
4.0 /
8.6
151
82.
빡친정글러#KR1
빡친정글러#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 8.6 /
4.9 /
10.2
45
83.
마음을담아노래해#KR1
마음을담아노래해#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 7.0 /
4.4 /
10.1
39
84.
Grizzly#HLE
Grizzly#HLE
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 8.3 /
3.9 /
7.5
101
85.
Happybirthday#Day 1
Happybirthday#Day 1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.0 /
3.1 /
8.8
45
86.
hnujias#4808
hnujias#4808
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.3 /
5.0 /
8.9
162
87.
정 글#0311
정 글#0311
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.8 /
4.3 /
8.8
60
88.
FAV#US1
FAV#US1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 9.1 /
2.1 /
9.8
18
89.
중 국#cn11
중 국#cn11
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.1 /
4.4 /
9.7
52
90.
Marigold#2024
Marigold#2024
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.4 /
4.9 /
7.4
49
91.
작 순#KR1
작 순#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.3 /
3.6 /
7.4
68
92.
아야츠노 유니#뭘뽀노
아야츠노 유니#뭘뽀노
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.6 /
4.6 /
5.5
79
93.
입열지마냄새나#1004
입열지마냄새나#1004
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
3.3 /
7.5
84
94.
진조 알퀘이드#KR1
진조 알퀘이드#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.3 /
3.1 /
8.3
118
95.
ing for you#KR1
ing for you#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.3 /
3.9 /
9.0
95
96.
Q와드W플RQE#KR1
Q와드W플RQE#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.7 /
5.3 /
8.5
92
97.
slow#1118
slow#1118
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.0 /
5.0 /
7.9
50
98.
Carim#0409
Carim#0409
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 5.9 /
2.9 /
7.4
108
99.
kid doll#1113
kid doll#1113
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.8 /
6.0 /
10.4
86
100.
타 잔#gm1
타 잔#gm1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.9 /
4.9 /
9.6
88