Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất TW

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
E大MOQ#0702
E大MOQ#0702
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 10.1 /
5.1 /
8.4
59
2.
SamoyedCüte#TW2
SamoyedCüte#TW2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 6.8 /
4.2 /
8.8
82
3.
想加入台服洗分群#8591
想加入台服洗分群#8591
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 6.5 /
4.1 /
9.8
68
4.
顧盼花#1119
顧盼花#1119
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 7.0 /
3.8 /
8.2
96
5.
UnityHope#1011
UnityHope#1011
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.8 /
4.3 /
10.0
53
6.
好溫柔#Leave
好溫柔#Leave
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.4 /
6.0 /
9.8
50
7.
극작가#3326
극작가#3326
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.9 /
8.7
90
8.
火雞味鍋巴#2641
火雞味鍋巴#2641
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.8 /
4.7 /
8.8
47
9.
布偶貓#1029
布偶貓#1029
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.6 /
5.0 /
8.1
90
10.
獵銅教主#0918
獵銅教主#0918
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.6 /
3.7 /
8.9
91
11.
只是一個小寡王#1298
只是一個小寡王#1298
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 6.8 /
3.8 /
8.6
54
12.
hongsheng#0415
hongsheng#0415
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.3 /
5.9 /
10.3
85
13.
山田杏奈一生摯愛#TW22
山田杏奈一生摯愛#TW22
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.7 /
4.9 /
10.0
81
14.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.1 /
9.1
154
15.
真理褲李星味好重#0607
真理褲李星味好重#0607
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.9 /
5.7 /
8.9
77
16.
heyòlin#0206
heyòlin#0206
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 10.3 /
3.3 /
9.3
44
17.
我要練當兵#TW2
我要練當兵#TW2
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.9 /
4.9 /
9.2
103
18.
關楓榕#TW2
關楓榕#TW2
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.5% 8.2 /
4.4 /
9.9
49
19.
躺平的鹹魚#3109
躺平的鹹魚#3109
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.7 /
10.5
53
20.
Donald#0224
Donald#0224
TW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 6.9 /
4.8 /
9.5
53
21.
Avril Lavigne#TW2
Avril Lavigne#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 9.1 /
4.2 /
7.4
38
22.
她對晚安失了約#TW2
她對晚安失了約#TW2
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.0 /
5.1 /
9.7
75
23.
Felinae#001
Felinae#001
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.9 /
4.7 /
8.6
182
24.
漆黑中的愛迪生#12121
漆黑中的愛迪生#12121
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.3 /
4.1 /
8.3
106
25.
你好我是翰老師#TW2
你好我是翰老師#TW2
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 7.3 /
4.4 /
8.2
223
26.
魔法靈靴#boots
魔法靈靴#boots
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 6.2 /
4.4 /
9.5
88
27.
差低低低低#TW2
差低低低低#TW2
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.0 /
9.7
51
28.
Jay6#5587
Jay6#5587
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 5.7 /
4.4 /
9.3
103
29.
jg567#1234
jg567#1234
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.2 /
5.1 /
8.8
62
30.
SELL#1228
SELL#1228
TW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 8.5 /
5.0 /
9.5
99
31.
Detroit Smash#聖誕夜
Detroit Smash#聖誕夜
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.5 /
5.1 /
9.8
54
32.
Knot#沫奈奈
Knot#沫奈奈
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 7.7 /
5.5 /
10.7
72
33.
pin09#777
pin09#777
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.8 /
4.9 /
8.3
48
34.
我在獨自升級#TW2
我在獨自升級#TW2
TW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.5% 7.0 /
4.3 /
8.5
86
35.
Keep Learning#1015
Keep Learning#1015
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.1 /
5.1 /
9.2
51
36.
誰偷偷臉紅#TW2
誰偷偷臉紅#TW2
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 6.9 /
6.0 /
9.2
97
37.
開心一點#1125
開心一點#1125
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.3 /
4.8 /
9.7
63
38.
lnrdls#8888
lnrdls#8888
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
5.8 /
8.9
56
39.
shinmain#1313
shinmain#1313
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 8.0 /
4.5 /
8.6
53
40.
shawtyII#hoho
shawtyII#hoho
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 7.1 /
4.5 /
9.2
97
41.
NEED HER#1313
NEED HER#1313
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 8.2 /
5.0 /
9.7
40
42.
手術刀#0214
手術刀#0214
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
5.5 /
9.2
61
43.
YAYC#0416
YAYC#0416
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.8 /
4.0 /
7.5
48
44.
我愛小豬公#TW2
我愛小豬公#TW2
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.4 /
4.9 /
10.2
89
45.
ASD1233#1234
ASD1233#1234
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.0 /
4.4 /
8.0
47
46.
Kao Bei#1487
Kao Bei#1487
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.9 /
5.6 /
9.9
62
47.
Unsteady#OoO
Unsteady#OoO
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 6.8 /
5.7 /
9.7
153
48.
晚夜的空#RIVEN
晚夜的空#RIVEN
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.0 /
5.6 /
8.3
51
49.
瓜是我偷的#9661
瓜是我偷的#9661
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.4 /
7.0 /
9.8
61
50.
雨怎麼下個不停#1226
雨怎麼下個不停#1226
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 8.5 /
5.4 /
7.2
65
51.
欣梅爾#好橘寶
欣梅爾#好橘寶
TW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.0% 9.0 /
4.5 /
9.8
50
52.
地方媽媽需要愛#4317
地方媽媽需要愛#4317
TW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.2% 10.1 /
3.4 /
5.4
31
53.
打野同學#TW2
打野同學#TW2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.2 /
5.3 /
10.0
43
54.
J B#0301
J B#0301
TW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 51.2% 6.5 /
5.8 /
9.5
162
55.
調皮哈瑞#0927
調皮哈瑞#0927
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 8.5 /
3.8 /
7.9
40
56.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 7.7 /
5.4 /
8.0
80
57.
Ankochan#TW2
Ankochan#TW2
TW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 6.8 /
3.9 /
7.9
47
58.
ZnDm#001
ZnDm#001
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.3 /
5.5 /
9.7
59
59.
太神拉給庫#TW2
太神拉給庫#TW2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 5.4 /
4.8 /
4.9
76
60.
linn#0517
linn#0517
TW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 8.3 /
4.3 /
9.8
44
61.
澤生同學#123
澤生同學#123
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.9 /
5.7 /
9.9
64
62.
Jiakai#ALY
Jiakai#ALY
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.7 /
5.3 /
8.0
51
63.
YM69#5269
YM69#5269
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.3 /
9.6
85
64.
擰螺絲專家#6969
擰螺絲專家#6969
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.6 /
8.5
98
65.
Benny#0614
Benny#0614
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.0 /
3.1 /
9.2
44
66.
Latte#7788
Latte#7788
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 7.7 /
5.1 /
7.5
53
67.
道心破碎#不爽就放推
道心破碎#不爽就放推
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 6.8 /
6.0 /
8.1
75
68.
RuiYui#1229
RuiYui#1229
TW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.8% 7.9 /
3.5 /
9.8
27
69.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.6% 6.4 /
4.7 /
9.0
79
70.
miserybb#0106
miserybb#0106
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 46.2% 5.3 /
4.7 /
8.4
65
71.
jerome1#TW2
jerome1#TW2
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.3% 8.3 /
5.5 /
9.7
113
72.
maruyanma#3911
maruyanma#3911
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 7.0 /
4.6 /
9.2
76
73.
NeNeChlcken#TW2
NeNeChlcken#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.2% 6.3 /
5.6 /
9.3
46
74.
YuL1n#8912
YuL1n#8912
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.8 /
4.4 /
9.1
90
75.
藍胖子狸貓機器人#TW2
藍胖子狸貓機器人#TW2
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.4 /
4.5 /
8.7
80
76.
QpeeqQ#5115
QpeeqQ#5115
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.0 /
6.4 /
8.9
119
77.
日落星辰#7723
日落星辰#7723
TW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.4% 6.4 /
3.7 /
7.6
49
78.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 6.5 /
5.0 /
8.5
84
79.
BORNJUG#SSSS
BORNJUG#SSSS
TW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.9% 7.8 /
5.5 /
9.4
61
80.
孤兒福利院院長#8437
孤兒福利院院長#8437
TW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.8% 9.1 /
5.3 /
11.8
52
81.
一條小盲僧OwO#0118
一條小盲僧OwO#0118
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.8% 8.3 /
4.3 /
9.0
68
82.
狼王白牙#0001
狼王白牙#0001
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 7.8 /
3.0 /
8.0
13
83.
MaoZao#l已是回憶
MaoZao#l已是回憶
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 5.8 /
4.6 /
8.5
104
84.
BruceAlmighty#BABY
BruceAlmighty#BABY
TW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.4% 7.0 /
4.5 /
7.5
43
85.
洗分專用號1#0000
洗分專用號1#0000
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 6.9 /
3.8 /
9.7
26
86.
Kim Taeyeon#mybae
Kim Taeyeon#mybae
TW (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.2% 6.8 /
5.1 /
9.6
67
87.
love wins all#4199
love wins all#4199
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.2 /
3.8 /
9.7
44
88.
烤麻吉燒#0369
烤麻吉燒#0369
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.3 /
8.1
52
89.
喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵#3416
喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵喵#3416
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 7.6 /
4.7 /
9.1
45
90.
拼圖殺人狂#金英俊
拼圖殺人狂#金英俊
TW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 8.4 /
4.1 /
8.8
63
91.
又何必觸及人心#0630
又何必觸及人心#0630
TW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 7.6 /
4.3 /
10.3
61
92.
idolsama#0304
idolsama#0304
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 6.7 /
5.9 /
9.8
118
93.
Cleanse#TW2
Cleanse#TW2
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.8% 6.4 /
5.1 /
8.1
47
94.
一无是处的我#0318
一无是处的我#0318
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.2% 6.3 /
5.8 /
7.8
65
95.
藍色慨影#TW2
藍色慨影#TW2
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.9% 8.7 /
4.5 /
7.0
65
96.
金玟周的狗#minju
金玟周的狗#minju
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.9 /
5.5 /
10.2
157
97.
Rosey#0121
Rosey#0121
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.9% 8.8 /
5.5 /
9.9
74
98.
s吃飯睡覺打東東s#TW2
s吃飯睡覺打東東s#TW2
TW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 7.9 /
5.5 /
8.4
41
99.
或许从未在意#1113
或许从未在意#1113
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.6 /
4.4 /
8.3
45
100.
Maaaars#2304
Maaaars#2304
TW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 8.0 /
3.3 /
8.8
83