Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#1)
Thách Đấu 1621 LP
Thắng: 226 (60.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 10 (71.4%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
2.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 1588 LP
Thắng: 272 (58.5%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
3.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#3)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 343 (57.6%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
4.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#4)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 221 (58.3%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
5.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#5)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 344 (55.2%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
6.
You#LAS
You#LAS
LAS (#6)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 454 (53.5%)
Blitzcrank Maokai Janna Senna Thresh
7.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#7)
Thách Đấu 1260 LP
Thắng: 115 (65.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
8.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#8)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 178 (60.5%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
9.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#9)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 164 (59.9%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus
10.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#10)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 131 (60.4%)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 98 (67.1%)
Rek'Sai Nocturne Rengar Hecarim Braum
11.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 156 (62.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (94.1%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
12.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu 1195 LP
Thắng: 205 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (41.2%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
13.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#13)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 263 (56.1%)
Smolder Riven Yone Skarner Diana
14.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#14)
Thách Đấu 1180 LP
Thắng: 127 (57.0%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
15.
Kenius#Swift
Kenius#Swift
LAS (#15)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 326 (55.7%)
Kim Cương IV 66 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
16.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#16)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 103 (72.5%)
Jayce LeBlanc Sylas Ryze Tristana
17.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#17)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 192 (57.7%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Twisted Fate Ngộ Không
18.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#18)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 150 (61.2%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Anivia Vel'Koz Ahri Quinn Ezreal
19.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#19)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 426 (53.7%)
Rengar Gragas Nidalee Kled Skarner
20.
the promise#star
the promise#star
LAS (#20)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 417 (54.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Twitch Kayn Kha'Zix
21.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#21)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 145 (58.9%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rumble Lee Sin Lucian Brand Viego
22.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#22)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 163 (59.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
23.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#23)
Thách Đấu 1094 LP
Thắng: 125 (62.8%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Yone Darius K'Sante Hwei Smolder
24.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 180 (57.5%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Milio
25.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#25)
Thách Đấu 1075 LP
Thắng: 147 (61.3%)
Đại Cao Thủ 591 LP
Thắng: 91 (51.1%)
Shen
26.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#26)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 252 (56.8%)
Đại Cao Thủ 696 LP
Thắng: 100 (62.9%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
27.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#27)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 99 (69.7%)
Cao Thủ 367 LP
Thắng: 45 (48.4%)
Pyke Twisted Fate Rakan Thresh Volibear
28.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#28)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 122 (62.2%)
Hwei Camille Bard Taliyah Vel'Koz
29.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 248 (55.2%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 36 (54.5%)
Ezreal Kai'Sa Hwei Kalista Cassiopeia
30.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#30)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 146 (60.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (63.6%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
31.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#31)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 130 (60.7%)
Gragas Kai'Sa Jarvan IV Twitch Pantheon
32.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#32)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 89 (69.0%)
Master Yi Draven Viego Kayn Lucian
33.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#33)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 79 (71.8%)
Cao Thủ 234 LP
Thắng: 50 (72.5%)
Viego Kha'Zix Lee Sin Rengar Taliyah
34.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 240 (55.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 58 (66.7%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
35.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#35)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 191 (56.2%)
Zed Azir Yasuo Yone Akali
36.
disoster#459
disoster#459
LAS (#36)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 268 (56.4%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
37.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 262 (55.7%)
Kim Cương III 23 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
38.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#38)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 128 (60.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Ezreal Taliyah Jayce Bard
39.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#39)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 205 (56.2%)
Cao Thủ 146 LP
Thắng: 57 (49.1%)
Garen Volibear Bel'Veth Malphite Ngộ Không
40.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#40)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 213 (56.6%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
41.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#41)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 170 (57.4%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone Aurelion Sol K'Sante
42.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#42)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 231 (60.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (75.0%)
Nautilus Milio Ezreal Pyke Lucian
43.
Fresco#13377
Fresco#13377
LAS (#43)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 92 (67.6%)
Poppy Volibear Kennen Rumble Brand
44.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#44)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 144 (59.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 54 (55.7%)
Ezreal Varus Yasuo Lucian Aphelios
45.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#45)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 229 (55.4%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 51 (56.7%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
46.
PanchittoooKayn#2003
PanchittoooKayn#2003
LAS (#46)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 131 (60.4%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Kayn Kha'Zix Master Yi Renekton Xin Zhao
47.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#47)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 105 (64.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
48.
Smirnoff de uva#ªØØøª
Smirnoff de uva#ªØØøª
LAS (#48)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 100 (62.9%)
Cao Thủ 65 LP
Thắng: 59 (49.2%)
Blitzcrank Yone Alistar Thresh Leona
49.
Swetcher#Swt
Swetcher#Swt
LAS (#49)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 179 (56.1%)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 123 (59.4%)
Yone Yasuo Kassadin Vladimir Viego
50.
Wild#808s
Wild#808s
LAS (#50)
Thách Đấu 988 LP
Thắng: 323 (54.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 12 (70.6%)
Janna Draven Karthus Vayne Kayn
51.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 227 (55.5%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
52.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#52)
Thách Đấu 980 LP
Thắng: 187 (56.5%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Skarner Pantheon Smolder Camille Hwei
53.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#53)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 171 (62.6%)
Cao Thủ 192 LP
Thắng: 60 (69.0%)
Ezreal Zeri Kog'Maw Janna Kai'Sa
54.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#54)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 114 (61.6%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 35 (58.3%)
Smolder Ezreal Lucian Varus Kai'Sa
55.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#55)
Thách Đấu 973 LP
Thắng: 298 (54.9%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 47 (50.0%)
Shyvana Hwei Vel'Koz Lux Kha'Zix
56.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#56)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 206 (56.3%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 15 (62.5%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
57.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#57)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 123 (60.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 44 (69.8%)
Sylas Ekko Yone Akali Lee Sin
58.
615x#615x
615x#615x
LAS (#58)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 113 (61.4%)
Kalista Smolder Varus Zeri Draven
59.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#59)
Thách Đấu 955 LP
Thắng: 99 (67.3%)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 107 (55.4%)
Samira Kai'Sa Draven Lucian Viego
60.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#60)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 331 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Smolder Ezreal Senna Varus Kai'Sa
61.
nNymph#LAS
nNymph#LAS
LAS (#61)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 141 (58.8%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Ahri Gnar Quinn Malphite Graves
62.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#62)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 296 (54.2%)
Kim Cương I 70 LP
Thắng: 27 (56.3%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
63.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#63)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 127 (60.2%)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 183 (81.3%)
Thresh Maokai Rell Gwen Nocturne
64.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#64)
Thách Đấu 939 LP
Thắng: 138 (57.7%)
Karma Gwen Camille Fiora Nami
65.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#65)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 77 (68.8%)
Đại Cao Thủ 768 LP
Thắng: 64 (66.7%)
Rumble Taliyah Talon Hwei Qiyana
66.
ElKatita#LAS
ElKatita#LAS
LAS (#66)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 102 (61.4%)
Đại Cao Thủ 553 LP
Thắng: 66 (52.8%)
Neeko Bard Riven Rell Ashe
67.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#67)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 162 (58.7%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Master Yi Bel'Veth Viego Janna Fiora
68.
Keranos#0606
Keranos#0606
LAS (#68)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 137 (56.8%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kai'Sa Syndra Taliyah Akali Hwei
69.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#69)
Thách Đấu 922 LP
Thắng: 180 (56.1%)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 134 (64.4%)
Azir Twisted Fate Draven Lee Sin K'Sante
70.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#70)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 184 (54.8%)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 44 (57.9%)
Yone Akali Aatrox Irelia Camille
71.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#71)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 103 (61.3%)
Draven Kennen Varus Zeri Ezreal
72.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#72)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 269 (53.6%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Smolder Twitch Vayne Kalista Twisted Fate
73.
Asylum#xami
Asylum#xami
LAS (#73)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 171 (58.4%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Yasuo Lee Sin Zed Pyke Aatrox
74.
Sombra De 7DTico#ina
Sombra De 7DTico#ina
LAS (#74)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 285 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (60.5%)
Renekton Gragas Aatrox Gwen K'Sante
75.
Jusch#666
Jusch#666
LAS (#75)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 163 (56.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rengar Kayn Smolder Lillia Kha'Zix
76.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#76)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 166 (58.9%)
Kalista Aphelios Lucian Varus Zeri
77.
Kyouki#86018
Kyouki#86018
LAS (#77)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 186 (54.9%)
Jax Mordekaiser Yone Dr. Mundo Sett
78.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#78)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 163 (59.3%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
79.
Solana Summer#200kg
Solana Summer#200kg
LAS (#79)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 164 (59.2%)
Cao Thủ 293 LP
Thắng: 62 (52.1%)
Quinn Gragas Jinx Neeko Caitlyn
80.
Víégó#Jhoel
Víégó#Jhoel
LAS (#80)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 345 (53.2%)
Cao Thủ 94 LP
Thắng: 27 (52.9%)
Viego Briar Yone Bel'Veth Kayn
81.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 118 (60.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Rengar Nidalee Renekton Kindred Graves
82.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#82)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 101 (61.6%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Rengar Viego Lee Sin Master Yi Diana
83.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#83)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 168 (57.1%)
Cao Thủ 236 LP
Thắng: 62 (55.9%)
Gragas LeBlanc Twisted Fate Nocturne Taliyah
84.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#84)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 161 (58.3%)
Đại Cao Thủ 689 LP
Thắng: 73 (54.9%)
Azir Twisted Fate Irelia LeBlanc Lucian
85.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 187 (55.5%)
Kim Cương III 7 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Olaf Jax Darius Garen Kled
86.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#86)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 260 (53.7%)
Smolder Jinx Kalista Nautilus Varus
87.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#87)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 118 (61.8%)
Twitch Vayne Evelynn Kayn Janna
88.
把回忆拼好给你#77777
把回忆拼好给你#77777
LAS (#88)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 149 (56.0%)
Lee Sin Yasuo Karthus Tryndamere Graves
89.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#89)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 191 (56.7%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 18 (54.5%)
Viego Lee Sin Diana Graves Kayn
90.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#90)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 178 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (40.9%)
Draven Varus Ezreal Kai'Sa Twitch
91.
MAKISHYY#015
MAKISHYY#015
LAS (#91)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 140 (58.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Sylas Aatrox LeBlanc Twisted Fate Hwei
92.
Lovestruck#0907
Lovestruck#0907
LAS (#92)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 122 (58.9%)
Rengar Katarina Viego Kha'Zix Hwei
93.
alejo2011#LAS
alejo2011#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 348 (52.7%)
Tahm Kench Milio Senna Seraphine Lulu
94.
リリナ#0708
リリナ#0708
LAS (#94)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 174 (55.8%)
Janna Ahri Nami Lux Karma
95.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#95)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 271 (52.9%)
Hwei Lucian Twisted Fate Ahri Kalista
96.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#96)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 195 (54.2%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Hwei Lissandra Ezreal Smolder Azir
97.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#97)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 371 (51.9%)
Twitch Jhin Senna Kai'Sa Jinx
98.
ttv amazingunu#pdf
ttv amazingunu#pdf
LAS (#98)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 177 (55.0%)
Yone Yasuo Hwei Singed Xin Zhao
99.
Gosuku#2435
Gosuku#2435
LAS (#99)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 109 (61.2%)
Kim Cương IV 24 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Kai'Sa Vayne Smolder Aphelios Zeri
100.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#100)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 98 (61.6%)
Nautilus Jhin Karma Thresh Pyke