Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#1)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 172 (62.5%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
2.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#2)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 182 (57.8%)
Janna Draven Lux Nami Hwei
3.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#3)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 227 (56.2%)
Kai'Sa Graves Lee Sin Ezreal Rakan
4.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#4)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 262 (54.8%)
Senna Nautilus Gragas Rakan Camille
5.
Viper#JG77
Viper#JG77
OCE (#5)
Thách Đấu 842 LP
Thắng: 163 (58.8%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 36 (67.9%)
Kindred Lee Sin Nidalee Lillia Graves
6.
9 God#999
9 God#999
OCE (#6)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 224 (55.7%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 34 (65.4%)
Lillia Graves Viego Bel'Veth Ekko
7.
Kurak#OCE
Kurak#OCE
OCE (#7)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 101 (62.3%)
Pyke Karma Camille Ashe Senna
8.
Shok#OCE
Shok#OCE
OCE (#8)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 119 (60.4%)
Cassiopeia Jayce Syndra Azir LeBlanc
9.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#9)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 240 (55.4%)
Jax K'Sante Briar Aatrox Udyr
10.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#10)
Thách Đấu 788 LP
Thắng: 147 (57.4%)
Nidalee Lee Sin Kindred Kha'Zix Vayne
11.
陌路呀#00000
陌路呀#00000
OCE (#11)
Thách Đấu 786 LP
Thắng: 201 (55.4%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 16 (80.0%)
Hwei Smolder Ahri Lulu Janna
12.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#12)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 71 (74.0%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Jinx Zeri Varus Ahri Kai'Sa
13.
921#upup
921#upup
OCE (#13)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 115 (61.2%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Ezreal Zeri Kai'Sa Varus
14.
Khlamydia#balls
Khlamydia#balls
OCE (#14)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 139 (58.4%)
Syndra Evelynn Cassiopeia Miss Fortune Katarina
15.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#15)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 158 (57.7%)
Kim Cương III 38 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Ezreal Zeri Varus Kai'Sa Twitch
16.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#16)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 96 (61.5%)
LeBlanc Yone Orianna Akali Ahri
17.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#17)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 121 (59.3%)
Riven Aatrox Renekton Yone Jax
18.
tomasino#TOP
tomasino#TOP
OCE (#18)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 203 (55.5%)
Kim Cương I 96 LP
Thắng: 42 (59.2%)
Irelia Camille Yone Fiora Renekton
19.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#19)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 263 (54.0%)
Smolder Twisted Fate Zeri Aphelios Kalista
20.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#20)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Kim Cương IV 32 LP
Thắng: 5 (33.3%)
Fizz Yuumi Sylas Ekko Lucian
21.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#21)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 139 (61.5%)
Janna Lulu Singed Nautilus Milio
22.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#22)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 133 (58.8%)
Taliyah Sylas Graves Viego Ezreal
23.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#23)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 131 (57.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 152 (55.1%)
Taliyah Nidalee Graves Nilah Kalista
24.
FulltimeSikkunt#Zyzz
FulltimeSikkunt#Zyzz
OCE (#24)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 88 (64.2%)
Camille Rakan Nautilus Gragas Rell
25.
Thanos#STC
Thanos#STC
OCE (#25)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 363 (53.1%)
Aatrox Hwei Yorick Yasuo Jayce
26.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#26)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 337 (53.9%)
Udyr Darius Skarner Urgot Garen
27.
red#zzy
red#zzy
OCE (#27)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 98 (71.5%)
Katarina Twitch Ekko Talon Diana
28.
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
OCE (#28)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 106 (61.3%)
Kim Cương III 14 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Azir Rek'Sai Jax Hwei Rell
29.
Yeasiz#OCE
Yeasiz#OCE
OCE (#29)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 131 (59.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (50.0%)
Zac Lee Sin Nidalee Kha'Zix Maokai
30.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#30)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 543 (52.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (55.1%)
Katarina Talon Zed Kayn Akali
31.
leemas#kebab
leemas#kebab
OCE (#31)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 89 (65.0%)
Jinx Zeri Aphelios Draven Senna
32.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#32)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 347 (52.3%)
Lee Sin Twisted Fate Jayce Aatrox Camille
33.
멈출수없는#OCE1
멈출수없는#OCE1
OCE (#33)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 174 (59.8%)
Zeri Kai'Sa Pyke Jinx Miss Fortune
34.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#34)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 149 (56.7%)
Jayce Cassiopeia Ahri Syndra LeBlanc
35.
Anera#k3t
Anera#k3t
OCE (#35)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 124 (59.3%)
Akali Ahri Yone Tristana Jayce
36.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#36)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 100 (62.5%)
Nidalee Graves Lee Sin Brand Maokai
37.
Karory#21219
Karory#21219
OCE (#37)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 114 (60.3%)
Gwen Irelia K'Sante Rek'Sai Aatrox
38.
WeebExterminator#ARAB
WeebExterminator#ARAB
OCE (#38)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 201 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Diana Sona Hwei Ahri LeBlanc
39.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#39)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 134 (56.8%)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 92 (68.7%)
Rakan Nautilus Kai'Sa Ezreal Bard
40.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#40)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 176 (55.9%)
Kim Cương IV 29 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Talon Kassadin Jax Renekton Sylas
41.
dvmgfyzcr#OCE
dvmgfyzcr#OCE
OCE (#41)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 116 (57.7%)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Aatrox Hecarim Yone Renekton Kayn
42.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#42)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 110 (57.0%)
Shaco Sylas Pantheon Nidalee Kayle
43.
Underwater Kitty#3001
Underwater Kitty#3001
OCE (#43)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 203 (55.3%)
Viego Lee Sin Graves Karthus Ekko
44.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#44)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 123 (58.0%)
Kim Cương III 59 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Jinx Lee Sin Zeri Kai'Sa Lucian
45.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#45)
Thách Đấu 629 LP
Thắng: 227 (53.0%)
Hwei Nautilus Lee Sin Camille Bard
46.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#46)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 288 (52.7%)
Zed Lux Hwei Viktor Akshan
47.
亚索少爷#One索
亚索少爷#One索
OCE (#47)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 122 (60.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (50.0%)
Yasuo Yone Aatrox Kayn Smolder
48.
Paradise Lost#SUP
Paradise Lost#SUP
OCE (#48)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 116 (58.9%)
Thresh Zilean Lulu Nautilus Kai'Sa
49.
1 Ngày 3 Nháy#OCE
1 Ngày 3 Nháy#OCE
OCE (#49)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 184 (57.3%)
Bạch Kim I
Thắng: 8 (53.3%)
Kai'Sa Ezreal Swain Aphelios Graves
50.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#50)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 111 (59.0%)
Ivern Skarner Smolder Udyr Bel'Veth
51.
dlpwRio887288#8888
dlpwRio887288#8888
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 601 LP
Thắng: 96 (58.2%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Kindred Rumble Nidalee Lee Sin Renekton
52.
Phrazel#OCE
Phrazel#OCE
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 581 LP
Thắng: 98 (59.4%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Hecarim Ngộ Không Lillia Ezreal Xayah
53.
k1ngyb#234
k1ngyb#234
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 193 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Varus Smolder Jhin Kalista Lucian
54.
安陵容#鹂贵妃
安陵容#鹂贵妃
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 573 LP
Thắng: 378 (51.8%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 40 (52.6%)
Ahri Fiddlesticks Akali Ekko Hwei
55.
Quizzaciously#ARAB
Quizzaciously#ARAB
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 573 LP
Thắng: 61 (67.0%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Rell Taric Blitzcrank Nautilus Rakan
56.
Bad Man ya#OCE
Bad Man ya#OCE
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 250 (56.9%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Rek'Sai Taliyah Lee Sin Talon Diana
57.
kalroc#OCEE
kalroc#OCEE
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 567 LP
Thắng: 166 (54.8%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 33 (62.3%)
Varus Zeri Kai'Sa Xayah Lucian
58.
Nepotism#SUB
Nepotism#SUB
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 142 (58.0%)
Twisted Fate Rumble Aatrox Darius Garen
59.
prey#7145
prey#7145
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 564 LP
Thắng: 190 (53.5%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Aatrox Fiora Camille Irelia Lee Sin
60.
frog#SYD
frog#SYD
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 561 LP
Thắng: 135 (56.0%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 87 (52.7%)
Gragas Sion Renekton Riven K'Sante
61.
hard knock days#OCE
hard knock days#OCE
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 560 LP
Thắng: 128 (56.4%)
Kim Cương III 22 LP
Thắng: 41 (52.6%)
Zoe Galio Neeko Hwei Poppy
62.
Minju#OCE
Minju#OCE
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 559 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 34 (56.7%)
Seraphine Lux Sona Zoe Ahri
63.
Mob#OCE
Mob#OCE
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 554 LP
Thắng: 128 (58.2%)
Viego Talon Skarner Kayn Aatrox
64.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 554 LP
Thắng: 107 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Senna Nautilus Rakan Rumble Zeri
65.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 552 LP
Thắng: 103 (57.9%)
Varus Aphelios Jhin Draven Smolder
66.
520hz#Bai
520hz#Bai
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 552 LP
Thắng: 102 (60.7%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 20 (76.9%)
Aurelion Sol Talon Sylas Camille Fizz
67.
Hindered Raven#OCE
Hindered Raven#OCE
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 552 LP
Thắng: 84 (61.8%)
Syndra Malphite Renekton Karma Ezreal
68.
softmilk#YUM
softmilk#YUM
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 177 (55.0%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Thresh Nautilus Rell Pyke Leona
69.
ViIithara#OCEE
ViIithara#OCEE
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 189 (54.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (80.0%)
Jinx Ezreal Smolder Kai'Sa Zeri
70.
chenlun#1023
chenlun#1023
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 120 (57.4%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Graves Cassiopeia Talon Elise Ashe
71.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 115 (57.5%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Riven Fiora Lee Sin Camille Jayce
72.
Caine#OCE
Caine#OCE
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 97 (56.4%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 51 (54.8%)
Rell Alistar Nautilus Maokai Janna
73.
carrier#haha
carrier#haha
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 538 LP
Thắng: 110 (69.2%)
Riven Viego Kayn Rek'Sai Ezreal
74.
Cane#OCE1
Cane#OCE1
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 535 LP
Thắng: 134 (64.4%)
Maokai Alistar Rell Senna Leona
75.
poo queen#OCE
poo queen#OCE
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 534 LP
Thắng: 109 (58.3%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 13 (52.0%)
Varus Kalista Jinx Lucian Senna
76.
Kaisamira#OCE
Kaisamira#OCE
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 259 (50.4%)
Kim Cương I 13 LP
Thắng: 24 (57.1%)
Smolder Kai'Sa Lucian Ezreal Aatrox
77.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 106 (56.1%)
Rek'Sai Xin Zhao Trundle Yone Twisted Fate
78.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 107 (59.4%)
Kennen Smolder Viego Akshan Yone
79.
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
CcCo10uRfuL#ZzHLQ
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 177 (54.5%)
Talon Twisted Fate Nocturne Pantheon Ezreal
80.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 525 LP
Thắng: 101 (55.2%)
Syndra Cassiopeia Azir Smolder Jayce
81.
No talent#zhb
No talent#zhb
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 525 LP
Thắng: 75 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (22.2%)
Azir Kindred Kha'Zix Bel'Veth Graves
82.
Dana Zane#OCE
Dana Zane#OCE
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 211 (52.5%)
Briar Irelia Udyr Yorick Hwei
83.
edge edge edge#HAHAH
edge edge edge#HAHAH
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 521 LP
Thắng: 157 (54.5%)
Lee Sin Xin Zhao Graves Lillia Evelynn
84.
boon#uooq
boon#uooq
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 128 (56.1%)
Ezreal Twitch Smolder Jhin Yone
85.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 518 LP
Thắng: 163 (54.5%)
Shaco Skarner Pantheon Twisted Fate Camille
86.
thirstÿ#0820
thirstÿ#0820
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 187 (56.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 14 (58.3%)
Kassadin Vladimir Diana Ahri Jax
87.
yokatta#00000
yokatta#00000
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 98 (62.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 14 (73.7%)
Jayce Akali Yone Hwei Kalista
88.
jjking#lyz
jjking#lyz
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 513 LP
Thắng: 113 (56.8%)
Bạch Kim I
Thắng: 2 (40.0%)
Fiora Jayce Kayle Renekton Aatrox
89.
Götterdämmerung#OCE
Götterdämmerung#OCE
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Kim Cương III 47 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Fizz Sylas Ahri Jinx Tristana
90.
TRIBAL CHIEF#TPG
TRIBAL CHIEF#TPG
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 178 (54.4%)
Tryndamere Garen Jax Renekton Darius
91.
the bestest#clz
the bestest#clz
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 123 (55.7%)
Xin Zhao Nidalee Lillia Kindred Lee Sin
92.
IU Lovers#OCE
IU Lovers#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 493 LP
Thắng: 153 (53.5%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Neeko Milio Ahri Poppy LeBlanc
93.
iSolkatt#OCE
iSolkatt#OCE
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 491 LP
Thắng: 113 (56.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (41.9%)
Taliyah Viego Kha'Zix Kayn Kindred
94.
cajamo#OCE
cajamo#OCE
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 490 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Kalista Kai'Sa Caitlyn Twisted Fate Ezreal
95.
命数如织#当为磐石
命数如织#当为磐石
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 297 (52.7%)
Kim Cương I 31 LP
Thắng: 72 (56.7%)
Graves Taliyah Kindred Lucian Lee Sin
96.
bobafunder#OCE
bobafunder#OCE
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 95 (57.6%)
Cassiopeia Aurelion Sol Ngộ Không Syndra Taliyah
97.
gloryy#KR01
gloryy#KR01
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 486 LP
Thắng: 137 (54.2%)
Bạch Kim IV
Thắng: 4 (30.8%)
Ahri LeBlanc Syndra Orianna Karma
98.
FURY NOX 1#H00D
FURY NOX 1#H00D
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 446 (51.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 21 (67.7%)
Bel'Veth Xin Zhao Viego Graves Gwen
99.
她的山#她的海
她的山#她的海
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 127 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Karma Viego Xin Zhao Elise Thresh
100.
DRI1#OCE
DRI1#OCE
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 478 LP
Thắng: 179 (52.3%)
Kim Cương IV 88 LP
Thắng: 23 (50.0%)
Lucian Twisted Fate Ezreal Kai'Sa Sivir