Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất KR

Người chơi Ekko xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
riuo#155
riuo#155
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.4% 9.9 /
3.5 /
7.3
61
2.
いずみさわヨル#7124
いずみさわヨル#7124
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 9.5 /
3.9 /
7.8
55
3.
sdq#KR1
sdq#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.3 /
2.8 /
7.0
71
4.
leker#2006
leker#2006
KR (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.9% 8.0 /
2.0 /
4.4
134
5.
yuii#1121
yuii#1121
KR (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.5% 9.3 /
4.8 /
7.9
77
6.
Lsp Jxh#KR1
Lsp Jxh#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 8.4 /
3.4 /
4.5
87
7.
너코에코딱지#KR1
너코에코딱지#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 10.3 /
4.3 /
6.9
58
8.
힘들수록 강해져#KR1
힘들수록 강해져#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.2 /
3.9 /
7.6
162
9.
b1yu#KR1
b1yu#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.9 /
3.7 /
5.5
122
10.
Happyman#KR1
Happyman#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.3 /
5.5 /
8.5
67
11.
Kimuri#CHICK
Kimuri#CHICK
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.7 /
4.4 /
6.1
52
12.
소금빵부장#KR2
소금빵부장#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.6 /
3.8 /
7.2
157
13.
EDG招QV1741197040#EDG
EDG招QV1741197040#EDG
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 6.8 /
3.5 /
6.5
107
14.
재 훈#재 훈 이
재 훈#재 훈 이
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 9.0 /
4.4 /
7.6
66
15.
1010#0208
1010#0208
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 6.7 /
3.4 /
5.8
148
16.
아가 다이애나#뿌애앵
아가 다이애나#뿌애앵
KR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.5% 8.0 /
3.7 /
7.0
72
17.
金魚花火#0308
金魚花火#0308
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 9.0 /
3.4 /
5.8
114
18.
파밍만#kr2
파밍만#kr2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.6 /
3.8 /
6.5
84
19.
딱풀마스터김구#KR1
딱풀마스터김구#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.2 /
7.4
120
20.
金魚花火#1015
金魚花火#1015
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.8 /
3.4 /
6.1
95
21.
김기순#KR1
김기순#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.4 /
3.5 /
5.6
61
22.
버티고 다시한번#KR1
버티고 다시한번#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.2 /
5.1 /
8.0
52
23.
心事无法共鸣#lucky
心事无法共鸣#lucky
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.9 /
4.3 /
5.3
100
24.
다소 보고싶네#DASO
다소 보고싶네#DASO
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.7 /
5.5 /
7.0
104
25.
Time God#KR1
Time God#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 7.7 /
3.0 /
6.7
201
26.
범고래#9999
범고래#9999
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.0 /
4.7 /
8.1
90
27.
shan tian liang#0918
shan tian liang#0918
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.9 /
4.6 /
6.0
114
28.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.0% 8.4 /
4.5 /
6.4
510
29.
호평인#KR1
호평인#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 10.2 /
3.9 /
8.7
53
30.
ekko x2#555
ekko x2#555
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 7.5 /
3.1 /
4.4
219
31.
vdvdg#NICE
vdvdg#NICE
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 9.8 /
2.3 /
4.8
36
32.
やめろ#05929
やめろ#05929
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.5 /
3.3 /
5.0
190
33.
JohnDeere#1114
JohnDeere#1114
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.5 /
4.5 /
7.7
68
34.
억까와 함께 춤을#KR1
억까와 함께 춤을#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.8 /
3.7 /
4.4
234
35.
minfei#Mzh
minfei#Mzh
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.3 /
3.9 /
5.0
97
36.
丛林差异#1515
丛林差异#1515
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.6% 6.6 /
4.6 /
7.5
775
37.
김윤상최공#KR1
김윤상최공#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.5 /
3.8 /
5.7
326
38.
Eelysia#KR1
Eelysia#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.8% 8.4 /
3.7 /
7.0
96
39.
총 월#KR1
총 월#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 7.4 /
3.4 /
6.3
43
40.
silo#0206
silo#0206
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 6.5 /
4.1 /
5.8
52
41.
아까 그 에코#KR9
아까 그 에코#KR9
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 6.3 /
4.3 /
6.2
91
42.
yang#0922
yang#0922
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.1 /
4.1 /
6.8
46
43.
Perfect Night#Korea
Perfect Night#Korea
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.7 /
4.9 /
6.9
128
44.
pureheart#2001
pureheart#2001
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.5 /
3.6 /
5.0
494
45.
Mo Xio Fong#KR1
Mo Xio Fong#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.0 /
5.5 /
6.9
558
46.
Moopy#KR1
Moopy#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.4 /
4.1 /
6.7
83
47.
Iam 16 years old#1611
Iam 16 years old#1611
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.8 /
5.5 /
6.8
76
48.
한라산 에코#KR1
한라산 에코#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.7 /
4.9 /
7.2
61
49.
Snsy4#KR1
Snsy4#KR1
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 7.5 /
4.7 /
7.2
323
50.
귀염뽀짝한 수토끼#1117
귀염뽀짝한 수토끼#1117
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.1 /
6.0 /
8.0
115
51.
쿠키배고파요#KR1
쿠키배고파요#KR1
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 79.2% 9.6 /
3.3 /
5.0
48
52.
김 행 크#KR1
김 행 크#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.8 /
3.8 /
6.2
66
53.
케 오#KR0
케 오#KR0
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.3 /
3.8 /
5.5
130
54.
SGCAU#KR1
SGCAU#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.5 /
5.5 /
7.9
130
55.
연어초밥맛잇어#KR1
연어초밥맛잇어#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.2 /
5.9 /
7.4
161
56.
impel#KR1
impel#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.5 /
4.2 /
5.8
328
57.
순r모#9999
순r모#9999
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.2 /
4.8 /
7.1
624
58.
용암기둥 강대근#0403
용암기둥 강대근#0403
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.8 /
4.0 /
7.1
66
59.
명섭이의 모험#KR1
명섭이의 모험#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 8.1 /
4.7 /
6.8
270
60.
라인잃은 유랑자#이곳인가
라인잃은 유랑자#이곳인가
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.2% 6.7 /
7.7 /
8.7
153
61.
익산에코#KR1
익산에코#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.1 /
3.5 /
5.2
346
62.
부병모 조성범#1111
부병모 조성범#1111
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.8 /
4.2 /
8.1
61
63.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.4% 6.5 /
4.5 /
6.4
47
64.
그러러러#KR1
그러러러#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.9 /
3.8 /
5.2
143
65.
xian#xian1
xian#xian1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.4 /
3.5 /
5.2
69
66.
고 태 진#에 코
고 태 진#에 코
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.0% 8.0 /
5.2 /
5.1
226
67.
okkeroK#1999
okkeroK#1999
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 8.0 /
5.2 /
4.5
158
68.
박씨연대기#KR1
박씨연대기#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.3% 7.9 /
4.6 /
7.5
184
69.
혜 성#XXX
혜 성#XXX
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.1 /
5.0 /
7.1
131
70.
초코우유좋아#KR0
초코우유좋아#KR0
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 8.6 /
5.1 /
5.5
44
71.
어 르#0803
어 르#0803
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.9 /
3.5 /
5.3
499
72.
书生浅夏#1216
书生浅夏#1216
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.0 /
3.4 /
5.0
188
73.
파 득#KR1
파 득#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.5 /
3.9 /
6.1
162
74.
한번 따라와봐#KR1
한번 따라와봐#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.2 /
5.0 /
7.1
458
75.
내 갱에 너는 깨갱#7630
내 갱에 너는 깨갱#7630
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 8.6 /
4.7 /
5.8
201
76.
바나나 파인애플#9999
바나나 파인애플#9999
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.9% 9.4 /
4.3 /
6.8
61
77.
그러러러러#KR1
그러러러러#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 6.8 /
3.6 /
4.7
206
78.
팀운쳐박은계정#KR2
팀운쳐박은계정#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.6% 7.5 /
4.3 /
5.8
655
79.
안녕 봉따도치야#KR1
안녕 봉따도치야#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 7.7 /
4.4 /
4.9
131
80.
탱글기태#KR1
탱글기태#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.8 /
4.1 /
5.0
167
81.
kouh#KR2
kouh#KR2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.3 /
5.9
248
82.
DearLyla#1207
DearLyla#1207
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.5 /
5.0 /
7.2
158
83.
카즈하#1111
카즈하#1111
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 70.8% 8.5 /
4.3 /
5.6
48
84.
코가 토모에#청춘 돼지
코가 토모에#청춘 돼지
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.1% 7.5 /
4.9 /
5.0
484
85.
Sutol3107#1119
Sutol3107#1119
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 7.0 /
4.9 /
5.4
149
86.
Douyin JmEkko#ekko
Douyin JmEkko#ekko
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.1 /
4.6 /
6.3
537
87.
후르츠템포#KR1
후르츠템포#KR1
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.6% 9.3 /
3.8 /
7.9
51
88.
시            망#KR1
시 망#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.9 /
4.6 /
7.8
60
89.
선공 정밀#KR1
선공 정밀#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.7 /
6.2 /
7.1
179
90.
안 진 규니#KR1
안 진 규니#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.9% 8.6 /
5.2 /
6.7
84
91.
뷰티풀 박막례#7777
뷰티풀 박막례#7777
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 5.5 /
4.3 /
6.0
139
92.
남태뿡#KR1
남태뿡#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.6% 9.3 /
5.2 /
6.0
124
93.
china Lee Sin#KR2
china Lee Sin#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.3 /
4.3 /
6.8
41
94.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.0% 5.6 /
3.8 /
5.0
100
95.
아지르꿍꼬또#KR1
아지르꿍꼬또#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 9.6 /
4.8 /
6.6
66
96.
싱싱한ID#KR1
싱싱한ID#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.2 /
3.0 /
5.2
95
97.
해외재무담당#KR1
해외재무담당#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.8% 8.7 /
3.5 /
6.4
51
98.
까미야뒤로굴러#KR1
까미야뒤로굴러#KR1
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.5% 7.1 /
4.3 /
4.7
635
99.
에 코#KR33
에 코#KR33
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.2 /
4.7 /
7.5
334
100.
유도복싱축구니달리#싸커킥
유도복싱축구니달리#싸커킥
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.0 /
4.3 /
6.6
62