Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
OmulFinn#0207
OmulFinn#0207
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.7% 8.2 /
4.9 /
7.9
57
2.
Hulbis#NA1
Hulbis#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
6.2 /
9.0
50
3.
EXP Garguentua#JUNG
EXP Garguentua#JUNG
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.6% 7.5 /
4.7 /
10.5
59
4.
Gio#9557
Gio#9557
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.3% 11.3 /
4.5 /
7.3
89
5.
Devoured#JGGOD
Devoured#JGGOD
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 7.3 /
4.3 /
8.3
50
6.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.2% 8.4 /
3.8 /
8.1
45
7.
METROOOOOOOOO#EUW
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 7.0 /
4.1 /
9.7
82
8.
balabap#EUW
balabap#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 7.9 /
4.8 /
9.4
76
9.
CoonAndFriends01#EUW
CoonAndFriends01#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 6.8 /
4.0 /
9.2
50
10.
Cuncunco#Cute
Cuncunco#Cute
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 7.6 /
7.3 /
9.2
72
11.
파란리신#KR1
파란리신#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 5.1 /
4.3 /
8.1
49
12.
LD Łosiek#EUNE
LD Łosiek#EUNE
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 8.7 /
6.7 /
8.5
104
13.
JUGKING#0227
JUGKING#0227
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 7.6 /
3.1 /
7.8
69
14.
natediaz209#nate
natediaz209#nate
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 9.5 /
5.9 /
10.2
72
15.
Quinn Caleb#TR1
Quinn Caleb#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 12.2 /
5.2 /
6.9
92
16.
2431997#1337
2431997#1337
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.9 /
4.5 /
9.4
109
17.
白童 はくどう 子 し#Crow
白童 はくどう 子 し#Crow
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.1 /
5.3 /
9.0
50
18.
Daikong#BG3
Daikong#BG3
NA (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.6% 7.0 /
5.3 /
8.3
68
19.
XBL#KR123
XBL#KR123
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.8 /
3.5 /
8.5
50
20.
Circle of Clowns#001
Circle of Clowns#001
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 7.1 /
4.6 /
9.8
122
21.
陰天去看花海#9999
陰天去看花海#9999
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 7.7 /
4.8 /
8.5
95
22.
Sakryon#TR1
Sakryon#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.1 /
6.6 /
10.3
129
23.
Fopd00dle#EUW
Fopd00dle#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.7 /
8.4
81
24.
Haming#Trust
Haming#Trust
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 5.9 /
5.7 /
10.1
55
25.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 5.2 /
4.3 /
10.0
49
26.
땅굴팀 정글#8888
땅굴팀 정글#8888
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.3% 6.5 /
4.7 /
9.3
104
27.
끈 태#KR1
끈 태#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.0 /
5.4 /
9.3
63
28.
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.3 /
8.5
66
29.
SeVlepwStonToixo#EUNE
SeVlepwStonToixo#EUNE
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 8.0 /
4.4 /
9.5
130
30.
여보셰용#KR1
여보셰용#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.1 /
4.7 /
9.1
53
31.
入梦寻爱意#阿 海
入梦寻爱意#阿 海
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.4% 9.2 /
4.6 /
8.9
128
32.
CralZ#0510
CralZ#0510
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.1 /
4.5 /
8.0
70
33.
ChapGG#1337
ChapGG#1337
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.2 /
4.9 /
6.9
61
34.
77ovo#蛋炒饭
77ovo#蛋炒饭
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 7.9 /
3.9 /
9.6
39
35.
Matty#0007
Matty#0007
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 6.5 /
3.9 /
8.6
97
36.
Skádí#EUNE
Skádí#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.8 /
6.3 /
9.7
108
37.
무서운불곰#KR1
무서운불곰#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.8 /
6.8 /
6.2
61
38.
丁E是狗#TW2
丁E是狗#TW2
TW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.5% 5.2 /
4.3 /
8.3
79
39.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 7.3 /
5.1 /
9.4
52
40.
꼭거덩#비틀즈
꼭거덩#비틀즈
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.0 /
4.7 /
9.9
62
41.
ts qua suy#VN3
ts qua suy#VN3
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.6 /
4.8 /
9.5
80
42.
WizardRoxy#KR2
WizardRoxy#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.3 /
4.7 /
7.0
236
43.
Batima#1999
Batima#1999
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.6 /
5.8 /
7.5
50
44.
ito#flavs
ito#flavs
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 7.4 /
4.2 /
9.3
67
45.
tyzz#0827
tyzz#0827
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.2 /
8.4
59
46.
Spark King#UwU
Spark King#UwU
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 8.2 /
4.6 /
9.4
45
47.
Harvëy Specter#LAS
Harvëy Specter#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.8 /
5.0 /
8.6
77
48.
Hades 3#EUW
Hades 3#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.4 /
4.6 /
9.6
52
49.
Maestoso#EUW
Maestoso#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.9 /
10.9
72
50.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.3 /
5.4 /
8.3
94
51.
MBAPPPE#6969
MBAPPPE#6969
EUNE (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 7.3 /
3.7 /
8.3
53
52.
good in head#000
good in head#000
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.6 /
5.8 /
8.8
67
53.
the bestest#clz
the bestest#clz
OCE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.5 /
9.5
55
54.
Hecurity#0708
Hecurity#0708
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.8 /
5.4 /
8.5
76
55.
ziyou#EUW2
ziyou#EUW2
EUW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.7 /
6.3 /
9.0
48
56.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.1 /
4.9 /
8.6
56
57.
탑점화텔#KR1
탑점화텔#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 5.7 /
5.4 /
8.9
109
58.
imSuo#EUW
imSuo#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.3% 10.0 /
8.0 /
5.6
224
59.
Lei Tai#41977
Lei Tai#41977
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.8 /
5.0 /
8.4
59
60.
BrK Khenturo#JGL
BrK Khenturo#JGL
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.5 /
8.8
51
61.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.6% 9.1 /
5.1 /
11.6
47
62.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 7.4 /
5.1 /
9.8
84
63.
不过些许风霜罢了#Miky
不过些许风霜罢了#Miky
NA (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.4 /
4.1 /
7.5
60
64.
xiaodongbao#520
xiaodongbao#520
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 6.4 /
3.9 /
8.5
215
65.
D1anGun#666
D1anGun#666
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 6.8 /
5.6 /
9.4
92
66.
잘지유#2002
잘지유#2002
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.1 /
4.7 /
7.4
180
67.
CLOSER ENJOYER#3131
CLOSER ENJOYER#3131
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 5.9 /
4.3 /
9.2
83
68.
rat loves cheese#777
rat loves cheese#777
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.6% 8.7 /
4.4 /
10.6
53
69.
Karma#K06
Karma#K06
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.2 /
6.7 /
9.5
61
70.
Skum#CHN
Skum#CHN
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 5.6 /
5.1 /
9.3
46
71.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.7 /
5.6 /
8.4
70
72.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.1 /
4.5 /
8.7
123
73.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 7.2 /
4.3 /
9.0
59
74.
비주류장인탁귀필#KR1
비주류장인탁귀필#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.2 /
5.9 /
8.5
54
75.
qiqi#223
qiqi#223
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 7.3 /
4.7 /
7.9
119
76.
Kismet2#NeedU
Kismet2#NeedU
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.6% 5.9 /
4.5 /
9.5
107
77.
TrollGodFL#NA1
TrollGodFL#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.1 /
5.1 /
9.7
78
78.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.3 /
4.3 /
8.6
52
79.
wzb666#666
wzb666#666
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 5.2 /
4.7 /
9.5
116
80.
Carbonizado#jeje
Carbonizado#jeje
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.4 /
5.5 /
9.3
58
81.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.9 /
9.3
111
82.
곽용욱#KR1
곽용욱#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.7 /
4.5
105
83.
I Fancy u#101
I Fancy u#101
LAS (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 6.8 /
5.5 /
11.0
44
84.
Xiaax#EUW
Xiaax#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 6.9 /
5.8 /
9.5
47
85.
Shape DERLER#shape
Shape DERLER#shape
TR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 6.4 /
4.6 /
8.0
65
86.
Nasser#NVAP3
Nasser#NVAP3
EUW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.8 /
5.4 /
9.6
87
87.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.4 /
8.5
212
88.
Skander#EUW
Skander#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.7 /
5.7 /
8.8
137
89.
Ararma#EUW
Ararma#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.9 /
5.8 /
9.3
132
90.
Michalpol545#EUNE
Michalpol545#EUNE
EUNE (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 8.5 /
5.5 /
9.1
147
91.
Huevito Derecho#LAN
Huevito Derecho#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.4 /
7.9 /
9.2
51
92.
Smurf Reverso#Herói
Smurf Reverso#Herói
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.0 /
4.5 /
6.0
93
93.
VampireMommyFeet#EUW
VampireMommyFeet#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.5 /
4.3 /
8.0
50
94.
The Sequence#001
The Sequence#001
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.7 /
5.2 /
9.6
100
95.
SatisFaction BB#EUW
SatisFaction BB#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.5 /
5.1 /
8.5
84
96.
Fugacity#KR1
Fugacity#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.6 /
4.4 /
6.2
85
97.
koreauser#0000
koreauser#0000
JP (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.5 /
4.6 /
8.4
67
98.
exile777#EUW
exile777#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.0 /
6.5 /
8.8
63
99.
Make it Work#EUW
Make it Work#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.6 /
4.6 /
8.2
77
100.
WORLDS#KDF
WORLDS#KDF
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.3 /
5.4 /
9.2
69