Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
iptamena stileta#μανι
iptamena stileta#μανι
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 84.5% 5.2 /
7.2 /
13.9
58
2.
Scorching#BRAND
Scorching#BRAND
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.2% 6.0 /
3.9 /
9.4
78
3.
WishINeverMetHer#Sadge
WishINeverMetHer#Sadge
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 7.0 /
3.0 /
8.1
53
4.
박진짜#5783
박진짜#5783
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 4.9 /
5.5 /
10.2
50
5.
Plasma Snake#000
Plasma Snake#000
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.8 /
3.8 /
7.9
52
6.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 90.0% 3.6 /
4.8 /
8.0
80
7.
chio zioe#KR1
chio zioe#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 5.6 /
3.8 /
9.2
49
8.
Attacan#1123
Attacan#1123
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 7.6 /
5.6 /
10.6
51
9.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 4.9 /
5.6 /
7.3
109
10.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
11.
ShenJGGAP#EUNE
ShenJGGAP#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 5.7 /
7.4 /
11.2
54
12.
oKyler1#NA1
oKyler1#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.6 /
3.9 /
8.5
84
13.
m Ξξ L#melík
m Ξξ L#melík
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 71.8% 7.8 /
5.5 /
10.0
78
14.
SCOFIELD#0110
SCOFIELD#0110
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 7.4 /
3.9 /
9.4
63
15.
Winnable#TR11
Winnable#TR11
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 7.9 /
5.4 /
10.9
45
16.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 5.9 /
4.7 /
8.4
52
17.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.9 /
9.0
79
18.
Son Tung MTP#Ngố
Son Tung MTP#Ngố
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 6.3 /
4.5 /
8.3
64
19.
ShadowKnight7#YILIN
ShadowKnight7#YILIN
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.6 /
9.9
58
20.
냐 랭#KR1
냐 랭#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 6.6 /
3.8 /
9.5
58
21.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 6.7 /
4.8 /
9.9
106
22.
Beeco#0801
Beeco#0801
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 9.1 /
4.9 /
8.0
51
23.
kyuuriiii#JP1
kyuuriiii#JP1
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.2 /
3.4 /
7.8
169
24.
ПРОГРЕВ ГОЕВ#1337
ПРОГРЕВ ГОЕВ#1337
RU (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 6.5 /
5.9 /
7.8
59
25.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 5.1 /
7.5 /
11.5
79
26.
Roldziu#EUNE
Roldziu#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.8 /
9.7
60
27.
Coohiemnstr#NA1
Coohiemnstr#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 84.1% 7.1 /
5.4 /
11.9
44
28.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 5.9 /
5.6 /
8.2
104
29.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.8% 5.0 /
4.3 /
7.2
114
30.
Bad Kitty Empty#kicia
Bad Kitty Empty#kicia
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.6 /
10.3
60
31.
mika#QUZ0
mika#QUZ0
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.8 /
5.6 /
9.5
87
32.
sunn đà nẵng#0803
sunn đà nẵng#0803
VN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 7.4 /
4.6 /
9.5
49
33.
筋肉村の長#7603
筋肉村の長#7603
JP (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.9 /
5.4 /
9.5
122
34.
케케몬#0KR
케케몬#0KR
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 5.5 /
4.2 /
8.5
61
35.
Buông Tay Để Yêu#16721
Buông Tay Để Yêu#16721
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 4.8 /
7.0 /
12.4
51
36.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 6.7 /
4.7 /
9.0
55
37.
Lol Nuke Lol#NA1
Lol Nuke Lol#NA1
NA (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.0% 6.8 /
4.4 /
8.1
91
38.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
100
39.
PSJ#로 삼행시
PSJ#로 삼행시
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 6.7 /
5.8 /
8.9
65
40.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.6 /
4.3 /
7.6
165
41.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
3.9 /
10.2
72
42.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 6.3 /
6.5 /
10.6
65
43.
Sxkunax#EUW
Sxkunax#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.3 /
5.4 /
8.8
74
44.
CHARMOTA#CHEAP
CHARMOTA#CHEAP
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 6.5 /
6.0 /
9.8
171
45.
xtupxpu#EUW
xtupxpu#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.4 /
9.1
90
46.
Uncle Hung#2509
Uncle Hung#2509
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.5% 4.9 /
7.5 /
13.0
110
47.
Judgement Cut#EUW
Judgement Cut#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.8 /
4.4 /
8.3
116
48.
Пирофобия#RU1
Пирофобия#RU1
RU (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 6.1 /
5.1 /
10.5
50
49.
Hố ĐenVũ Trụ#3027
Hố ĐenVũ Trụ#3027
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.2 /
6.9 /
10.2
138
50.
VoidZIRR#EUNE
VoidZIRR#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.8 /
12.1
57
51.
denpride#2000
denpride#2000
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.0 /
5.0 /
9.8
55
52.
FA Leviis#BR12
FA Leviis#BR12
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 6.3 /
5.2 /
10.5
57
53.
MaioLex#BR1
MaioLex#BR1
BR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 6.3 /
5.7 /
10.8
95
54.
Jyu Viole Grace#00TOG
Jyu Viole Grace#00TOG
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.9 /
5.5 /
9.1
90
55.
Freelanderl安仔#TW2
Freelanderl安仔#TW2
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 6.9 /
4.9 /
8.2
53
56.
GANK GANK GANK#0011
GANK GANK GANK#0011
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.4 /
6.4 /
9.8
62
57.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.1 /
4.2 /
8.1
89
58.
dsadfgergrth#ljklk
dsadfgergrth#ljklk
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 6.2 /
5.5 /
10.9
161
59.
KnightX#777
KnightX#777
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.9 /
9.9
67
60.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.8 /
6.9 /
12.9
155
61.
el ratino#EUNE
el ratino#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.0 /
5.0 /
7.5
103
62.
ANlVlA#1718
ANlVlA#1718
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.2 /
5.8 /
8.0
84
63.
WesleyPresley23#WP23
WesleyPresley23#WP23
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.2 /
5.7 /
8.7
79
64.
KSU Cares#Cares
KSU Cares#Cares
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.9 /
6.9 /
9.8
55
65.
Kim Dami Fan#EUW
Kim Dami Fan#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.4 /
4.0 /
8.2
55
66.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 6.5 /
5.7 /
9.5
82
67.
NECK ASAP#NA1
NECK ASAP#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.3 /
4.4 /
6.8
110
68.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.3 /
5.5 /
11.1
69
69.
Łoηie#emi
Łoηie#emi
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.7 /
6.6 /
10.0
64
70.
20 adeia matia#EUW
20 adeia matia#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.3 /
6.4 /
10.2
65
71.
Xaewon#NA1
Xaewon#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.4 /
5.3 /
8.6
78
72.
Andréw Tatê#EUNE
Andréw Tatê#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.7 /
5.6 /
9.8
75
73.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.6 /
5.2 /
9.3
43
74.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 6.2 /
5.1 /
10.1
60
75.
车池大赖#1206
车池大赖#1206
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.5 /
9.2
69
76.
emPscuddlebuddy#SWE
emPscuddlebuddy#SWE
NA (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 7.1 /
6.3 /
10.1
47
77.
Gigolo Garold#EUW
Gigolo Garold#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.0 /
4.6 /
8.4
51
78.
Dirty Pickle#EUNE
Dirty Pickle#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.9 /
5.7 /
10.2
89
79.
Muzdo#3109
Muzdo#3109
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 6.5 /
5.9 /
9.9
90
80.
MerIin#LAS
MerIin#LAS
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.1 /
9.6
56
81.
Caine#VN2
Caine#VN2
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.7 /
7.5 /
11.4
52
82.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.4% 6.5 /
6.6 /
11.0
85
83.
immortal#acc
immortal#acc
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.2 /
4.2 /
7.4
180
84.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.5 /
6.8
54
85.
emta#ALPHA
emta#ALPHA
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.9 /
6.7 /
8.1
54
86.
teemo2#EUW
teemo2#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.7 /
6.1 /
8.9
69
87.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.4 /
5.3 /
8.4
57
88.
Abe#BR1
Abe#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.2 /
7.1 /
11.0
54
89.
蔡英蚊香蛙#7777
蔡英蚊香蛙#7777
TW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.2% 6.4 /
4.8 /
10.5
52
90.
Hinsamroth#EUNE
Hinsamroth#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.6 /
5.7 /
11.1
55
91.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 7.0 /
7.2 /
9.9
85
92.
TeaBagurin#DADDY
TeaBagurin#DADDY
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 4.9 /
5.0 /
8.8
70
93.
Memento Mori#3269
Memento Mori#3269
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 5.8 /
4.8 /
8.6
54
94.
김번수#KR1
김번수#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
3.9 /
9.2
160
95.
Tànu#EUNE
Tànu#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.3 /
4.3 /
9.5
48
96.
HDF MaSa#EUW
HDF MaSa#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.0 /
4.9 /
10.8
57
97.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 5.4 /
5.1 /
9.6
209
98.
SebastianPiñera#CHI
SebastianPiñera#CHI
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 5.8 /
7.7 /
11.4
95
99.
How2dunk101#EUNE
How2dunk101#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.8 /
6.3 /
11.6
165
100.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.5 /
6.3 /
10.3
60