Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Matias#DEV
Matias#DEV
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.5 /
3.9 /
9.1
51
2.
Art of Sol#WANDA
Art of Sol#WANDA
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.6% 8.8 /
4.4 /
9.1
87
3.
Umbenet#Umb
Umbenet#Umb
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 8.0 /
4.8 /
9.3
65
4.
unt urc#EUNE
unt urc#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 8.2 /
5.0 /
10.5
100
5.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.4% 6.8 /
4.2 /
8.7
58
6.
Nolaskinho#LAS
Nolaskinho#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.6 /
10.6
53
7.
AŞIK OLDUM#TR3
AŞIK OLDUM#TR3
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 11.0 /
6.4 /
8.2
127
8.
Eminina peecka#EUNE
Eminina peecka#EUNE
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 7.8 /
6.0 /
8.4
139
9.
Pink Apple#apple
Pink Apple#apple
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.7 /
6.6 /
8.4
139
10.
Raphi#Raph
Raphi#Raph
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.5 /
4.8 /
9.0
61
11.
Jump#zypp
Jump#zypp
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.7 /
6.0 /
9.2
46
12.
Chị Thỏ Đực#2004
Chị Thỏ Đực#2004
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 10.6 /
6.3 /
7.1
66
13.
AabcxyzZ#2208
AabcxyzZ#2208
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 5.0 /
5.3 /
12.5
83
14.
저그 날날이#KR1
저그 날날이#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.9 /
4.4 /
9.4
54
15.
Sträuss#MID
Sträuss#MID
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.8 /
4.6 /
11.5
93
16.
Parisinø#EUNE
Parisinø#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.8 /
4.0 /
8.7
63
17.
얼린자#KR1
얼린자#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 4.9 /
4.7 /
9.5
58
18.
vamos#EUNE
vamos#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.2 /
4.4 /
8.2
83
19.
Nai Lắc Vòng#823
Nai Lắc Vòng#823
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.1 /
4.1 /
9.6
52
20.
Rihannâ#LGBT
Rihannâ#LGBT
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 8.3 /
4.3 /
8.1
75
21.
大头波比#1118
大头波比#1118
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 4.2 /
3.6 /
8.8
70
22.
Dodo#Top
Dodo#Top
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 7.8 /
4.2 /
8.3
109
23.
JoreFrånBasen#EUW
JoreFrånBasen#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 7.0 /
5.5 /
8.7
111
24.
宋义进#0302
宋义进#0302
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.5 /
6.7 /
9.9
94
25.
Subaru Natsuki#Smile
Subaru Natsuki#Smile
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.7 /
4.0 /
8.0
130
26.
MDK Vixen#Gockd
MDK Vixen#Gockd
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
5.4 /
10.4
58
27.
captain fall#MID
captain fall#MID
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.7 /
5.1 /
8.1
130
28.
CrossB#Tr2
CrossB#Tr2
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.8 /
5.8 /
8.0
45
29.
Eiskönigin#Deut
Eiskönigin#Deut
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.0 /
6.4 /
8.3
120
30.
Çöte#TR1
Çöte#TR1
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 6.5 /
5.8 /
9.5
77
31.
Freezzz#PH2
Freezzz#PH2
PH (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 7.4 /
5.0 /
8.1
74
32.
Syllvanas#EUN
Syllvanas#EUN
EUNE (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 8.9 /
4.5 /
8.5
326
33.
Sensei#NINJA
Sensei#NINJA
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.3 /
5.8 /
10.1
184
34.
the only reason#delux
the only reason#delux
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.3 /
9.4
115
35.
Tuấn Moschino#TB13
Tuấn Moschino#TB13
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.8 /
6.0 /
8.9
57
36.
ΛέλοΠινέλο#FAFA
ΛέλοΠινέλο#FAFA
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.0 /
4.5 /
9.3
111
37.
Harina#IRIS
Harina#IRIS
LAS (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 88.6% 8.6 /
3.4 /
6.4
70
38.
Morrebus#mid
Morrebus#mid
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.2 /
5.4 /
8.2
116
39.
JACKET IS MINE#FAFA
JACKET IS MINE#FAFA
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 6.0 /
5.9 /
8.5
249
40.
리산드라#10321
리산드라#10321
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 3.4 /
4.2 /
8.6
79
41.
Baluu#VN2
Baluu#VN2
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 5.8 /
6.7 /
9.9
363
42.
K13 say báibaiii#1505
K13 say báibaiii#1505
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 3.9 /
5.2 /
10.1
51
43.
IAmFeecho#EUNE
IAmFeecho#EUNE
EUNE (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 8.7 /
6.4 /
10.0
75
44.
練習中路專用號#IU516
練習中路專用號#IU516
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 4.9 /
6.0 /
9.6
73
45.
Noyea#EUW
Noyea#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.8 /
4.7 /
10.6
89
46.
Cá Mập Con#2003
Cá Mập Con#2003
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.2 /
5.2 /
13.3
43
47.
Lissandro#156
Lissandro#156
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 6.1 /
4.6 /
9.9
93
48.
PasDeBras#Chien
PasDeBras#Chien
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.7 /
6.3 /
8.2
102
49.
LAFIN#KR1
LAFIN#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.4 /
4.9 /
9.3
93
50.
Marzeus#Marze
Marzeus#Marze
LAS (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 6.8 /
4.3 /
8.2
221
51.
Firzen#FEEDR
Firzen#FEEDR
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.6% 4.1 /
5.9 /
8.8
58
52.
Tokito#Mid
Tokito#Mid
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.7 /
5.8 /
9.0
49
53.
1C0#1C0
1C0#1C0
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.5 /
4.5 /
8.8
71
54.
Slayamos#NA1
Slayamos#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.2 /
5.4 /
10.9
75
55.
jj정#KR1
jj정#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 3.0 /
3.4 /
9.0
62
56.
습관성 이니시에이팅 환자#불치병
습관성 이니시에이팅 환자#불치병
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 4.4 /
4.1 /
7.9
312
57.
Alleneka#LANN
Alleneka#LANN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.6 /
5.4 /
9.1
87
58.
Murto#NA1
Murto#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.6 /
4.7 /
8.3
68
59.
손성은#KR1
손성은#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 3.8 /
4.3 /
8.3
67
60.
Dide#EUNE
Dide#EUNE
EUNE (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 6.5 /
4.8 /
8.3
214
61.
Finity#LAS
Finity#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.5 /
6.3 /
10.0
75
62.
La Fripouille#ZGEG
La Fripouille#ZGEG
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.0 /
4.7 /
9.1
53
63.
Liss Police#6969
Liss Police#6969
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.6 /
6.4 /
9.3
139
64.
Marin The Fox#EUW
Marin The Fox#EUW
EUW (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 7.1 /
6.1 /
8.0
87
65.
Ixcacmin#1027
Ixcacmin#1027
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 3.2 /
7.0 /
12.7
67
66.
mmK 2#mmK 2
mmK 2#mmK 2
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.2 /
5.0 /
9.3
51
67.
dfdsfgdsfsdga#KR1
dfdsfgdsfsdga#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 4.0 /
5.5 /
8.7
447
68.
irealwaitin#NA1
irealwaitin#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.2 /
9.3
205
69.
Unlucky Laner#Lucky
Unlucky Laner#Lucky
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.1 /
4.2 /
9.5
40
70.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.4% 5.2 /
4.4 /
9.3
305
71.
ra66it#KR1
ra66it#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 4.4 /
3.8 /
9.6
41
72.
CiLGiN1TuRK#TR1
CiLGiN1TuRK#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.1 /
6.5 /
8.9
80
73.
Ma Chen#58749
Ma Chen#58749
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.7 /
7.1 /
10.0
168
74.
frientas#TR1
frientas#TR1
TR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.4% 6.6 /
5.7 /
10.8
49
75.
GlacialPath#EUW
GlacialPath#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.8 /
7.6
49
76.
DUA LISSA#NYC
DUA LISSA#NYC
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.9 /
4.6 /
9.0
310
77.
Könt5ä#EUNE
Könt5ä#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.8 /
6.1 /
8.6
101
78.
마진또배기#KR1
마진또배기#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.9 /
3.7 /
7.6
102
79.
병아리 훈제#병훈9
병아리 훈제#병훈9
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 5.8 /
4.3 /
10.5
174
80.
yallwheelchaired#EUNE
yallwheelchaired#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.1 /
5.4 /
9.4
287
81.
Peke5000#LAS
Peke5000#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.5 /
6.0 /
9.1
63
82.
icequeen#KR1
icequeen#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.0 /
4.8 /
9.7
352
83.
CorruptedCaptain#NA1
CorruptedCaptain#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 1.7 /
6.2 /
13.4
122
84.
남다른기술#KR1
남다른기술#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 3.9 /
3.9 /
8.3
237
85.
WRATH#choco
WRATH#choco
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.1 /
6.3 /
7.5
264
86.
Štyle of My#VN2
Štyle of My#VN2
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.7 /
6.2 /
11.2
42
87.
Kyster#2002
Kyster#2002
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.2 /
4.1 /
9.0
145
88.
Brienne de Tart#BR1
Brienne de Tart#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.7 /
7.0 /
7.9
78
89.
마인드컨트롤장인#KR1
마인드컨트롤장인#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 3.9 /
3.5 /
8.4
366
90.
LUDELUX#EUNE
LUDELUX#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.3 /
6.0 /
7.7
97
91.
Shäggy Rogers#EUNE
Shäggy Rogers#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.8 /
6.2 /
8.2
66
92.
Unmatched#Kata
Unmatched#Kata
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 8.7 /
7.0 /
7.8
243
93.
Hedy  Lucas#31415
Hedy Lucas#31415
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.7 /
5.1 /
8.8
80
94.
MyNævisWeLoveYou#Slay
MyNævisWeLoveYou#Slay
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 4.7 /
3.9 /
8.4
76
95.
oil#noise
oil#noise
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.6 /
8.6
51
96.
Breitaršch#0001
Breitaršch#0001
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.4 /
5.9 /
7.5
488
97.
coaT#ocTa
coaT#ocTa
PH (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 6.2 /
4.7 /
9.4
49
98.
icedvanillalatte#KR0
icedvanillalatte#KR0
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.5 /
5.7 /
8.5
332
99.
Kyøya#Viet
Kyøya#Viet
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.8 /
5.6 /
12.5
93
100.
MagicWarrior1#LAS
MagicWarrior1#LAS
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 6.7 /
4.7 /
8.3
89