Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất KR

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
서른즈음에#KR2
서른즈음에#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.2% 8.4 /
3.8 /
8.1
45
2.
Devoured#JGGOD
Devoured#JGGOD
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 7.3 /
4.3 /
8.3
50
3.
JUGKING#0227
JUGKING#0227
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 7.5 /
3.1 /
7.7
71
4.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 5.1 /
4.4 /
10.0
51
5.
파란리신#KR1
파란리신#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 5.1 /
4.3 /
8.1
49
6.
XBL#KR123
XBL#KR123
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.8 /
3.5 /
8.5
50
7.
세리에호날두#KR1
세리에호날두#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.3 /
5.6 /
9.8
82
8.
77ovo#蛋炒饭
77ovo#蛋炒饭
KR (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.2% 8.1 /
4.2 /
9.8
42
9.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 5.6 /
4.0 /
8.4
107
10.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.1 /
4.9 /
8.6
56
11.
WizardRoxy#KR2
WizardRoxy#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.3 /
4.7 /
7.0
236
12.
끈 태#KR1
끈 태#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 5.8 /
5.4 /
9.1
69
13.
무서운불곰#KR1
무서운불곰#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.8 /
6.8 /
6.1
62
14.
xiaodongbao#520
xiaodongbao#520
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 6.4 /
3.9 /
8.5
217
15.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.0 /
4.5 /
8.8
134
16.
꼭거덩#비틀즈
꼭거덩#비틀즈
KR (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 5.0 /
4.7 /
9.9
63
17.
비주류장인탁귀필#KR1
비주류장인탁귀필#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.4 /
5.8 /
8.3
61
18.
잘지유#2002
잘지유#2002
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.1 /
4.7 /
7.4
187
19.
땅굴팀 정글#8888
땅굴팀 정글#8888
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 6.6 /
4.6 /
9.1
110
20.
last dance#KR7
last dance#KR7
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.0 /
3.7 /
7.2
78
21.
LK 10MM#6951
LK 10MM#6951
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.8 /
5.0 /
7.5
123
22.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.4% 7.3 /
4.3 /
8.6
52
23.
곽용욱#KR1
곽용욱#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.7 /
4.5
105
24.
여보셰용#KR1
여보셰용#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.1 /
4.7 /
9.1
53
25.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.4 /
8.5
212
26.
wzb666#666
wzb666#666
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 5.1 /
4.7 /
9.4
121
27.
희태시기#1119
희태시기#1119
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 7.0 /
6.0 /
9.1
144
28.
Fugacity#KR1
Fugacity#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.6 /
4.4 /
6.2
87
29.
woshi yuenan ren#VN06
woshi yuenan ren#VN06
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 5.1 /
4.8 /
9.2
126
30.
액션비이이임#KR0
액션비이이임#KR0
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 6.4 /
3.6 /
9.7
37
31.
정 열#짱돌소녀
정 열#짱돌소녀
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.0 /
4.7 /
7.5
70
32.
김채원#CC11
김채원#CC11
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.6% 8.2 /
4.8 /
9.6
51
33.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 5.9 /
4.4 /
8.5
123
34.
pop9#KR1
pop9#KR1
KR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.4% 7.3 /
4.7 /
9.1
48
35.
아이고의미없다#123
아이고의미없다#123
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.2 /
5.0 /
8.5
63
36.
이나고#KR3
이나고#KR3
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.3 /
6.4 /
6.4
138
37.
WORLDS#KDF
WORLDS#KDF
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.4 /
9.1
70
38.
꺼 져#llll
꺼 져#llll
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.0 /
5.5 /
9.2
128
39.
Lion#KR5
Lion#KR5
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 4.3 /
5.2 /
8.6
55
40.
빡 표#2001
빡 표#2001
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 5.6 /
4.7 /
8.6
113
41.
zenmewan#12121
zenmewan#12121
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 6.1 /
4.1 /
7.0
47
42.
postgres#39284
postgres#39284
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.0 /
4.7 /
6.9
220
43.
시완이의전령단속#KR1
시완이의전령단속#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.1 /
5.1 /
8.5
200
44.
I H#KR1
I H#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.3 /
4.9 /
8.9
72
45.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 5.8 /
4.3 /
8.9
58
46.
도도미노#1234
도도미노#1234
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.1 /
5.3 /
9.4
72
47.
이렐야스오#1110
이렐야스오#1110
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 8.3 /
5.7 /
4.9
75
48.
살살 해주라 형#KR2
살살 해주라 형#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.8 /
6.5 /
8.7
52
49.
A little story#666
A little story#666
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 5.5 /
4.0 /
7.8
102
50.
김동슨#KR1
김동슨#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.8 /
3.5 /
8.2
75
51.
천박한것#KR1
천박한것#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.8 /
7.4 /
8.1
95
52.
사연있는 소환사#KR1
사연있는 소환사#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.7 /
5.7 /
8.1
315
53.
Nana#KR2
Nana#KR2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.8 /
5.7 /
8.8
66
54.
1vsAll#KR1
1vsAll#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.0 /
4.6 /
3.5
66
55.
노수완#KR1
노수완#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.4 /
5.3 /
8.3
72
56.
고도공#KR2
고도공#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.8 /
4.1 /
7.5
185
57.
더잘해져야해#KR2
더잘해져야해#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.2 /
5.4 /
8.0
106
58.
jueduihexin2#KR1
jueduihexin2#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.2 /
4.2 /
8.4
45
59.
승훈짜장#T 1
승훈짜장#T 1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 6.0 /
5.5 /
7.4
59
60.
Lady#0302
Lady#0302
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.6 /
6.6 /
4.3
83
61.
힙합갱스터허찬#KR08
힙합갱스터허찬#KR08
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.5% 4.6 /
4.8 /
9.7
66
62.
원잼감#KR1
원잼감#KR1
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.6% 5.5 /
4.5 /
7.9
68
63.
ZEUS#KING2
ZEUS#KING2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
6.1 /
5.7
63
64.
딜못하면 cs먹음#KR1
딜못하면 cs먹음#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 5.1 /
6.7 /
8.3
119
65.
윤종호 굉장하다#KR1
윤종호 굉장하다#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.9 /
3.8 /
8.9
148
66.
벌꿀오소리주먹#KR2
벌꿀오소리주먹#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 6.4 /
5.3 /
6.8
41
67.
이슬기의 곤란해#B1212
이슬기의 곤란해#B1212
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 4.5 /
6.0 /
6.6
47
68.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 7.2 /
4.3 /
9.0
59
69.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.1% 6.0 /
4.7 /
7.6
109
70.
되 냐#KR1
되 냐#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 9.0 /
7.2 /
8.6
61
71.
02군연기제발연습생연락#KR2
02군연기제발연습생연락#KR2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.7 /
4.6 /
7.4
98
72.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.1 /
3.8 /
8.4
47
73.
尕怪兽变身#blg
尕怪兽变身#blg
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.2 /
5.0 /
8.2
72
74.
말랑흐물말랑흐물#3443
말랑흐물말랑흐물#3443
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.3 /
6.5 /
9.3
44
75.
Devolto#KR1
Devolto#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.2 /
5.3 /
7.8
112
76.
기도형정글러#KR2
기도형정글러#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
6.2 /
8.9
117
77.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 5.4 /
3.7 /
7.4
40
78.
VTSG#KR1
VTSG#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
6.2 /
6.4
65
79.
기분좋은밤이야#11111
기분좋은밤이야#11111
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.8 /
5.9 /
4.5
63
80.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.7% 4.1 /
4.9 /
7.4
54
81.
The gold guest#KR1
The gold guest#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.3 /
5.7 /
9.6
141
82.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.9 /
5.3 /
7.6
64
83.
별은 떨어지고#수도 하멜
별은 떨어지고#수도 하멜
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 6.1 /
4.1 /
9.2
98
84.
꺼 지쇼#KR2
꺼 지쇼#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.5% 6.9 /
6.6 /
6.7
77
85.
다이애나상향좀#KR2
다이애나상향좀#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.1 /
6.1 /
9.4
71
86.
우즈이 텐겐#KR0
우즈이 텐겐#KR0
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.7% 7.0 /
5.1 /
9.2
62
87.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 4.8 /
4.9 /
8.6
43
88.
핑두번이상안찍음#KR165
핑두번이상안찍음#KR165
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 6.3 /
6.1 /
3.6
137
89.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.5 /
5.2 /
8.8
50
90.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 4.8 /
4.5 /
7.5
95
91.
JG0000#KR1
JG0000#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
4.1 /
7.1
52
92.
슈퍼울트라세계최강정글러이준석#06FA
슈퍼울트라세계최강정글러이준석#06FA
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.5 /
5.4 /
8.3
49
93.
질소밥#KR1
질소밥#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.4 /
5.2 /
7.9
47
94.
Looking#KR1
Looking#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.9% 5.5 /
5.0 /
7.8
52
95.
백 지 하#KR1
백 지 하#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.4% 7.0 /
4.9 /
8.6
59
96.
yiyezhiqiu#KR1
yiyezhiqiu#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.3 /
4.7 /
8.0
63
97.
저리가혼자할게#kr2
저리가혼자할게#kr2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.7 /
4.6 /
8.4
40
98.
JUGKING#1385
JUGKING#1385
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.6 /
5.6 /
8.8
53
99.
자네 나의 연구실로 오게나#2863
자네 나의 연구실로 오게나#2863
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.6% 6.2 /
6.2 /
7.2
395
100.
bian fei wei bao#KR1
bian fei wei bao#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.4 /
4.8 /
8.5
98