Blitzcrank

Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất

Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MATRIX METHOXIDE#SZN14
MATRIX METHOXIDE#SZN14
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.6% 2.0 /
6.1 /
18.6
49
2.
Yesidku#yesid
Yesidku#yesid
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 84.3% 1.4 /
3.7 /
15.2
51
3.
필 진#KR1
필 진#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 1.9 /
4.4 /
15.4
51
4.
KEM Toto#Toto
KEM Toto#Toto
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.3% 1.5 /
3.0 /
13.6
88
5.
Gwendolyn#Rey
Gwendolyn#Rey
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.1% 1.3 /
5.7 /
15.9
61
6.
시작 11월 9일#KR1
시작 11월 9일#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.6 /
4.5 /
14.2
50
7.
Supportcito#LAN
Supportcito#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 2.3 /
5.2 /
15.1
96
8.
모든것들#KR1
모든것들#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.9 /
5.6 /
15.2
60
9.
전화 좀 받으라해#KR1
전화 좀 받으라해#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 1.9 /
4.4 /
15.4
90
10.
Lokar53#LAN
Lokar53#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.8% 2.3 /
3.9 /
14.3
72
11.
NgọcDiệnLangQuân#9999
NgọcDiệnLangQuân#9999
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 3.0 /
4.8 /
15.3
86
12.
옥 돌#Min
옥 돌#Min
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 1.8 /
5.2 /
15.1
87
13.
99년생 서폿#eu1
99년생 서폿#eu1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 2.1 /
4.3 /
16.9
79
14.
Lazarus#3131
Lazarus#3131
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.2% 1.9 /
5.7 /
17.4
66
15.
世界欠我一個山田杏奈和煩星的拉姆#5900
世界欠我一個山田杏奈和煩星的拉姆#5900
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 1.6 /
5.7 /
13.5
97
16.
R I O C K S#LAS
R I O C K S#LAS
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 2.5 /
6.3 /
18.3
60
17.
Luisito#EUNE
Luisito#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 1.9 /
7.5 /
18.5
51
18.
파리날다#KR1
파리날다#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.0 /
4.8 /
15.4
55
19.
valet9#EUW
valet9#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.8 /
4.5 /
13.3
55
20.
BME#0702
BME#0702
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.0 /
5.5 /
15.1
48
21.
AwerpiSs#EUW
AwerpiSs#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 2.0 /
6.7 /
18.5
104
22.
Wigles#BR1
Wigles#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 1.8 /
7.2 /
15.9
71
23.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.2% 2.2 /
4.1 /
15.0
69
24.
Pitt#Pit
Pitt#Pit
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.9 /
4.9 /
14.2
89
25.
꿈속의 증도#梦中证道
꿈속의 증도#梦中证道
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.4 /
5.0 /
14.4
56
26.
May#4114
May#4114
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.3 /
5.1 /
14.3
66
27.
최고의엉덩이#JP2
최고의엉덩이#JP2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.4 /
5.6 /
14.8
80
28.
Dexless#NA1
Dexless#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.5 /
6.6 /
14.5
66
29.
DRILL GAMBINO#EUW
DRILL GAMBINO#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.6 /
5.5 /
13.2
98
30.
Like봄#KR1
Like봄#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 2.4 /
5.4 /
15.9
101
31.
Penvene#KR1
Penvene#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.1% 1.5 /
4.5 /
14.4
52
32.
O N#O N
O N#O N
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 1.8 /
6.3 /
15.4
82
33.
도구의 탐구생활#KR1
도구의 탐구생활#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 2.1 /
6.7 /
14.9
52
34.
Grisenlol#Gris
Grisenlol#Gris
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 2.0 /
5.2 /
14.0
74
35.
Seth here#NA1
Seth here#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.6 /
4.5 /
14.2
89
36.
SharsFanBoy#NA1
SharsFanBoy#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.7 /
6.6 /
15.3
75
37.
O Grab#BR1
O Grab#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.4% 1.3 /
6.2 /
15.3
113
38.
repiv#0000
repiv#0000
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.0 /
6.1 /
14.0
49
39.
ELY Frenzysama#1996
ELY Frenzysama#1996
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.2 /
5.1 /
14.7
112
40.
사나운 현미#KR1
사나운 현미#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.5 /
4.5 /
15.6
49
41.
Nutonic#EUW
Nutonic#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.9% 2.0 /
5.6 /
14.7
83
42.
Young Wolƒ#NA1
Young Wolƒ#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 2.2 /
5.8 /
15.9
81
43.
청소도구함#KR12
청소도구함#KR12
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 2.1 /
5.5 /
14.9
62
44.
Gouv#EUWW
Gouv#EUWW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 2.5 /
6.7 /
12.7
56
45.
Angel Awakes#EUNE
Angel Awakes#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.7 /
4.9 /
14.4
70
46.
Oldschool M#021
Oldschool M#021
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 1.7 /
4.7 /
15.0
45
47.
ËL BEÖWÜLF#CN1
ËL BEÖWÜLF#CN1
BR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.5% 2.1 /
6.8 /
15.9
84
48.
쩨잉구#KR2
쩨잉구#KR2
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 1.6 /
4.9 /
13.1
97
49.
Tragjicv2#EUW
Tragjicv2#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 1.5 /
6.2 /
16.5
64
50.
ΦwerτaxΦ#EUNE
ΦwerτaxΦ#EUNE
EUNE (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.8% 1.8 /
5.5 /
15.9
48
51.
pericomunista#LAN
pericomunista#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 2.5 /
6.0 /
16.9
62
52.
Detroit Smash#聖誕夜
Detroit Smash#聖誕夜
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 2.8 /
6.6 /
16.3
51
53.
Nikzviar#Nikzv
Nikzviar#Nikzv
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.8 /
6.3 /
16.1
87
54.
BEDROOOOM#EUW
BEDROOOOM#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.7 /
6.1 /
14.3
49
55.
vivint security#9672
vivint security#9672
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 1.7 /
3.9 /
12.8
157
56.
솔랭전사김맨독#KR11
솔랭전사김맨독#KR11
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.4 /
5.4 /
14.3
58
57.
Julian#DCC
Julian#DCC
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 2.4 /
4.1 /
12.7
61
58.
본캐정지먹고옴#KR1
본캐정지먹고옴#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.5 /
5.2 /
15.6
70
59.
I Am Soap#5357
I Am Soap#5357
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.9 /
4.8 /
16.4
138
60.
Biyan#100
Biyan#100
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.8 /
4.9 /
16.2
49
61.
Công An Đánh Dân#2111
Công An Đánh Dân#2111
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.8 /
5.8 /
15.4
110
62.
RamaΙord#EUW
RamaΙord#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.9 /
4.5 /
15.1
48
63.
XaH KyBpaT#EUNE
XaH KyBpaT#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 2.5 /
5.1 /
14.6
99
64.
Arthana#EUW
Arthana#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.1 /
4.7 /
16.1
75
65.
Vintus#EUW
Vintus#EUW
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 1.6 /
5.0 /
14.1
67
66.
tinyroom#vn151
tinyroom#vn151
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.0 /
6.9 /
16.8
126
67.
Egïrl Eηjøyer#UwU
Egïrl Eηjøyer#UwU
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.5 /
5.0 /
13.8
58
68.
h4milton#LAS
h4milton#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.4 /
5.5 /
14.8
78
69.
phat bussy#qqq
phat bussy#qqq
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.1 /
5.1 /
14.7
69
70.
soymi#0000
soymi#0000
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.9 /
6.1 /
17.7
77
71.
zi죤현쪽짱iz#KR112
zi죤현쪽짱iz#KR112
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 1.5 /
4.7 /
14.2
54
72.
Ardillitasepsi#LAN
Ardillitasepsi#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 2.0 /
6.2 /
15.7
103
73.
LRAT#LRAT
LRAT#LRAT
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.0 /
4.9 /
16.4
64
74.
Smirnoff de uva#ªØØøª
Smirnoff de uva#ªØØøª
LAS (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.8% 1.8 /
4.9 /
14.7
91
75.
Teddybéar#WBACK
Teddybéar#WBACK
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.8 /
4.9 /
14.7
58
76.
ƒKØRVÆNƒ#1HP
ƒKØRVÆNƒ#1HP
EUW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.6% 2.0 /
5.4 /
14.8
179
77.
Rayju#099
Rayju#099
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.5% 1.4 /
5.6 /
15.2
62
78.
전역하고복귀#KR1
전역하고복귀#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.1 /
4.3 /
13.5
54
79.
다시만나면#kr3
다시만나면#kr3
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.5 /
5.8 /
14.1
58
80.
iBliitzcrank#crank
iBliitzcrank#crank
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 3.0 /
5.1 /
15.4
61
81.
ana Pyke yakosmk#6969
ana Pyke yakosmk#6969
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 1.7 /
5.1 /
16.3
103
82.
Pumak47#EUW
Pumak47#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.6 /
5.7 /
15.0
110
83.
좀치는사람입니다#KR1
좀치는사람입니다#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.9 /
5.4 /
14.0
105
84.
Snake#0110
Snake#0110
EUW (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.1% 1.7 /
4.7 /
15.5
70
85.
pinkkimchi#KR7
pinkkimchi#KR7
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 1.6 /
4.8 /
12.6
73
86.
FA Pado#KR1
FA Pado#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 2.0 /
5.8 /
14.7
117
87.
계룡시주노#KR1
계룡시주노#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.6 /
4.7 /
12.6
102
88.
wash your hands#KR1
wash your hands#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.3 /
6.1 /
16.0
52
89.
Okay cool#KR1
Okay cool#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.8 /
5.1 /
13.1
150
90.
plafton#LAS
plafton#LAS
LAS (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.6% 2.4 /
6.0 /
14.7
73
91.
ÇEKİCİ#HOOK
ÇEKİCİ#HOOK
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.5 /
6.4 /
14.5
71
92.
스무닷새번째밤#KRL
스무닷새번째밤#KRL
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.7 /
5.0 /
15.3
95
93.
OG PepegaThresh#EUNE
OG PepegaThresh#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 2.0 /
5.0 /
13.8
65
94.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.2 /
6.5 /
15.8
67
95.
heeseong#KR1
heeseong#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.5 /
5.9 /
13.9
70
96.
천천히하면 잘하는사람#KR3
천천히하면 잘하는사람#KR3
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 2.3 /
5.4 /
14.7
132
97.
BLS Groudon#ITA
BLS Groudon#ITA
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 2.1 /
6.7 /
17.0
99
98.
EsoN3#12A20
EsoN3#12A20
EUW (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.5% 1.7 /
4.7 /
15.6
80
99.
Спонтанный BDSM#RU1
Спонтанный BDSM#RU1
RU (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.4 /
4.9 /
14.2
87
100.
Sr Cheese#Supp
Sr Cheese#Supp
LAS (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 75.6% 2.1 /
4.3 /
13.9
41